UỶ ban nhân dân tỉnh nghệ an



tải về 4.95 Mb.
trang22/39
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích4.95 Mb.
#1357
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   ...   39

CHƯƠNG 10- DAIHATSU

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100%
(triệu đồng)


1

Daihatsu Applause 1.6

480

2

Daihatsu Charade 1.0

384

3

Daihatsu Charade 1.3

416

4

Daihatsu Citivan Semi -Deluxe

255

5

Daihatsu Citivan Deluxe

273

6

Daihatsu Citivan Super -Deluxe

283

7

DAIHATSU CITIVAN 7 chỗ

267

8

Daihatsu Detal Wide

448

9

Daihatsu Devan

206

10

Daihatsu Feroza Rocky Hardtop 1.6

592

11

Daihatsu X471 Citivan

267

12

Daihatsu Hijet Jumbo

140

13

Daihatsu Hijet Q.Bic

150

14

Daihatsu Jumbo Pickup

200

15

Daihatsu Victor

257

16

Daihatsu Terios

315

17

Daihatsu Mira, Opti, Atrai

272

18

Daihatsu tải 1,5 tấn

270

19

DAIHATSU HIJET S89 tải trọng 1.215

200

20

Daihatsu Rugger Hardtop 2.8

800

CHƯƠNG 11-HÃNG HINO

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100%
(triệu đồng)


1

FC 112SA

390

2

FC 114SA

404

3

FF 3HJSA

588

4

FF 3HMSA

600

5

FF 3HGSD

610

6

FM 1JNKA

765

7

FG 1JJUB

750

8

Xe tải gắn cẩu trên chassis hiệu Hino FG1JTUA.MB

1 120

9

Xe tải gắn cẩu Hino 3 tấn

588

10

Xe Hino -FG8JPSB-TL9 9,4 tấn

980

11

HINO FG8JPSB-TL9,4-QUYEN AUTO.01DL 7.600kg (ô tô tải đông lạnh)

1 824

12

Hino FL8JTSL-TL 6x2 15.300 kg

1 770

13

HINO WU422L-TL

445

14

Hino WU432L-HKFTB3-TLS trọng tải 8.5 tấn

750

15

Xe tải gắn cẩu Hino - MCR6SA

945

16

Xe ôtô sửa chữa lưu động trọng tải 2 tấn dung tích xilanh 7685cm3

4 100

17

FC3JJUA trọng tải 10,4 tấn

520

18

FC 3JEUA

510

19

FC 3JLUA

520

20

FG1JPUB

740

21

Xe Hino -FL 1JTUA.MB, tải thùng có mui phủ trọng tải 14 tấn

1 000

22

FG1JTUA.MB

975

23

FL1JTUA

950

24

FL1JTUA.MB tải trọng 23,375 tấn

1 020

25

FM 2PKUM

1 150

26

FC9JESA

610

27

FC9JJSA

620

28

FC9JLSA

630

29

FC8JJSB

860

30

FC8JPSB

900

31

FM8JMSA

1 200

32

FM8JTSA

1 160

33

FM8JTSA.MB

1 250

34

FM2PKSM

1 250

CHƯƠNG 12- MERCEDES BENZ

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100%
(triệu đồng)


1

Mercedes Benz 16 chỗ

470

2

Mercedes Benz 9 chỗ

510

3

Xe MB -140 D

440

4

Xe MB -140 Avant -Grade

450

5

Xe MB- 100 Panel van

335

6

Xe MB -700

355

7

Xe City Star

900

8

Xe City Liner

975

9

Mercedes C180K Classic, số tự động

923

10

Mercedes C180K Sport, số tự động

815

11

Mercedes C180K Elegance

1 210

12

Mercedes C200 CGI (Blue Efficiency)

1 273

13

Mercedes C200K Elegance, số tự động

1 000

14

Mercedes C200K Avantgarde số tự động

1 100

15

Mercedes C200K (W204); số tự động;

1 386

16

Mercedes C200 (Blue Efficiency)

1 315

17

Mercedes C230 Avantgarde, số tự động

1 100

18

Mercedes C250 CGI (Blue Efficiency)

1 377

19

Mercedes C250 (Blue Efficiency)

1 409

20

Mercedes C250 Deluxe

1 380

21

Mercedes C280 Elegance

1 100

22

Mercedes C280 Avantgarde

1 200

23

Mercedes C300

1 607

24

Mercedes C300 Avantgarde

1 574

25

Mercedes C300 Deluxe

1 570

26

Mercedes E200K Elegance, số tự động,

1 500

27

Mercedes E200K Avantgarde, số tự động

1 600

28

Mercedes E240 Elegance, số tự động,

1 640

29

Mercedes E250 CGI

1 963

30

Mercedes E280 Elegance

2 017

31

Mercedes Benz - E280 (W211)

1 836

32

Mercedes E300

2 487

33

Mercedes E300 Elegance

2 451

34

Mercedes SLK 350 Roadster Sports - 2 chỗ

2 065

35

Mercedes CLS350 Coupé - 4 chỗ

2 625

36

Mercedes R350 SUV -Tourer Long - 6 chỗ

2 144

37

Mercedes R500 L 4 Matic SUV -Tourer Long - 6 chỗ

2 736

38

Mercedes ML350 4Matic Off - Road

2 800

39

Mercedes GL450 4Matic Off - Road

3 650

40

Mercedes GLK300 4Matic

1 618

41

Mercedes GLK 4Matic

1 543

42

MERCEDES GLK280 4MATIC (X204) 5 chỗ

1 319

43

Mercedes Sprinter Panel VAN 311 CDI (tải van)

669

44

Mercedes Sprinter Panel CDI 311, 16 chỗ

867

45

Mercedes Sprinter Business 311 CDI , 16 chỗ

857

46

Mercedes Sprinter Executive 313 CDI, 16 chỗ

919

47

Mercedes SLK 200 Kompressor - 2 chỗ

2 088

48

Mercedes-Benz E250 CGI ( W212) dung tích 1796, 5 chỗ

2 003

49

Mercedes-Benz E300 ( W212) dung tích 2996, 5 chỗ

2 385

50

Mercedes-Benz E300 AMG( W212) dung tích 2996, 5 chỗ

2 707

51

Mercedes GLK Deluxe

1 725

CHƯƠNG 13- HIỆU HONDA

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100%
(triệu đồng)


CIVIC

1

CIVIC 1.8 số sàn

725

2

CIVIC 1.8 số tự động

780

3

CIVIC 2.0 số tự động

860

CR-V

1

HONDA CR-V 2.0L AT

998

2

Honda CR-V 2.4 số tự động (RE3)

1 074


tải về 4.95 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   ...   39




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương