Introduction to astronomy / Frank H. Shu.. - USA.: University Science Books , 1982. - 584 p. ; 27 cm., 0-935702-05-9 engus. - 523/ S 562p/ 82
Từ khóa: Hóa học, Vũ trụ
ĐKCB: DC.019382
1288. Transaction of the American crystallographic association: Vol. 25 : 1989 : Molecular recognition and protein- carbohydrate interactions. - Michigan: Howard M. Einspahr , 1989 ; 20 cm. eng. - 548/ T 7722(25)/ 89
Từ khóa: Hóa học, Tinh thể học
ĐKCB: VE.000179
1289. Transactions of the American crystallgraphic association: Vol. 26. - New York: Robert Blessing , 1993. - 140 p. ; 21 cm., 0-937140-34-1 eng. - 548/ T 7722(26)/ 93
Từ khóa: Hóa học, Tinh thể học
ĐKCB: VE.000909
1290. Transactions of the American crystallgraphic association: Vol. 28 / Douglas L. Dorset. - New York: Electron diffraction Department , 1992. - 182 p. ; 21 cm., 0-937140-37-6 eng. - 548/ D 718(28)t / 92
Từ khóa: Hóa học, Tinh thể học
ĐKCB: VE.000334
1291. Vũ trụ quanh em: T.1 / Nguyễn Thị Vượng, Nguyễn Thanh Hương.. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2004. - 88 tr. ; 20 cm. Vie. - 523/ NV 429(1)v/ 04
Từ khóa: Hóa học, Vũ trụ
ĐKCB: DT.010982 - 88
MV.054805 - 12, MV.057509 - 32
DC.023663 - 67
1292. Vũ trụ quanh em: T.2 / Nguyễn Thị Vượng, Nguyễn Thanh Hương.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2004. - 91 tr. ; 20 cm. Vie. - 523/ NV 429(2)v/ 04
Từ khóa: Hóa học, Vũ trụ
ĐKCB: DT.011004 - 10
MV.054813 - 20, MV.057533 - 56
DC.023668 - 72
1293. Акцессорные минералы комплексных массинов ультраосноных и щtлочныых пород: Распределение содержаний, морфология и некоторые особенности состава / Б. П. Золотарев. - Москва: Наука , 1971. - 164 c. ; 19 cm. rus - 549/ З 867а/ 71
Từ khóa: Hóa học, Khoáng vật học
ĐKCB: MN.017510
1294. Cтатистический анализ минералов группы эпидота и их парагенетические типы. - Москва: Наука , 1971. - 310с. ; 19 cm. rus - 549/ К 38с/ 71
Từ khóa: Hóa học, Khoáng vật học
ĐKCB: MN.017417
1295. Свойства и генезис природных нитевидных кристаллов и их агрегатов. - М.: Наука , 1971. - 196 с. ; 23 cm. rus - 548/ М 245с/ 71
Từ khóa: Hóa học, Tinh thể học
ĐKCB: MN.013504
1296. Сульфидные минералы: Кристаллохимия парагенезис систематика / И. Костов, Й. Минчева-стефанова. - М.: МИР , 1984. - 277 c. ; 20 cm. rus - 548/ К 768с/ 84
Từ khóa: Hóa học, Tinh thể học
ĐKCB: MN.016350 - 53, MN.016487
1297. Избранные труды: Т. 1: Механические и электрические свойства кристаллов / А. Ф. Иоффе. - M.: Наука , 1968. - 324 c. ; 19 cm. rus - 548/ И 164(1)и/ 68
Từ khóa: Hóa học, Tinh thể học
ĐKCB: MN.000944
1298. Избранные труды по кристаллографии / А. В. Шубников. - Москва: Наука , 1975. - 550 c. ; 19 cm. rus - 548/ Ш 3846и/ 75
Từ khóa: Hóa học, Tinh thể học
ĐKCB: MN.016898
1299. Криохимия / Г. Б. Сергеев, В. А. Батюк. - М.: Химия , 1978. - 293 с. ; 19 cm. rus - 548/ С 481к/ 78
Từ khóa: Hóa học, Tinh thể học
ĐKCB: MN.012140 - 41
1300. Кристаллические и стеклообразные полупроводники. - Кишинев: Штиинца , 1977. - 234 с. ; 20 cm. rus - 548/ К 9288/ 77
Từ khóa: Hóa học, Tinh thể học
ĐKCB: MN.017356 - 58
1301. Кристаллография / Г. М. Попов, И. И. Шафрановский. - Изд. 4-ое. - М.: Высшая школа , 1964. - 368 с. ; 23 cm. rus - 548/ П 829к/ 64
Từ khóa: Hóa học, Tinh thể học
ĐKCB: MN.013624
1302. Кристаллохимия: Успехи кристаллохимии комплексных содинений / М. А. Порай-Кошиц, Э. А. Гилинская. - М.: Наука , 1966. - 211 с. ; 21 cm. rus - 548/ П 832к/ 66
Từ khóa: Hóa học, Tinh thể học
ĐKCB: MN.016683
1303. Кристаллы: Их роль в природе и науке / Ч. Банн.. - М.: Мир , 1970. - 312 с. ; 19 cm. eng - 548/ Б 219к/ 70
Từ khóa: Hóa học, Tinh thể học
ĐKCB: MN.005667
1304. Кристллография: Сокращенный Перевод С Немецкого / Ф. Леймвейн.. - М.: Высшая Школа , 1967. - 375 c. ; 24 cm. rus - 548/ Л 543к/ 67
Từ khóa: Hóa học, Tinh thể học
ĐKCB: MN.000849
1305. Межккристаллитная коррозия нержавеющих сталей. - Ленинград: Химия , 1969. - 231 c. ; 23 cm. rus - 548/ Ч 543м/ 69
Từ khóa: Hóa học, Tinh thể học
ĐKCB: MN.016709
1306. Минералогия титано- циркониевых россыпей украины / С. Н. Цымбал, Ю. А. Полканов. - Киев: Наукова думка , 1975. - 246 с. ; 20 cm. rus - 549/ Ц 5439м/ 75
Từ khóa: Hóa học, Khoáng vật học
ĐKCB: MN.017274
1307. Процессы реального кристаллообразования. - Москва: Наука , 1977. - 233 с. ; 19 cm. rus - 548/ П 9638/ 77
Từ khóa: Hóa học, Tinh thể học
ĐKCB: MN.017068
1308. Регулирование свойств дисперсных систем. - Ташкент: Фан , 1974. - 141 с ; 19 cm. rus - 548/ Р 333/ 74
Từ khóa: Hóa học, Tinh thể học
ĐKCB: MN.008896 - 98
1309. Химическая связь в кристаллах.. - Минск: Наука и техника , 1969. - 522 c. ; 21 cm. rus - 548.3/ Х 1455/ 69
Từ khóa: Hóa học, Tinh thể học
ĐKCB: MN.007658, MN.008365
viii. C¤NG NGHÖ HãA HäC
1310. A Guide to chemical engineering process design and economics / Gael D. Ulich. - New York: John Wiley & Sons , 1984. - 472 p. ; 27 cm., 0-471-08276-7 eng. - 660.028/ U 45g/ 84
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: VE.000386
1311. Agricultural nonpoint source pollution: Watershed management and hydrology / Ritter.. - USA.: CRC Press , 2000. - 342 p. ; 27 cm., 1566702224 engUS. - 628.1/ A 278/ 00
Từ khóa: Hóa học, Công nghệ hóa học, Ô nhiễm
ĐKCB: NLN.002702
1312. Agriculture, fertilizers and the environment / M. Laegreid, O. C. Bockman, O. Kaarstad.. - United Kingdom: CAB Internationnal , 1999. - 294 p. ; 24 cm., 0851993583 eng. - 631.8/ L 158a/ 99
Từ khóa: Hóa học, Công nghệ hóa học, Nông nghiệp, Phân bón, Môi trường
ĐKCB: NLN.002744
1313. Agriculture, hydrology, and water quality / Ed. P. M. Haygarth, S. C. Javis.. - USA.: CABI Publishing , 2002. - 502 p. ; 20 cm., 0-85199-545-4 eng. - 628.1/ A278/ 02
Từ khóa: Hóa học, Công nghệ hóa học, Nông nghiệp, Nước
ĐKCB: DC.019990
NLN.006385
1314. Alternatives to chlorofluorocarbon fluids in the cleaning of oxygen and aerospace systems and components / Ed. Coleman J. Bryan, Karen Gebert-Thompson.. - USA.: ASTM. , 1993. - 152 p. ; 23 cm., 0-8031-01496-6 engus. - 667.1/ A 466/ 93
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: DC.020134
1315. An introduction to chemical engineering kinetics & reactor design / Charles G. Hill, Jr.. - New York: John wiley & Sons , 1977. - 594 p. ; 25 cm., 0-471-39609-5 eng. - 660/ H 6451i/ 77
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: VE.000167
1316. An introduction to synthesis using organocopper reagents / Gary H. Posner. - Malabar: RK. , 1988. - 139 tr. ; 25 cm., 0-89874-853-4 eng. - 660.6/ P 8558i/ 88
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: VE.000573
1317. Applied process control: A case study / R. B. Newell, P. L. Lee. - New York: Prentice Hall , 1989. - 146 p. ; 19 cm., 0-13-040940-5 eng. - 661/ N 544a/ 89
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: VE.000689
1318. 380 phương thức điều chế và ứng dụng hoá học trong sản xuất và đời sống: Hướng dẫn những nghề dễ làm, ít vốn / Phạm Đình Trị.. - In lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 430 tr. ; 19 cm.. - 660/ PT 358b/ 93
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học, Hóa học ứng dụng
ĐKCB: DC.011549 - 51
1319. Bài tập hoá kĩ thuật / Phạm Hùng Việt.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 269 tr. ; 27 cm. Vie. - 660.76/ PV 269b/ 02
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học, Bài tập
ĐKCB: DC.023861 - 75
DT.012064 - 83
MV.056554 - 78
1320. Bán dẫn hữu cơ polyme: Công nghệ chế tạo, tính chất và ứng dụng / Nguyễn Đức Nghĩa. - Hà Nội: Khoa học tự nhiên và công nghệ , 2007. - 425 tr. ; 16 x 24cm. vie. - 661/ NN 5762b/ 07
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học, Bán dẫn
ĐKCB: DT.019778 - 82
1321. Basic principles and calculations in chemical engineering / David M. Himmelblau. - 2nd ed.. - New Jersey: Prentice-Hall , 1967. - 483 p. ; 19 cm. eng. - 661/ H 658b/ 67
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: VE.000696
1322. Basic principles and calculations in chemical engineering / David M. Himmelblau. - 6th ed.. - India: Pearson Education , 1996. - 725 p. ; 20 cm., 81-297-0009-3 eng. - 660/ H 658b/ 96
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: VE.000264
1323. Biocatalysis / A. S. Bommarius, B. R. Riebel.. - Germany: Wiley-VCH , 2004. - 609 p. ; 24 cm., 3-527-30344-8 eng. - 660.634/ B 695b/ 04
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: DC.022330 - 31
1324. Biochemical engineering / Edited by W. R. Vieth, K. Venkatasubramanian. - New York: Academic press , 1979 ; 19 cm. eng. - 660/ V 6662 b/ 79
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa sinh học
ĐKCB: VE.000216
1325. Biochemical engineering fundamentals / J. E. Bailey,D. F. Ollis. - 2 nd. - New york: McGraw - Hill , 1986. - 984 p. ; 23 cm. eng - 660/ B 1514b/ 86
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.016264
1326. Biofertilizers: For sustainable agriculture / A. K. Sharma.. - India: Agrobios , 2005. - 407 p. ; 20 cm, 8177541188 eng. - 631.8/ S 531b/ 05
Từ khóa: Hóa học, Công nghệ hóa học
ĐKCB: NLN.002518
1327. Biology of freshwater pollution / C. F. Mason.. - 4th ed.. - China: Prentice Hall , 2001. - 387 p. ; 24 cm., 0130906395 eng. - 628.1/ M 3985b/ 01
Từ khóa: Hóa học, Công nghệ hóa học, Ô nhiễm, Nước
ĐKCB: NLN.002941
1328. Bón phân cân đối hợp lý cho cây trồng.. - H.: Nông Nghiệp , 2005. - 73 tr. ; 19 cm.. - 631.8/ B 2955/ 05
Từ khóa: Hóa học, Hóa học môi trường
ĐKCB: NLN.001017 - 26
1329. Blended cements / Ed. Geoffey Frohnsdorff.. - USA.: ASTM , 1986. - 168 p. ; 22 cm., 0-8031-0453-7 eng. - 666.94/ B 642/ 86
Từ khóa: Hóa học,Công nghệ hóa học, Xi măng
ĐKCB: DC.020124 - 25, DC.020129
1330. Các đơn pha chế và tổng hợp hoá chất dùng trong sinh hoạt / Từ Văn Mặc, Hồ Công Xinh, Nguyễn Văn Khuê,... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 174 tr. ; 20 cm. Vie. - 661/ C 112/ 02
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học, Hóa chất
ĐKCB: DC.023955 - 63, DC.024774 - 85
DT.010757 - 77
MV.054831 -38
1331. Chemical AND process design handbook / James G. Speight. - New York: McGraw- Hill , 2002. - 2565 p. ; 19cm., 0 -07-137433-7 eng. - 660/ S 7427c/ 02
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: CN.005455 - 56
1332. Chemical properties handbook / Carl L. Yaws.. - USA.: McGraw-Hill , 1999. - 778 p. ; 27 cm., 0-07-0734401-1. eng. - 660/ Y 355c/ 99
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: DC.020149
1333. Chemistry and technology of cracking / A. N. Sachanen, M. D. Tilicheyev. - New York: Chemical catalog company , 1932. - 389 p. ; 25 cm. eng. - 661/ S 1211c/ 32
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: VE.001093
1334. Chemistry in the economy. - Washington: American Chemical Society Study , 1973 ; 19 cm., 73-86535 eng. - 660/ C 5177/ 73
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: VE.000201
1335. Cơ sở các quá trình và thiết bị công nghệ hoá học / Đỗ Văn Đài, Nguyễn Trọng Khuông, Trần Quang Thảo, ... .: T.2: Sách dùng cho học sinh khoa hoá kỹ thuật trường đại học Bách khoa. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1972. - 239 tr. ; 27 cm.. - 660.04/ C 319(2)/ 71
Từ khóa: Hóa học, Công nghệ hóa học
ĐKCB: DC.009240
1336. Công nghệ hàn / Nguyễn Văn Siêm.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1983. - 196 tr. ; 27 cm.. - 671.52/ NS 265c/ 83
Từ khóa: Hóa học, Công nghệ, Hàn
ĐKCB: DC.008836 - 40
1337. Công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa và thức uống: T.2: Công nghệ sản xuất thức uống / Lê Văn Việt Mẫn. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2006. - 259 tr. : hình vẽ ; 16 x 24 cm. vie. - 663.64/ LM 2661(2)c/ 06
Từ khóa: Hóa học, Công nghệ hóa học
ĐKCB: DT.016798 - 816
DVT.003575 - 84
DV.003095 - 97
1338. Công nghệ sản xuất malt và bia / Hoàng Đình Hoà. - Tái bản lần 3. - H.: Khoa học Kỹ thuật , 2005. - 519 tr. : hình vẽ ; 15 x 21cm vie. - 663.3/ HH 6787c/ 05
Từ khóa: Hóa học, Công nghệ hóa học, Sản xuất, Bia
ĐKCB: DVT.003525 - 34
DT.016779 - 97
1339. Công nghiệp hoá chất Việt Nam / Nguyễn Quốc Tín, Vũ Trọng Thi.. - H.: Giáo Dục , 1987. - 151 tr. ; 19 cm.. - 661.597/ NT 273c/ 87
Từ khóa: Hóa học, Công nghệ hóa học, Hóa chất
ĐKCB: DT.002007 - 10
DC.009283 - 87
1340. Corporate information strategy and management: Challenges of Managing in a network economy / Lynda M. Applegate, Robert D. Austin, F. Warren McFarlan.. - 6th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2003. - 307 p. ; 22 cm., 0-07-245665-5 eng. - 668/ A 618c/ 03
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: DC.020019
1341. Đồ thuỷ tinh cổ Việt Nam / Nguyễn Trường Kỳ.. - H.: Khoa học Xã hội , 1996. - 261 tr. ; 20 cm.. - 666. 12/ NK 436đ/ 96
Từ khóa: Hóa học, Thủy tinh
ĐKCB: DX.013891 - 95
DC.016904 - 08
1342. Drop-weight test for determination of nil-ductility transition temperature: User's experience with ASTM method E 208 / Ed. John M. Holt.. - USA.: ASTM , 1986. - 189 p. ; 22 cm., 0-8031-0487-1 eng. - 671.5/ D 783/ 86
Từ khóa: Hóa học, Công nghệ hóa học
ĐKCB: DC.020152
1343. Dredging remediation and containment of contaminated sediments / Ed. Kenneth R. Demars.. - USA.: ASTM , 1995. - 333 p. ; 22 cm., 0-8031-2028-1 eng. - 628.1/ D 771/ 95
Từ khóa: Hóa học, Công nghệ hóa học, Môi trường
ĐKCB: DC.020002
1344. Engineering plastics handbook / James M. Margolis. - New York: John Wiley & Sons , 2006. - 436 p. ; 19 cm., 0-07-145767-4 eng. - 668.4/ M 3294e/ 06
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: CN.005437 - 38
1345. Fluid filtration: Liquid: Volume 2 / Ed. Peter R. Johnston.. - USA.: ASTM , 1986. - 187 p. ; 22 cm., 0-8031-0946-6 eng. - 660.2/ F 646/ 86 DC.020127-28
Fundamentals of electrochemical deposition / Milan Paunovic, Mordechay Schlesinger.. - USA.: Awiley Interscience , 1998. - 302 p. ; 20 cm., 0-471-168201-3. eng. - 671.7/ P 323f/ 98
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: DC.020158
1346. Going for the gold: Study of precious metal and gems. - USA.: South-Western Educational Publishing , 2000. - 88 p. ; 27 cm., 0-538-69254-5 eng. - 669.22/ G 615/ 00
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: DC.020118 - 19
1347. Green chemistry using liquid and supercritical carbon dioxide / E.d by Joseph M. Desimone,.. .. - USA.: Oxford university press , 2003. - 255p. ; 24 cm., 0-19-515483-5 eng. - 660/ G 795/ 03
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: DC.022298
1348. Handbook of advanced electronic and photonic materials and devices: Vol 1: Semiconducductors / Ed. Hari Singh Nalwa.. - USA.: Academic Press , 2001. - 316 p. ; 27 cm., 0-12-513751-6. eng. - 660.29/ H 236(1)/ 01
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học, Vật liệu, Thiết bị
ĐKCB: DC.020137
1349. Handbook of advanced electronic and photonic materials and devices: Vol 10: Ltght emitting diodes, lithum batteries, and polymer devices / Ed. Hari Singh Nalwa.. - USA.: Academic Press , 2001. - 313 p. : 27 cm., 0-12-513781-8 eng. - 660.29/ H236(10)/ 01
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học, Vật liệu, Thiết bị
ĐKCB: DC.020146
1350. Handbook of advanced electronic and photonic materials and devices: Vol 2: Semiconductors devices / Ed. Hari Singh Nalwa.. - USA.: Academic Press , 2001. - 276 p. ; 27 cm., 0-12-513752-4. eng. - 660.29/ H 236(2)/ 01
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học, Vật liệu, Thiết bị
ĐKCB: DC.020138
1351. Handbook of advanced electronic and photonic materials and devices: Vol 3: High superconductors and organic conductors / Ed. Hari Singh Nalwa.. - USA.: Academic Press , 2001. - 376 p. ; 27 cm., 0-12-513753-2. eng. - 660.29/ H 236(3)/ 01
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học, Vật liệu, Thiết bị
ĐKCB: DC.020139
1352. Handbook of advanced electronic and photonic materials and devices: Vol 4: Ferroelectrics and dielectrics / Ed. Hari Singh Nalwa.. - USA.: Academic Press , 2001. - 240 p. ; 27 cm., 0-12-513754-0. eng. - 660.29/ H 236(4)/ 01
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học, Vật liệu, Thiết bị
ĐKCB: DC.020140
1353. Handbook of advanced electronic and photonic materials and devices: Vol 5: Chalcogenide Glasses and sol - gel materials / Ed. Hari Singh Nalwa.. - USA.: Academic Press , 2001. - 267 p. ; 27 cm., 0-12-513755-9. eng. - 660.29/ H 236(5)/ 01
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học, Vật liệu, Thiết bị
ĐKCB: DC.020141
1354. Handbook of advanced electronic and photonic materials and devices: Vol 6: Nanostructured materials / Ed. Hari Singh Nalwa.. - USA.: Academic Press , 2001. - 420 p. ; 27 cm., 0-12-513756-7. eng. - 660.29/ H 236(6)/ 01
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học, Vật liệu, Thiết bị
ĐKCB: DC.020142
1355. Handbook of advanced electronic and photonic materials and devices: Vol 7: Liquid crystals, display and laser materials / Ed. Hari Singh Nalwa.. - USA.: Academic Press , 2001. - 320 p. ; 27 cm., 0-12-513757-5. eng. - 660.29/ H 236(7)/ 01
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học, Vật liệu, Thiết bị
ĐKCB: DC.020143
1356. Handbook of advanced electronic and photonic materials and devices: Vol 7: Liquid crystals, display and laser materials / Ed. Hari Singh Nalwa.. - USA.: Academic Press , 2001. - 320 p. ; 27 cm., 0-12-513757-5. eng. - 660.29/ H 236(7)/ 01
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học, Vật liệu, Thiết bị
ĐKCB: DC.020143
1357. Handbook of advanced electronic and photonic materials and devices: Vol 8: Conducting polymers / Ed. Hari Singh Nalwa.. - USA.: Academic Press , 2001. - 356 p. ; 27 cm., 0-12-513758-3. eng. - 660.29/ H 236(8)/ 01
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học, Vật liệu, Thiết bị
ĐKCB: DC.020144
1358. Handbook of advanced electronic and photonic materials and devices: Vol 9: Nonlinear optical materials / Ed. Hari Singh Nalwa.. - USA.: Academic Press , 2001. - 485 p. ; 27 cm., 0-12-513759-1 eng. - 660.29/ H 236(9)/ 01
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học, Vật liệu, Thiết bị
ĐKCB: DC.020145
1359. Handbook of chemical engineering calculations / Nicholas Chopey. - 3th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2003. - 1948 p. ; 19 cm., 0-07-136262-2 eng. - 660.02/ C 549h/ 03
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: CN.005476
1360. Handbook of chemical health and safety / Robert J. Alaimo.. - USA.: Oxfors University Press , 2001. - 652 p. ; 27 cm., 0-8412-3670-4 eng. - 660.28/ A 317h/ 01
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: DC.022327
1361. Handsbook of plastics elastmers, and composites / Ed. Charles A. Harper.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1996. - 810 p. ; 22 cm., 0-07-026693-X eng. - 668.4/ H 236/ 96
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: DC.020147
1362. Handbook of water analysis / Leo M. L. Nollet. - 2nd edition. - USA: CRC Press , 2007. - 769 p. ; 24 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 0-8493-7033-7 eng. - 628.1/ N 795h/ 07
Từ khóa: Hóa học, Công nghệ hóa học, Nước
ĐKCB: MN.018112
1363. Hoá chất dùng trong nông nghiệp và ô nhiễm môi trường: Giáo trình dùng cho đại học / Nguyễn Đình Mạnh. - H.: Nông nghiệp , 2000. - 79 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 631.8/ NM 2778h/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa chất, Nông nghiệp, Ô nhiễm môi trường
ĐKCB: NLN.005900 - 19
DVT.005284 - 87
1364. Hoá học công nghệ và môi trường: Sách dùng cho các trường Cao đẳng Sư phạm / Trần Thị Bính, Phùng Tiến Đạt, Lê Viết Phùng, ... .. - H.: Giáo Dục , 1999. - 360 tr. ; 19 cm.. - 540.636 37/ H 283/ 99
Từ khóa: Hóa học, Công nghệ, Môi trường
ĐKCB: MV.042962 - 95