TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC
Trêng ®¹i häc vinh
Trung t©m th«ng tin -th viÖn
NguyÔn thóc hµo
&
Th môc s¸ch
ngµnh Gi¸o dôc tiÓu häc
Vinh, 08 / 2010
Lêi giíi thiÖu
&
Th môc lµ mét trong nhiÒu ph¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u hiÖu. Víi môc ®Ých cung cÊp th«ng tin cho b¹n ®äc vÒ tµi liÖu (Tµi liÖu ®Õn hÕt th¸ng 06/ 2010) cã ë Trung t©m th«ng tin - Th viÖn liªn quan ®Õn ngµnh VËt lý trªn c¬ së khung ch¬ng tr×nh ®µo t¹o cña khoa VËt lý -Trêng ®¹i häc Vinh. CÊu tróc th môc s¸ch ngµnh VËt lý ®îc chóng t«i biªn so¹n gåm:
A. M«n c¬ së
B. M«n chuyªn ngµnh
1. Ph¬ng ph¸p gi¶ng d¹y – T©m lÝ gi¸o dôc häc
2. Gi¸o dôc mÇm non
3. Gi¸o dôc tiÓu häc
4.C¸c bËc gi¸o dôc kh¸c
Tµi liÖu trong th môc ®îc s¾p xÕp theo c¸c ®Ò môc, trong tõng ®Ò môc xÕp theo thø tù ch÷ c¸i tªn t¸c gi¶, t¸c phÈm. Th«ng tin vÒ mçi tµi liÖu ®îc cung cÊp qua c¸c yÕu tè c¬ b¶n nh: tªn tµi liÖu, tªn t¸c gi¶, n¬i xuÊt b¶n, nhµ xuÊt b¶n, sè trang, kÝ hiÖu ph©n lo¹i, kÝ hiÖu xÕp kho, tõ kho¸, sè ®¨ng kÝ c¸ biÖt …qua ®ã nh»m ®¸p øng mäi nhu cÇu t×m kiÕm th«ng tin vÒ tµi liÖu mµ b¹n ®äc quan t©m.
Tuy nhiªn, trong qu¸ tr×nh biªn so¹n th môc mÆc dï ®· rÊt cè g¾ng nhng ch¾c ch¾n kh«ng tr¸nh khái sai sãt. Chóng t«i rÊt mong nhËn ®îc sù ®ãng gãp ý kiÕn tõ quý ®éc gi¶.
Mäi ý kiÕn ®ãng gãp xin liªn hÖ vÒ: Tæ Ph©n lo¹i – Biªn môc Trung t©m th«ng tin – Th viÖn Trêng §¹i häc Vinh. §T: 0383.557459
RÊt ch©n thµnh c¶m ¬n!
Vinh, th¸ng 08 n¨m 2010
Ban biªn tËp
¬
A. m«n c¬ së
1. 15 bài tin học cơ sở: Lí thuyết và thực hành / Bùi Thế Tâm.. - H.: Thống Kê , 1994. - 150 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ BT 134m/ 94
Từ khoá: Tin học cơ sở
ĐKCB: DC.003206 - 24
MV.023929 - 31
2. 110 tình khúc thủa ban đầu / B.s. Vũ Hướng.. - H.: Thanh Niên , 2002. - 258 tr. ; 24 cm.. - 781.509 597/ M 318 /02
Từ khoá: Âm nhạc
ĐKCB: DC.018094 - 95
DX.015003 - 05
3. 300 bài tập phong cách học tiếng Việt: Có giải đáp / Đinh Trọng Lạc.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 364 tr. ; 20 cm. vie. - 495.922 076/ ĐL 112b/ 99
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB: DC.001923 - 25
DV.002905 - 06, DV.003731; DV.009385 - 89
MV.019094 - 189
4. 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc.. - H.: Giáo Dục , 1994. - 244 tr. ; 20 cm. vie. - 495.922 07/ ĐL 112c/ 94
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB : DV.003740 - 41
DX.005016 - 30
MV.020753 - 55
5. 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc.. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 244 tr. ; 20 cm. vie. - 495.922 07/ ĐL 112c/ 01
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB : DC.001823 - 27
DV.003742; DV.007255 - 58
MV.020756 - 849
6. Applied sport psychology: Personal growth to peak performance / Jean M. Williams.. - 4th ed.. - USA: Mayfield Publishing Com. , 2001. - 548 p. ; 24 cm., 0-7674-1747-X eng. - 796.04/ W 7211a/ 01
Từ khoá: Giáo dục thể chất
ĐKCB: DC.020222
MN.015063
7. Âm nhạc phổ thông / Phạm Trọng Cầu, Thy Mai.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 123 tr. ; 20 cm. vie. - 780.7/ PC 138a/ 97
Từ khoá: Âm nhạc
ĐKCB : DC.006767 - 71
MV.051298 - 312
8. Âm nhạc 7: Sách giáo viên / Hoàng Long, Lê Minh Châu.. - H.: Giáo Dục , 2003. - 88 tr. ; 27 cm.. - 780.71/ HL 296â/ 03
Từ khoá: Âm nhạc
ĐKCB : DC.012955-56
9. Âm nhạc và mĩ thuật 6 / Hoàng Long, Lê Minh Châu, Đàm Luyện, ... .. - H.: Giáo Dục , 2002. - 163 tr. ; 24 cm. vie. - 780.7/ Â 134/ 02
Từ khoá: Âm nhạc
ĐKCB DC.012315 - 16
10. Âm nhạc và mĩ thuật 7 / Hoàng Long, Hoàng Lân, Lê Minh Châu,... .. - H.: Giáo Dục , 2003. - 172 tr. ; 27 cm. vie. - 780/ Â 134/ 03
Từ khoá: Âm nhạc
ĐKCB : MV.023212
11. Âm nhạc và phương pháp dạy học âm nhạc ở tiểu học: (Tài liệu đào tạo từ trình độ THST lên CĐSP và bồi dưỡng giáo viên tiểu học) / Hoàng Long.. - H.: Giáo Dục , 2006. - 64 tr. ; 29 cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 372.870 7/ HL 296â/ 06
Từ khoá: Âm nhạc, Giáo dục tiểu học
ĐKCB : DC.029263 - 65
12. Bài tập tiếng Việt 10: Tài liệu giáo khoa thí điểm: Ban khoa học tự nhiên; Ban khoa học tự nhiên-xã hội / Đỗ Hữu Châu, Lê A, Nguyễn Ngọc Diệu.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1996. - 156 tr. ; 19 cm.. - 495.922 076/ ĐC 146555b/ 96
Từ khoá: Tiếng việt, Bài tập
ĐKCB : DX.005140 - 43
MV.019513 - 17
13. Bài tập tiếng Việt 11 / Diệp Quang Ban, Đinh Trọng Sáu.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 138 tr. ; 19 cm.. - 495.922 076/ DB 116b/ 91
Từ khoá: Tiếng việt, Bài tập
ĐKCB : DX.004146 - 51
14. Bài tập toán cao cấp: Đại số tuyến tính và giải tích. - Thành phố Hồ Chí Minh: Nxb. Trường Đại học Tp. Hồ Chí Minh , 2009. - 275 tr. ; 17 x 24 cm. vie. - 512/ B 152/ 09
Từ khoá: Toán học, Đại số tuyến tính
ĐKCB : DC.031388 - 92
DT.020472 - 81
MV.065174 - 78
15. Bài tập toán cao cấp: T.1. Đại số tuyến tính / Nguyễn Quý Dy, Nguyễn Sum, Ngô Sỹ Tùng.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 267 tr. ; 19 cm.. - 512.507 6/ ND 436(1)b/ 99
Từ khoá: Toán học, Đại số tuyến tính
ĐKCB DC.013862 - 66
DVT.000343 - 47
DT.004064 - 73
MV.033447 - 524
16. Bài tập toán cao cấp: T.2. Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 256 tr. ; 19 cm. vie. - 515.207 6/ NT 358(2)b/ 01
Từ khoá: Toán học, Đại số tuyến tính
ĐKCB : DVT.000102 - 04
DT.000041 - 50
MV.029730 - 901
17. Bài tập toán cao cấp: T.2: Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 256 tr. ; 19 cm. vie. - 515.076/ NT 358(2)b/ 01
Từ khoá: Toán học, Hàm số
ĐKCB: DC.000121 - 215
DVT.000099 - 101
DT.000380 - 88
18. Bài tập toán cao cấp: T.3: Giải tích - Hàm nhiều biến. Dùng cho sinh viên các chuyên ngành toán, tin, công nghệ thông tin, kỹ thuật / Trần Văn Ân, ...[và những người khác]. - Hà Nội: Giáo dục , 2000. - 223 tr. ; 21 cm. vie. - 515/ B 152(3)/ 00
Từ khoá: Toán học, Giải tích
ĐKCB : DC.032194 - 98
DT.020589 - 96
MV.065021 - 27
19. Bài tập toán cao cấp: T1. Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 388 tr. ; 20 cm.. - 512.140 76/ NT 358(1)b/ 97
Từ khoá: Toán học, Giải tích
ĐKCB: DT.007504 - 13
MV.029527 - 37
20. Bài tập toán cao cấp: T1: Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 388 tr. ; 20 cm.. - 512.140 76/ NT 358(1)b/ 01
Từ khoá: Toán học, Giải tích
ĐKCB : DC.000101 - 05
DVT.000091 - 98
DT.000429 - 38
MV.029243 - 428
21. Bài soạn thể dục 1 / Phạm Vĩnh Thông, Hoàng Mạnh Cường, Phạm Mạnh Tùng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 74 tr. ; 20 cm. vie. - 796.07/ PT 2115b/ 99
Từ khoá: Giáo dục thể chất
ĐKCB: DT.002332 - 36
DC.011615 - 19
22. Bài soạn thể dục 2 / Phạm Vĩnh Thông, Phan Đức Phú, Phạm Mạnh Tùng, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 147 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ B 114/ 99
Từ khoá: Giáo dục thể chất
ĐKCB: DT.002337 - 40
DC.011878 - 83
23. Bài soạn thể dục 3 / Phạm Vĩnh Thông, Nguyễn Quốc Toản, Phạm Mạnh Tùng, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 151 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ B 114/ 99
Từ khoá: Giáo dục thể chất
ĐKCB: DT.002341 - 45
DC.011762 - 66
24. Bài soạn thể dục 4 / Phạm Vĩnh Thông, Hoàng Mạnh Cường, Phạm Mạnh Tùng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 143 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ PT 2115b/ 99
Từ khoá: Giáo dục thể chất
ĐKCB: DT.002346 - 49
DC.011917 - 21
25. Bài soạn thể dục 5 / Phạm Vĩnh Thông, Trần Văn Thuận, Nguyễn Viết Minh, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 148 tr. ; 19 cm.. - 796.07/ B 114/ 99
Từ khoá: Giáo dục thể chất
ĐKCB: DT.002350 - 54
DC.011737 - 41
26. Bảo vệ và phát triển chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh là nhiệm vụ quan trọng và bức thiết / Nguyễn Đức Bình.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1994. - 108 tr. ; 20 cm. vie. - 335.5/ NB 274b/ 94
Từ khoá: Kinh tế chính trị
ĐKCB: DX.000860 - 64
DC.004545 – 49
27. Biology / Peter H. Raven, [et al]. - 7th. ed.. - USA.: McGraw Hill , 2002. - 1250 p. ; 27 cm., 0-07-292164-1 eng. - 570/ B 6157/ 02
Từ khoá: Sinh học
ĐKCB : MN.015250
28. Biology: The dynamics of life. - USA: Merrill , 1991. - 850 p. ; 24 cm., 0-675-06508-9 eng. - 571/ B 615/ 91
Từ khoá: Sinh học
ĐKCB : MN.015251 - 52
28. Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng việt ở tiểu học / Lê Phương Nga. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2009. - 199 tr. ; 21 cm. vie. - 372.41/ LN 5762b/ 09
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB : DC.031121 - 35
DX.031940 - 50
MV.064408 22
30. Các bài giảng về lịch sử tiếng Việt: ( Thế kỷ XX) / Đinh Văn Đức.. - H.: Đại Học Quốc Gia , 2005. - 272 tr. ; 20 cm. vie. - 495.922 071/ ĐĐ 423c/ 05
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB : DC.027059 - 61
31. Các bài giảng về lịch sử tiếng Việt: Thế kỷ XX / Đinh Văn Đức. - H.: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2005. - 272 tr. ; 21 cm. vie. - 495.922 7/ ĐĐ 822c/ 05
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB : DV.002767 ; DV.008358
DX.024935 - DX.027706
32. Các dạng bài tập ngữ âm và từ vựng tiếng anh / Trần Mạnh Tường. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2007. - 270 tr. ; 24 cm. vie. - 421/ TT 927c/ 07
Từ khoá: Ngữ âm
ĐKCB : DC.030850 - 53
DV.010298 - 99
DX.032152 - 55
33. Câu tiếng việt / Nguyễn Thị Lương. - In lần thứ 2 có sữa chữa, bổ sung. - Hà Nội: Nxb. Đại học sư phạm , 2009. - 241 tr. ; 21 cm. vie. - 495.922/ NL 964c/ 09
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB : DC.031439 - 48
DX.032583 - 92
MV.064463 - 72
34. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phạm Văn Thái.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 151 tr. ; 19 cm.. - 335.423 071/ C174/ 91
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học
ĐKCB: MV.013389 - 422
35. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phạm Văn Thái.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 171 tr. ; 19 cm.. - 335.423 071/ C 174/ 92
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học
ĐKCB: DC.004077 – 81
MV.013423 – 48
DX.000529 – 48
36. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Trích tác phẩm kinh điển: Chương trình trung cấp.. - H.: Nxb. Mác-Lênin , 1977. - 583 tr. ; 19 cm.. - 335.423/ C 174/ 77
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học
ĐKCB: MV.013449 - 58
DV.004465
37. Các nền văn hoá thế giới: Tập 2: Phương Tây: cổ đại - trung cổ - phục hưng - cải cách tôn giáo - cận đại / Đặng Hữu Toàn... và những người khác. - H.: Từ điển Bách khoa , 2005. - 372 tr. : minh hoạ ; 13 x 19 cm.. -( Tủ sách Tri thức bách khoa phổ thông) vie. - 306/ C 118(1)/ 05
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: DV.001163
DX.026232 - 35
38. Các nền văn hoá thế giới: Tập 1: Phương Đông: Trung Quốc - Ấn Độ - Arập / Đặng Hữu Toàn... và những người khác. - H.: Từ điển Bách khoa , 2005. - 416 tr. : minh hoạ ; 13 x 19 cm.. -( Tủ sách Tri thức bách khoa phổ thông) vie. - 306/ C 118(1)/ 05
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: DV.001162
DX.026228 - 31
39. Cành vàng / J. G. Frazer; Người dịch, Ngô Bình Lâm. - H.: Văn hoá Thông tin; Tạp chí Văn hoá - Nghệ thuật , 2007. - 1124tr. ; 16 x 24cm.. -( Tủ sách Văn hoá học) vie. - 306/ F 8481c/ 07
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB : DV.000694
DX.026399
40. China's future: Scenarios for the Wold's fastest growing economy, ecology, and society / James Ogilvy, Peter Schwartz, Joe Flower.. - San Fransico: Jossey-Bass a Wiley Com. , 2000. - 159 p. ; 24 cm., 0-7879-5200-1 eng. - 306/ O 134c/ 00
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: DC.018907
41. Có một vùng văn hoá Mekong = Does a Mekong cultural area exist? / Phạm Đức Dương. - Hà Nội: Khoa học xã hội , 2007. - 220 tr. ; 21 cm. vie. - 306/ PD 928c/ 07
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB : DX.030625 - 28
MV.064239 - 40
DC.030280 - 81
42. Cổng làng Hà Nội xưa và nay / Sưu tầm và giới thiệu: Vũ Kiêm Ninh. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2007. - 311 tr. ; 22 cm. vie. - 306/ C 7491/ 07
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB : DC.030477 - 726
MV.063933 - 37
43. Core concepts in cultural anthropology / Robert H. Lavenda, Emily A. Schultz.. - USA.: Mayfield Publishing Com. , 2000. - 216 p. ; 23 cm., 0-7674-1169-2 eng. - 306/ L 399c/ 00
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB : DC.018886 - 88
44. Cultural anthoropology / Conrad Phillip Kottak.. - 8th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 539 p. ; 24 cm., 0-07-242659-4 eng. - 306/ K 187c/ 02
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB : DC.018913 - 15
45. Cultural anthropology / Conrad phillip kottak.. - 9th ed. - USA.: Mc Graw Hill , 2002. - 541 p. ; 24 cm., 0-07-242659-4 eng. - 306/ K 187c/ 02
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB : MN.000155
46. Choral connections: Level 3: Treble voices. - New York: McGraw-Hill , 1997. - 236 p. ; 25 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-02-655534-4 eng. - 781.4/ C 5512(3)/ 97
Từ khoá: Âm nhạc
ĐKCK : MN.015547
47. Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến.. - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H.: Giáo Dục , 1992. - 340 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922/ MC 186c/ 92
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB : DX.004957 - 64
MV.018444 - 51
48. Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1997. - 307 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922/ MC 186c/ 97
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB: DC.010358
DX.003979 - 98
MV.018434 - 41
49. Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 307 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922/ MC 186c/ 01
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB : DC.001862 - 66
MV.019036 - 81
50. Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Quốc Vượng, Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền, ... .. - H.: Giáo Dục , 1997. - 240 tr. ; 19 cm. vie. - 306.095 97/ C 319/ 97
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: DC.006244 - 48
DV.002932 - 33
DX.002165 - 83
MV.020604 - 33
51. Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Quốc Vượng, Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền, ... .. - H.: Giáo Dục , 1997. - 288 tr. ; 19 cm. vie. - 306.597/ C 319/ 97
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB : MV.014593 - 604
52. Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Quốc Vượng, Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền, ... .. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 288 tr. ; 19 cm. vie. - 306.597/ C 319/ 01
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB : DC.002724 - 28
MV.013686 - 879
53. Cú pháp tiếng Việt: Q.I: Phương pháp nghiên cứu cú pháp / Hồ Lê.. - H.: Khoa học Xã hội , 1991. - 211 tr. ; 19 cm.. - 495.922 5/ HL 151(1)c/ 91
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB: DC.006959 - 60
54. Động từ trong tiếng Việt / Nguyễn Kim Thản.. - H.: Khoa học Xã hội , 1977. - 270 tr. ; 19 cm.. - 495.922 5/ NT 165đ/ 77
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB: DC.010605 - 09
DX.005122 - 24
MV.017988 - 004
55. Data base organization for data management / Sakti P. Ghosh. - New York: Academic press , 1977. - 376 p. ; 19 cm., 0-12-281850-4 eng. - 004/ G 4273d/ 77
Từ khoá: Tin học
ĐKCB: VE.000678
56. Database system concepts / Henry F. Korth, Abraham Silberschatz. - New York: McGraw-Hill Book Company , 1986 ; 19 cm. eng. - 005.7/ K 854d/86
Từ khoá: Tin học
ĐKCB: VE.000184
57. Đến với tư tưởng Hồ Chí Minh / Trần Bạch Đằng. - Tái bản lần 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2007. - 206 tr. ; 14 x 20 cm. vie. - 335.4346
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh
ĐKCB: DV.001327 - 28
58. Điền kinh và thể dục: Sách dùng giảng dạy trong các trường Đại học và chuyên nghiệp.. - H.: Thể dục thể thao , 1998. - 280 tr. ; 19 cm.. - 796.407/ Đ 266/ 98
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Điền kinh
ĐKCB: MV.051197 – 250
69. Điều lệnh đội ngũ quân độ nhân dân Việt Nam.. - H.: Quân đội Nhân dân , 2002. - 343 tr. ; 19 cm.. - 355.009 597/ Đ 271/ 02
Từ khoá: Giáo dục quốc phòng
ĐKCB: MV.062249 - 58
DX.020240 - 49
DC.028660 - 69
60. Đồ gốm trong văn hoá ẩm thực Việt Nam - Hà Nội / Nguyễn Thị Bẩy, Trần Quốc Vượng. - Hà Nội: Văn hoá thông tin. Viện văn hoá , 2006. - 220 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 306/ NB 356đ/ 06
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: DC.029791- 95
DX.030786 - 95
MV.064253 – 57
61. Đối thoại giữa các nền văn hoá = Liberté V - Le dialogue des cultures / Léopold Sédar Senghor. - Hà Nội: Thế Giới , 2007. - 391 tr. ; 21 cm. vie. - 306/ S 476đ/ 07
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: DV.009124 - 25
DX.030007 - 08
62. ex and gender in society: Perpectives on stratification / JoyceMcCarl Nielsen.. - 2nd ed.. - USA.: Waveland Press , 1990. - 119 p. ; 27 cm.. -( Intructor's guide to accompany), 0-88133-559-2 eng. - 306/ N 669s/ 90
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: DC.018897
63. Enjoyment of music: Introduction to perceptive listening / Joseph Machlis, Kristine Forney.. - USA.: W. W. Norton & Company , 1999. - 580 p. ; 22 cm., 0-393-97301-8 eng. - 780/ C 772n/ 97
Từ khoá: Âm nhạc
ĐKCB : DC.020234 - 36
64. Giáo trình lịch sử ngữ âm tiếng Việt: Sơ thảo / Nguyễn Tài Cẩn.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 348 tr. ; 20 cm. vie. - 495.922 071/ NC 135gi/ 95
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB : DC.004480 - 84
DV.007251 - 54
DX.004019 - 38 MV.018005 - 42
65. Giáo trình lịch sử ngữ âm tiếng Việt: Sơ thảo / Nguyễn Tài Cẩn.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 348 tr. ; 20 cm. vie. - 495.922 071/ NC 135gi/ 95
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB : DC.004480 - 84
DV.007251 - 54
DX.004019 - 38
MV.018005 - 42
66. Giáo trình ngữ âm tiếng Việt / Vương Hữu Lễ, Hoàng Dũng.. - H.: Đại học sư phạm Hà Nội I , 1994. - 177 tr. ; 20 cm.. - 495.922 1/ VL 151gi/ 94
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB : DC.004977 - 80
DV.002915 - 17
DX.005089 - 108
MV.017877 - 78
67. Giáo trình toán cao cấp (D): Sách dùng cho sinh viên ngành Giáo dục tiểu học / Đậu Thế Cấp. - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ ; 19 cm. vie. - 515.071
Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp, Giáo trình
ĐKCB DC.013830 - 34
DT.003014 - 23
MV.029999 - 023
68. Giáo trình toán cao cấp 1: Dùng cho sinh viên ngành Giáo dục tiểu học / Nguyễn Thị Châu Giang. - Nghệ An: Đại Học Vinh , 2004 ; 27 cm. vie. - 515.071
Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp, Giáo trình
ĐKCB DV.009733
69. Giá trị tư tưởng Hồ Chí Minh trong thời đại ngày nay: Qua sách báo nước ngoài.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1993. - 151 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ GI 111/ 93
Từ khoá: Kinh tế chính trị
ĐKCB: DC.003873 - 75
DX.000662 – 68; DX.000619 - 25
DV.004447 - 48
70. Giáo dục quốc phòng 10: Sách giáo viên.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 100 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119/ 91
Từ khoá: Giáo dục quốc phòng
ĐKCB: DX.001944 - 53
71. Giáo dục quốc phòng 11: Sách giáo viên.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 133 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119/ 91
Từ khoá: Giáo dục quốc phòng
ĐKCB: DX.001936 - 504
72. Giáo dục quốc phòng 12: Sách giáo viên.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 234 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119/ 91
Từ khoá: Giáo dục quốc phòng
§KCB: DX.001954 - 62
DC.004495 - 99
73. Giáo dục quốc phòng: T.1: Sách dùng trong các trường Cao đẳng và Đại học.. - H.: Quân đội Nhân dân , 1992. - 120 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119 (1)/ 92
Từ khoá: Giáo dục quốc phòng
§KCB: DC.004510 - 14
DX.001900 - 07
74. Giáo dục quốc phòng: T.1: Sách dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 176 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119(1)/ 92
Từ khoá: Giáo dục quốc phòng
§KCB: DX.01908 - 12 ; DX.001913
DC.004485 - 89
75. Giáo dục quốc phòng: T.2: Sách dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 184 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119 (2)/ 92
Từ khoá: Giáo dục quốc phòng
§KCB: DX.001929 – 35; DX.001914 - 20
DC.004490 - 94
75. Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 558 tr. ; 20 cm.. - 335.423 071/ GI 119/ 02
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Giáo trình
ĐKCB: DC.010904 - 07
76. Giáo trình lí luận và phương pháp giảng dạy thể dục thể thao: Sách dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng, Đại học Sư phạm TDTT / Nguyễn Mậu Loan.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 224 tr. ; 19 cm.. - 796.07/ NL 286gi/ 97
Từ khoá: Giáo dục thể chất, phương pháp giảng dạy
ĐKCB: MV.051112 - 45
DT.003254 - 59
DC.011893 - 97
77. Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế / Ch.b. Trần Bình Trọng. - H.: Thống kê , 2003. - 334 tr. ; 21 cm.. - 330.09/ Gi 119/03
Từ khoá: Kinh tế chính trị, Học thuyết kinh tế
ĐKCB: DX.015351
78. Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2001. - 470 tr. ; 20 cm.. - 335.520 71/ GI 119/ 01
Từ khoá: Lịch sử Đảng cộng sản , Giáo trình
ĐKCB: DC.008600; DC.008963 – 67
79. Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Hệ lí luận chính trị cao cấp.. - H.: Chính trị Quốc Gia , 2002. - 450 tr. ; 20 cm.. - 335.520 71/ GI 119/ 02
Từ khoá: Lịch sử Đảng cộng sản , Giáo trình
ĐKCB: DC.010353 - 57
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |