Tr­êng ®¹i häc vinh Trung tm th ng tin -th­ viÖn NguyÔn thóc hµo



tải về 2.97 Mb.
trang16/24
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích2.97 Mb.
#1466
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   24

DVT.002147 – 51

1024. Nhập môn xử lý tín hiệu số / Nguyễn Lâm Đông.. - H.: Khoa học Kĩ thuật , 2004. - 253 tr. ; 24 cm. Vie. - 621.38/ NĐ 316n/ 04

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương

ĐKCB DC.021608 – 12



MV.053002 – 09

DT.009552 – 58
1025. Nitride semiconductors: Handbook on materials and devices / Pierre Ruterana, Martin Albrecht, Jorg Neugebauer.. - USA: Wiley-VCH , 2003. - 664 p. ; 27 cm., 3-527-40387-6 eng. - 621/ R 972n/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DC.025421
1026. Optical communications / Robert M. Gagliardi, Sherman Karp. - New York: John wiley & sons , 1976. - 432 p. ; 25 cm, 0-471-28915-9 eng. - 621.36/ G 1351o/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB VE.000913

1027. Optical waves in crystals: Propagation and control of laser radiation / Amnon Yariv, Pochi Yeh. - New York: John Wiley & Sons , 1984. - 589 p. ; 20 cm., 0-471-09142-1 eng. - 621.36/ Y 28o/ 84

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB VE.001260


1028. Optoellectronics for technicians and engineering / Robert G. Seipper. - New Jersey: Prentice Hall , 1989. - 382 p. ; 19 cm., 0-13-638404-8 eng. - 621.381/ S 461o/ 89

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB VE.000742

1029. Packaging of electronic systems: Amechanical engineering approach / James W. Dally. - New York: McGraw-Hill , 1990. - 441 p. ; 24 cm. eng. - 621.381/ D 147p/ 90

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB VE.001105
1030. PCM and digital transmission systems / Frank F. E. Owen. - New York: McGrall-Hill book company , 1982. - 295 p. ; 30 cm., 0-07-047954-2 eng. - 621.38/ O 971p/ 82

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB VE.001274
1031. Phase-locked loop synthesizer simulation / Giovanni Bianchi. - New york: McGraw-Hill , 2005. - 227 p. ; 23 cm. -( Quà tặng của quỹ châu á), 0-07-145371-7 eng. - 621.3/ B 577p/ 05

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB MN.017116

1032. Plant and machinery failure prevention / A. A. Hattangadi. - New York: McGraw-Hill , 2005. - 458 p. ; 19 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-145791-7 Eng. - 621.8/ H 3662p/ 05

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB CN.005538 - 39



MN.0017178
1033. Plant design and economics for chemical engineers / Max S. Peters, Klaus D. Timmerhaus. - 2nd ed.. - New York: McGraw-Hill book company , 1968. - 850 p. ; 25 cm., 07-049579-3 eng. - 621.8/ P 4811p/ 68

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB VE.001145
1034. Plumber's and pipe fitter's callculations manual / R. Dodge Woodson. - 2nd ed.. - New York: McGraw-Hill , 2005. - 326 p. ; 19 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-144868-3 Eng. - 621.8/ Ư 898p/ 05

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB MN.0017180
868. Power transistors: Device design and applications / B. Jayant Baliga, Dan Y. Chen. - New York: IEEE Press , 1984. - 392 tr. ; 27cm., 0- 87942-181-9 eng. - 621.31/ B 1862p/ 84

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB VE.000426
869. Principles and applications of electrical engineering / Giorgio Rizzoni.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 976 p. ; 27 cm., 0-256-26116-4 eng. - 621.3/ R 627p/00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DC.019926 – 28
1035. Principles of unit operations / Alan S. Foust,...[et al.]. - USA: John Wiley & Sons , 1960. - 589 p. ; 27 cm. eng. - 531/ P 9573/ 60

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB VE.001405
1036. Pro/ Engineer instructor / David S. Kelley.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 553 p. ; 27 cm., 0-07-236322-3 engus. - 621/ K 129p/01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DC.019945

1037. Problems supplement to accompany vector mechanics for engineers: Dynamics / Ed. William E. Clausen, Amos Gilat.. - 6th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 105 p. ; 27 cm., 0-07-244351-0 engus. - 621/ P962/01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DC.019910, DC.019947

1038. Progress in operations research: Volume 1 / Russell L. Ackoff. - John Wiley & Sons: New York , 1961. - 305 p. ; 19cm. eng. - 531/ A 1829(1)p/ 61

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB VE.000309
874. Pump handbook / Ed. Igor J. Karassik, ... .. - 3rd ed.. - Singapore: McGraw-Hill , 2001. - 1680 p. ; 22 cm., 0-07-120264-1 engus. - 621.64/ P9835/01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DC.019905
1039. Quy hoạch phát triển mạng viễn thông / Ng. hđ. Nguyễn Thị Minh Huyền.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 381 tr. ; 19 cm. vie. - 621.38/ Q 415/ 00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DC.002191 – 95

MV.042071 – 85
1040. Quy phạm trang bị điện. - Hà Nội: Xây Dựng , 2001. - 290 tr. : Minh hoạ ; 31 cm. vie. - 621.31/ Q 98/ 02

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB CN.000340 – 44
1041. Radio signal finding / Jim Sinclair.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 447 p. ; 22 cm., 0-07-137191-5 eng. - 621.384/ S 616r/00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DC.019911
1042. Rapid thermal processing for future semiconductor devices / Ed. Hisashi Fukuda,... .. - USA: Elsevier , 2003. - 151 p. ; 24 cm., 0 444 51339 6 eng. - 621.38/ R 218/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DC.022292 – 93
1043. Recombination lifetime measurements in silicon / Ed. Dinesh C. Gupta, Fred R. Bacher, William M. Hughes.. - USA.: ASTM , 1989. - 476 p. ; 23 cm., 0-8031-2489-9 eng. - 621.381 5/ R 294/98

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DC.019948

1044. RFID implementation / Dennis Brown. - New York: McGraw-Hill , 2007. - 466 p. ; 19 cm., 978-0-07-226324-4 eng. - 621.382/ B 87717r/ 07

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB CN.005669 – 70


1045. Rơ le số lí thuyết và ứng dụng / Nguyễn Hồng Thái, Vũ Văn Tẩm.. - Hải Phòng: Giáo Dục , 2001. - 367 tr. ; 19 cm. vie. - 621.3/ NT 164r/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DC.002012 – 16

MV.041860

DT.008207 - 09
1046. RSA Security's official guide to cryptography: Keller Graduate School of Management of DeVry University Edition / Steve.Burnett, Stephen Paine. - New York: McGraw Hill , 2004. - 504 p. ; 27 cm., 0-07-225494-7 eng. - 621.382/ B 9643r/ 04

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB MN.015469
1047. Sách tra cứu sửa chữa ôtô máy kéo: T.1 / Nguyễn Bình, Nguyễn Văn Bảo, Nguyễn Nông, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1982. - 157 tr. ; 27 cm.. - 621.803/ S 113(1)/ 82

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB MV.041410

DC.008798 – 801

1048. Sách tra cứu sửa chữa ôtô máy kéo: T.2 / Nguyễn Bình, Nguyễn Văn Bảo, Nguyễn Nông, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1982. - 175 tr. ; 27 cm.. - 621.803/ S 113(2)/ 82

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DC.010299


1049. Schaum's outline of theory and problems of electric machines and electromechanics / Syed A. Nasar. - New York: McGraw-Hill , 1981. - 185 p. ; 25 cm., 0-07-045886-3 eng. - 621.31/ N 243s/ 81

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB VE.001143

1050. Semiconductor devices and applications / R. A. Greiner. - New York: McGraw-Hill , 1961. - 493 p. ; 25 cm. eng. - 621.38/ G 8246s/ 61

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB VE.001091


1051. Semiconductor fabrication: Technology and metrology / Ed. Dinesh C. Gupta.= r.. - USA.: ASTM , 1989. - 476 p. ; 23 cm., 0-8031-1273-4 eng. - 621.381/ S 471/89

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương

ĐKCB DC.019949
1052. Semicondurtor physics and applications / M. Balkanski, R. F. Wallis.. - Manchester: Oxford University Press , 2000. - 488 tr. ; 24 cm., 0-19-851740-8. - 621.3/ B 171s/00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DC.010227
1053. Sige, GaAs, and InP Heterojunction bipolar transistors / Jiann S.Yuan. - New York: John Wiley & Sons , 1999. - 464p. ; 19cm., 0-471-19746-7 eng. - 621.38/ Y 945s/ 99

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB VE.000075
1054. Sổ tay chọn cần trục / Lê Kiều, Nguyễn Đức Hoà.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1993. - 124 tr. ; 19 cm.. - 621.870 3/ LK 271s/ 93

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DC.008761 – 64
1055. Sổ tay công nghệ chế tạo máy: T.1 / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, ... .. - In lần thứ 2. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 469 tr. ; 24 cm. vie. - 621.815 03/ S 311(1)/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DC.002181 – 85

MV.041338

DT.008301 – 04
1056. Sổ tay lựa chọn và tra cứu thiết bị điện từ 0,4 đến 500 kV / Ngô Hồng Quang.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 393 tr ; 27 cm.. - 621.303/ NQ 39255s/ 02

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DT.007190 - 95
1057. Sổ tay thợ quấn dây máy điện / A.S. Kokorep.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1994. - 247 tr. ; 19 cm.. - 621.303/ K 175s/ 94

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DT.002253 – 57

DC.008765 – 69
1058. Speech and audio signal processing: Processing and perception of speech and music / Ben Gold, Nelson Morgan.. - USA.: John Wiley & Sons , 2000. - 792 p. ; 27 cm., 0-471-35154-7 eng. - 621.382 2/ G 618s/00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DC.019937 – 38

1059. Spreadsheet analysis for engineers and scientists / S. C. Bloch.. - USA.: John Wiley & Sons , 1995. - 305 p. ; 27 cm., 0-471-12683-7 eng. - 621.383/ B 651s/95

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DC.019951


1060. Spreadsheet analysis for engineers and scientists / S. C. Bloch.. - USA.: John Wiley & Sons , 1995. - 305 p. ; 27 cm., 0-471-12683-7 eng. - 621.383/ B 651s/95

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DC.019951
1061. Structured cabling for voice or data networks. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 74 p. ; 27 cm., 0-07-139127-4 eng. - 621.38/ S 927/ 02

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB MN.000388
1062. Sử dụng thiết bị cắt mạch chống dòng điện rò / Nguyễn Trí Tiến.. - H.: Giáo Dục , 2002. - 133 tr. ; 20 cm. Vie. - 621.389/ NT 266s/ 02

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB MV.057729 – 38

DC.023091 – 111

DT.011344 – 64

MV.055053 – 60
1063. Sử dụng và sửa chữa động cơ điện xoay chiều thông dụng / Tô Đằng, Nguyễn Xuân Phú.. - H.: Lao Động , 1975. - 332 tr. ; 19 cm.. - 621.31/ TĐ 129s/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DC.009902
1064. Sử dụng, sửa chữa tivi màu JVC, National và Sharp đầu video cassette sharp vc- 779E / Thanh Trù, Bích Hằng, Quốc Anh.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 1992. - 80 tr. ; 19 cm.. - 621.388/ TT 374s/ 92

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương

ĐKCB DT.002057 – 61

DC.008685 – 89
1065. Sữa chữa máy điện và máy biến áp / Nguyễn Đức Sỹ.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2004. - 183 tr. ; 27 cm. Vie. - 621.3/ NS 436s/ 04

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB MV.055457 – 66

DC.023876 – 85; DC.025118 – 22

DT.013145 – 61

MV.054417 – 26
1066. Surface science: A journal devoted to the physics and chemistry of interfaces, Vol: 196 / Harry C. Gatos,...[et al]. - Amsterdam: North-holland , 1988. - 744 p. ; 27 cm. eng. - 621.38/ S 9613/ 88

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB VE.001314
1067. Surface science: A journal devoted to the physics and chemistry of interfaces, Vol: 196 / Harry C. Gatos,...[et al]. - Amsterdam: North-holland , 1988. - 744 p. ; 27 cm. eng. - 621.38/ S 9613/ 88

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB VE.001315
1068. The machine that changed the world: The story of lean production / James P. Womack, Daniel T. Jones, Daniel Roos. - New York: Harper Perennial , 1990. - 323 p. ; 20 cm., 0-06-097417-6 eng. - 621.3/ W 87211m/ 90

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB VE.000093
1069. The technology of communication: Drawing, photographic and optical systems, print, electronic media / W. J. Haynie, Richard E. Peterson.. - USA.: Glencoe , 1995. - 295 p. ; 27 cm., 0-02-831281-3 eng. - 621.3/ H 423t/ 95

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB MN.000375

1070. The testing and inspection of engineering materials / Harmer E. Davis, George Earl Troxell, Clement T. Wiskocil. - 3th ed.. - New York: McGraw-Hill Book Company , 1964. - 475 p. ; 19 cm., 07-015655-7 Eng. - 621.8/ D 2611t/ 64

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB VE.001186


1071. Theory and application of active devices / Herbert J.Reich, John G. SKalnik, Herbert L. Krauss. - New Jersey: D. Van Nostrand Company , 1966. - 740p. ; 19cm., d eng. - 621.3/ R 347t/66

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB VE.000287

1072. Theory and design in the first machine age / R. Banham. - 2nd ed.. - Cambridge: The mit press , 1999. - 337 p. ; 19 cm. eng. - 621.8/ B 2169t/ 99

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB VE.000600


1073. Thermodynamics: An Engineering Approach / Yunus A Cengel,...[et all ]. - 5th ed.. - New York: McGraw-Hill Higher Education , 2006. - 973 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 978-0-07-288495-10-07-2888495-9 eng. - 621.402/ C 395t/ 06

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB MN.015389

CN.005503 - 06
1074. Thiết bị đầu cuối kết nối vào mạng viễn thông công cộng sử dụng kênh thuê riêng tốc độ 2048 kbit/s. Yêu cầu kỹ thuật = Terminal equipment connected to the public telecommunications networks (PTNs) using 2048 kbit/s digital structured leased line. Technical requirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 217: 2002. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 78 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB CN.003273 – 92
1075. Thiết bị đầu cuối kết nối vào mạng viễn thông công cộng sử dụng kênh thuê riêng tốc độ Nx64 kbit/s. Yêu cầu kỹ thuật = Terminal equipment connected to the public telecommunications networks (PTNs) using digital leased circuits at data rates of Nx64 kbit/s. Technical requirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 216: 2002. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 98 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB CN.003346 – 65

1076. Thiết bị đầu cuối số băng rộng (150 - 7000Hz) sử dụng tổ hợp cầm tay nối với mạng số liên kết đa dịch vụ (ISDN). Yêu cầu điện thanh = Wideband (500 - 7000Hz) digital handset terminal equipment cinnecting to integrated servicas digital network (ISDN). Electro-acoustic requipments: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 213: 2002. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 72 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB CN.003386 – 405


1077. Thiết bị đầu cuối số băng thoại (300 - 3400Hz) sử dụng tổ hợp cầm tay nối với mạng số liên kết đa dịch vụ (ISDN). Yêu cầu điện thanh = Telephonne band (300 - 3400Hz) digital handset terminal equipment cinnecting to integrated servicas digital network (ISDN). Electro-acoustic requipments: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 212: 2002. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 90 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB CN.003653 – 72
1078. Thiết bị đầu cuối thông tin / Vũ Đức Thọ.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 131 tr. ; 27 cm. vie. - 621.388 002 8/ VT 194t/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DC.002102 – 06

MV.042023 – 37
1079. Thiết bị đầu cuối trong hệ thống PHS. Yêu cầu kỹ thuật = PHS terminal equipment. Technical requirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 223: 2004. - Hà Nội: Bưu điện , 2004. - 130 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 04

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB CN.003313 – 32

1080. Thiết bị đầu cuối tương tự sử dụng tổ hợp cầm tay nối với mạng điện thoại công cộng (PSTN). Yêu cầu điện thanh = Analogue handset terminal equipment connecting to public switched telephone network (PSTN). Electro-acoustic requirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 211: 2002. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 72 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB CN.003613 – 32


1081. Thiết bị điện thoại không dây (loại kéo dài thuê bao). Yêu cầu kỹ thuật = Cordless telephone equipment (extensible subscriber categories). Technical requirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 143: 2003. - Hà Nội: Bưu điện , 2004. - 55 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 04

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB CN.003513 - 32
1082. Thiết bị điều khiển khả trình - PLC: Dùng cho sinh viên hệ Cao đẳng và Đại học / Phạm Xuân Khánh chủ biên, Phạm Công Dương, Bùi Thị Thu Hà. - H.: Giáo Dục , 2008. - 159 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.3/ PK 454t/ 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DT.016673 – 89

DVT.001239 – 41
1083. Thiết bị trạm gốc của hệ thống GSM. Yêu cầu kỹ thuật = GSM base station equipment. Technical requirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 219: 2004. - Hà Nội: Bưu điện , 2004. - 131 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 04

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB CN.003173 – 92
1084. Thiết bị trạm gốc thông tin di động CDMA 2000 1X. Yêu cầu kỹ thuật = Cellular mobile CDMA 1X base stations. Technical requirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 233: 2005. - Hà Nội: Bưu điện , 2004. - 122 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 05

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB CN.003406 – 25
1085. Thiết bị trạm gốc thông tin di động IMT - 2000 CDMA trải phổ trực tiếp (W - CDMA FDD). Yêu cầu kỹ thuật = Base stations for IMT - 2000 CDMA direct spread (W - CMDA FDD). Technical requirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 220: 2002. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 113 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB CN.003593 - 612

1086. Thiết bị trao đổi nhiệt / Bùi Hải, Dương Đức Hồng, Hà Mạnh Thư.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 469 tr. ; 24 cm. Vie. - 621.402/ BH 114t/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DC.024327 – 67



DT.012519 – 33

MV.054377 – 80
1087. Thiết bị truyền thanh.. - H.: Nxb. Công nhân kỹ thuật , 1978. - 371 tr. ; 27 cm.. - 621.388 002 8/ T 193/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DC.010273 – 74
1088. Thiệt bị vô tuyến lưu động mặt đất có ăng ten liền dùng cho truyền số liệu (và thoại). Yêu cầu kỹ thuật = Land mobile radio equipment having an integral antenna intended for the transmission of data (and speech). Technical requirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 231: 2005. - Hà Nội: Bưu điện , 2005. - 159 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 05

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB CN.003366 – 85

1089. Thiệt bị vô tuyến lưu động mặt đất có ăng ten liền dùng chủ yếu cho thoại tương tự. Yêu cầu kỹ thuật = Land mobile radio equipment using an integral antenna intended primarily for analogue speech. Technical requirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 232: 2005. - Hà Nội: Bưu điện , 2005. - 153 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 05

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương

ĐKCB CN.003253 – 72


1090. Thiết bị Vsat yêu cầu kỹ thuật (Băng C) = Vsat earth station technical requirements (C - Band): Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 215: 2002. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 104 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB CN.003633 – 52
1091. Thiết bị Vsat yêu cầu kỹ thuật (Băng Ku) = Vsat earth station technical requirements (Ku-Band): Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 214: 2002. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 103 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 03 CN.003573 - 92

Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Văn Lẫm, Nguyễn Trọng Hiệp.. - H.: Giáo dục , 1993. - 450 tr. ; 27 cm.. - 621.815/ NL 134t/ 93

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DT.005880 – 83



MV.042058 – 62

DC.008774 – 76
1092. Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Văn Lẫm, Nguyễn Trọng Hiệp.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 450 tr. ; 27 cm.. - 621.815/ NL 134t/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB MV.042053 – 57
1093.. Thiết kế logic mạch số / Nguyễn Thuý Vân.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1996. - 266 tr. ; 27 cm.. - 621.38/ NV 135t/ 96

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB MV.040870 – 906

DT.004964 – 69
1094. Thiết kế lôgic mạch số / Nguyễn Thuý Vân.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 266 tr. ; 27 cm.. - 621.38/ NV 135t/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB MV.042187 – 97

DT.008151 – 60

DC.010660 – 63

DVT.002255 – 58
1095. Thông tin di động / Trần Hồng Quân, Nguyễn Bích Lân, Lê Xuân Công, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 427 tr. ; 27 cm.. - 621.382/ T 2115/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DT.007284 – 90

MV.042201 – 25

DC.010675 – 79
1096. Thông tin đối lưu / Nguyễn Văn Ngọ, Phan Văn Nho.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1981. - 128 tr. ; 19 cm.. - 621.38/ NN 188t/ 81

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DC.009984

1097. Thực hành sửa chữa bảo trì động cơ Diesel / Trần Thế San, Đỗ Dũng. - Đà Nẵng: NXb Đà Nẵng , 2008. - 480 tr. ; 24 cm. vie. - 621.381/ TS 194t/08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB CN.005207 – 14


1098. Thực hành sửa chữa bảo trì động cơ xăng / Trần Thế San, Đỗ Dũng. - Đà Nẵng: NXb Đà Nẵng , 2008. - 390 tr. ; 24 cm. vie. - 621.381/ TS 194t/08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB CN.005296 – 03
1099. Tìm hiểu máy ghi âm / Trần Lưu Hân.. - H.: Nxb. Nghe Nhìn , 1986. - 149 tr. ; 19 cm.. - 621.38/ TH 136t/ 86

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DC.008637 – 40
1100. Tín hiệu - mạch và hệ thống vô tuyến điện / Phương Xuân Nhàn.: T.1: Sách dùng cho học sinh Đại học ngành Kỹ thuật vô tuyến điện. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1972. - 247 tr. ; 27 cm.. - 621.38/ PN 2115(1)t/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DT.006156 – 61

DC.009246 – 49

MV.037266 - 69
1101. Tính toán kĩ thuật nhiệt luyện kim / Hoàng Kim Cơ, Đỗ Ngân Thanh, Dương Đức Hồng.. - H.: Giáo Dục , 2000. - 428 tr. ; 27 cm. Vie. - 621.402/ HC 319t/ 00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DC.023431 - 46

DT.012358 - 372

MV.056321 – 40
1102. Tính toán kỹ thuật điện đơn giản / Tomat Haiac, Hube Meluzin, Lozep Becnat; Ng.d. Dương Duy Hoạt.. - In lần thứ 3. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1995. - 383 tr. ; 20 cm.. - 621.3/ H 149t/95

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DC.008520 – 24
1103. Tính toán mạng thông tin di động số Cellular / Vũ Đức Thọ.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 288 tr. ; 27 cm.. - 621.382/ VT 194t/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DT.007298 – 307


Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 2.97 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương