UỶ ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 4.5 Mb.
trang5/26
Chuyển đổi dữ liệu06.07.2016
Kích4.5 Mb.
#39
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   26

10065

Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô)quét vôi ; mái ngói, lá, tôn, Fibro ;nền đất đầm chặt

đ/m2SD

813.000

10




15

5

10

15

10067

Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô)quét vôi ; mái ngói, lá, tôn, Fibro ;nền láng xi măng

đ/m2SD

900.000

10




15

10

10

15

10069

Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô)quét vôi ; mái ngói ,tôn, Fibro; nền lát gạch xi măng in hoa

đ/m2SD

979.000

10




15

10

10

15

10071

Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô) quét vôi, mái ngói, tôn, Fibro; nền lát:gạch ceramic, Granit

đ/m2SD

1.081.000

10




15

10

10

15




a.2/ Loại có tường nhà xây dày >15 22 cm :



















10073

Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô)quét vôi ;mái ngói, lá, tôn, Fibro ;nền đất đầm chặt

đ/m2SD

871.000

10




15

5

10

15

10075

Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô)quét vôi; mái ngói, lá, tôn, Fibro;nền láng xi măng

đ/m2SD

950.000

10




15

10

10

15

10077

Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô)quét vôi ;mái ngói; tôn, Fibro; nền lát gạch xi măng in hoa

đ/m2SD

1.101.000

10




15

10

10

15

10079

Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô) quét vôi; mái ngói;tôn,Fibro; nền lát:gạch Ceramic, Granit

đ/m2SD

1.181.000

10




15

10

10

15




b/ Nhà ở có xây khu phụ trong nhà :






















b.1/ Loại có tường nhà xây dày <15 cm :



















10081

Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô)quét vôi; mái ngói, lá, tôn, Fibro;nền láng xi măng

đ/m2SD

993.000

10




15

10

10

15

10083

Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô)quét vôi ; mái ngói ,tôn, Fibro; nền lát gạch xi măng in hoa

đ/m2SD

1.081.000

10




15

10

10

15

10085

Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô)quét vôi, mái ngói, tôn, Fibro; nền lát:gạch ceramic, Granit

đ/m2SD

1.159.000

10




15

10

10

15




b.2/ Loại có tường nhà xây dày >15 22cm :



















10087

Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô)quét vôi; mái ngói, lá, tôn, Fibro;nền láng xi măng

đ/m2SD

1.052.000

10




15

10

10

15

10089

Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô)quét vôi ;mái ngói; tôn, Fibro; nền lát gạch xi măng in hoa

đ/m2SD

1.196.000

10




15

10

10

15

10091

Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô)quét vôi ; mái ngói;tôn,Fibro;; nền lát:gạch Ceramic, Granit

đ/m2SD

1.281.000

10




15

10

10

15




2/ Nhà ở nhóm C (cấp 3 cũ) :




a/ Nhà ở 1 tầng không xây khu phụ trong nhà :




a.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :

10093

Nhà ở 1 tầng, tường gạch quét vôi ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,

đ/m2SD

1.480.000

10

15

8

19

0

13

10095

Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói,tôn; nền gạch men Ceramic

đ/m2SD

1.622.000

10

15

8

19

0

13

10097

Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit

đ/m2SD

1.695.000

10

15

8

19

0

13

10099

Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic,gạch men Granit

đ/m2SD

1.728.000

10

15

8

19

0

13

10101

Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói; nền lát gạch men Ceramic, gạch men Granit

đ/m2SD

1.810.000

10

15

8

19

0

13

10103

Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái bê tông dán ngói; nền lát gỗ ván sàn;

đ/m2SD

1.983.000

10

15

8

19

0

13




a.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :



















10105

Nhà ở 1 tầngtường gạch quét vôi ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,

đ/m2SD

1.528.000

10

15

8

19

0

13

10107

Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, tôn; nền gạch men Ceramic

đ/m2SD

1.662.000

10

15

8

19

0

13

10109

Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit

đ/m2SD

1.742.000

10

15

8

19

0

13

10111

Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic,gạch men Granit

đ/m2SD

1.769.000

10

15

8

19

0

13

10113

Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái bê tông dán ngói; nền lát gỗ ván sàn;

đ/m2SD

2.030.000

10

15

8

19

0

13

10115

Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói; nền lát gạch men Ceramic, gạch men Granit

đ/m2SD

1.856.000

10

15

8

19

0

13




b/ Nhà ở 1 tầng có xây khu phụ trong nhà :




b.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :

10117

Nhà ở 1 tầngtường gạch quét vôi ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,

đ/m2SD

1.628.000

10

15

8

19

0

13

10119

Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic

đ/m2SD

1.769.000

10

15

8

19

0

13

10121

Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit

đ/m2SD

1.843.000

10

15

8

19

0

13

10123

Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic,gạch men Granit

đ/m2SD

1.876.000

10

15

8

19

0

13

10125

Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói; nền lát gạch men Ceramic, gạch men Granit

đ/m2SD

1.956.000

10

15

8

19

0

13

10127

Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái bê tông dán ngói; nền lát gỗ ván sàn;

đ/m2SD

2.138.000

10

15

8

19

0

13




b.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :



















10129

Nhà ở 1 tầngtường gạch quét vôi ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,

đ/m2SD

1.676.000

10

15

8

19

0

13

10131

Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, tôn; nền gạch men Ceramic

đ/m2SD

1.816.000

10

15

8

19

0

13


tải về 4.5 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương