UỶ ban nhân dân tỉnh nghệ an



tải về 4.95 Mb.
trang5/39
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích4.95 Mb.
#1357
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   39

CHƯƠNG 23- HIỆU HYUNDAI

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

ACCENT

1

ACCENT 1.5 số sàn

460

2

ACCENT 1.4 số tự động (AT)

567

3

ACCENT 1.4 số sàn (MT)

536

4

ACCENT 1.6 số tự động

659

5

ACCENT Blue

525

AVANTE

1

AVANTE 1.6 (M16GDI)

836

2

AVANTE 1.6, số sàn (MT)

504

3

AVANTE 1.6, số tự động (AT)

567

4

AVANTE 2.0, số tự động (AT)

715

AZERA

1

AZERA 2.7

760

2

AZERA 3.3 GLS

775

CLICK

1

CLICK W 1.4

380

2

CLICK 1.4; số sàn;

350

3

CLICK 1.4; số tự động;

380

EQUUS

1

EQUUS VS460 4.6

2 600

2

EQUUS 3.8 số tự động

2 757

3

EQUUS VS380, số tự động

2 757

4

EQUUS VS460 số tự động

3 131

5

EQUUS 4.6 số tự động

3 288

6

EQUUS Limousine VL500

4 600

ELANTRA

1

ELANTRA 1.6 số tự động (AT)

626

2

ELANTRA 1.6 số sàn (MT)

578

GETZ

1

GETZ 1.1 số sàn

377

2

GETZ 1.4 số tự động

462

3

GETZ 1.6 số sàn

466

4

GETZ 1.6 số tự động

494

GENESIS

1

GENESIS Coupe 2.0 số tự động

1 108

2

GENESIS Sedan 3.3 số tự động

1 550

3

GENESIS BH380 3.8

1 650

GRANDER

1

GRANDEUR Q270 2.7

1 100

H-1

1

H-1 dung tích 2.4 số sàn, 6 chỗ, máy xăng

707

2

H-1 dung tích 2.4 số sàn, 9 chỗ, máy xăng

768

3

H-1 dung tích 2.5 số sàn, 9 chỗ, máy dầu

828

4

H-1 dung tích 2.5 số sàn, tải Van

620

5

H-1 xe cứu thương

770




I




1

I10 1.1

371

2

I10 1.2

441

3

I20 1.4, số tự động

535

4

I20 1.4, số sàn

400

5

I30 1.6, số sàn

520

6

I30 1.6, số tự động

615

7

I30 CW 1.6 số tự động

679

STAREX

1

Starex 2.4 số sàn, 6 chỗ, máy xăng

742

2

Starex 2.4 số sàn, 9 chỗ, máy xăng

806

3

Grand Starex 2.4 số tự động, 9 chỗ, máy xăng

780

4

Starex 2.5 số sàn, 9 chỗ, máy dầu

870

5

Grand Starex 2.5 số sàn, 7 chỗ, máy xăng

700

6

Grand Starex 2.4 số sàn, 8 chỗ, máy xăng

690

7

Grand Starex 2.4; 6 Chỗ

683

8

Grand Starex 2.5; 03 Chỗ (Tải Van)

428

9

Grand Starex 2.5; 9 Chỗ

800

10

Grand Starex 2.4; 9 Chỗ

741

11

Starex H1 (Xe chở tiền)

790

12

Starex GRX (Van) 2.5, 6 Chỗ

650

13

Grand Starex CVX, 5 chỗ ngồi, dung tích 2497cm3

595

14

Grand Starex 2.4 CVX

595

SONATA

1

SONATA 2.0 số sàn

580

2

SONATA 2.0 số tự động

970

3

SONATA 2.0 số tự động VIP

923

4

SONATA 2.4 GL số tự động

923

5

SONATA 2.4, số tự động

1 057

6

SONATA Y20; số sàn

760

7

SONATA Y20; số tự động;

