STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
(triệu đồng)
|
1
|
Piazza 1.8,
|
515
|
2
|
Aska
|
|
|
|
Loại dung tích từ 1.6 đến 2.0
|
550
|
|
|
Loại dung tích trên 2.0
|
575
|
3
|
Gemini
|
|
|
|
Loại Sedan, dung tích 1.5
|
445
|
|
|
Loại Sedan, dung tích 1.7
|
480
|
|
|
Loại Coupe, dung tích 1.5 -1.6
|
435
|
4
|
Rodeo SV-6 3.2, hai cầu
|
895
|
5
|
Trooper, Bighorn,
|
|
|
|
Loại dung tích từ 3.0 đến 3.5
|
725
|
|
|
Loại dung tích trên 3.5
|
885
|
6
|
Trooper -VBSGVF, dung tích 2.6
|
725
|
7
|
Fargo 7 - 9 chỗ
|
460
|
8
|
D-Cargo
|
425
|
9
|
LS
|
640
|
10
|
Street Custom
|
670
|
11
|
S
|
530
|
12
|
ISUZU D-MAX LS Pickup cabin kép số sàn 1 cầu
|
590
|
13
|
ISUZU D-MAX LS Pickup cabin kép số sàn 2 cầu
|
633
|
14
|
ISUZU D-MAX LS Pickup cabin kép số tự động 1cầu
|
632
|
15
|
ISUZU D-MAX LS Pickup cabin kép số tự động 2 cầu
|
710
|
16
|
Pickup (trừ pickup đã có giá cụ thể trong Chương này)
|
|
|
|
Loại dung tích từ 1.6 đến 2.5
|
320
|
|
|
Loại dung tích từ 2.6 đến 3.0
|
410
|
|
|
Loại dung tích trên 3.0
|
505
|
17
|
Fargo
|
550
|
18
|
Jouney 16 -26 chỗ
|
770
|
19
|
Jouney 27 -30 chỗ
|
860
|
20
|
Xe chở khách 31 -40 chỗ
|
880
|
21
|
Xe chở khách 41 -50 chỗ
|
1 080
|
22
|
Xe chở khác 51 -60 chỗ
|
1 200
|
23
|
Xe chở khách loại trên 60 chỗ
|
1 375
|
24
|
Xe Trooper 3.2 (chuyên dùng chở tiền)
|
650
|
25
|
Xe NPR66G, nâng người làm việc trên cao
|
1 800
|
26
|
CYZ51QLX
|
2 075
|
27
|
CYZ51KLD
|
1 960
|
28
|
CYZ51KLD (tải ben)
|
2 400
|
29
|
FVM34W
|
1 713
|
30
|
FVZ34U-P
|
1 690
|
31
|
FVZ34U-P (tải ben)
|
2 090
|
32
|
FVZ34U-T
|
1 720
|
33
|
NQR trọng tải 16 tấn (ôtô quét đường)
|
2 900
|
34
|
CYZ51Q (ôtô bơm bê tông găn hệ thống bơm bê tông hiệu Putzmeister)
|
6 300
|
35
|
GVR tải trong 40 tấn (đầu kéo)
|
1 375
|
36
|
EXR51E tải trọng 9 tấn (đầu kéo)
|
1 050
|
37
|
EXR51E tải trọng 45 tấn (đầu kéo)
|
1 670
|
38
|
EXZ51 tải trọng 55 tấn (đầu kéo)
|
2 100
|
39
|
EXZ51K tải trọng 16,215 tấn (đầu kéo)
|
1 700
|