DANH MỤC HOẠT CHẤT ĐẤU THẦU LẦN 1
TT
|
Hoạt chất
|
Đơn vị tính
|
Đường dùng,
dạng bào chế
|
|
1. THUỐC KHÁNG SINH
|
|
a. Cephalosporin
| -
|
Cefadroxil
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Cefalexin
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Cefixim
|
Viên
|
Uống, viên nén
| -
|
Cefuroxim
|
Viên
|
Uống, viên nén
| -
|
Cefpodoxim 200mg
|
Viên
|
Uống, viên 200mg
|
|
b. Penicillin
| -
|
Amoxicilin
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Amoxicillin + sulbactam
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Amoxicillin trihydrate/ Kali clavulanate
|
Viên
|
Uống, viên
|
Viên
|
Uống, viên nén
| -
|
Penicillin V, G
|
Viên
|
Uống, viên
|
|
c. Quinolon
| -
|
Ciprofloxacin
|
Viên
|
Uống, viên nén
| -
|
Levofloxacin
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Moxifloxacin
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Pefloxacin
|
Viên
|
Uống, viên
|
|
d. Nhóm Macrolid
| -
|
Azithromycin
|
Viên
|
Uống, viên nén
| -
|
Clarithromycin
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Erythromycin
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Spiramycin
|
Viên
|
Uống, viên
|
|
e. Nhóm 5-nitro-imidazol
| -
|
Metronidazol
|
Viên
|
Uống, viên nén
|
|
f. Các phối hợp kháng khuẩn
| -
|
Benzalkonium + benzocaine + Tyrothricin.
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Metronidazol + Spiramycine
|
Viên
|
Uống, viên nén
| -
|
Sulfamethoxazole + Trimethoprim
|
Viên
|
Uống, viên
|
|
g. Các kháng sinh khác
| -
|
Doxycyclin
|
Viên
|
Uống, viên
|
|
2. THUỐC GIẢM ĐAU - HẠ SỐT - KHÁNG VIÊM - ĐIỀU TRỊ CẢM CÚM
|
|
a. Thuốc kháng viêm NSAID
| -
|
Acetylsalicylic acid (aspirin)
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Diclofenac
|
Viên
|
Dùng ngoài, viên đặt
| -
|
Etoricoxib
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Meloxicam
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Piroxicam
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Ibuprofen
|
Viên
|
Uống, viên
|
|
b. Kháng viêm steroid
| -
|
Methylprednisolon
|
Viên
|
Viên nén, uống
| -
|
Prednisolon
|
Viên
|
Uống, viên
|
|
c. Men kháng viêm
| -
|
Alphachymotrypsin
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Crystal Trypsin + Bromelain
|
Viên
|
Uống, viên nén
| -
|
Lysozym HCl
|
Viên
|
Uống, viên
|
|
d. Thuốc giảm đau, hạ sốt, cảm cúm
| -
|
Acetaminophen
+ Chlorpheniramine+ Phenylpropanolamine
|
Viên
|
Uống, viên nén
| -
|
Paracetamol+…
|
Viên
|
Uống, viên
|
|
3. THUỐC ĐIỀU TRỊ HO HEN VÀ TẮC NGHẼN PHỔI MÃN TÍNH
| -
|
Ambroxol HCl
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Codein + Terpin hydrat
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Dextromethophan
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Ipratropium + Fenoterol
|
Lọ (Bình)
|
Xịt, thuốc xịt
| -
|
Salbutamol
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Salmeterol xinafoat + Fluticason propionat
|
Bình xịt
|
Bình xịt định liều, hít qua đường miệng
| -
|
Theophylin
|
viên
|
Uống, viên
|
|
4. THUỐC CƠ – XƯƠNG – KHỚP
|
|
a. Thuốc điều trị gút và tăng acid uric máu
| -
|
Allopurinol
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Colchicin
|
Viên
|
Uống, viên
|
|
b. Thuốc giãn cơ
| -
|
Eperisone
|
Viên
|
Uống, viên nén
| -
|
Methocarbamol
|
Viên
|
Uống, viên
|
|
c. Các thuốc khác tác dụng lên hệ cơ xương khớp
| -
|
Cytidine + Uridine
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Glucosamin
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Glucosamin + Chondroitin Sulfat
|
Viên
|
Uống, viên nén
| -
|
Natri hyaluronat
|
Lọ
|
Tiêm khớp
|
|
5. THUỐC TĂNG CƯỜNG MIỄN DỊCH - CHỐNG UNG THƯ
| -
|
Thymomodulin
|
Viên
|
Uống, viên
|
|
6. THUỐC KHÁNG HISTAMIN VÀ CHỐNG DỊ ỨNG
| -
|
Ceritizin
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Desloratidin
|
Viên
|
Uống viên
| -
|
Fexofenadin
|
Viên
|
Uống, viên
|
|
7. THUỐC TIM MẠCH
|
|
a. Thuốc tim
| -
|
Amiodaron
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Digoxin
|
Viên
|
Uống, viên
|
|
b. Thuốc chống đau thắt ngực
| -
|
Ivabradine
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Nifedipine
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Nitro glycerin
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Trimetazidine
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Isosorbide
|
Viên
|
Uống, viên
|
|
c. Thuốc ức chế men chuyển angiotensin/Renin
| -
|
Enalapril
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Hydrochlorothiazid + Lisinopril
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Perindopril Arginine
|
Viên
|
Uống, viên nén bao film
|
|
d. Thuốc chẹn thụ thể beta
| -
|
Atenolol + Amlodipin
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Atenolon
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Bisoprolol fumarate
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Metoprolol
|
Viên
|
Uống, viên
|
|
e. Thuốc chẹn kênh calci
| -
|
Amlodipin
|
Viên
|
Uống, viên
|
|
f. Thuốc ức chế thụ thể angiotensin II
| -
|
Irbesartan + Hydrclorothizid
|
Viên
|
Uống viên
| -
|
Telmisartan + Hydrochlothiazide
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Valsartan
|
Viên
|
Uống, Viên
| -
|
Losartan
|
Viên
|
Uống, viên
|
|
g. Thuốc lợi tiểu
| -
|
Furosemid
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Indapamid
|
Viên
|
Uống, viên phóng thích chậm
| -
|
Spironolacton
|
Viên
|
Uống, viên
|
|
h. Thuốc kháng đông, ức chế ngưng tập tiểu cầu
| -
|
Clopidogrel
|
Viên
|
Uống, viên
|
|
i. Thuốc tim mạch khác
| -
|
Adenosin triphosphat
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Nor epinephrin
|
Ống
|
Tiêm, ống
| -
|
Đan sâm, Tam thất, Borneol.
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Heptaminol
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Kali aspartat + Magnesi aspartat
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Kali clorid
|
Viên
|
Uống, viên
|
|
8. THUỐC MẮT - TAI – MŨI - HỌNG
| -
|
Acid Boric, Chất thơm
|
Chai
|
Nước súc miệng, dung dịch
| -
|
Cyanocobalamin
|
Lọ
|
Nhỏ mắt, lọ 5ml
| -
|
DD nước biển sâu
|
Lọ
|
DD xịt mũi
| -
|
Dexamethason + Neomycin + Polymyxin B
|
Lọ
|
Nhỏ mắt, hỗn dịch.
| -
|
Fluticasone furoate
|
Lọ
|
Lọ xịt định liều, hỗn dịch
| -
|
Lutein+riboflavin…
|
Viên
|
Uống, viên nang
| -
|
Mometason furoat
|
Lọ
|
Xịt mũi, hỗn dịch
| -
|
Moxifloxacine
|
Lọ
|
Nhỏ mắt, dung dịch
| -
|
Natri clorid
|
Lọ
|
Nhỏ mắt, dung dịch
| -
|
Ofloxacin
|
Lọ
|
Nhỏ mắt, tai
| -
|
Polyethylene glycol 400 + Propylene
|
Lọ
|
Nhỏ mắt, dung dịch
| -
|
Tobramycine
|
Lọ
|
Nhỏ mắt, dung dịch
| -
|
Xylometazolin
|
Lọ
|
Nhỏ mũi, dung dịch
|
|
9. THUỐC BỔ VITAMIN - KHOÁNG CHẤT
| -
|
Vitamin nhóm B đơn chất/ phối hợp
|
Viên
|
Uống, viên nén
|
Lọ
|
Tiêm, lọ bột pha tiêm
| -
|
B-carotene + vit E + vit C
|
Viên
|
Uống, viên nang cứng
| -
|
Calci + D3
|
Viên
|
Uống, viên bao phim
| -
|
Sắt fumarat/sulfat+ acid folic/vit nhóm B
|
Viên
|
Uống, viên nén
| -
|
Sulbutiamin
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Vitamin A/ A-D/E/C…
|
Viên
|
Uống, viên
|
|
10. THUỐC ĐIỀU TRỊ LOÃNG XƯƠNG
| -
|
Alendronat
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Calcitriol
|
Viên
|
Uống, viên
|
|
11. THUỐC TÁC DỤNG LÊN HỆ THẦN KINH TRUNG ƯƠNG – THUỐC TUẦN HOÀN NÃO
|
|
a. Thuốc giải lo âu
| -
|
Cao Valerian
|
Viên
|
Uống, viên nang mềm
| -
|
Sulpiride
|
Viên
|
Uống, viên nén
|
|
b. Thuốc ngủ, an thần
| -
|
Rotundin
|
Viên
|
Uống, viên
|
|
c. Thuốc trị bệnh thoái hóa thần kinh
| -
|
Galantamin
|
Ống
|
Tiêm, dung dịch
|
|
g. Thuốc trị chóng mặt
| -
|
Acetyl leucin
|
Viên
|
Uống,viên nén
| -
|
Betahistin
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Cinnarizine 25mg
|
Viên
|
Uống, viên
|
|
h. Thuốc trị đau nửa đầu
| -
|
Dihydroergotamine
|
Viên
|
Uống viên nén
| -
|
Flunarizin
|
Viên
|
Uống, viên nén
|
|
i. Thuốc hướng thần kinh và thuốc bổ thầ kinh
| -
|
Cinnarizin+ Piracetam
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Citicolin
|
ống
|
Tiêm, lọ
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Mecobalamin
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Methylcobalamin
|
Ống
|
Tiêm truyền, dung dịch
| -
|
Nimodipin
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Peptid (Cerebrolysin concentrate )
|
Ống
|
Tiêm, dung dịch
| -
|
Piracetam
|
Viên
|
Uống, viên nén
|
Ống
|
Tiêm, dung dịch
| -
|
Vinpocetine
|
Viên
|
Uống, viên nén
|
|
j. Các thuốc tác dụng lên hệ thần kinh khác
| -
|
Ginkgo biloba+….
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Magnesi lactat + Pyridoxin hydroclorid
|
Viên
|
Uống, viên
|
|
12. THUỐC CẦM MÁU
| -
|
Tranexamic acid
|
viên
|
Uống, viên
|
|
14. THUỐC TUYẾN GIÁP
| -
|
Thiamazol
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Levothyroxin
|
Viên
|
Uống, viên
|
|
15. THUỐC PHỤ NỮ - HOCMON SINH DỤC NAM NỮ
|
|
a. Thuốc tác dụng lên âm đạo
| -
|
Clotrimazole : 100mg,Clindamycin 100mg
|
Viên
|
Viên đặt
| -
|
Chloramphenicol + Dexamethason + Metronidazol + Nystatin
|
Viên
|
Viên đặt
| -
|
Fluconazol 150mg + Secnidazol 1g + Azithromycin 1g
|
Hộp
|
Uống, viên nén
| -
|
Neomycin, Nystatin, Polymyxin B
|
Viên
|
Viên đặt
|
|
b. Thuốc tác dụng lên tử cung
| -
|
Misoprostol
|
Viên
|
Uống, viên nén
|
|
c. Hormon sinh dục nam/nữ
| -
|
Dydrogesterone
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Lynestrenol
|
Viên
|
Uống, viên nén
| -
|
Progesteron
|
Viên
|
Uống, viên
|
Tuýp
|
Dùng ngoài, mỡ
| -
|
Testosteron
|
Viên
|
Uống, viên
|
|
16. THUỐC ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN LIPID MÁU
| -
|
Atorvastatin
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Fenofibrat
|
Viên
|
Uống , viên
| -
|
Pravastatin
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Rosuvastatin
|
Viên
|
Uống, viên
|
|
17. THUỐC CHỐNG NẤM - DÙNG NGOÀI
| -
|
Betamethasone + Clotrimazole + Gentamycin/hỗn hợp kháng sinh, kháng nấm khác
|
Tuýp
|
Dùng ngoài, kem
| -
|
Fluconazol
|
Viên
|
Uống, viên 150mg
| -
|
Ketoconazole
|
Tuýp
|
Dùng ngoài, kem
| -
|
Nystatin
|
Viên
|
Uống, viên
|
|
18. THUỐC KHÁNG VIRUS
| -
|
Aciclovir
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Adefovir dipivoxil
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Lamivudin
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Tenofovir
|
Viên
|
Uống, viên
|
|
19. DỊCH TRUYỀN - ĐẠM TRUYỀN
|
| -
|
Acid amin
|
Chai
|
Tiêm truyền, dung dịch
|
|
20. THUỐC CHỐNG NÔN
| -
|
Metoclopramid
|
Viên
|
Uống, viên
|
|
21. THUỐC TIÊU HÓA, TIẾT NIỆU
|
|
a. Thuốc kháng acid, chống trào ngược, chống loét
| -
|
Al(OH)3 + Mg(OH)2
|
Gói
|
Uống, dạng gel/viên nhai
| -
|
Actapulgit + AL(OH)3….
|
Gói
|
Uống, gói bột pha uống
| -
|
Cimetidin
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Clarithromycin + Metronidazole + Pantoprazole
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Colloidal Bismuth Subcitral
|
Viên
|
Uống, viên nén
| -
|
Dimethicone 3g + Guaiazulene 4mg
|
Gói
|
Uống, dạng gel uống
| -
|
Domperidon + Omeprazol
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Domperidone
|
Viên
|
Uống, viên nén
| -
|
Esomeprazol
|
viên
|
Uống, viên
| -
|
Omeprazol
|
Viên
|
Uống, viên
|
Lọ
|
Tiêm, bột pha tiêm
| -
|
Pantoparzol
|
Viên
|
Uống, viên nang bao tan trong ruột
| -
|
Rabeprazol
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Rabeprazole 20 mg+ Clarithromycin 500mg + Tinidazol 250mg (bộ kit 3 thàh phầ khác)
|
Hộp
|
Uống, viên
| -
|
Trimebutin + Ruscogenines
|
Viên
|
Đặt trực tràng, viên
|
|
b. Thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi
| -
|
Trimebutin
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Simethicon
|
Viên
|
Uống, viên
|
|
c. Thuốc chống co thắt
| -
|
Hyoscin butylbromid
|
ống
|
Tiêm, ống
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Tiropramid HCl
|
Viên
|
Uống, viên nén
|
|
d. Thuốc điều trị tiêu chảy
| -
|
Attapulgite hoạt hóa
|
Gói
|
Uống, gói bột pha uống
| -
|
Berberin
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Diosmectit
|
Gói
|
Uống, hỗn dịch
| -
|
Lactobacillus
|
Gói
|
Uống, gói bột pha uống
| -
|
Loperamid
|
Viên
|
Uống, viên ngậm dưới lưỡi 2mg
| -
|
Saccharomyces boulardii
|
Viên
|
Uống, viên
|
|
e. Thuốc nhuận trường, thuốc xổ
| -
|
Lactulose
|
Gói
|
Uống, siro
| -
|
Marogol solium sulfate....
|
Gói
|
Uống, gói bột pha uống
| -
|
Monobasic Natri Phosphat 19g+ Dibasic Natri Phosphat 7g
|
Chai
|
Dùng ngoài, thụt tháo
| -
|
Sorbitol
|
Gói
|
Uống, gói
|
|
f. Thuốc trợ tiêu hóa
| -
|
Alpha amylase + Papain
|
Viên
|
Uống, viên nang cứng
| -
|
Bacillus Clausii
|
Ống
|
Uống, ống
|
|
g. Thuốc trị bệnh hậu môn, đại trực tràng
| -
|
Diosmin + Hesperidin
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Ngưu nhĩ phong, lá Liễu.
|
Gói
|
Uống, bột cốm tan
|
|
h. Thuốc thông mật, tan sỏi, bảo vệ gan
| -
|
Cao atiso
|
Viên
|
Uống, viên nang cứng
| -
|
Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử
|
Viên
|
Uống, viên bao đường
| -
|
L-ornithin L-aspartat
|
Ống
|
Tiêm, ống
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Phosphatidyl cholin USP 300mg
|
Viên
|
Uống, viên nang
| -
|
Silymarin
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Ursodesoxycholic acid
|
Viên
|
uống, viên nang cứng
|
|
i . Thuốc trị các rối loạn ở bàng quang và tiền liệt tuyến
| -
|
Alfuzosin HCL
|
Viên
|
Uống, viên
| -
|
Lipidosterol
serenoarepense (Lipidsterol của Serenoa repens)
|
Viên
|
Uống, viên
|
|
j. Các thuốc tiết niệu, sinh dục khác
| -
|
Kim tiền thảo, Nhân trần...
|
Viên
|
Uống, viên bao film
| -
|
Pinene (alpha + beta), camphene, cineol, menthone, menthol, borneol, olive oil
|
Viên
|
Uống, viên nang
|
|
k. Thuốc tẩy giun
| -
|
Albendazole 200mg
|
Viên
|
Uống, viên nén
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |