|
Máy chiếu đa năng
VPL CS7 Nhật
|
2004
|
1
|
|
Máy chiếu đa năng
3M S20 nhật 1600ASL
|
2005
|
1
|
|
Máy trạm
Intel C16 2.0 GHz, Ram 1GB
|
2007
|
84
|
|
Máy tính cá nhân, Pentium IV 3.06 GHz, Ram 1GB, HDD 40GB.
|
2007
|
5
|
|
Bơm chân không
|
1998
|
1
|
|
Bơm chân không
|
2000
|
1
|
|
Máy khuấy từ
|
2003
|
12
|
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
2003
|
4
|
|
Tủ hút khí độc
|
2003
|
2
|
|
Bếp đun và khuấy từ Trung Quốc
|
2004
|
3
|
|
Máy khuấy từ bằng môtơ
|
2002
|
1
|
|
Máy tính ĐNA
|
2003
|
2
|
|
Cân phân tích điện tử Mỹ
|
2003
|
1
|
|
Máy khuấy từ có đun
|
2003
|
1
|
|
Bơm chân không LX
|
2003
|
1
|
|
Bơm chân không vòng nước
|
2003
|
1
|
|
Máy đo điểm nóng chảy
|
2005
|
1
|
|
Cân phân tích
|
1998
|
1
|
|
Tủ đá
|
2003
|
1
|
|
Máy cất quay
|
2004
|
1
|
|
Cân phân tích (3112005)
|
2005
|
1
|
|
Máy khuấy từ gia nhiệt (31122005)
|
2005
|
2
|
|
Máy cất quay (31122005)
|
2005
|
1
|
|
Máy đo độ pH
|
1999
|
1
|
|
Thiết bị lấy mẫu trầm tích biển
|
1999
|
1
|
|
Thiết bị đo BOD
|
2004
|
1
|
|
Thiết bị đo COD
|
2004
|
1
|
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
2004
|
1
|
|
Máy đo pH (12)
|
2004
|
1
|
|
Cân phân tích điện tử
|
2005
|
1
|
|
Thiết bị phân tích khí CO2,CO,CH4
|
1998
|
1
|
|
Thiết bị phân tích khí NOx -O2
|
1998
|
1
|
|
Thiết bị phân tích khí SO2
|
1998
|
1
|
|
Lò nung
|
1997
|
1
|
|
Máy bơm nước
|
1997
|
1
|
|
Tủ hút khí độc
|
1997
|
1
|
|
Máy vi tính PentiumIV 2,66 GHz, Ram 512MB, HDD 40GB
|
2003
|
1
|
|
Máy vi tính
|
1999
|
1
|
|
Bếp đun cách cát
|
2004
|
1
|
|
Máy in canon
|
2004
|
1
|
|
Máy in hp
|
2004
|
1
|
|
Máy pH - Hanna
|
2004
|
1
|
|
máy tính PentiumIV 2 GHz, Ram 512MB, HDD 40GB
|
2004
|
1
|
|
máy tính
|
2004
|
1
|
|
Màn hình CRT
|
2004
|
1
|
|
MáytínhxáchtayToshiba Satellite 50
|
2002
|
1
|
|
Máy in HP
|
2003
|
1
|
|
Máy chiếu Sony CS 7
|
2005
|
1
|
|
Quang phổ tử ngoại khả kiến
|
2006
|
1
|
|
Bộ lưu điện UPS 500VA
|
2004
|
21
|
|
Switch Port 10/100 FNSW 240
|
2004
|
1
|
|
Máy tính; Intel Pentum IV, Ram 512MB, HDD 40GB
|
2004
|
10
|
|
Địa bàn đia chất
|
1975
|
33
|
|
Máy xác định giới hạn chảy
|
1999
|
1
|
|
Máy in Laser Laser HP 1100
|
2002
|
1
|
|
Máy tính NetPC Intel Pentium xeon 1,7G
|
2002
|
1
|
|
Máy tính NetPC intel Pentium xeon 1,7
|
2002
|
2
|
|
Máy tính IBM Netvista A21
|
2002
|
1
|
|
Máy tính IBM Netvista A21
|
2002
|
1
|
|
Máy tính NetPC PIII 1,1Ghz
|
2002
|
2
|
|
Máy tính NetPC Intel Pentium Xeon 1,7
|
2002
|
1
|
|
Máy vi tính DELL, Optiplex gx-Series
|
2003
|
1
|
|
Máy vi tính Genisys Celeron 433
|
2000
|
2
|
|
Máy vi tính, Pentium IV 2.4 GHz, Ram 512MB, HDD 40GB.
|
2004
|
2
|
|
Máy tính xách tay FUJITSU, Pentium IV 1.9 GHz
|
2003
|
1
|
|
Máy tính trạm Net PC, NetPC, PIII, 800MHz, Ram 128MB
|
2001
|
1
|
|
Máy tính ĐNA, Pentium IV 2.26 GHz, Ram 512MB, HDD 40GB.
|
2003
|
2
|
|
Máy vi tính Intel Pentium, Pentium IV 2.0 GHz, Ram 512MB, HDD 40GB.
|
2003
|
2
|
|
Cân Satorius
|
2000
|
1
|
|
Máy in Canon
|
2000
|
1
|
|
Màn chiếu có chân
|
2003
|
1
|
|
Màn chiếu điều khiển từ xa
|
2003
|
1
|
|
Cân kỹ thuật
|
2004
|
3
|
|
Vertic Alpha TM Water Bottle
|
2004
|
1
|
|
Hand Penetrometer
|
2004
|
1
|
|
Water Quanlity Checker
|
2004
|
2
|
|
Portable PH Meter
|
2004
|
1
|
|
Sound Level Meter
|
2004
|
1
|
|
Cassette Recorder
|
2004
|
1
|
|
Furnace
|
2004
|
1
|
|
Centrifuge
|
2004
|
1
|
|
Control Flask orbital Shaker
|
2004
|
1
|
|
Máy đo độ rung chấn
|
2005
|
1
|
|
Máy đo độ axit và độ ẩm đất
|
2005
|
1
|
|
Màn treo điện
|
2005
|
1
|
|
Máy chiếu
|
2005
|
1
|
|
Tủ hút khí độc
|
2005
|
1
|
|
Máy tính xách tay IBM T43
|
2006
|
1
|
|
Dụng cụ pipet và cuvet
|
2006
|
2
|
|
Máy vi tính, IBM thinkpad T43
|
2006
|
1
|
|
Máy vi tính HP DX 2100
|
2006
|
10
|
|
Máy chiếu Panasonic PT - LB 60EA
|
2008
|
3
|
|
Máy vi tính; ISCT P4 2.66GHZ, Ram 512MB, HDD 40GB.
|
2005
|
7
|
|
Desktop computer IBM Netvista Thinkcenter
|
2005
|
3
|
|
Máy vi tính ASIA POWER
|
2006
|
5
|
|
Máy in màu laser A4 HP 5550
|
2006
|
1
|
|
Máy photocopy Ricoh 2020
|
2006
|
1
|
|
Máy tính xách tay HP HP H540-FS277AA, 120GB HDD, intel GMA X3 100
|
2009
|
1
|
|
Máy tính IBM T43; Intel Centrion PM 1, Ram 1GB, HDD 40GB
|
2006
|
1
|
|
Máy PDA O2 XDA IIi
|
2006
|
1
|
|
Piet & cuvet
|
2006
|
1
|
|
Bộ lưu điện Santak 1000VA
|
2006
|
4
|
|
Bộ nguồn cho máy điện di
|
2005
|
1
|
|
Máy chủ CSDL
|
2006
|
1
|
|
Máy quét HP ScasnJet
|
2006
|
1
|
|
Máy chiếu HPEC H-3080E
|
2009
|
1
|
|
Máy chiếu Panasonic PT-LB51
|
2005
|
3
|
|
Máy chiếu Sony VPL-CX175
|
2005
|
1
|
|
Máy tính để bàn; Pentium IV 2.0 GHz, Ram 512MB, HDD 40GB.
|
2007
|
1
|
|
Bộ máy tính để bàn; Pentium Dual Core E2140 – 2*1.6 GHz/ 2MB Cache, 512 MB RAM
|
2009
|
1
|
|
Máy in Laser jet 1200
|
2001
|
1
|
|
Máy in HP laser 1200
|
2002
|
1
|
|
Máy in HP 1020
|
2008
|
1
|
|
Máy vi tính Pentium IV 3.06 GHz, Ram 1GB, HDD 80GB.
|
2006
|
3
|
|
Máy vi tính Pentium IV 2.4 GHz, Ram 512MB, HDD 40GB.
|
2004
|
2
|
|
Máy ổn áp Lioa
|
2000
|
1
|
|
Màn chiếu điều khiển bằng điện
|
2005
|
1
|
|
Màn treo điện
|
2005
|
1
|
|
Máy ổn áp
|
1996
|
8
|