Kèm theo công văn số / ngày ... / …. / 20... của Hiệu trưởng Trường................................
TT
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày, tháng, năm sinh
|
Nơi sinh
|
Dân tộc
|
Chuyên ngành đào tạo
|
Số QĐ, ngày quyết định trúng tuyển
|
Ngày bảo vệ
luận văn
|
Điểm TBC học tập
|
Điểm luận văn
|
Ghi chú
|
1
|
Phạm Văn
|
Chức
|
Nam
|
21
|
12
|
1959
|
Thái Bình
|
Kinh
|
Quản lý kinh tế
|
1257/QĐ-SĐH ngày 24/09/2009
|
17/12/2011
|
8.5
|
9.5
|
K6
|
2
|
Nông Thị Kim
|
Dung
|
Nữ
|
05
|
12
|
1980
|
Hà Nội
|
Tày
|
Kinh tế NN
|
562/QĐ-SĐH ngày 30/6/2008
|
17/12/2011
|
8.0
|
9.5
|
|
3
|
Nguyễn Ngọc
|
Hoa
|
Nữ
|
6
|
12
|
1985
|
Thái Nguyên
|
Kinh
|
Kinh tế NN
|
891/QĐ-SĐH ngày 15/09/2008
|
17/12/2011
|
8.2
|
9.0
|
|
4
|
Lê Xuân
|
Hồng
|
Nam
|
03
|
09
|
1976
|
Bắc Ninh
|
Kinh
|
Kinh tế NN
|
562/QĐ-SĐH ngày 30/6/2008
|
10/09/2011
|
8.3
|
9.6
|
|
5
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hà
|
Nữ
|
24
|
12
|
1984
|
Thái Nguyên
|
Tày
|
Kinh tế NN
|
530/QĐ-SĐH ngày 11/7/2007
|
15/06/2011
|
8.4
|
9.0
|
K4
|
6
|
Nguyễn Bích
|
Hồng
|
Nữ
|
25
|
06
|
1985
|
Thái Nguyên
|
Tày
|
Kinh tế NN
|
562/QĐ-SĐH ngày 30/6/2008
|
10/09/2011
|
8.4
|
10.0
|
K5
|
7
|
Ngô Đức
|
Khanh
|
Nam
|
12
|
10
|
1973
|
Thái Nguyên
|
Kinh
|
Quản lý kinh tế
|
1257/QĐ-SĐH ngày 24/09/2009
|
17/12/2011
|
7.7
|
9.0
|
K6
|
8
|
Tăng Anh
|
Trường
|
Nam
|
11
|
04
|
1973
|
Thái Nguyên
|
Kinh
|
Quản lý kinh tế
|
1257/QĐ-SĐH ngày 24/09/2009
|
17/12/2011
|
7.7
|
8.9
|
K6
|
9
|
Trương Thị Việt
|
Phương
|
Nữ
|
15
|
7
|
1972
|
Thái Nguyên
|
Kinh
|
Quản lý kinh tế
|
1257/QĐ-SĐH ngày 24/09/2009
|
17/12/2011
|
7.4
|
9.3
|
K6
|
10
|
Ngô Thượng
|
Cát
|
Nam
|
08
|
04
|
1973
|
Thái Nguyên
|
Kinh
|
Kinh tế NN
|
530/QĐ-SĐH ngày11/7/2007
|
17/12/2011
|
7.6
|
8.8
|
K4
|
11
|
Phạm Tiến
|
Dũng
|
Nam
|
07
|
07
|
1974
|
Thái Nguyên
|
Kinh
|
Kinh tế NN
|
772/QĐ-SĐH ngày 11/9/2008
|
17/12/2011
|
7.8
|
9.4
|
|
12
|
Nguyễn Trung
|
Dũng
|
Nam
|
15
|
02
|
1980
|
Quảng Bình
|
Kinh
|
Kinh tế NN
|
562/QĐ-SĐ ngày 30/6/2008
|
17/12/2011
|
7.1
|
8.0
|
|
13
|
Nguyễn Kiên
|
Định
|
Nam
|
23
|
08
|
1974
|
Hà Nam
|
Kinh
|
Kinh tế NN
|
912/QĐ-SĐH ngày 22/10/2008
|
17/12/2011
|
7.7
|
9.0
|
|
14
|
Phương Hữu
|
Khiêm
|
Nam
|
9
|
01
|
1984
|
Bắc Ninh
|
Kinh
|
Kinh tế NN
|
327/QĐ-SĐH ngày 24/03/2009
|
17/12/2011
|
7.3
|
9.4
|
K6
|
15
|
Hoàng Thị
|
Hoa
|
Nữ
|
05
|
04
|
1984
|
Bắc Kan
|
Kinh
|
Kinh tế NN
|
772/QĐ-SĐH ngày 11/9/2008
|
17/12/2011
|
7.6
|
9.5
|
|
16
|
Nguyễn Huy
|
Hoàng
|
Nam
|
22
|
06
|
1973
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Kinh tế NN
|
912/QĐ-SĐH ngày 22/10/2008
|
17/12/2011
|
7.6
|
8.2
|
|
17
|
Nguyễn Thu
|
Thủy
|
Nữ
|
12
|
11
|
1985
|
Thái Nguyên
|
Kinh
|
Kinh tế NN
|
1257/QĐ-SĐH ngày 24/09/2009
|
17/12/2011
|
7.8
|
9.0
|
K6
|
18
|
Hoàng Trung
|
Thành
|
Nam
|
24
|
07
|
1983
|
Thái Nguyên
|
Kinh
|
Kinh tế NN
|
912/QĐ-SĐH ngày 22/10/2008
|
17/12/2011
|
7.4
|
9.0
|
|
19
|
Trương Thu
|
Hương
|
Nữ
|
29
|
11
|
1984
|
Thái Nguyên
|
Kinh
|
Kinh tế NN
|
562/QĐ-SĐH ngày 30/6/2008
|
17/12/2011
|
7.3
|
8.1
|
|
20
|
Nguyễn Văn
|
Huy
|
Nam
|
15
|
05
|
1977
|
Bắc Giang
|
Kinh
|
Kinh tế NN
|
562/QĐ-SĐH ngày 30/6/2008
|
17/12/2011
|
7.5
|
7.5
|
|
21
|
Lê Duy
|
Hoằng
|
Nam
|
08
|
01
|
1981
|
Thái Nguyên
|
Kinh
|
Kinh tế NN
|
562/QĐ-SĐH ngày 30/6/2008
|
17/12/2011
|
7.0
|
9.0
|
|
22
|
Ninh Hồng
|
Phấn
|
Nữ
|
21
|
07
|
1985
|
Thái Nguyên
|
Sán Dìu
|
Kinh tế NN
|
562/QĐ-SĐH ngày 30/6/2008
|
17/12/2011
|
7.6
|
8.5
|
|
23
|
Nguyễn T.Thanh
|
Tâm
|
Nữ
|
11
|
01
|
1974
|
Thái Nguyên
|
Kinh
|
Kinh tế NN
|
562/QĐ-SĐH ngày 30/6/2008
|
17/12/2011
|
7.9
|
9.0
|
|
24
|
Vũ Văn
|
Tiến
|
Nam
|
20
|
09
|
1978
|
Bắc Giang
|
Kinh
|
Kinh tế NN
|
657/QĐ-SĐH ngày 01/10/2007
|
17/12/2011
|
7.3
|
9.0
|
K4
|
25
|
Ngô Đức
|
Toàn
|
Nam
|
27
|
10
|
1983
|
Thái Nguyên
|
Kinh
|
Kinh tế NN
|
657/QĐ-SĐH ngày 01/10/2007
|
17/12/2011
|
7.4
|
9.4
|
K4
|
26
|
Lê Quang
|
Trung
|
Nam
|
26
|
01
|
1984
|
Thái Nguyên
|
Kinh
|
Kinh tế NN
|
562/QĐ-SĐH ngày 30/6/2008
|
17/12/2011
|
7.6
|
9.0
|
|
27
|
Nguyễn Thị
|
Vinh
|
Nữ
|
03
|
01
|
1975
|
Thái Nguyên
|
Kinh
|
Kinh tế NN
|
1257/QĐ-SĐH ngày 24/09/2009
|
17/12/2011
|
7.5
|
9.1
|
K6
|
28
|
Vũ Thị Hải
|
Anh
|
Nữ
|
28
|
10
|
1982
|
Phú Thọ
|
Kinh
|
Kinh tế NN
|
772/QĐ-SĐH ngày 11/9/2008
|
10/09/2011
|
7.9
|
9.5
|
|
29
|
Hoàng Tuấn
|
Anh
|
Nam
|
02
|
09
|
1981
|
Thái Nguyên
|
Kinh
|
Kinh tế NN
|
491/QĐ-SĐH ngày 26/6/2007
|
15/06/2011
|
6.3
|
8.5
|
K4
|
30
|
Nguyễn Thành
|
Công
|
Nam
|
02
|
09
|
1984
|
Thái Nguyên
|
Tày
|
Kinh tế NN
|
530/QĐ-SĐH ngày 11/7/2007
|
15/06/2011
|
7.3
|
9.0
|
K4
|
31
|
Nguyễn Đức
|
Cường
|
Nam
|
12
|
04
|
1979
|
Thái Nguyên
|
Tày
|
Kinh tế NN
|
562/QĐ-SĐH ngày 30/6/2008
|
10/09/2011
|
7.4
|
9.6
|
|
32
|
Vũ Thị Thiều
|
Hoa
|
Nữ
|
27
|
09
|
1980
|
Hà Giang
|
Tày
|
Kinh tế NN
|
772/QĐ-SĐH ngày 11/9/2008
|
10/09/2011
|
7.7
|
9.0
|
|
33
|
Hà Thị Bích
|
Hồng
|
Nữ
|
27
|
11
|
1977
|
Thái Nguyên
|
