TRƯỜng đẠi học khoa học tự nhiêN



tải về 133.64 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu06.06.2018
Kích133.64 Kb.
#39454

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN




DANH MỤC TÀI SẢN THANH LÝ

(Kèm theo Công văn số 5374/KHTN-KHCN ngày 30 tháng 12 năm 2015)




STT

Tên thiết bị

Năm đưa vào
sử dụng


Số lượng



Máy chiếu đa năng

VPL CS7 Nhật



2004

1



Máy chiếu đa năng

3M S20 nhật 1600ASL



2005

1



Máy trạm

Intel C16 2.0 GHz, Ram 1GB



2007

84



Máy tính cá nhân, Pentium IV 3.06 GHz, Ram 1GB, HDD 40GB.

2007

5



Bơm chân không

1998

1



Bơm chân không

2000

1



Máy khuấy từ

2003

12



Máy khuấy từ gia nhiệt

2003

4



Tủ hút khí độc

2003

2



Bếp đun và khuấy từ Trung Quốc

2004

3



Máy khuấy từ bằng môtơ

2002

1



Máy tính ĐNA

2003

2



Cân phân tích điện tử Mỹ

2003

1



Máy khuấy từ có đun

2003

1



Bơm chân không LX

2003

1



Bơm chân không vòng nước

2003

1



Máy đo điểm nóng chảy

2005

1



Cân phân tích

1998

1



Tủ đá

2003

1



Máy cất quay

2004

1



Cân phân tích (3112005)

2005

1



Máy khuấy từ gia nhiệt (31122005)

2005

2



Máy cất quay (31122005)

2005

1



Máy đo độ pH

1999

1



Thiết bị lấy mẫu trầm tích biển

1999

1



Thiết bị đo BOD

2004

1



Thiết bị đo COD

2004

1



Máy khuấy từ gia nhiệt

2004

1



Máy đo pH (12)

2004

1



Cân phân tích điện tử

2005

1



Thiết bị phân tích khí CO2,CO,CH4

1998

1



Thiết bị phân tích khí NOx -O2

1998

1



Thiết bị phân tích khí SO2

1998

1



Lò nung

1997

1



Máy bơm nước

1997

1



Tủ hút khí độc

1997

1



Máy vi tính PentiumIV 2,66 GHz, Ram 512MB, HDD 40GB

2003

1



Máy vi tính

1999

1



Bếp đun cách cát

2004

1



Máy in canon

2004

1



Máy in hp

2004

1



Máy pH - Hanna

2004

1



máy tính PentiumIV 2 GHz, Ram 512MB, HDD 40GB

2004

1



máy tính

2004

1



Màn hình CRT

2004

1



MáytínhxáchtayToshiba Satellite 50

2002

1



Máy in HP

2003

1



Máy chiếu Sony CS 7

2005

1



Quang phổ tử ngoại khả kiến

2006

1



Bộ lưu điện UPS 500VA

2004

21



Switch Port 10/100 FNSW 240

2004

1



Máy tính; Intel Pentum IV, Ram 512MB, HDD 40GB

2004

10



Địa bàn đia chất

1975

33



Máy xác định giới hạn chảy

1999

1



Máy in Laser Laser HP 1100

2002

1



Máy tính NetPC Intel Pentium xeon 1,7G

2002

1



Máy tính NetPC intel Pentium xeon 1,7

2002

2



Máy tính IBM Netvista A21

2002

1



Máy tính IBM Netvista A21

2002

1



Máy tính NetPC PIII 1,1Ghz

2002

2



Máy tính NetPC Intel Pentium Xeon 1,7

2002

1



Máy vi tính DELL, Optiplex gx-Series

2003

1



Máy vi tính Genisys Celeron 433

2000

2



Máy vi tính, Pentium IV 2.4 GHz, Ram 512MB, HDD 40GB.

2004

2



Máy tính xách tay FUJITSU, Pentium IV 1.9 GHz

2003

1



Máy tính trạm Net PC, NetPC, PIII, 800MHz, Ram 128MB

2001

1



Máy tính ĐNA, Pentium IV 2.26 GHz, Ram 512MB, HDD 40GB.

2003

2



Máy vi tính Intel Pentium, Pentium IV 2.0 GHz, Ram 512MB, HDD 40GB.

2003

2



Cân Satorius

2000

1



Máy in Canon

2000

1



Màn chiếu có chân

2003

1



Màn chiếu điều khiển từ xa

2003

1



Cân kỹ thuật

2004

3



Vertic Alpha TM Water Bottle

2004

1



Hand Penetrometer

2004

1



Water Quanlity Checker

2004

2



Portable PH Meter

2004

1



Sound Level Meter

2004

1



Cassette Recorder

2004

1



Furnace

2004

1



Centrifuge

2004

1



Control Flask orbital Shaker

2004

1



Máy đo độ rung chấn

2005

1



Máy đo độ axit và độ ẩm đất

2005

1



Màn treo điện

2005

1



Máy chiếu

2005

1



Tủ hút khí độc

2005

1



Máy tính xách tay IBM T43

2006

1



Dụng cụ pipet và cuvet

2006

2



Máy vi tính, IBM thinkpad T43

2006

1



Máy vi tính HP DX 2100

2006

10



Máy chiếu Panasonic PT - LB 60EA

2008

3



Máy vi tính; ISCT P4 2.66GHZ, Ram 512MB, HDD 40GB.

2005

7



Desktop computer IBM Netvista Thinkcenter

2005

3



Máy vi tính ASIA POWER

2006

5



Máy in màu laser A4 HP 5550

2006

1



Máy photocopy Ricoh 2020

2006

1



Máy tính xách tay HP HP H540-FS277AA, 120GB HDD, intel GMA X3 100

2009

1



Máy tính IBM T43; Intel Centrion PM 1, Ram 1GB, HDD 40GB

2006

1



Máy PDA O2 XDA IIi

2006

1



Piet & cuvet

2006

1



Bộ lưu điện Santak 1000VA

2006

4



Bộ nguồn cho máy điện di

2005

1



Máy chủ CSDL

2006

1



Máy quét HP ScasnJet

2006

1



Máy chiếu HPEC H-3080E

2009

1



Máy chiếu Panasonic PT-LB51

2005

3



Máy chiếu Sony VPL-CX175

2005

1



Máy tính để bàn; Pentium IV 2.0 GHz, Ram 512MB, HDD 40GB.

2007

1



Bộ máy tính để bàn;  Pentium Dual Core E2140 – 2*1.6 GHz/ 2MB Cache, 512 MB RAM

2009

1



Máy in Laser jet 1200

2001

1



Máy in HP laser 1200

2002

1



Máy in HP 1020

2008

1



Máy vi tính Pentium IV 3.06 GHz, Ram 1GB, HDD 80GB.

2006

3



Máy vi tính Pentium IV 2.4 GHz, Ram 512MB, HDD 40GB.

2004

2



Máy ổn áp Lioa

2000

1



Màn chiếu điều khiển bằng điện

2005

1



Màn treo điện

2005

1



Máy ổn áp

1996

8

Каталог: sites -> default -> files -> AnnFiles
files -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐĂng ký thất nghiệP
files -> BỘ TÀi chính —— Số: 25/2015/tt-btc cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
files -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc TỜ khai của ngưỜi hưỞng trợ CẤP
files -> BỘ giáo dục và ĐÀo tạO –––– Số: 40
files -> BỘ y tế CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
files -> Mẫu số 1: Ban hành kèm theo Thông tư số 19/2003/tt-blđtbxh ngày 22 tháng 9 năm 2003 của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội Tên đơn vị Số V/v Đăng ký nội quy lao động CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
files -> CỦa bộ XÂy dựng số 04/2008/QĐ-bxd ngàY 03 tháng 4 NĂM 2008 VỀ việc ban hành “quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy hoạch xây dựNG”
AnnFiles -> Quy định ưu tiên về đối tượng (Theo Quy chế tuyển sinh đại học, cao đẳng hiện hành của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
AnnFiles -> Vietnam national university, hanoi vnu university of science

tải về 133.64 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương