38
|
LEAD - HONDA JF24 LEAD - ST
|
37.0
|
39
|
LEAD - HONDA JF24 LEAD - SC
|
38.0
|
40
|
LEAD- HONDA JF LEAD - ST
|
35.0
|
41
|
LEAD - HONDA JF LEAD - SC
|
35.0
|
42
|
LEAD - HONDA JF240 LEAD (Màu bạc đen; trắng đen; vàng đen; đỏ đen; nâu đen)
|
35.5
|
43
|
LEAD - HONDA JF240 LEAD (Màu ngọc trai)
|
36.0
|
44
|
LEAD - HONDA JF240 LEAD (Màu sơn từ tính, màu vàng đen)
|
36.5
|
45
|
LEAD Phiên bản tiêu chuẩn (Có yên xe & sàn để chân màu đen); Số loại: JF45 LEAD; Màu sơn: Đen (NHB25), Trắng (NHB35), Xám (NHB50), Đỏ (R350), Vàng (Y208).
|
35.7
|
46
|
LEAD Phiên bản cao cấp (Có yên xe & sàn để chân màu vàng); Số loại: JF45 LEAD; Màu sơn: Xanh Vàng (PB390U), Vàng nhạt Vàng (YR299U)..
|
36.6
|
47
|
LEAD - HONDA JF240 LEAD (Màu vàng nhạt đen)
|
35.5
|
48
|
MSX 125cc; Số loại: MSX125; Màu sơn: Đen (NHA35), Trắng-Đen (NHA87), Xanh-Đen (PB329), Đỏ-Đen (R353) (Xe nhập khẩu từ Thái Lan).
|
57.1
|
49
|
MSX 125cc; Số loại: MSX125 (MSX125E ED); Màu sơn: Đen (NHA35), Trắng-Đen (NHA87), Xanh-Đen (PB329), Đỏ-Đen (R353) (Xe nhập khẩu từ Thái Lan).
|
60.0
|
50
|
PCX, số loại JF30 PCX , có 4 màu: Màu trắng nâu đen (NHA96T7), màu đen nâu (NHB25T2), màu đỏ nâu đen (R340T1), màu vàng nâu đen (Y208T3)
|
59.0
|
51
|
PCX (JF43 PCX), Màu Đen xám trắng (NHB25), Trắng đỏ đen (NHB35), Đỏ đen (R350), Nâu đen (YR303)
|
49.5
|
52
|
PCX (Phiên bản tiêu chuẩn); Số loại: JF 56 PCX; Màu sơn: Trắng (NHB35), Đen (NHB25), Đỏ (R350), Xám YR320).
|
49.0
|
53
|
PCX (Phiên bản cao cấp); Số loại: JF 56 PCX; Màu sơn: Đen mờ (NHA76), Bạc mờ (NHB18),
|
51.4
|
54
|
SH125 - HONDA JF 29 SH 125
|
109.9
|
55
|
SH 125cc (JF 42 SH 125i); Màu: Đen Xám Trắng (NHB25), Trắng Đen Xám (NHB35), Đỏ Đen Xám (R350), Nâu Đen Xám Trắng (YR303), Xám Đen Trắng (YR320)
|
62.2
|
56
|
SH 150 - HONDA KF 11 SH 150
|
133.9
|
57
|
SH 150cc (KF 14 SH 150i); Màu: Đen Xám Trắng (NHB25), Trắng Đen Xám (NHB35), Đỏ Đen Xám (R350), Nâu Đen Xám Trắng (YR303), Xám Đen Trắng (YR320)
|
75.4
|
58
|
SH mode; Số loại: JF51 SH MODE; Màu sơn: Đen (NHB25K), Đen Đỏ (NHB25J), Trắng Nâu (NHB35N), Xanh Nâu (PB390), Đỏ Đen (R340), Hồng Nâu (RP192), Vàng nhạt Nâu (YR299)
|
47.1
|
59
|
VISION (xe tay ga) số loại JF33 VISION
|
27.0
|
60
|
VISION (phiên bản thời trang hoàn toàn mới, không tem trang trí, logo 3D nổi); Số loại JF33 VISION; Màu Đen (NHA69), Nâu đen (YR303, Đỏ đen (R350)
|
27.3
|
61
|
VISION (phiên bản hiện hành, có tem trang trí); Số loại JF33 VISION; Màu Đen bạc (NHA69), Trắng bạc đen (NHB35), Nâu đen (YR303, Đỏ bạc đen (R340)
|
27.1
|
62
|
VISION Phiên bản Thời trang (Không có tem trang trí); Số loại JF33E VISION; Màu: Đen (NHB25B), Trắng (NHB35), Đỏ (R350B), Xanh (PB390), Nâu (YR303). SX năm 2013
|
27.5
|
63
|
VISION Phiên bản Tiêu chuẩn (Có tem trang trí); Số loại JF33E VISION; Màu: Bạc Xám (NH411), Đen Xám (NHB25), Đỏ Xám (R350). SX năm 2013
|
27.3
|
64
|
VISION; Số loại JF58 VISION; Màu sơn: Bạc (NH411), Đen (NHB25), Trắng (NHB35), Xanh (PB390), Đỏ (R340), Xám (YR320) (Xe sản xuất trong nước).
|
28.5
|
65
|
SAPPHIRE BELLA 12ES
|
22.0
|
66
|
SPACY GCCN 100
|
30.0
|
67
|
SPACY 102cc
|
31.5
|
68
|
F0TSE 125 (X4-V125)
|
17.0
|
69
|
FUTURE II
|
22.5
|
70
|
FUTURE II KTMA
|
19.5
|
71
|
FUTURE KFLP
|
27.0
|
72
|
FUTURE KFLR
|
25.0
|
73
|
FUTURE X - JC 35 FUTURE X (vành nan hoa/phanh đĩa)
|
23.5
|
74
|
FUTURE X F1 - JC 35 FUTURE X F1 (vành nan hoa/phanh đĩa)
|
29.0
|
75
|
FUTURE X (D) - JC 35 FUTURE X (D) (vành nan hoa/phanh cơ)
|
22.5
|
76
|
FUTURE X F1 (C) - JC 35 FUTURE X F1 (C) (vành đúc/phanh đĩa)
|
30.0
|
77
|
PUTURU Số loại JC53 FUTURU có 5 màu; Đen xám vàng (NHB25), Trắng bạc đen (NHB35), Xanh bạc đen (PB373), Đỏ bạc đen (R340), Nâu vàng đen (YR303).
|
23.8
|
78
|
PUTURU (vàng nan, phanh đĩa); Số loại JC53 FUTURU F1 có 5 màu; Đen xám vàng (NHB25), Trắng bạc đen (NHB35), Xanh bạc đen (PB373), Đỏ bạc đen (R340), Nâu vàng đen (YR303).
|
37.8
|
79
|
PUTURU (vàng đúc, phanh đĩa); Số loại JC53 FUTURU F1 C có 5 màu; Đen xám vàng (NHB25), Trắng bạc đen (NHB35), Xanh bạc đen (PB373), Đỏ bạc đen (R340), Nâu vàng đen (YR303).
|
28.8
|
80
|
Future (chế hoà khí); Số loại JC533 FUTURE; Màu sơn: Xám Đen (NHA62), Đen Xám Vàng (NHB25E), Đen Đỏ (NHB25K), Đỏ Đen (R340), Nâu Vàng Đen (YR303)
|
24.2
|
81
|
Future F1 (Vành nan, phanh đĩa); Số loại JC534 FUTURE F1; Màu sơn: Xám Đen (NHA62), Đen Xám Vàng (NHB25E), Đen Đỏ (NHB25K), Đỏ Đen (R340), Nâu Vàng Đen (YR303)
|
28.5
|
82
|
Future F1 (Vành đúc, phanh đĩa); Số loại JC535 FUTURE F1 (C); Màu sơn: Xám Đen (NHA62), Đen Xám Vàng (NHB25E), Đen Đỏ (NHB25K), Đỏ Đen (R340), Nâu Vàng Đen (YR303)
|
29.5
|
83
|
Future 125cc Chế hòa khí (Vành đúc, phanh đĩa); Số loại: JC536 FUTURE: Màu sơn: Xám-Ghi đậm (NHA62), Đen-Ghi đậm (NHB25E), Đen-Đỏ (NHB25K), Đỏ-Ghi đậm (R340), Nâu-Vàng (YR303), Đen (NHB25).
|
24.3
|
84
|
Future 125cc FI (Vành nan, phanh đĩa); Số loại: JC537 FUTURE F1: Màu sơn: Xám-Ghi đậm (NHA62), Đen-Ghi đậm (NHB25E), Đen-Đỏ (NHB25K), Đỏ-Ghi đậm (R340), Nâu-Vàng (YR303), Đen (NHB25).
|
28.6
|
85
|
Future 125cc FI (Vành đúc, phanh đĩa); Số loại: JC538 FUTURE F1 (C): Màu sơn: Xám-Ghi đậm (NHA62), Đen-Ghi đậm (NHB25E), Đen-Đỏ (NHB25K), Đỏ-Ghi đậm (R340), Nâu-Vàng (YR303), Đen (NHB25).
|
29.5
|
86
|
FUTURE NEO KVLS - phanh đĩa
|
22.5
|
87
|
FUTURE NEO KVLS (D) - phanh cơ
|
21.5
|
88
|
FUTURE NEO KTMJ
|
21.5
|
89
|
FUTURE NEO KVLA
|
21.5
|
90
|
FUTURE NEO-GT
|
23.5
|
91
|
FUTURE - NEO - F1
|
26.5
|
92
|
FUTURU NEO FI - phanh đĩa
|
26.0
|
93
|
FUTURU NEO FI - vành đúc
|
27.0
|
94
|
FUTURE NEO GTKVLS - vành đúc
|
24.0
|
95
|
FUTURU NEO FI-KVLH
|
27.0
|
96
|
PUTURU NEO JC35 (phanh đĩa)
|
22.5
|
97
|
PUTURU NEO JC35 -64 (phanh đĩa, vành nan hoa)
|
25.5
|
98
|
PUTURU NEO JC35 (C) (phanh đĩa, vành đúc)
|
24.0
|
99
|
PUTURU NEO JC35 (D) (phanh cơ, vành nan hoa)
|
23.0
|
100
|
PUTURU NEO F1 JC35 (phanh đĩa, vành nan hoa)
|
27.0
|
101
|
PUTURU NEO F1 JC35 (C) (phanh cơ, vành đúc)
|
28.0
|
102
|
SUPER DREAM II ( nội địa hoá 41%)
|
25.0
|
103
|
SUPER DREAM; số loại HA 08 SUPER DREAM
|
16.8
|
104
|
SUPER DREAM; Số loại: JA27 SUPER DREAM; Màu: Nâu (R150)
|
17.8
|
105
|
SUPEDREAM-LTD
|
15.0
|
106
|
SUPER DREAM - STD
|
18.0
|
107
|
SUPER DREAM - HA08
|
17.5
|
108
|
SUPER DREAM - HT
|
16.5
|
109
|
SUPER DREAM KFVN
|
22.0
|
110
|
SUPER DREAM KFVW
|
16.0
|
111
|
SUPER - DREAM - KFV2
|
15.5
|
112
|
SUPER - DREAM - KVVA-STD
|
16.0
|
113
|
SUPER - DREAM - KVVA-HT
|
17.5
|
114
|
WAVE - HONDA GMN 100 kiểu dáng Wave 100 LD
|
13.5
|
115
|
WAVE - HONDA SDH (WAVE)
|
23.0
|
116
|
WAVE - HONDA SCR 110CC
|
16.0
|
117
|
WAVE - HC 12 WAVE α
|
13.5
|
118
|
WAVE RS KVRP
|
14.5
|
119
|
WAVE S KVRP (D)
|
14.0
|
120
|
WAVE S KVRP
|
14.5
|
121
|
WAVE ALPHA
|
13.0
|
122
|
Wave Alpha; Số loại: HC121 Wave @; Màu: Xanh Đen Bạc (B203), Xám Đen Bạc (NH262), Đen Bạc (NHB25), Trắng Đen Bạc (NHB55), Đỏ Đen Bạc (R263).
|
16.1
|
123
|
WAVE AN FHA KVRP
|
13.0
|
124
|
WAVE ANPA +
|
13.5
|
125
|
Wave α KVRP
|
13.0
|
126
|
Wave α KWY (các màu)
|
14.5
|
127
|
Wave α ; số loại HC 120 WAVE α (các màu)
|
15.2
|
128
|
Wave 1 KTLZ
|
11.5
|
129
|
WAVE HC 12
|
15.0
|
130
|
WAVE STD
|
13.0
|
131
|
WAVE X KRSM
|
12.5
|
132
|
WAVE X
|
15.0
|
133
|
WAVE ZX KTLK
|
14.5
|
134
|
WAVE ZX
|
14.5
|
135
|
WAVE S KVRR
|
15.0
|
136
|
Wave S KVRP (D)-phanh cơ
|
14.5
|
137
|
Wave S KVRP (phanh đĩa)
|
15.0
|
138
|
Wave S KWY (D)-phanh cơ
|
14.5
|
139
|
Wave S KWY -phanh đĩa
|
15.0
|
140
|
Wave S - phanh cơ
|
16.0
|
141
|
Wave S - phanh đĩa
|
16.5
|
142
|
Wave S - phanh cơ/vành nan hoa; số loại JC521 WAVE S (D)
|
16.1
|
143
|
Wave S - phanh đĩa/vành nan hoa; số loại JC521 WAVE S
|
17.1
|
144
|
WAVE 100S
|
17.0
|
145
|
WAVE 110S (phanh đĩa, vành nan hoa); số loại: JC43 WAVE S
|
16.0
|
146
|
WAVE 110S (phanh cơ, vành nan hoa); số loại: JC43 WAVE S (D)
|
15.0
|
147
|
WAVE 110 S (phanh cơ, vành nan hoa); số loại: JC431 WAVE S (D); Màu bạc xám đen (NH411T), màu đen xám (NHA69T6), màu xanh xám đen (PB373), màu đỏ xám đen (R340)
|
15.5
|
148
|
WAVE 110 S (phanh đĩa, vành nan hoa); số loại: JC431 WAVE S; Màu bạc xám đen (NH411T), màu đen xám (NHA69T6), màu xanh xám đen (PB373), màu đỏ xám đen (R340
|
16.5
|
149
|
WAVE S Ltd (phanh cơ, vành nan hoa); số loại: JC521 WAVE S (D), có 2 màu; Trắng đen và đỏ trắng đen.
|
16.3
|
150
|
WAVE S Ltd (phanh đĩa, vành nan hoa); số loại: JC521 WAVE S (D), có 2 màu; Trắng đen và đỏ trắng đen.
|
17.3
|
151
|
Wave S (Phanh cơ/Vành nan); Số loại JC52E Wave S (D); Màu: Đen Xám (NHB25), Đỏ Đen (R340), Vàng Đen (Y208)
|
16.9
|
152
|
Wave S (Phanh đĩa/Vành nan); Số loại JC52E Wave S; Màu: Đen Xám (NHB25), Đỏ Đen (R340), Vàng Đen (Y208)
|
17.9
|
153
|
Wave S Limited Phiên bản Đặc biệt(Phanh cơ/Vành nan); Số loại JC52E Wave S (D); Màu: Trắng Nâu Xám (R150), Đen Đỏ Xám (R340), Đen Vàng Trắng (Y208)
|
17.1
|
154
|
Wave S Limited Phiên bản Đặc biệt(Phanh đĩa/Vành nan); Số loại JC52E Wave S; Màu: Trắng Nâu Xám (R150), Đen Đỏ Xám (R340), Đen Vàng Trắng (Y208)
|
18.0
|
155
|
WAVE RS V
|
16.5
|
156
|
WAVE RS V KVRV
|
19.0
|
157
|
WAVE RS V - KVRF
|
18.5
|
158
|
WAVE RS - vành đúc
|
17.5
|
159
|
WAVE RS KTLN
|
15.0
|
160
|
WAVE RS KVRV
|
18.0
|
161
|
WAVE RS KVRP
|
15.5
|
162
|
WAVE RS KVRP (C)
|
17.0
|
163
|
WAVE RS KVRL
|
14.5
|
164
|
WAVE RS KWY (vành nan hoa)
|
15.0
|
165
|
WAVE RS KWY (C) - (vành đúc)
|
17.0
|
166
|
WAVE 110 RS (phanh đĩa, vành nan hoa); số loại: JC43 WAVE RS
|
16.0
|
167
|
WAVE 110 RS (phanh đĩa, vành đúc); số loại: JC43 WAVE RS (C)
|
18.5
|
168
|
WAVE 110 RS (phanh đĩa, vành nan hoa); số loại: JC430 WAVE RS; Màu đen bạc (B203T), màu xanh đậm đen bạc (B206T2), màu đỏ trắng đen (R263), màu vàng trắng đen (Y106)
|
16.5
|
169
|
WAVE 110 RS (phanh đĩa, vành đúc); số loại: JC430 WAVE RS C; Màu đen bạc (B203T), màu xanh đậm đen bạc (B206T2), màu đỏ trắng đen (R263), màu vàng trắng đen (Y106)
|
18.0
|
170
|
Wave RS (Phanh đĩa/Vành nan); Số loại: JC52E Wave RS; Màu: Đen Xám (NHB25), Đen Đỏ (R340), Trắng Đen (NHB35)
|
18.0
|
171
|
Wave RS (Phanh đĩa/Vành nan); Số loại: JC52E Wave RS (C); Màu: Đen Xám (NHB25), Đen Đỏ (R340), Trắng Đen (NHB35)
|
19.5
|
172
|
Wave RS - phanh đĩa/vành nan hoa; số loại JC520 WAVE RS
|
17.3
|
173
|
Wave RS - vành đúc; số loại JC520 WAVE RS (C)
|
18.7
|
174
|
WAVE RSX KVRV
|
19.0
|
175
|
WAVE RSX (JC 52 RSX)
|
19.5
|
176
|
WAVE RSX (JC 52 RSX (C)
|
21.0
|
177
|
WAVE RSX - Phanh đĩa
|
16.5
|
178
|
WAVE RSX - Vành đúc
|
19.0
|
179
|
WAVE RSX 110 (JC43 WAVE RSX - vành nan hoa)
|
19.0
|
180
|
WAVE RSX 110 (JC43 WAVE RSX (C) - vành đúc)
|
19.0
|
181
|
WAVE RSX 110 (JC432 WAVE RSX - vành nan hoa)
|
22.0
|
182
|
WAVE RSX 110 (JC432 WAVE RSX (C) - vành đúc)
|
20.3
|
183
|
WAVE RSX (JA08 WAVE RSX FIAT - vành nan hoa )
|
29.6
|
184
|
WAVE RSX (JA08 WAVE RSX FIAT) (C) - vành đúc
|
30.6
|
185
|
Wave RSX (Vành nan hoa); Số loại: JC52E WAVE RSX; Màu: Đen Xám (NHB25E), Đen Đỏ (NHB25K), Xám Vàng Đen (NHA62), Đỏ Đen (R340), Trắng Xanh Đen (NHB35H), Trắng Đỏ Đen (NHB35K)
|
19.5
|
186
|
Wave RSX (Vành đúc); Số loại: JC52E WAVE RSX (C); Màu: Đen Xám (NHB25E), Đen Đỏ (NHB25K), Xám Vàng Đen (NHA62), Đỏ Đen (R340), Trắng Xanh Đen (NHB35H), Trắng Đỏ Đen (NHB35K)
|
20.9
|
187
|
Wave RSX (Phanh cơ/Vành nan hoa); Số loại: JA31 WAVE RSX (D); Màu: Đen Đỏ (NHB25K), Đỏ Đen (R340), Vàng Đen (Y208), Cam Đen (YR322)
|
18.5
|
188
|
Wave RSX (Phanh đĩa/Vành đúc); Số loại: JA31 WAVE RSX (C); Màu: Đen Đỏ (NHB25K), Đỏ Đen (R340), Vàng Đen (Y208), Cam Đen (YR322)
|
20.9
|
189
|
Wave RSX (Phanh đĩa/Vành nan); Số loại: JA31 WAVE RSX; Màu: Đen Đỏ (NHB25K), Đỏ Đen (R340), Vàng Đen (Y208), Cam Đen (YR322)
|
19.5
|
190
|
Wave RSX F1 (Phanh cơ/Vành nan); Số loại: JA32 WAVE RSX F1 (D); Màu sơn: Đen (NHB25), Trắng Xám NHB55), Đỏ Đen (R340).
|
20.5
|
191
|
Wave RSX F1 (Phanh đĩa/Vành nan); Số loại: JA32 WAVE RSX F1; Màu sơn: Đen (NHB25), Trắng Xám NHB55), Đỏ Đen (R340).
|
21.4
|
192
|
Wave RSX F1 (Phanh đĩa/Vành đúc); Số loại: JA32 WAVE RSX F1 (C); Màu sơn: Đen (NHB25), Trắng Xám NHB55), Đỏ Đen (R340).
|
22.8
|
|
|
|
|
|