Tày
|
Kinh tế NN
|
562/QĐ-SĐH ngày 30/6/2008
|
10/09/2011
|
7.3
|
9.5
|
|
34
|
Phạm Thị
|
Hà
|
Nữ
|
23
|
01
|
1976
|
Ninh Bình
|
Kinh
|
Kinh tế NN
|
772/QĐ-SĐH ngày 11/9/2008
|
10/09/2011
|
7.7
|
8.5
|
|
35
|
Đào Thị Lam
|
Hồng
|
Nữ
|
24
|
12
|
1981
|
Thái Nguyên
|
Kinh
|
Kinh tế NN
|
912/QĐ-SĐH ngày 22/10/2008
|
10/09/2011
|
7.7
|
8.5
|
|
36
|
Nguyễn Thúy
|
Hường
|
Nữ
|
14
|
08
|
1968
|
Thái Nguyên
|
Kinh
|
Kinh tế NN
|
562/QĐ-SĐH ngày 30/6/2008
|
10/09/2011
|
7.9
|
8.8
|
|
37
|
Hà Thị Bích
|
Hạnh
|
Nữ
|
11
|
11
|
1972
|
Thái Nguyên
|
Tày
|
Kinh tế NN
|
772/QĐ-SĐH ngày 11/9/2008
|
10/09/2011
|
7.7
|
9.0
|
|
38
|
Nguyễn Thị Anh
|
Hoa
|
Nữ
|
21
|
07
|
1979
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
Kinh tế NN
|
562/QĐ-SĐH ngày 30/6/2008
|
10/09/2011
|
7.7
|
9.5
|
|
39
|
Ngô Thị Thanh
|
Hương
|
Nữ
|
03
|
05
|
1982
|
Phú Thọ
|
Kinh
|
Kinh tế NN
|
772/QĐ-SĐH ngày 11/9/2008
|
10/09/2011
|
7.4
|
9.0
|
|
40
|
Nguyễn Thế
|
Kiên
|
Nam
|
21
|
08
|
1982
|
Thái Nguyên
|
Sán Dìu
|
Kinh tế NN
|
562/QĐ-SĐH ngày 30/6/2008
|
10/09/2011
|
7.4
|
8.4
|
|
41
|
Mạc Thị Khánh
|
Linh
|
Nữ
|
24
|
05
|
1977
|
Thái Nguyên
|
Kinh
|
Kinh tế NN
|
912/QĐ-SĐH ngày 22/10/2008
|
10/09/2011
|
7.5
|
9.0
|
|
42
|
Nguyễn Thị
|
Nga
|
Nữ
|
11
|
11
|
1980
|
Thái Nguyên
|
Kinh
|
Kinh tế NN
|
562/QĐ-SĐH ngày 30/6/2008
|
10/09/2011
|
7.3
|
9.5
|
|
43
|
Đỗ Văn
|
Quý
|
Nam
|
06
|
02
|
1984
|
Bắc Giang
|
Kinh
|
Kinh tế NN
|
562/QĐ-SĐH ngày 30/6/2008
|
10/9/2011
|
7.5
|
9.0
|
|
44
|
Phạm Thị Thu
|
Minh
|
Nữ
|
02
|
06
|
1981
|
Thái Nguyên
|
Kinh
|
Kinh tế NN
|
562/QĐ-SĐH ngày 30/6/2008
|
10/9/2011
|
7.4
|
9.3
|
|
45
|
Cù Phúc
|
Thành
|
Nam
|
21
|
05
|
1967
|
Phú Thọ
|
Kinh
|
Kinh tế NN
|
772/QĐ-SĐH ngày 11/9/2008
|
10/9/2011
|
7.4
|
10.0
|
|
46
|
Phạm Văn
|
Thọ
|
Nam
|
19
|
8
|
1972
|
Thái Nguyên
|
Kinh
|
Kinh tế NN
|
562/QĐ-SĐH ngày 30/6/2008
|
10/9/2011
|
7.9
|
9.7
|
|
47
|
Chu Minh
|
Thu
|
Nữ
|
01
|
01
|
1985
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Kinh tế NN
|
772/QĐ-SĐH ngày 11/9/2008
|
10/9/2011
|
7.8
|
9.0
|
|
48
|
Trần Đức
|
Vinh
|
Nam
|
28
|
01
|
1981
|
Thái Nguyên
|
Kinh
|
Kinh tế NN
|
912/QĐ-SĐH ngày 22/10/2008
|
10/9/2011
|
7.5
|
8.5
|
|
49
|
Dương Tiến
|
Vững
|
Nam
|
18
|
08
|
1979
|
Thái Nguyên
|
Kinh
|
Kinh tế NN
|
562/QĐ-SĐH ngày 30/6/2008
|
10/9/2011
|
7.4
|
9.0
|
|
50
|
Hồ Lương
|
Xinh
|
Nữ
|
04
|
10
|
1984
|
Thái Nguyên
|
Kinh
|
Kinh tế NN
|
772/QĐ-SĐH ngày 11/9/2008
|
10/9/2011
|
7.4
|
9.4
|
|