UỶ ban nhân dân tỉnh nghệ an



tải về 4.95 Mb.
trang13/39
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích4.95 Mb.
#1357
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   39

RAV

1

Rav 4 dưới 2.4

1 100

2

Rav 4 dung tích 2.4

1 181

3

Rav 4 dung tích 2.5

1 250

4

Rav 4 dung tích 3.5

1 321

5

Rav 4 Base I4

1 150

6

Rav 4 Base một cầu

1 200

7

Rav 4 Base hai cầu

1 250

8

Rav 4 Limited dung tích từ 2.4, 2.5 7 chỗ

1 750

9

Rav 4 Limited dung tích từ 2.4, 2.5 5 chỗ

1 500

10

Rav 4 Limited dung tích 3.5

2 000

11

Rav 4 Sport I4

1 240

12

Rav 4 Sport

1 330

13

Rav 4 dung tích 2.4 (Đài Loan)

995

LAND CRUISER

1

Land Cruiser VX-R 4.7

2 569

2

Land Cruiser 4.7 VX (URJ202- GNTEK) ghê da mâm đúc

2 658

3

Land Cruiser 4.7 VX (URJ202- GNTEK) Ghê nỉ mâm thép

2 410

4

TOYOTA LANDCRUISER EX URJ202L-GNTEK 4608 cm3

2 675

5

Land Cruiser 4.7 VX (UZJ200L- GNAEK)

2 608

6

Land Cruiser 5.7

2 945

7

Land Cruiser GX 4.5

2 193

8

Land Cruiser GXR 4.5

2 200

9

Land Cruiser GXR8 4.0

2 131

10

Land Cruiser GXR8 4.5

2 579

11

Land Cruiser Prado GX 2.7

1 800

12

Land Cruiser Prado GX 3.0 (máy dầu)

2 000

13

Land Cruiser Prado TX-L 2.7

1 956

14

Land Cruiser Prado TX (TRJ150L-GKPEK)

1 923

15

Land Cruiser Prado VX-L 4.0

2 592

16

Land Cruiser 70

960

17

Land Cruiser 80

1 120

18

Land Cruiser 90

1 200

19

FJ Cruser 3.5

1 289

20

FJ Cruiser 4.0

1 833

21

JT Cruiser 4.0

2 220

HILUX

1

Hilux double car-6chỗ

500

2

Hilux loại 2.0 trở xuống

400

3

Hilux loại 2.2-2.4

670

4

Hilux loại 2.8-3.0

690

5

Hilux G- KUN26L- PRMSYM

723

6

Hilux G- KUN25L- PRMSYM

530

7

Hilux G pick up cabin kép dung tích 2.982 cm3, 5chỗ trọng tải 520kg

723

8

Hilux E- KUN15L- PRMSYM

579

9

Hilux E pickup cabin kép dung tích 2.494 cm3, trọng tải 585 kg (E kUn 35L- PRMsHm)

627

10

Hilux Vigo G (Pickup)

716

11

Hilux dung tích 2.494, 4x2 trọng tải 585 kg

627

HIGHLANDER

1

HighLander 3.5

2 200

2

HighLander 2.7

1 650

3

HighLander Ltd 3.5

2 128

PREVIA

1

Previa

960

2

Previa GL 2.4

1 210

3

Previa GL 3.5

1 193

SIENNA

1

Sienna CE 3.5

1 386

2

Sienna LE 3.5

1 793

3

Sienna XLE 3.5 Limited

1 870

4

Sienna XLE 3.5

1 806

5

Sienna SE 3.5

1 528

6

Sienna LE 2.7

1 628

7

Sienna 3.5 Limited

1 870

SCEPTER

1

Scepter 2.2

1 280

2

Scepter 3.0

1 410

SCION

1

Scion XD 1.8

781

2

Scion XA 1.5

570

SEQUOIA

1

Sequoia Limited 5.7

2 500

2

Sequoia 4.7

2 470

TACOMA

1

Tacoma (pickup) 2.4 (ô tô tải)

510

YARIS

1

Yaris 1.0

421

2

Yaris 1.3

639

3

Yaris 1.3 hatchback

616

4

Yaris E

650

5

Yaris RS

688

6

Yaris 1.5 G

650

7

Yaris 1.5 Liftback

661

8

Yaris 1.5 Liftback (Đài Loan)

601

9

Yaris Fleet 1.3, số tự động

630

10

Yaris Fleet 1.3, số sàn

600

VENZA

1

Venza 2.7 (AWD)

1 738

2

Venza 2.7 (FWD)

1 738

3

Venza 2.7 AT

1 700

4

Venza 3.5

1 925

HIACE

1

Hiace Commute 12-16 chỗ

660

2

Hiace 9 chỗ

600

3

Hiace glass van 3-6 chỗ

590

4

HIACE (KDH222L-LEMDY) máy dầu, 16 chỗ dung tích 2.494 cm3

1 145

5

HIACE (TRH223L-LEMDK) máy xăng, 16 chỗ dung tích 2.693

1 066

COASTER

1

Toyota Coaster










Loại đến 26 chỗ

1 200







Loại trên 26 chỗ

1 300

LOẠI KHÁC

1

Toyota Litace van, Toyota van

800

2

Toyota Panel van khoang hàng kín

690

3

Toyota Cynos 1.5 Coupe 2 cửa

670

4

Toyota các loại Corona, Carina, Vista loại 1.5-1.6

670

5

Toyota các loại Corona, Carina, Vista loại trên 1.6

850

6

Toyota các loại Mark II, Chaser, Cresta loại 2.0

800

7

Toyota các loại Mark II, Chaser, Cresta loại trên 2.0 đến 2.5

1 040

8

Toyota các loại Mark II, Chaser, Cresta loại trên 2.5 đến 3.0

1 200

9

Toyota Matrix 1.8

841

10

Toyota Stalet

560

11

Toyota Supra Coupe loại 2.0

880

12

Toyota Supra Coupe loại trên 2.0

1 040

13

Toyota T100

700

14

Toyota Tundra 5.7 (Pickup)

1 850

15

Toyota Window loại 2.5

1 280

16

Toyota Window loại 3.0

1 760

17

Toyota Wish 2.0

777

18

Toyota Wish 2.0 (Đài Loan)

570

19

Toyota Prado 2.7

1 608

20

Toyota Prado VX 4.0

2 579

21

Toyota Prado VX 3.0

2 063

22

Toyota Fortuner 2.7

967

23

Toyota Fortuner 2.5

907

24

Toyota Fortuner V2.7

1 027

25

Toyota Fortuner V3.0

1 167

26

Toyota Fortuner SR5

1 215

27

Toyota Fortuner SR5 GX

1 174

28

TOYOTA số loại 86 ZN-ALE7 dung tích 1998 cm3

1 651


tải về 4.95 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   39




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương