|
Nhà ở 4 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
trang | 11/26 | Chuyển đổi dữ liệu | 06.07.2016 | Kích | 4.5 Mb. | | #39 |
| Điều hướng trang này:
- 10475 Nhà ở 4 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic
- 10477 Nhà ở 4 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói , nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
- f/ Nhà ở 5 tầng trở lên có xây khu phụ trong nhà
- 10483 Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
- 10485 Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic
- 10487 Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói , nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
- f.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22 cm
- 10493 Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
- 10495 Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic
- 10497 Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói , nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
- VI - NHÀ Ở BIỆT THỰ TƯỜNG XÂY GẠCH
- 10501 Biệt thự 1 tầng,tường gạch dày 22 cm,mái ngói, nền lát gạch men hoa, gạch Ceramic
- 10505 Biệt thự 1 tầng,tường gạch dày 22 cm,mái bê tông, nền lát gạch men hoa, gạch Ceramic, gạchGranit
- 10509 Biệt thự 2 tầng,tường gạch dày < 22 cm,mái bê tông, nền lát gạch men hoa, gạch Ceramic ,gạchGranit
- 10513 Biệt thự 2 tầng,tường gạch dày 22 cm, mái bê tông, nền lát gạch men hoa, gạch Ceramic, gạchGranit
- 10517 Biệt thự 3 tầng,tường gạch dày < 22 cm,mái bê tông, nền lát gạch men hoa, gạch Ceramic, gạchGranit
- 10521 Biệt thự 3 tầng,tường gạch dày 22 cm,mái bê tông, nền lát gạch Ceramic Granit
- 2/ Hạng II : Biệt thự song đôi (ghép)
- 10525 Biệt thự 1 tầng,tường gạch dày < 22 cm,mái ngói, nền lát gạch men hoa, gạch Ceramic
- 10529 Biệt thự 1 tầng,tường gạch dày 22 cm,mái bê tông, nền lát gạch men hoa, gạch Ceramic, gạchGranit
- 10533 Biệt thự 2 tầng,tường gạch dày < 22 cm,mái bê tông, nền lát gạch men hoa, gạch Ceramic ,gạchGranit
- 10537 Biệt thự 2 tầng,tường gạch dày 22 cm,mái bê tông, nền lát gạch men hoa, gạch Ceramic ,gạchGranit
- 10541 Biệt thự 3 tầng,tường gạch dày <22 cm,mái bê tông, nền lát gạch men hoa, gạch Ceramic, gạchGranit
10473
Nhà ở 4 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
2.111.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10475
|
Nhà ở 4 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic, gạch men Granit
|
đ/m2SD
|
2.150.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10477
|
Nhà ở 4 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói , nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
|
đ/m2SD
|
2.237.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10479
|
Nhà ở 4 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, bê tông dán ngói hoặc mái bê tông bằng, nền lát gỗ ván sàn;
|
đ/m2SD
|
2.453.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
|
f/ Nhà ở 5 tầng trở lên có xây khu phụ trong nhà :
|
|
f.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
10481
|
Nhà ở 5 tầng trở lêntường gạch quét vôi ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.996.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10483
|
Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
2.078.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10485
|
Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic, gạch men Granit
|
đ/m2SD
|
2.117.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10487
|
Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói , nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
|
đ/m2SD
|
2.212.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10489
|
Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát;mái ngói, bê tông dán ngói hoặc mái bê tông bằng, nền lát gỗ ván sàn;
|
đ/m2SD
|
2.453.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
|
f.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
10491
|
Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch quét vôi; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
2.051.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10493
|
Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
2.130.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10495
|
Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic, gạch men Granit
|
đ/m2SD
|
2.171.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10497
|
Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói , nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
|
đ/m2SD
|
2.264.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10499
|
Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, bê tông dán ngói hoặc mái bê tông bằng, nền lát gỗ ván sàn;
|
đ/m2SD
|
2.505.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
VI - NHÀ Ở BIỆT THỰ TƯỜNG XÂY GẠCH
|
|
1/ Hạng I : Biệt thự giáp tường
|
|
|
|
|
|
|
10501
|
Biệt thự 1 tầng,tường gạch dày 22 cm,mái ngói, nền lát gạch men hoa, gạch Ceramic ,gạchGranit hoặc lát đá xẽ Granit thiên nhiên
|
đ/m2SD
|
2.305.000
|
8
|
|
18
|
17
|
7
|
8
|
10503
|
Biệt thự 1 tầng,tường gạch dày < 22 cm,mái bê tông, nền gỗ ván sàn
|
đ/m2SD
|
2.546.000
|
8
|
|
18
|
17
|
7
|
8
|
10505
|
Biệt thự 1 tầng,tường gạch dày 22 cm,mái bê tông, nền lát gạch men hoa, gạch Ceramic, gạchGranit hoặc lát đá xẽ Granit thiên nhiên
|
đ/m2SD
|
2.486.000
|
8
|
|
18
|
17
|
7
|
8
|
10507
|
Biệt thự 1 tầng,tường gạch dày 22 cm,mái bê tông, nền gỗ ván sàn
|
đ/m2SD
|
2.727.000
|
8
|
|
18
|
17
|
7
|
8
|
10509
|
Biệt thự 2 tầng,tường gạch dày < 22 cm,mái bê tông, nền lát gạch men hoa, gạch Ceramic ,gạchGranit hoặc lát đá xẽ Granit thiên nhiên
|
đ/m2SD
|
2.258.000
|
8
|
15
|
18
|
20
|
|
10
|
10511
|
Biệt thự 2 tầng,tường gạch dày <22 cm,mái bê tông, nền gỗ ván sàn
|
đ/m2SD
|
2.499.000
|
8
|
15
|
18
|
20
|
|
10
|
10513
|
Biệt thự 2 tầng,tường gạch dày 22 cm, mái bê tông, nền lát gạch men hoa, gạch Ceramic, gạchGranit hoặc lát đá xẽ Granit thiên nhiên
|
đ/m2SD
|
2.439.000
|
8
|
15
|
18
|
20
|
|
10
|
10515
|
Biệt thự 2 tầng,tường gạch dày 22 cm,mái bê tông, nền gỗ ván sàn
|
đ/m2SD
|
2.680.000
|
8
|
15
|
18
|
20
|
|
10
|
10517
|
Biệt thự 3 tầng,tường gạch dày < 22 cm,mái bê tông, nền lát gạch men hoa, gạch Ceramic, gạchGranit hoặc lát đá xẽ Granit thiên nhiên
|
đ/m2SD
|
2.191.000
|
8
|
15
|
18
|
20
|
|
10
|
10519
|
Biệt thự 3 tầng,tường gạch dày <22 cm,mái bê tông, nền gỗ ván sàn
|
đ/m2SD
|
2.439.000
|
8
|
15
|
18
|
20
|
|
10
|
10521
|
Biệt thự 3 tầng,tường gạch dày 22 cm,mái bê tông, nền lát gạch Ceramic Granit hoặc lát đá Granit thiên nhiên
|
đ/m2SD
|
2.365.000
|
8
|
15
|
18
|
20
|
|
10
|
10523
|
Biệt thự 3 tầng,tường gạch dày 22 cm,mái bê tông, nền gỗ ván sàn
|
đ/m2SD
|
2.606.000
|
8
|
15
|
18
|
20
|
|
10
|
|
2/ Hạng II : Biệt thự song đôi (ghép)
|
|
|
|
|
|
|
10525
|
Biệt thự 1 tầng,tường gạch dày < 22 cm,mái ngói, nền lát gạch men hoa, gạch Ceramic, gạch Granit hoặc lát đá xẽ Granit thiên nhiên
|
đ/m2SD
|
2.418.000
|
8
|
|
19
|
18
|
7
|
8
|
10527
|
Biệt thự 1 tầng,tường gạch dày < 22 cm,mái bê tông, nền gỗ ván sàn
|
đ/m2SD
|
2.660.000
|
8
|
|
19
|
18
|
7
|
8
|
10529
|
Biệt thự 1 tầng,tường gạch dày 22 cm,mái bê tông, nền lát gạch men hoa, gạch Ceramic, gạchGranit hoặc lát đá xẽ Granit thiên nhiên
|
đ/m2SD
|
2.614.000
|
8
|
|
19
|
18
|
7
|
8
|
10531
|
Biệt thự 1 tầng,tường gạch dày 22 cm,mái bê tông, nền gỗ ván sàn
|
đ/m2SD
|
2.855.000
|
8
|
|
19
|
18
|
7
|
8
|
10533
|
Biệt thự 2 tầng,tường gạch dày < 22 cm,mái bê tông, nền lát gạch men hoa, gạch Ceramic ,gạchGranit hoặc lát đá xẽ Granit thiên nhiên
|
đ/m2SD
|
2.371.000
|
8
|
15
|
18
|
20
|
|
10
|
10535
|
Biệt thự 2 tầng,tường gạch dày < 22 cm,mái bê tông, nền gỗ ván sàn
|
đ/m2SD
|
2.614.000
|
8
|
15
|
18
|
20
|
|
10
|
10537
|
Biệt thự 2 tầng,tường gạch dày 22 cm,mái bê tông, nền lát gạch men hoa, gạch Ceramic ,gạchGranit hoặc lát đá xẽ Granit thiên nhiên
|
đ/m2SD
|
2.560.000
|
8
|
15
|
18
|
20
|
|
10
|
10539
|
Biệt thự 2 tầng,tường gạch dày 22 cm,mái bê tông, nền gỗ ván sàn
|
đ/m2SD
|
2.800.000
|
8
|
15
|
18
|
20
|
|
10
|
10541
|
Biệt thự 3 tầng,tường gạch dày <22 cm,mái bê tông, nền lát gạch men hoa, gạch Ceramic, gạchGranit hoặc lát đá xẽ Granit thiên nhiên
|
đ/m2SD
|
2.305.000
|
9
|
15
|
18
|
20
|
|
10
|
10543
|
Biệt thự 3 tầng,tường gạch dày < 22 cm,mái bê tông, nền gỗ ván sàn
|
đ/m2SD
|
2.546.000
|
8
|
15
|
18
|
20
|
|
10
|
22>22>22> |
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|