Lớp
|
Phòng học
|
Tiết
|
Thứ 2 (04/01)
|
Thứ 3 (05/01)
|
Thứ 4 (06/01)
|
Thứ 5 (07/01)
|
Thứ 6 (08/01)
|
Thứ 7 (09/01)
|
Chủ nhật (10/01)
|
ĐH Lưu trữ học
(1506 LTHB)
ĐH Quản trị VP
(1506 QTVC)
Tuyến sinh đợt 2/2015
|
E301
|
1-10
|
|
|
|
|
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học 30/30t
(K. VHTTXH)
|
Những NLCB của CN Mác-Lênin 10/30t
(K. KHCT)
(P. E602)
|
ĐHLT Lưu trữ học
(1508 LTHB)
ĐH Quản trị VP
(1508 QTVB)
Tuyến sinh đợt 2/2015
|
|
|
|
|
|
Lôgic hình thức 10/30t
(K. KHCT)
(P. E301)
|
ĐH Lưu trữ học
(1406 LTHA)
|
E502
|
1-10
|
|
|
|
|
|
Tiếng Anh II 20/60t
(TT Ngoại ngữ)
|
S. Tiếng Anh II 25/60t
C. Tổ chức tài liệu phông lưu trữ QGVN 45/45t
(K. VTLT)
|
ĐH Quản trị VP
(1406 QTVB)
|
E501
|
1-10
|
|
|
|
|
|
Thống kê cho khoa học xã hội 30/30t
(K. QTVP)
|
Lịch sử tư tưởng quản lý 40/45t
(K. TCQLNL)
|
ĐHLT Quản trị VP
(1408 QTVB)
|
E503
|
1-10
|
|
|
|
|
|
S. Nguyên lý kế toán 45/45t (K. QTVP)
C. Kỹ năng hoạch định trong QTVP 5/30t
(K. QTVP)
|
Kỹ năng hoạch định trong QTVP 15/30t
(K. QTVP)
|
ĐH Quản trị VP
(1306 QTVA)
|
E401
|
1-10
|
|
|
|
|
|
Nghiệp vụ thư ký 10/30t
(K. QTVP)
|
S. Nghi thức nhà nước 30/30t
C. Ôn tập
|
ĐH Lưu trữ học
(1306 LTHA)
|
PM
TT Tin học
|
1-10
|
|
|
|
|
|
Tin cơ bản 60/60t
(TT Tin học)
|
Tin văn phòng 10/60t
(TT Tin học)
|
ĐHLT Lưu trữ học
(1408 LTHA)
|
E302
|
1-10
|
|
|
|
|
|
Sử liệu học 20/30t
(K. VTLT)
|
Sử liệu học 30/30t
|
CĐ_ VTLT_K7
(1314 VTLA)
|
E402
|
1-12
|
|
|
|
|
|
S. Lưu trữ tài liệu trong doanh nghiệp 30/30t
(K. VTLT)
C. Ôn tập
|
Lưu trữ tài liệu khoa học kỹ thuật 36/45t
(K. VTLT)
|
TC_ VTLT_K116
(1316VTLA)
|
E303
|
1-10
|
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp
|
TC_ VTLT_K117
(1416VTLA)
|
E403
|
1-12
|
|
|
|
|
|
Lưu tữ tài liệu nghe nhìn 24/30t
(K. VTLT)
|
S. Lưu tữ tài liệu nghe nhìn 30/30t
C. Ôn tập
|