|
TRƯỜng thpt trần nguyên hãn kết quả khám sức khỏe cho học sinh toàn trường năm học 2013-2014 như sau
|
Chuyển đổi dữ liệu | 27.07.2016 | Kích | 29.9 Kb. | | #6998 |
| SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG THPT TRẦN NGUYÊN HÃN
Kết quả khám sức khỏe cho học sinh toàn trường năm học 2013-2014 như sau:
STT
|
TÊN BỆNH
|
SỐ LƯỢNG MẮC
|
TỶ LỆ
|
SO VỚI NĂM 2012
|
1
|
Thể lực
+ Thể lực loại 1
+ Thể lực loại 2
+ Thể lực loại 3
+ Thể lực loại 4
+ Thể lực loại 5
|
1125/1374
173/1374
54
18
4
|
81,5 %
12,8 %
3,93%
1,31%
0,29%
|
|
2
|
Cận thị, giảm thị lực
* Cận thị:
Khối 10:
Khối 11:
Khối 12:
Tổng:
* Giảm thị lực mới phát hiện
|
229/479
281/474
256/421
|
47,8%
59,28%
62,94%
|
Tăng: 0,52%
Giảm: 0,73%
|
775/1374
61/1374
|
TB: 56,67%
4,44%
|
Giảm: 5,43%
|
3
|
Bệnh Răng miệng
|
285/1374
|
20,74%
|
Tăng: 0,93%
|
4
|
Bệnh Tai mũi họng
|
30/1374
|
2,18%
|
Tăng: 1,31%
|
5
|
Bệnh Hô hấp
-
Viêm PQ, Hen PQ
-
TD Lao phổi
|
20/1374
3/1374
|
1,45%
0,21%
|
|
6
|
Bệnh Da liễu
|
12/1374
|
0,87%
|
Tăng: 0,2%
|
7
|
Bệnh Tim mạch
Huyết áp:
Tăng HA
HA thấp
|
27/1374
30/1374
1/1374
|
1,52%
2,18%
0,07%
|
Giảm: 0,3%
|
8
|
Suy dinh dưỡng- gầy
|
136/1374
|
9,98%
|
Tăng : 1,33%
|
9
|
Béo phì, thừa cân
|
62/1374
|
4,51%
|
Tăng: 2,28%
|
10
|
TD Bướu cổ, Cường giáp
|
09/1374
|
0,65%
|
Tăng: 0,59%
|
11
|
Bệnh Cơ xương
|
02/1374
|
0,14%
|
Không tăng
|
12
|
Bệnh khác
|
03/1374
|
0,21%
|
Giảm: 5,13%
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|