Lớp
|
Phòng học
|
Tiết
|
Thứ 2 (09/11)
|
Thứ 3 (10/11)
|
Thứ 4 (11/11)
|
Thứ 5 (12/11)
|
Thứ 6 (13/10)
|
Thứ 7 (14/11)
|
Chủ nhật (15/11)
|
ĐH_QTVP B
(1506 QTVA)
ĐH_LTHA
(1506 LTHA)
|
E201
|
1-8
|
|
|
|
|
|
Chính trị học 24/30t
(K. KHCT)
|
Chính trị học 30/30t
|
ĐHLT Quản trị VP
(1408 QTVA)
|
E301
|
1-8
|
|
|
|
|
|
Kỹ năng tổ chức kiểm tra trong QTVP 8/45t
(K. QTVP)
|
Kỹ năng tổ chức kiểm tra trong QTVP 16/45t
|
ĐHLT Quản trị VP
(1408 QTVB)
|
E401
|
1-8
|
|
|
|
|
|
Tổ chức sự kiện 40/45t
(K. VHTTXH)
|
Quản trị nhân lực 32/45t
(K. TC&QLNL)
|
ĐH Quản trị VP
(1406 QTVB)
|
E501
|
1-8
|
|
|
|
|
|
Văn bản QLNN 20/30t
(K. QTVP)
|
Văn bản QLNN 30/30t
|
ĐH Lưu trữ học
(1306 LTHA)
|
E502
|
1-8
|
|
|
|
|
|
Tiếng Anh 1 8/45t
(TT Ngoại Ngữ)
|
Tiếng Anh 1 16/45t
|
ĐHLT Lưu trữ học
(1408 LTHA)
|
E503
|
1-8
|
|
|
|
|
|
Bảo quản, tu bổ, phục chế tài liệu lưu trữ 8/30t
(K. VTLT)
|
Bảo quản, tu bổ, phục chế tài liệu lưu trữ 16/30t
|
ĐH Quản trị VP
(1306 QTVA)
|
E303
|
1-8
|
|
|
|
|
|
Công tác Lưu trữ 24/45t
(K. VTLT)
|
Công tác Lưu trữ 32/45t
|
CĐ_ VTLT_K7
(1314 VTLA)
|
TT ĐTNVVP&DN
|
1-12
|
|
|
|
|
|
Soạn thảo văn bản trên máy vi tính 12/60t
(TTĐTNVVP&DN)
|
Soạn thảo văn bản trên máy vi tính 24/60t
|
TC_ VTLT_K116
(1316VTLA)
|
PM
TT ĐTNVVP&DN
|
1-15
|
|
|
|
|
|
Sử dụng trang thiết bị văn phòng 12/45t
TTĐTNVVP&DN)
|
Lưu trữ tài liệu nghe nhìn, điện tử 30/30t
(K. VTLT)
|
TC_ VTLT_K116
(1316VTLA)
|
PM
TT Tin học
|
17h
|
|
|
|
|
|
Thi : Ứng dụng công nghệ thông tin vào công tác VTLT
|
|
TC_ VTLT_K117
(1416VTLA)
|
E302
|
1-12
|
|
|
|
|
|
Nghiệp vụ Lưu trữ 2 12/75t
(K. VTLT)
|
Nghiệp vụ Lưu trữ 2 24/75t
|