TRƯỜng cao đẲng nghề du lịCH
tải về
147.51 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu
30.08.2016
Kích
147.51 Kb.
#27962
Điều hướng trang này:
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ DU LỊCH
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÁC MÔN VĂN HÓA PHỔ THÔNG
Tổng số 52 học sinh
Đã ký Đã ký Đã ký
NGƯT. ThS. Lê Xuân An Trần Ngọc Huân Nguyễn Thị Tâm
BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ DU LỊCH
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
NHA TRANG
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÁC MÔN VĂN HÓA PHỔ THÔNG
LỚP TCN-QTKS K4(9+3) - KHÓA THI NGÀY 18/7/2013
TT
Họ và tên
Giới tính
Ngày sinh
Mã lớp
Kết quả thi các môn Văn hóa phổ thông
Ghi
chú
Văn
Sử
Địa
1
Nguyễn Long
Chương
Nam
16/06/1995
TCN-QTKS K4(9+3)
6.0
7.0
7.0
2
Nguyễn Sỹ
Đại
Nam
12/12/1993
TCN-QTKS K4(9+3)
5.5
9.5
8.5
3
Đinh Hoàng
Đạt
Nam
28/12/1996
TCN-QTKS K4(9+3)
5.5
6.5
5.0
4
Phan Hoà
Đức
Nam
17/07/1996
TCN-QTKS K4(9+3)
6.0
7.0
8.0
5
Nguyễn Đình
Dương
Nam
04/03/1996
TCN-QTKS K4(9+3)
5.5
7.0
7.0
6
Nguyễn Thiện
Duy
Nam
20/12/1996
TCN-QTKS K4(9+3)
7.5
7.5
7.0
7
Hồ Thị Mỹ
Hạnh
Nữ
24/08/1995
TCN-QTKS K4(9+3)
7.5
7.0
7.5
8
Nguyễn Thị Ngọc
Hiền
Nữ
25/10/1996
TCN-QTKS K4(9+3)
7.0
8.5
7.5
9
Bùi Văn
Hoá
Nam
10/09/1995
TCN-QTKS K4(9+3)
6.5
8.5
7.0
10
Lê Nhật
Hoàng
Nam
01/10/1996
TCN-QTKS K4(9+3)
6.5
6.0
7.5
11
Trần Thanh
Hùng
Nam
03/08/1996
TCN-QTKS K4(9+3)
7.0
8.5
6.5
12
Huỳnh Ngọc
Hữu
Nam
26/08/1995
TCN-QTKS K4(9+3)
5.5
7.5
7.5
13
Đỗ Quốc
Huy
Nam
11/07/1996
TCN-QTKS K4(9+3)
6.0
7.0
8.0
14
Đặng Khánh
Huyền
Nữ
08/12/1996
TCN-QTKS K4(9+3)
7.5
6.5
6.5
15
Nguyễn Hữu
Khánh
Nam
20/10/1996
TCN-QTKS K4(9+3)
5.5
6.5
8.0
16
Lê Minh
Khôi
Nam
25/08/1995
TCN-QTKS K4(9+3)
7.0
9.0
7.5
17
Nguyễn Tấn
Lam
Nam
12/02/1996
TCN-QTKS K4(9+3)
6.0
5.5
7.0
18
Trần Thị Bích
Lanh
Nữ
10/02/1996
TCN-QTKS K4(9+3)
7.5
8.5
8.0
19
Bùi Sỹ
Lập
Nam
11/04/1996
TCN-QTKS K4(9+3)
6.5
6.5
8.5
20
Nguyễn Thị Mỹ
Liên
Nữ
20/09/1995
TCN-QTKS K4(9+3)
7.5
9.0
8.5
21
Nguyễn Phương
Liên
Nữ
08/04/1996
TCN-QTKS K4(9+3)
7.5
7.5
7.0
22
Nguyễn Thị Diệu
Liên
Nữ
10/09/1996
TCN-QTKS K4(9+3)
5.5
7.5
7.0
23
Võ Hồ Thiên
Lộc
Nam
02/11/1996
TCN-QTKS K4(9+3)
5.0
6.5
6.0
24
Mai Thanh
Nhi
Nữ
16/06/1995
TCN-QTKS K4(9+3)
7.0
7.5
8.5
25
Nguyễn Thị Ngọc
Nhi
Nữ
01/01/1996
TCN-QTKS K4(9+3)
6.0
8.0
8.5
26
Hoàng Thị Thu
Nhung
Nữ
11/01/1995
TCN-QTKS K4(9+3)
6.0
8.0
7.5
27
Nguyễn Triệu
Phong
Nam
19/07/1995
TCN-QTKS K4(9+3)
6.5
6.0
6.0
28
Lê Trần Đình
Phú
Nam
01/09/1992
TCN-QTKS K4(9+3)
6.5
9.5
7.5
29
Võ Lê Thị Như
Phương
Nữ
14/07/1994
TCN-QTKS K4(9+3)
7.5
7.5
7.0
30
Trần Minh
Quang
Nam
10/11/1996
TCN-QTKS K4(9+3)
8.0
7.5
6.5
31
Lê Thị Tường
Quy
Nữ
19/06/1995
TCN-QTKS K4(9+3)
6.5
7.0
7.5
32
Lê Minh
Quyền
Nam
27/02/1996
TCN-QTKS K4(9+3)
7.5
8.0
7.0
33
Nguyễn Thị Thuý
Quỳnh
Nữ
11/12/1996
TCN-QTKS K4(9+3)
8.0
7.5
7.0
34
Nguyễn Thị Thanh
Thảo
Nữ
04/02/1996
TCN-QTKS K4(9+3)
8.5
9.0
7.5
35
Nguyễn Thị
Thảo
Nữ
20/05/1996
TCN-QTKS K4(9+3)
8.5
8.5
9.0
36
Đỗ Ngọc
Thiện
Nam
21/07/1994
TCN-QTKS K4(9+3)
6.5
7.0
8.5
37
Lê Đức
Thọ
Nam
05/08/1995
TCN-QTKS K4(9+3)
5.0
7.5
5.5
38
Đỗ Hữu
Thuận
Nam
05/08/1996
TCN-QTKS K4(9+3)
6.0
6.5
8.5
39
Nguyễn Thị Thanh
Thuý
Nữ
11/09/1996
TCN-QTKS K4(9+3)
5.5
8.0
5.0
40
Nguyễn Thị Thu
Thuỷ
Nữ
02/04/1995
TCN-QTKS K4(9+3)
6.0
7.0
7.0
41
Vương Thức
Tỉnh
Nam
07/10/1996
TCN-QTKS K4(9+3)
7.0
6.5
7.5
42
Trần Ngọc Thanh
Trà
Nữ
30/03/1996
TCN-QTKS K4(9+3)
7.5
6.5
8.5
43
Nguyễn Dạ Quỳnh
Trâm
Nữ
25/02/1994
TCN-QTKS K4(9+3)
6.5
6.0
8.5
44
Trương Th. Thuỳ
Trang
Nữ
17/05/1996
TCN-QTKS K4(9+3)
7.5
6.0
7.0
45
Ngô Minh
Trí
Nam
28/12/1995
TCN-QTKS K4(9+3)
5.5
6.5
6.0
46
Nguyễn Đắc
Trí
Nam
24/06/1993
TCN-QTKS K4(9+3)
6.0
7.0
8.5
47
Phạm Thị Hồng
Trinh
Nữ
24/12/1996
TCN-QTKS K4(9+3)
7.0
7.0
7.0
48
Trần Văn Anh
Tú
Nam
27/05/1995
TCN-QTKS K4(9+3)
6.5
9.0
7.0
49
Nguyễn Thị Hồng
Vân
Nữ
08/03/1996
TCN-QTKS K4(9+3)
8.5
9.5
7.5
50
Đường Nguyễn Thảo
Vy
Nữ
19/06/1995
TCN-QTKS K4(9+3)
6.5
5.0
7.0
51
Trần Thoại
Vy
Nữ
18/06/1995
TCN-QTKS K4(9+3)
9.0
7.5
6.5
52
Nguyễn Thị Kim
Yến
Nữ
26/07/1996
TCN-QTKS K4(9+3)
7.0
7.0
5.0
Tổng số 52 học sinh
Khánh Hòa, ngày 23 tháng 7 năm 2013
HIỆU TRƯỞNG
PT. PHÒNG ĐÀO TẠO
LẬP DANH SÁCH
Đã ký
Đã ký
Đã ký
NGƯT. ThS. Lê Xuân An
Trần Ngọc Huân
Nguyễn Thị Tâm
Каталог:
Images
->
TinTuc
TinTuc -> Danh sách một số kiểu loại sơ mi rơ moóc (3 trục) chở được container tiêu chuẩn (30480 kg) theo iso 668: 2013
TinTuc -> BỘ TÀi chính số: 197/2012/tt-btc cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
TinTuc -> Khoa học và CÔng nghệ vn viện toán học cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
TinTuc -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam hộI ĐỒng tuyển sinh
TinTuc -> LỊch kiểm tra kết thúc môn và KẾ hoạch thực tập nâng cao học kỳ I năm học 2013-2014, Lớp tcn-qtks k4(9+3)
TinTuc -> CÔng ty cổ phầN ĐẦu tư VÀ phát triển càng đÌnh vũ
TinTuc -> 1. giải thích từ ngữ: Các thuật ngữ sử dụng cho Ô tô thân liền
TinTuc -> Điều 1 Hội Hướng đạo Quốc gia Việt Nam có tên là
TinTuc -> BÀi phát biểu v/v nhận học bổng của Ngân hàng Nông nghiệp
tải về
147.51 Kb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu