TT
|
TÊN HOẠT CHẤT – NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)
|
TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME)
|
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ(CROP/PEST)
|
TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ (APPLICANT)
|
1
|
Acrylic acid 4 % + Carvacrol 1%
|
Som 5 DD
|
bệnh đạo ôn, khô vằn, bạc lá hại lúa
|
Viện Di truyền Nông nghiệp
|
2
|
Acibenzolar -S-methyl (min 96 %)
|
Bion 50 WG
|
bệnh bạc lá hại lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
3
|
Albendazole (min 98.8%)
|
Abenix 10FL
|
bệnh đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá hại lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
4
|
Benomyl (min 95 %)
|
Bemyl 50 WP
|
vàng lá hại lúa
|
Công ty CP Nông dược H.A.I
|
|
Ben 50 WP
|
vàng lá lúa
|
Công ty TNHH Hoá nông Hợp Trí
|
|
|
Bendazol 50 WP
|
vàng lá, đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Benex 50 WP
|
bệnh khô vằn hại lúa
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
Benofun 50 WP
|
vàng lá hại lúa
|
Itis Corp Sdn. Bhd.
|
|
|
Benotigi 50 WP
|
vàng lá hại lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
Binhnomyl 50 WP
|
đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt hại lúa
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
Candazole 50 WP
|
bệnh vàng lá hại lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
Fundazol 50 WP
|
bệnh vàng lá hại lúa
|
Agro – Chemie Ltd
|
|
|
Funomyl 50 WP
|
bệnh vàng lá hại lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
Plant 50 WP
|
vàng lá hại lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
Tinomyl 50 WP
|
bệnh vàng lá hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Thái Phong
|
|
|
Viben 50 BTN
|
vàng lá hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
5
|
Benomyl 100 g/kg +Iprodione 100 g/kg
|
Ankisten 200 WP
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Hoàng Ân
|
6
|
Benomyl 25% + Mancozeb 25%
|
Bell 50 WP
|
bệnh vàng lá hại lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
7
|
Benomyl 12.5% + ZnSO4 + MgSO 4
|
Mimyl 12.5 BHN
|
bệnh vàng lá hại lúa
|
Phòng NN Cai Lậy - Tiền Giang
|
8
|
Bordeaux 45%+ Zineb 20% + Benomyl 10%
|
Copper - B 75WP
|
bệnh vàng lá hại lúa
|
Công ty TNHH Nông sản ND ĐH Cần Thơ
|
9
|
Bromuconazole (min 96%)
|
Vectra 100 SC, 200 EC
|
100 SC: khô vằn hại lúa
200 EC: đạo ôn, khô vằn, đốm nâu hại lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
10
|
Carbendazim (min 98%)
|
Acovil 50 SC
|
bệnh khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
Adavin 500 FL
|
bệnh khô vằn, lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Hoàng Ân
|
|
|
Agrodazim 50 SL
|
đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
|
Appencarb super 50 FL, 75 DF
|
50FL: bệnh khô vằn hại lúa
75 DF: bệnh khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Thanh Sơn A
|
|
|
Arin 5 SC, 50 SC, 50 WP
|
25SC: vàng lá, lem lép hạt hại lúa
50SC: đạo ôn hại lúa
50WP: bệnh khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
Bavisan 50 WP
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Chia Tai Seeds Co., Ltd
|
|
|
Bavistin 50 FL (SC)
|
lem lép hạt, vàng lá hại lúa
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
|
|
Benvil 50 SC
|
bệnh khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Benzimidine 50 SC; 60 WP
|
50 SC: bệnh lem lép hạt lúa
|
Công ty TNHH Hoá nông Hợp Trí
|
|
|
Binhnavil 50 SC
|
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn hại lúa
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
Cadazim 500 FL
|
bệnh khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
|
Carban 50 SC
|
bệnh vàng lá chín sớm hại lúa
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
Carben 50 WP, 50 SC
|
50 WP: bệnh khô vằn hại lúa
50 SC: bệnh khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt hại lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
Carbenda 50 SC; 60WP
|
50SC: bệnh lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn, vàng lá hại lúa
60WP: đốm nâu hại lúa
|
Công ty CP Nông dược H.A.I
|
|
|
Carbenvil 50 SC
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Sino Ocean Enterprises Ltd
|
|
|
Carbenzim 50 WP; 500 FL
|
50 WP: khô vằn hại lúa
500 FL: bệnh khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV
Sài Gòn
|
|
|
Care 50 SC
|
bệnh lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Carosal 50 SC, 50 WP
|
bệnh vàng lá, lem lép hạt hại lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
Cavil 50 SC, 50 WP, 60 WP
|
bệnh khô vằn hại lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
Crop - Care 500 SC
|
bệnh khô vằn hại lúa
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
Daphavil 50 SC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH Việt Bình Phát
|
|
|
Derosal 50 SC, 60 WP
|
50 SC: khô vằn hại lúa
60 WP: khô vằn hại lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
Dibavil 50 FL
|
bệnh khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn
|
|
|
Forsol 50SC; 50WP; 60 WP
|
50 SC: đạo ôn hại lúa
50 WP: khô vằn hại lúa
60 WP: khô vằn hại lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
Glory 50 SC
|
khô vằn hại lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
Helocarb 500 FL
|
bệnh khô vằn hại lúa
|
Helm AG
|
|
|
Kacpenvil 50 WP; 500SC
|
50 WP: lem lép hạt hại lúa
500 SC: lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Ticarben 50WP; 50 SC
|
50 WP: bệnh đạo ôn hại lúa
50 SC: bệnh vàng lá, lem lép hạt, khô vằn hại lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
Tilvil 500 SC, 500 WP
|
500 SC: bệnh khô vằn, bạc lá, lem lép hạt hại lúa
500 WP: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt hại lúa
|
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình
|
|
|
Vicarben 50 BTN, 50 HP
|
50 HP: bệnh khô vằn hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
Zoom 50 WP, 50 SC
|
50 WP: khô vằn hại lúa
50 SC: đạo ôn lúa
|
United Phosphorus Ltd
|
11
|
Carbendazim 200g/l + Iprodione 50g/l
|
Andoral 250 SC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Hoàng Ân
|
12
|
Carbendazim 350g/kg + Iprodione 150g/kg
|
Rony 500 SC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
13
|
Carbendazim 400g/kg + Iprodione 100g/kg
|
Andoral 500WP
|
khô vằn, lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Hoàng Ân
|
14
|
Carbendazim 400g/l + Iprodione 100g/l
|
Andoral 500 SC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Hoàng Ân
|
15
|
Carbendazim 49% + Hexaconazole 1%
|
V-T Vil 500 SC
|
khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
16
|
Carbendazim 150g/l + Hexaconazole 30g/l
|
Do.One 180 SC
|
khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
17
|
Carbendazim 200g/l + Hexaconazole 50g/l
|
Do.One 250SC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
18
|
Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 25g/l
|
Vixazol 275 SC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
19
|
Carbendazim 325 g/l + Hexaconazole 25 g/l
|
Andovin 350 SC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Hoàng Ân
|
20
|
Carbendazim 9.2% + Tricyclazole 5.8% + Validamycin 5%
|
Carzole 20 WP
|
khô vằn, đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH - TM XNK
Hữu Nghị
|
21
|
Carbendazim 12% + Mancozeb 63%
|
Saaf 75 WP
|
đạo ôn hại lúa
|
United Phosphorus Ltd
|
22
|
Carbendazim 200g/l + Propiconazole 100g/l
|
Nofatil super 300EW
|
khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
23
|
Carbendazim 150 g/l + Tetraconazole (94 %) 125 g/l
|
Eminent Pro 125/150SE
|
bệnh đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn hại lúa
|
Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy
|
24
|
Carbendazim 42% + Tricyclazole 8%
|
Benzo 50 WP
|
đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
25
|
Carbendazim 5 % + µ - NAA + P2O3 + K2O + N2 + vi lượng
|
Solan 5 WP
|
bệnh khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
26
|
Carpropamid (min 95%)
|
Arcado 300 SC
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
27
|
Chaetomium cupreum
|
Ketomium 1.5 x 106 Cfu/g bột
|
đạo ôn hại lúa
|
Viện Di truyền nông nghiệp
|
28
|
Chitosan (Oligo –Chitosan)
|
Fusai 50 SL
|
bệnh đạo ôn, bạc lá hại lúa
|
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình
|
|
|
Rizasa 3DD
|
bệnh đạo ôn, lem lép hạt, kích thích sinh trưởng lúa
|
Công ty TNHH Lani
|
|
|
Stop 5 DD; 10DD; 15WP
|
5DD: đạo ôn, khô vằn hại lúa 10DD: đạo ôn, khô vằn hại lúa
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
Tramy 2 SL
|
đạo ôn, tuyến trùng hại lúa
|
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn
|
|
|
Vacxilplant 8 DD
|
bệnh đạo ôn, lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH TM – SX Phước Hưng
|
29
|
Chlorobromo isocyanuric acid (min 85%)
|
Hoả tiễn 50 SP
|
bạc lá hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
30
|
Chlorothalonil (min 98%)
|
Agronil 75WP
|
khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH Jianon Biotech (VN)
|
|
|
Daconil 75 WP, 500 SC
|
75 WP: bệnh đạo ôn, khô vằn hại lúa
500SC: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt lúa
|
SDS Biotech K.K, Japan
|
|
|
Forwanil 50 SC; 75 WP
|
50 SC: bệnh khô vằn hại lúa
|
Forward International Ltd
|
31
|
Copper Citrate (min 99.5%)
|
Ải vân 6.4SL
|
bệnh bạc lá hại lúa
|
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn
|
32
|
Copper Hydroxide
|
Funguran - OH 50 BHN (WP)
|
khô vằn lúa
|
Spiess Urania Agrochem GmbH
|
|
|
KocideÒ 53.8 DF, 61.4 DF
|
53.8 DF: khô vằn, vàng lá, lem lép hạt hại lúa
|
DuPont Vietnam Ltd
|
33
|
Copper Oxychloride 25 % + Benomyl 25%
|
Viben - C 50 BTN
|
bệnh vàng lá hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
34
|
Copper Oxychloride 39% + Mancozeb 30%
|
CocMan 69 WP
|
lem lép hạt hại lúa
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
35
|
Copper Oxychloride 60% + Oxolinic acid10%
|
Sasumi 70WP
|
bệnh bạc lá hại lúa
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd
|
36
|
Copper Oxychloride 6.6% + Streptomycin 5.4%
|
Batocide 12 WP
|
bệnh bạc lá hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
37
|
Copper Oxychloride 10% + Zinc sulfate 10% + Streptomycin sulfate 2%
|
PN -balacide 22 WP
|
bệnh bạc lá, đốm sọc vi khuẩn hại lúa
|
Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam
|
38
|
Copper Oxychloride 17% + Zinc sulfate 10% + Streptomycin sulfate 5%
|
PN - balacide 32WP
|
bệnh bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, đen lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam
|