989

8

SONATA YF

969

9

SONATA Y20-Royal

1 051

10

SONATA Royal

1 051

11

SONATA Royal Sport

1 009

12

SONATA G 2.0

950

SANTAFE

1

SANTAFE SLX

1 145

2

SANTAFE MLX

1 090

3

SANTAFE GLS 2.4 máy xăng, số tự động, hai cầu

1 181

4

SANTAFE GLS 2.4 máy xăng, số tự động, một cầu

1 145

5

SANTAFE Limited 2.4

1 030

6

SANTAFE 2.0 một cầu, số tự động, máy dầu

1 145

7

SANTAFE 2.2, hai cầu, số tự động (máy dầu T381)

1 114

8

SANTAFE dung tích 2199 cm3, 7 chỗ, máy dầu số tự động 1 cầu

1 279

9

SANTAFE 2.2, hai cầu, số tự động (máy dầu T380)

1 071

10

SANTAFE 2.7

1 200

11

SANTAFE GOLD 2.0

1 050

12

SANTAFE 2.4, số tự động, hai cầu

1 111

13

SANTAFE 2.4, số tự động, một cầu

1 091

14

SANTAFE 2.0 chở tiền

995

15

HYUNDAI Santafe 2.4 số sàn ( xe chở tiền )

870

16

HYUNDAI Santafe 2.4 số tự động (xe chở tiền)

940

TUCSON

1

TUCSON LX20

960

2

TUCSON IX LX20

848

3

TUCSON IX X20

830

4

TUCSON LMX20

848

5

TUCSON LX35

830

6

TUCSON 2.0 hai cầu (4WD), số tự động

930

7

TUCSON 2.0 hai cầu (4WD), số sàn

850

8

TUCSON 2.0 một cầu; số tự động

850

9

TUCSON 2.0 một cầu ; số sàn

830

10

TUCSON MLX 2.0

1 051

VERACRUZ

1

VERACRUZ 3.0 máy dầu, xe chở tiền

1 567

3

VERACRUZ 3.8 máy xăng, xe chở tiền

1 630

4

VERACRUZ 300X 3.0 một cầu máy dầu

1 075

5

VERACRUZ 300VX 3.0 một cầu máy dầu

1 113

6

VERACRUZ 380X 3.8 một cầu máy xăng

1 024

7

VERACRUZ 380VX 3.8 một cầu máy xăng

1 054

8

VERACRUZ 300X 3.0 hai cầu máy dầu

1 111

9

VERACRUZ 300VX 3.0 hai cầu máy dầu

1 120

10

VERACRUZ 300VXL 3.0 một cầu máy dầu

1 511

11

VERACRUZ dung tích 3.8 hai cầu máy xăng

1 660

12

VERACRUZ 380X 3.8 hai cầu máy xăng

1 054

13

VERACRUZ 380VX 3.8 hai cầu máy xăng

1 145

VERNA

1

VERNA 1.5; số tự động

400

2

VERNA 1.5; số sàn

365

3

VERNA 1.4; số sàn

439

4

VERNA 1.4; số tự động

478

VELOSTER

1

VELOSTER GDi 1.6

896

2

VELOSTER 1.6, số tự động

798

XE KHÁC (dưới 10 ch)

1

HYUNDAI Eon 5 chỗ

328

2

TERRACAN 2.9

820

3

Hyundai XG 3.0

860

4

Maxima SV-3498cc-5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất

1 850

5

Hyundai Coupe 2.0T, 4 chỗ, Hàn Quốc

1 056

6

HYUNDAI TRAJET XG

540

ÔTÔ TI, XE KHÁCH

1

Hyundai aero town 34 chỗ

1 471

2

Hyundai aero space ls 47 chỗ

2 220

3

Hyundai Country 29 chỗ

1 142

4

Hyundai HMK29B 29 chỗ

1 300

5

Universe Space Luxury 47 chỗ

2 628

6

Universe Express Noble 47 chỗ

3 008

7

Hyundai Country 30-40 chỗ

1 471

8

HUYNDAI AERO HI-SPACE 47 chỗ

1 500

9

HUYNDAI AERO SPACE LD

2 150

10

Hyundai Aero Express HSX (46, 47 chỗ)

1 965

11

HYUNDAI AERO HI-SPACE 29 chỗ

1 200

12

HYUNDAI AERO HI-CLASS 47

2 220

13

HUYNDAI county 25 chỗ

900

14

HYUNDAI SUPER AERO CITY 46 chỗ

3 556

15

HYUNDAI AERO EXPRESS LDX 47 chỗ

2 770

16

Hyundai 46 chỗ

1 080

17

Hyundai PorteII 1 tấn

275

18

Hyundai Porte 1,25 tấn (thùng lửng)

320

19

Hyundai Porte 1,25 tấn, thùng kín

326

20

Hyundai Porte 1,25 tấn (tự đổ)

350

21

Hyundai Porte 1,25 tấn (thùng đông lạnh)

430

22

Hyundai HD65 tải trọng 2,5 tấn

500

23

Hyundai HD65 tải trọng 2,5 tấn (thùng đông lạnh)

680

24

Hyundai e mighty 2.5 tấn

720

25

Hyundai Mighty HD65 tải trọng 2,5 tấn (chassis)

435

26

Hyundai Mighty HD65 tải trọng 2,5 tấn

460

27

Hyundai Mighty HD65 tải trọng 2,5 tấn, thùng kín

510

28

Hyundai Mighty HD72 tải trọng 3,5 tấn (chassis)

465

29

Hyundai HD72 tải trọng 3,5 tấn

490

30

Hyundai HD72 tải trọng 3,5 tấn tự đổ

540

31

Hyundai HD72 tải trọng 3 tấn

525

32

Hyundai Mega 5TON tải trọng 5 tấn

615

33

Hyundai 9,5 tấn

1 230

34

Hyundai 14 tấn

1 600

35

Hyundai 15 tấn

1 900

36

Hyundai 25 tấn

2 275

37

Hyundai HD160 tải trọng 8 tấn

1 050

38

Hyundai HD170 tải trọng 11.930 kg

1 410

39

Hyundai HD 250 tải trọng 14 tấn

1 050

40

Hyundai HD 260 (ôtô xitéc)

1 560

41

Hyundai HD 260 (ôtô bơm bê tông)

5 440

42

Hyundai HD 270 dung tích xylanh 12920 cm3, ben tự đổ-15 m3

1 670

43

Hyundai HD 270 dung tích xylanh 12920 cm3 (ôtô trộn bê tông)

1 680

44

Hyundai HD 270 tải trọng 15 tấn

1 315

45

Hyundai HD 270 tải trọng 15 tấn (tải ben)

1 500

46

Hyundai HD 270 trộn bê tông, tải trọng 16260 kg (7m3)

1 560

47

Hyundai HD 270 trộn bê tông, tải trọng 12200 kg

1 210

48

Hyundai HD 310 trọng tại 17,6 tấn (ôtô xitéc)

1 800

49

Hyundai HD 320

1 600

50

Hyundai HD1000

1 500

51

Hyundai HD 060-MIX-MHS ôtô trộn bê tông

2 453

52

Hyundai HD 060-8MIX-MHS, ôtô trộn bê tông

1 600

53

Hyundai HD 060-YMIX-MHR, ôtô trộn bê tông

1 605

54

Hyundai Trago trọng tải 16,37 tấn

1 450

55

Hyundai Trago đầu kéo 16,55 tấn

1 600

56

Hyundai Galloper Innovation (tải van)

300

57

Hyundai Grace tải 1 tấn

275

58

Hyundai IX55 3.0, xe chở tiền

1 567

59

HYUNDAI HD270 12920CM3 (ô tô chở bê tông)

1 560

60

HYUNDAI, trọng tải 4.800 kg (O tô xitec)

1 000

61

HYUNDAI, trọng tải 13.600 kg (O tô xi téc)

1 560

62

HYUNDAI 11.5 TON tải trọng 10.975 kg

1 008

63

Sơmi rơmooc CGES48-104 trọng tải 30,048 tấn

860


tải về 4.95 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   39




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương