|
|
trang | 14/39 | Chuyển đổi dữ liệu | 07.07.2016 | Kích | 4.95 Mb. | | #1357 |
| CHƯƠNG 44- VOLVO
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
(triệu đồng)
|
1
|
Volvo 240
|
720
|
2
|
Volvo 440
|
800
|
3
|
Volvo 460
|
880
|
4
|
Volvo 540
|
900
|
5
|
Volvo 740
|
960
|
6
|
Volvo 850
|
960
|
7
|
Volvo 90 dung tích 3.0
|
1 600
|
8
|
Volvo 940
|
Loại dung tích từ 2.0 đến 2.4
|
1 040
|
9
|
Volvo 940
|
Loại dung tích trên 2.4
|
1 200
|
10
|
Volvo 960
|
Loại dung tích từ 2.0 đến 3.0
|
1 280
|
11
|
Volvo 960
|
Loại dung tích trên 3.0
|
1 045
|
12
|
Đầu kéo sơmirơmooc Volvo
|
1 200
|
CHƯƠNG 45 - VOLKSWAGEN
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu đồng)
|
XE DƯỚI 10 CHỖ NGỒI
|
1
|
Volkswagen new beetle 1.6 mui cứng, 6 số tự động;
|
1 055
|
2
|
Volkswagen new beetle 2.0 mui cứng, 6 số tự động;
|
1 168
|
3
|
Volkswagen Tiguan, 6 số tự động
|
1 555
|
4
|
Volkswagen Tiguan 2.0, TSI 4Motion, 7 số tự động
|
1 555
|
5
|
Volkswagen Passat; số tự động
|
1 359
|
6
|
Volkswagen Passat CC Sport
|
1 661
|
7
|
Volkswagen CC số tự động
|
1 661
|
8
|
Volkswagen Scirocco Sport 1394cc
|
796
|
9
|
Volkswagen Scirocco 2.0 TSI Sport
|
1 394
|
XE TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
1
|
Loại từ 12 đến 15 chỗ
|
495
|
2
|
Loại Volkswagen Pickup
|
305
|
CHƯƠNG 46 - ALFA, LINCOLN, MERCURY, PLYMOUNT, PONTIAC, OLDSMOBILE, ROLL-ROYCE, ALFA, LUXGEN, MAN
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
(triệu đồng)
|
HIỆU ALFA
|
1
|
Alfa Romeo GT
|
1 854
|
HIỆU LINCOLN
|
1
|
Lincoln Continental 4.6
|
1 760
|
2
|
Lincoln Tour car 4.6
|
1 920
|
3
|
Lincoln Town car Signature Limousine 4.6
|
1 735
|
4
|
Lincoln MKT dung tích 3.5
|
2 321
|
5
|
Lincoln MKX dung tích 3.5
|
1 934
|
6
|
Lincoln Navigator dung tích 5.4
|
2 902
|
LUXGEN
|
1
|
Luxgen U7 2.2
|
1 143
|
2
|
Luxgen 7MPV dung tích 2.2
|
448
|
MAN
|
1
|
Man CLA 26.280
|
1 600
|
2
|
Man CLA 18.280
|
900
|
HIỆU MERCURY
|
1
|
Mercury Traccer 1.8
|
720
|
2
|
Mercury Mystique 2.5
|
880
|
3
|
Mercury Sable 3.8
|
1 040
|
4
|
Mercury Grand marquis 4.6
|
1 150
|
HIỆU PLYMOUT
|
1
|
Plymout Neon 2.0; Plymout 2.5
|
720
|
2
|
Plymout Acclaim 3.0
|
800
|
HIỆU PONTIAC, DODGE
|
1
|
Pontiac Bonneville 3.8
|
1 120
|
2
|
Pontiac Grand AM 3.2
|
800
|
3
|
Pontiac Sunfire 2.2
|
720
|
4
|
Pontiac Solstice GXP
|
1 010
|
5
|
Pontiac Vibe 1.8
|
138
|
HIỆU OLDSMOBILE
|
1
|
Oldsmobile Achieva 3.1
|
830
|
2
|
Oldsmobile Cieva 3.2
|
880
|
3
|
Oldsmobile Cutlass supreme 3.4
|
960
|
4
|
Oldsmobile Eighty eight 3.8
|
1 280
|
5
|
Oldsmobile Ninty eight 3.8
|
1 440
|
6
|
Oldsmobile Aurora 4.0
|
1 600
|
HIỆU ROLL-ROYCE
|
1
|
ROLL ROYCE PHANTOM
|
21 000
|
2
|
ROLL ROYCE Ghost
|
16 480
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|