|
Nhà ở 4 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói,mái tôn;nền lát gạchCeramic
|
trang | 9/26 | Chuyển đổi dữ liệu | 06.07.2016 | Kích | 4.5 Mb. | | #39 |
| Điều hướng trang này:
- 10349 Nhà ở 4 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
- 10351 Nhà ở 4 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
- 10353 Nhà ở 4 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
- 10359 Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
- 10361 Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
- f/ Nhà ở 5 tầng trở lên có xây khu phụ trong nhà
- 10363 Nhà ở 5 tầng trở lên ,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
- 10365 Nhà ở 5 tầng trở lên ,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
- f.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22 cm
- 10371 Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
- 10373 Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, tôn; nền gạch Granit
- 10375 Nhà ở 5 tầng trở lên ,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
- 10377 Nhà ở 5 tầng trở lên ,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
- 4/ nhà ở nhóm A (cấp 1 cũ)
- a/ Nhà ở 1 tầng không xây khu phụ trong nhà
- a.1/ Loại có tường nhà xây dày 15cm 22 cm
- 10383 Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
- 10385 Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic
- 10387 Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói , nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
- a.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22 cm
- 10393 Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền gạch Ceramic
- 10395 Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic
- 10397 Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói , nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
- b/ Nhà ở 1 tầng có xây khu phụ trong nhà
- b.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22cm
- 10403 Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền gạch Ceramic
- 10405 Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic
- 10407 Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói , nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
10347
Nhà ở 4 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói,mái tôn;nền lát gạchCeramic
|
đ/m2SD
|
1.990.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
10349
|
Nhà ở 4 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
2.070.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
10351
|
Nhà ở 4 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
|
đ/m2SD
|
2.103.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
10353
|
Nhà ở 4 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
|
đ/m2SD
|
2.198.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
10355
|
Nhà ở 4 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái bê tông dán ngói hoặc mái bê tông bằng, nền lát gỗ ván sàn;
|
đ/m2SD
|
2.371.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
10357
|
Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch quét vôi ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.802.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
10359
|
Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.956.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
10361
|
Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
2.037.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
|
f/ Nhà ở 5 tầng trở lên có xây khu phụ trong nhà :
|
|
f.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
10363
|
Nhà ở 5 tầng trở lên ,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
|
đ/m2SD
|
2.084.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
10365
|
Nhà ở 5 tầng trở lên ,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
|
đ/m2SD
|
2.164.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
10367
|
Nhà ở 5 tầng trở lên ,tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái bê tông dán ngói hoặc mái bê tông bằng, nền lát gỗ ván sàn;
|
đ/m2SD
|
2.379.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
|
f.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
10369
|
Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch quét vôi ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.856.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
10371
|
Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
2.010.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
10373
|
Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, tôn; nền gạch Granit
|
đ/m2SD
|
2.090.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
10375
|
Nhà ở 5 tầng trở lên ,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
|
đ/m2SD
|
2.130.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
10377
|
Nhà ở 5 tầng trở lên ,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
|
đ/m2SD
|
2.218.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
10379
|
Nhà ở 5 tầng trở lên ,tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái bê tông dán ngói hoặc mái bê tông bằng, nền lát gỗ ván sàn;
|
đ/m2SD
|
2.432.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
|
4/ nhà ở nhóm A (cấp 1 cũ) :
|
|
|
|
|
|
|
|
a/ Nhà ở 1 tầng không xây khu phụ trong nhà:
|
|
|
|
|
|
|
a.1/ Loại có tường nhà xây dày 15cm 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
10381
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch quét vôi ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.688.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
|
13
|
10383
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.762.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
|
13
|
10385
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic, gạch men Granit
|
đ/m2SD
|
1.796.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
|
13
|
10387
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói , nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.882.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
|
13
|
10389
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, bê tông dán ngói, nền lát gỗ ván sàn;
|
đ/m2SD
|
2.124.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
|
13
|
|
a.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
10391
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch quét vôi ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.728.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
|
13
|
10393
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền gạch Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.810.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
|
13
|
10395
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic, gạch men Granit
|
đ/m2SD
|
1.843.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
|
13
|
10397
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói , nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.930.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
|
13
|
10399
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, bê tông dán ngói, nền lát gỗ ván sàn;
|
đ/m2SD
|
2.171.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
|
13
|
|
b/ Nhà ở 1 tầng có xây khu phụ trong nhà :
|
|
|
|
|
|
|
|
b.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
10401
|
Nhà ở 1 tầngtường gạch quét vôi ; ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.835.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
|
13
|
10403
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền gạch Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.917.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
|
13
|
10405
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic, gạch men Granit
|
đ/m2SD
|
1.950.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
|
13
|
10407
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói , nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
|
đ/m2SD
|
2.037.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
|
13
|
10409
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, bê tông dán ngói, nền lát gỗ ván sàn;
|
đ/m2SD
|
2.278.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
|
13
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|