STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
(triệu đồng)
|
1
|
TRANSINCO 1,7 tấn
|
140
|
2
|
TRANSINCO 29chỗ
|
565
|
3
|
TRANSINCO NADIBUS 29 FAW1 - 29 chỗ
|
355
|
4
|
TRANSINCO A -CA6900D210 -2- KIE, 46 chỗ
|
848
|
5
|
TRANSINCO A-CA6101D84-1-K35B có 34 giường
|
1 100
|
6
|
TRANSINCO K46, 46 chỗ
|
975
|
7
|
TRANSINCO 51 chỗ
|
770
|
8
|
TRANSINCO Haeco K29S1, K29SA
|
565
|
9
|
TRANSINCO Haeco K29S2
|
732
|
10
|
TRANSINCO Haeco K29ST
|
420
|
11
|
TRANSINCO AEPK47
|
1 350
|
12
|
TRANSINCO 1-5 CAK51B, 51 chỗ
|
460
|
13
|
Transinco 1-5 CA6110D84-3 K46
|
1 630
|
14
|
Transinco 1-5 CA6110D84-2Z K46
|
1 318
|
15
|
Transinco 1-5 AC K39ZD, 5 người ngồi và 34 giường nằm
|
1 580
|
16
|
TRANSINCO 1-5 K29/H6
|
480
|
17
|
TRANSINCO 1-5 K29H5B
|
670
|
18
|
TRANSINCO 1-5 K29H7
|
470
|
19
|
TRANSINCO 1-5 K29H8 (E2)
|
850
|
20
|
TRANSINCO 1-5 K29NJ
|
740
|
21
|
TRANSINCO 1-5 K35-39
|
520
|
22
|
TRANSINCO 1-5 K35I
|
1 430
|
23
|
TRANSINCO 1-5 K35
|
1 152
|
24
|
TRANSINCO 1-5 K36
|
750
|
25
|
TRANSINCO 1-5 K39
|
1 888
|
26
|
TRANSINCO 1-5 K46D
|
871
|
27
|
TRANSINCO 1-5 K46H
|
1 848
|
28
|
TRANSINCO 1-5 K51
|
812
|
29
|
TRANSINCO 1-5 K52C2
|
620
|
30
|
TRANSINCO 1-5 B40
|
440
|
31
|
TRANSINCO 1-5 B40 E2 H8
|
860
|
32
|
TRANSINCO 1-5 B40 H6
|
998
|
33
|
TRANSINCO 1-5 B45
|
510
|
34
|
TRANSINCO 1-5 B50
|
550
|
35
|
TRANSINCO 1-5 B60E
|
635
|
36
|
TRANSINCO 1-5 B65B
|
530
|
37
|
TRANSINCO 1-5 K45 Express
|
2 515
|
38
|
TRANSICO 1-5 ACK42 UNIVERSE
|
2 078
|
39
|
TRANSINCO NGT TKH B40
|
640
|
40
|
TRANSINCO NGT TK B40
|
650
|
41
|
TRANSINCO NGT HK29DD
|
840
|
42
|
TRANSINCO BAHAI K29 E2
|
706
|
43
|
TRANSINCO BAHAI HC K29 E3
|
706
|
44
|
TRANSINCO BAHAI HC-K32
|
860
|
45
|
TRANSINCO BAHAI AH K34- 34 chỗ ngồi
|
835
|
46
|
TRANSINCO BAHAI AH K34 E2
|
835
|
47
|
TRANSINCO BAHAI HC B40 E2
|
800
|
48
|
TRANSINCO BAHAI CA K46 Xe khách 46 chỗ
|
850
|
49
|
TRANSINCO BAHAI CA K46 E2 ST 46 chỗ
|
990
|
50
|
TRANSINCO BAHAI CA K52 E2
|
740
|
51
|
TRANSINCO BAHAI HC K29
|
860
|
52
|
TRANSINCO BAHAI HC B40 E3 Xe Bus 40 chỗ
|
820
|
53
|
TRANSINCO BAHAI HC B40 2D E3 Xe Bus 40 chỗ
|
700
|
54
|
TRANSINCO BAHAI AH B50 Xe Bus 50 chỗ
|
545
|
55
|
TRANSINCO BAHAI COUNTY 29 chỗ
|
810
|
56
|
BAHAI AH B50 E2 Xe Bus 50 chỗ
|
520
|
57
|
BAHAI CA B80E2 Xe Bus 80 chỗ
|
690
|
58
|
BAHAI CA K37 UNIVERSE 37 chỗ
|
960
|
59
|
BAHAI CA K42 UNIVERSE 42 chỗ
|
1 430
|
60
|
BAHAI CA K46 UNIVERSE 46 chỗ
|
990
|
61
|
BAHAI HC B40 7.5 40 chỗ
|
898
|
TRANSINCO JIULONG
|
1
|
JIULONG JL 1010G; JL 1010GA - 0,75 tấn
|
60
|
2
|
JIULONG 1 tấn
|
70
|
3
|
TRANSINCO JIULONG JL 2515 CD1- 1,5 TẤN, tải ben
|
90
|
4
|
TRANSINCO JIULONG JL 2815 CD1- 1,5 TẤN, tải ben
|
100
|
5
|
TRANSINCO JIULONG JL 2515 CD1- 1,8 TẤN, tải ben
|
100
|
6
|
TRANSINCO JIULONG JL 5830 PD, 3 TẤN, tải ben
|
130
|
7
|
TRANSINCO JIULONG JL 5830 PD1, 5830PD1A - 3 TẤN
|
135
|
8
|
TRANSINCO JIULONG JL 5840 PD1 - 4TẤN, tải ben
|
140
|
9
|
TRANSINCO JIULONG JL 5840 PD1A, 5840 PD1AA - 4 TẤN
|
140
|
10
|
TRANSINCO JIULONG JL 5840 PD1B - 4 TẤN
|
145
|
11
|
TRANSINCO JIULONG JL 5840 PD1C - 4 TẤN
|
155
|
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
(triệu đồng)
|
1
|
Trường Giang DFM EQ3.45T4x4-KM (hai cầu)
|
385
|
2
|
Trường Giang DFM EQ3.8T-KM, tải thùng 3,25 tấn
|
257
|
3
|
TRƯỜNG GIANG DFM EQ3.45TC4x4/KM
|
350
|
4
|
TRƯỜNG GIANG DFM EQ3.8T4x2 3.450 kg
|
340
|
5
|
Trường Giang DFM EQ4.98T-KM, tải thùng 4,98 tấn
|
360
|
6
|
Trường Giang DFM EQ4.98T/KM6511 tải thùng 6500 kg
|
360
|
7
|
Trường Giang DFM EQ5T- TMB, tải thùng 4,9 tấn
|
293
|
8
|
Trường Giang DFM EQ6T4x4/3.45KM tải thùng 3,45 tấn
|
385
|
9
|
Trường Giang DFM EQ7TA-KM tự đổ 6,9 tấn cầu gang 5 số
|
338
|
10
|
Trường Giang DFM EQ7TA-KM tự đổ 6,9 tấn cầu thép 5 số
|
351
|
11
|
Trường Giang DFM EQ7TA-KM tự đổ 6,9 tấn cầu gang 6 số
|
348
|
12
|
Trường Giang DFM EQ7TA-KM tự đổ 6,9 tấn cầu thép 6 số
|
361
|
13
|
Trường Giang DFM EQ7TA-TMB tải thùng 6,885 tấn
|
323
|
14
|
Trường Giang DFM EQ7140TA tải thùng 7 tấn cầu thép 6 số
|
435
|
15
|
Trường Giang DFM EQ7TB-KM cầu thép 6 số tải trọng 7 tấn
|
390
|
16
|
Trường Giang DFM EQ7TB-KM cầu thép 6 số, hộp số to, tải trọng 7 tấn
|
412
|
17
|
TRƯỜNG GIANG DFM EQ7TC4x2/KM 6.900 kg
|
470
|
18
|
Trường Giang DFM TL900A tải thùng 900 kg
|
150
|
19
|
Trường Giang DFM TL900A/KM tải thùng 680 kg
|
150
|
20
|
Trường Giang DFM TD8180 tải trọng 7300 kg
|
600
|
21
|
Trường Giang DFM TD0.97TA tự đổ 0,97 tấn
|
195
|
22
|
Trường Giang DFM TD0.98TA tự đổ 0,96 tấn
|
195
|
23
|
Trường Giang DFM TD1.25B tải trọng 1250 kg
|
200
|
24
|
Trường Giang DFM TD1.8TA tự đổ 1,8 tấn
|
235
|
25
|
Trường Giang DFM TD2.35TB, tự đổ 2,35 tấn, loại 5 số
|
280
|
26
|
Trường Giang DFM TD2.35TC, tự đổ 2,35 tấn, loại 7 số
|
285
|
27
|
Trường Giang DFM TD2.5B, tải trọng 2,5 tấn
|
235
|
28
|
Trường Giang DFM TD3.45, tự đổ 3,45 tấn (4x2, máy 85 Kw)
|
295
|
29
|
Trường Giang DFM TD3.45, tự đổ 3,45 tấn (4x2, máy 96 Kw)
|
365
|
30
|
Trường Giang DFM TD3.45B tải trọng 3,45 tấn
|
280
|
31
|
Trường Giang DFM TD3.45M loại 7 số, tải trọng 3,45 tấn
|
285
|
32
|
TRƯỜNG GIANG DFM TD3.45TC4x4
|
390
|
33
|
Trường Giang DFM TD4.95T, tự đổ 4,95 tấn
|
320
|
34
|
Trường Giang DFM TD4.98TB; xe tự đổ 4,98 tấn (một cầu)
|
400
|
35
|
Trường Giang DFM TD4.98T; xe tự đổ 4,98 tấn (hai cầu)
|
415
|
36
|
Trường Giang DFM TD4.99T, tự đổ 4,99 tấn (một cầu), cầu thép
|
440
|
37
|
Trường Giang DFM TD5T tự đổ 5 tấn (hai cầu)
|
341
|
38
|
Trường Giang DFM TD6.5B tải trọng 6,5 tấn
|
400
|
39
|
Trường Giang DFM TD6.9B tải trọng 6,9 tấn
|
365
|
40
|
Trường Giang DFM TD7T, tải ben 6,5 tấn (hai cầu)
|
430
|
41
|
Trường Giang DFM TD7T, tải ben 6,98 tấn loại 5 số cầu gang (một cầu)
|
345
|
42
|
Trường Giang DFM TD7TA, tự đổ 6,95 tấn, loại 5 số cầu gang (một cầu)
|
387
|
43
|
Trường Giang DFM TD7TA, tự đổ 6,95 tấn, loại 5 số cầu thép (một cầu)
|
400
|
44
|
Trường Giang DFM TD7TA, tự đổ 6,95 tấn, loại 6 số cầu thép (một cầu)
|
430
|
45
|
Trường Giang DFM TD7TB, tự đổ 6,95 tấn; loại 6 số, cầu thép (một cầu)
|
460
|
46
|
Trường Giang DFM TD7TB, tải ben 7 tấn (hai cầu)
|
490
|
47
|
Trường Giang DFM TD7,5TA, tự đổ 7,5 tấn (một cầu), loại 6 số, cầu thép
|
475
|
48
|
TRƯỜNG GIANG DFM TD8180 7.300kg
|
660
|
49
|
TRƯỜNG GIANG DFM TD8T4x2
|
620
|
50
|
Trường Giang DFM TT1.25TA tải trọng 1250kg
|
170
|
51
|
Trường Giang DFM TT1.25TA/KM tải trọng 1150 kg
|
170
|
52
|
Trường Giang DFM TT1.5B tải trọng 2500kg
|
222
|
53
|
Trường Giang DFM TT1.8TA tải trọng 1800kg
|
185
|
54
|
Trường Giang DFM TT1.8TA/KM tải trọng 1600kg
|
185
|
55
|
Trường Giang DFM TT1.850B tải trọng 1850 kg
|
200
|
56
|
Trường Giang DFM TT1.850TB tải trọng 1850 kg
|
170
|
57
|
Trường Giang DFM TT1.850TB/KM tải trọng 1850 kg
|
170
|
58
|
Trường Giang DFM TT2.5 B
|
185
|
59
|
Trường Giang DFM TT2.5 B/KM
|
185
|
60
|
Trường Giang DFM EQ9T6x2/KM tải trọng 9400 kg
|
640
|
61
|
Trường Giang DFM EQ9TB6x2/KM tải trọng 9300 kg
|
640
|
62
|
Trường Giang DFM EQ8TB4x2/KM tải trọng 7250 kg
|
545
|
63
|
Truong giang DFM TD990KC 4x2
|
220
|
64
|
Trường Giang DFM EQ8TB4x2/KM tải trọng 8600 kg
|
545
|
65
|
Trường Giang DFM TT3.8B
|
257
|