Lớp
|
Phòng học
|
Tiết
|
Thứ 2 (16/11)
|
Thứ 3 (17/11)
|
Thứ 4 (18/11)
|
Thứ 5 (19/11)
|
Thứ 6 (20/10)
|
Thứ 7 (21/11)
|
Chủ nhật (22/11)
|
ĐH_QTVP B
(1506 QTVA)
ĐH_LTHA
(1506 LTHA)
|
E201
|
1-8
|
|
|
|
|
|
Ôn tập
|
ĐHLT Quản trị VP
(1408 QTVA)
|
E301
|
1-8
|
|
|
|
|
|
Kỹ năng tổ chức kiểm tra trong QTVP 24/45t
(K. QTVP)
|
Kỹ năng tổ chức kiểm tra trong QTVP 32/45t
|
ĐHLT Quản trị VP
(1408 QTVB)
|
E401
|
1-8
|
|
|
|
|
|
S. Ôn tập
C. Quản trị nhân lực 36/45t
(K. TC&QLNL)
|
Tổ chức sự kiện 45/45t
(K. VHTTXH)
|
ĐH Quản trị VP
(1406 QTVB)
|
E501
|
1-8
|
|
|
|
|
|
Kỹ thuật soạn thảo văn bản 8/45t
(K. QTVP)
|
Kỹ thuật soạn thảo văn bản 16/45t
|
ĐH Lưu trữ học
(1306 LTHA)
|
E502
|
1-8
|
|
|
|
|
|
Tiếng Anh 1 24/45t
(TT Ngoại Ngữ)
|
Tiếng Anh 1 32/45t
|
ĐHLT Lưu trữ học
(1408 LTHA)
|
E503
|
1-8
|
|
|
|
|
|
Bảo quản, tu bổ, phục chế tài liệu lưu trữ 24/30t
(K. VTLT)
|
Thực tế nghiệp vụ
Bảo quản, tu bổ, phục chế tài liệu lưu trữ 30/30t
|
ĐH Quản trị VP
(1306 QTVA)
|
E303
|
1-8
|
|
|
|
|
|
Công tác Lưu trữ 40/45t
(K. VTLT)
|
Công tác Lưu trữ 45/45t
|
ĐH Lưu trữ học
(1406 LTHA
|
E402
|
1-8
|
|
|
|
|
|
Nhập môn Lưu trữ học 8/30t
(K. VTLT)
|
Nhập môn Lưu trữ học 16/30t
|
CĐ_ VTLT_K7
(1314 VTLA)
|
E403
|
1-12
|
|
|
|
|
|
Soạn thảo văn bản trên máy vi tính 24/60t
(TTĐTNVVP&DN)
|
Soạn thảo văn bản trên máy vi tính 36/60t
|
TC_ VTLT_K116
(1316VTLA)
|
PM
TT ĐTNVVP&DN
|
1-12
|
|
|
|
|
|
Sử dụng trang thiết bị văn phòng 24/45t
TTĐTNVVP&DN)
|
Sử dụng trang thiết bị văn phòng 36/45t
|
TC_ VTLT_K116
(1316VTLA)
|
E302
|
Tối
|
|
|
|
|
|
Công tác VTLT trong các cơ quan Đảng và các tổ chức CTXH 5/30t (K. VTLT)
|
Công tác VTLT trong các cơ quan Đảng và các tổ chức CTXH 10/30t
|
TC_ VTLT_K117
(1416VTLA)
|
E302
|
1-12
|
|
|
|
|
|
Nghiệp vụ lưu trữ 1 24/60t
(K. VTLT)
|
Nghiệp vụ lưu trữ 1 36/60t
|