GS. TSKH. Nguyễn Hữu Công
+ Khối kiến thức chuyên đề tiến sĩ: 6 tín chỉ.
+ Khối kiến thức chung (bắt buộc): 11 tín chỉ.
+ Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành: 30 tín chỉ.
+ Khối kiến thức chuyên đề tiến sĩ: 6 tín chỉ.
STT
| Mã môn học |
Tên môn học (Tiếng Việt, Tiếng Anh)
|
Số tín chỉ
|
Số giờ tín chỉ
TS (LL/ThH/TH)*
|
Số tiết học
TS (LL/ThH/TH)**
|
Mã số các môn học tiên quyết
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
I.
|
Khối kiến thức chung
|
11
|
|
|
|
-
|
MG01
|
Triết học
Philosophy
|
4
|
60(60/0/0)
|
180(60/0/120)
|
|
-
|
MG02
|
Ngoại ngữ chung
Foreign languague for general purposes
|
4
|
60(30/30/0)
|
180(30/60/90)
|
|
-
|
MG03
|
Ngoại ngữ chuyên ngành
Foreign languague for specific purposes
|
3
|
45 (15/15/15)
|
135(15/30/90)
|
|
II.
|
Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành
|
|
|
|
|
|
II.1. Các môn học bắt buộc
|
22
|
|
|
|
-
|
TNBD601
|
Cơ sở dữ liệu suy diễn
Deductive Database
|
2
|
30(25/5/0)
|
90(25/10/55)
|
|
-
|
TNBD602
|
Logic mờ
Fuzzy Logic
|
2
|
30(25/5/0)
|
90(25/10/55)
|
|
-
|
TNBD603
|
Thuật toán song song
Parallel Algorithms
|
2
|
30(25/5/0)
|
90(25/10/55)
|
|
-
|
TNBD604
|
Hệ chuyên gia và trí tuệ nhân tạo
Artificial Intelligence and Expert Systems
|
2
|
30(25/5/0)
|
90(25/10/55)
|
|
-
|
TNBD605
|
Lý thuyết thuật toán
Theory of Algorithms
|
2
|
30(25/5/0)
|
90(25/10/55)
|
|
-
|
TNBD606
|
Khai phá dữ liệu
Data Mining
|
2
|
30(25/5/0)
|
90(25/10/55)
|
|
-
|
TNBD607
|
Mạng máy tính nâng cao
Advanced Computer Networking
|
2
|
30(25/5/0)
|
90(25/10/55)
|
|
-
|
TNBD608
|
Ngôn ngữ hình thức và Otomat (nâng cao)
Advanced Formal Languague and Automata
|
2
|
30(25/5/0)
|
90(25/10/55)
|
|
-
|
TNBD609
|
Công nghệ phần mềm (nâng cao)
Advanced Software Engineering
|
2
|
30(25/5/0)
|
90(25/10/55)
|
|
-
|
TNBD610
|
An toàn dữ liệu nâng cao
Advanced Data Security
|
2
|
30(25/5/0)
|
90(25/10/55)
|
|
-
|
TNBD611
|
Hệ thống phân tán
Distributed Systems
|
2
|
30(25/5/0)
|
90(25/10/55)
|
|
|
II.2. Các môn học lựa chọn
|
8/32
|
|
|
|
-
|
TNBD612
|
Phân tích thiết kế hệ thống
Analysis and Design of Systems
|
2
|
30(25/5/0)
|
90(25/10/55)
|
|
-
|
TNBD613
|
Hệ hỗ trợ quyết định (DSS)
Decision Support Systems
|
2
|
30(25/5/0)
|
90(25/10/55)
|
TNBD602
|
-
|
TNBD614
|
Nguyên lý của ngôn ngữ lập trình
Principles of Programming Languague
|
2
|
30(25/5/0)
|
90(25/10/55)
|
|
-
|
TNBD615
|
Các mô hình tương tranh
Concurrent Models
|
2
|
30(25/5/0)
|
90(25/10/55)
|
|
-
|
TNBD616
|
Lý thuyết đồ thị và ứng dụng
Graph Theory and Applications
|
2
|
30(25/5/0)
|
90(25/10/55)
|
|
-
|
TNBD617
|
Cơ sở dữ liệu phân tán
Distributed Database
|
2
|
30(25/5/0)
|
90(25/10/55)
|
|
-
|
TNBD618
|
Chương trình dịch (nâng cao)
Compiler
|
2
|
30(25/5/0)
|
90(25/10/55)
|
|
-
|
TNBD619
|
Giao diện người - máy (HCI)
Human-Computer Interface
|
2
|
30(25/5/0)
|
90(25/10/55)
|
|
-
|
TNBD620
|
Đa phương tiện
Multimedia
|
2
|
30(25/5/0)
|
90(25/10/55)
|
|
-
|
TNBD621
|
Tổ chức dữ liệu tri thức
Knowledge Representation
|
2
|
30(25/5/0)
|
90(25/10/55)
|
TNBD604
|
-
|
TNBD622
|
Lập trình mạng
Network Programming
|
2
|
30(25/5/0)
|
90(25/10/55)
|
|
-
|
TNBD623
|
Lý thuyết độ phức tạp
Theory of Complexity
|
2
|
30(25/5/0)
|
90(25/10/55)
|
|
-
|
TNBD624
|
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Natural Languague Processing
|
2
|
30(25/5/0)
|
90(25/10/55)
|
TNBD606, TNBD608
|
-
|
TNBD625
|
Tính toán lưới
Grid Computing
|
2
|
30(25/5/0)
|
90(25/10/55)
|
|
-
|
TNBD626
|
Xử lý tín hiệu số
Digital Signal Processing
|
2
|
30(25/5/0)
|
90(25/10/55)
|
|
-
|
TNBD627
|
Hệ thống nhúng
Embedded Systems
|
2
|
30(25/5/0)
|
90(25/10/55)
|
|
III.
|
Ngoại ngữ chuyên ngành (hoặc nâng cao)
|
3
|
|
|
|
-
|
DG01
|
Ngoại ngữ chuyên ngành nâng cao
Advanced foreign language for specific purposes
|
3
|
45(0/0/45)
|
135(0/0/135)
|
|
IV.
|
Các chuyên đề Tiến sĩ
|
6/16
|
|
|
|
-
|
TNBD628
|
Các hệ logic
Logical Systems
|
2
|
30(25/5/0)
|
90(25/10/55)
|
|
-
|
TNBD629
|
Xử lý ngôn ngữ
Languague Processing
|
2
|
30(25/5/0)
|
90(25/10/55)
|
|
-
|
TNBD630
|
Khai phá dữ liệu
Data Mining
|
2
|
30(25/5/0)
|
90(25/10/55)
|
|
-
|
TNBD631
|
Lý thuyết tính toán
Theory of Computation
|
2
|
30(25/5/0)
|
90(25/10/55)
|
TNBD605
|
-
|
TNBD632
|
Hiệu năng mạng máy tính
Performance of Computer Networks
|
2
|
30(25/5/0)
|
90(25/10/55)
|
|
-
|
TNBD633
|
An toàn dữ liệu
Data Security
|
2
|
30(25/5/0)
|
90(25/10/55)
|
|
-
|
TNBD634
|
Các hệ thống phân tán
Distributed Systems
|
2
|
30(25/5/0)
|
90(25/10/55)
|
|
-
|
TNBD635
|
Xử lý ảnh
Image Processing
|
2
|
30(25/5/0)
|
90(25/10/55)
|
|
V.
|
Luận án
|
|
|
|
|
|
|
Cộng:
|
50
|
|
|
|