TRƯỜng cao đẲng nghề du lịCH



tải về 147.51 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích147.51 Kb.
#27962

BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ DU LỊCH

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc




NHA TRANG




DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÁC MÔN VĂN HÓA PHỔ THÔNG

LỚP TCN-QTKS K4(9+3) - KHÓA THI NGÀY 18/7/2013

 

TT

Họ và tên

Giới tính

Ngày sinh

Mã lớp

Kết quả thi các môn Văn hóa phổ thông

Ghi
chú


Văn

Sử

Địa

1

Nguyễn Long

Chương

Nam

16/06/1995

TCN-QTKS K4(9+3)

6.0

7.0

7.0

 

2

Nguyễn Sỹ

Đại

Nam

12/12/1993

TCN-QTKS K4(9+3)

5.5

9.5

8.5

 

3

Đinh Hoàng

Đạt

Nam

28/12/1996

TCN-QTKS K4(9+3)

5.5

6.5

5.0

 

4

Phan Hoà

Đức

Nam

17/07/1996

TCN-QTKS K4(9+3)

6.0

7.0

8.0

 

5

Nguyễn Đình

Dương

Nam

04/03/1996

TCN-QTKS K4(9+3)

5.5

7.0

7.0

 

6

Nguyễn Thiện

Duy

Nam

20/12/1996

TCN-QTKS K4(9+3)

7.5

7.5

7.0

 

7

Hồ Thị Mỹ

Hạnh

Nữ

24/08/1995

TCN-QTKS K4(9+3)

7.5

7.0

7.5

 

8

Nguyễn Thị Ngọc

Hiền

Nữ

25/10/1996

TCN-QTKS K4(9+3)

7.0

8.5

7.5

 

9

Bùi Văn

Hoá

Nam

10/09/1995

TCN-QTKS K4(9+3)

6.5

8.5

7.0

 

10

Lê Nhật

Hoàng

Nam

01/10/1996

TCN-QTKS K4(9+3)

6.5

6.0

7.5

 

11

Trần Thanh

Hùng

Nam

03/08/1996

TCN-QTKS K4(9+3)

7.0

8.5

6.5

 

12

Huỳnh Ngọc

Hữu

Nam

26/08/1995

TCN-QTKS K4(9+3)

5.5

7.5

7.5

 

13

Đỗ Quốc

Huy

Nam

11/07/1996

TCN-QTKS K4(9+3)

6.0

7.0

8.0

 

14

Đặng Khánh

Huyền

Nữ

08/12/1996

TCN-QTKS K4(9+3)

7.5

6.5

6.5

 

15

Nguyễn Hữu

Khánh

Nam

20/10/1996

TCN-QTKS K4(9+3)

5.5

6.5

8.0

 

16

Lê Minh

Khôi

Nam

25/08/1995

TCN-QTKS K4(9+3)

7.0

9.0

7.5

 

17

Nguyễn Tấn

Lam

Nam

12/02/1996

TCN-QTKS K4(9+3)

6.0

5.5

7.0

 

18

Trần Thị Bích

Lanh

Nữ

10/02/1996

TCN-QTKS K4(9+3)

7.5

8.5

8.0

 

19

Bùi Sỹ

Lập

Nam

11/04/1996

TCN-QTKS K4(9+3)

6.5

6.5

8.5

 

20

Nguyễn Thị Mỹ

Liên

Nữ

20/09/1995

TCN-QTKS K4(9+3)

7.5

9.0

8.5

 

21

Nguyễn Phương

Liên

Nữ

08/04/1996

TCN-QTKS K4(9+3)

7.5

7.5

7.0

 

22

Nguyễn Thị Diệu

Liên

Nữ

10/09/1996

TCN-QTKS K4(9+3)

5.5

7.5

7.0

 

23

Võ Hồ Thiên

Lộc

Nam

02/11/1996

TCN-QTKS K4(9+3)

5.0

6.5

6.0

 

24

Mai Thanh

Nhi

Nữ

16/06/1995

TCN-QTKS K4(9+3)

7.0

7.5

8.5

 

25

Nguyễn Thị Ngọc

Nhi

Nữ

01/01/1996

TCN-QTKS K4(9+3)

6.0

8.0

8.5

 

26

Hoàng Thị Thu

Nhung

Nữ

11/01/1995

TCN-QTKS K4(9+3)

6.0

8.0

7.5

 

27

Nguyễn Triệu

Phong

Nam

19/07/1995

TCN-QTKS K4(9+3)

6.5

6.0

6.0

 

28

Lê Trần Đình

Phú

Nam

01/09/1992

TCN-QTKS K4(9+3)

6.5

9.5

7.5

 

29

Võ Lê Thị Như

Phương

Nữ

14/07/1994

TCN-QTKS K4(9+3)

7.5

7.5

7.0

 

30

Trần Minh

Quang

Nam

10/11/1996

TCN-QTKS K4(9+3)

8.0

7.5

6.5

 

31

Lê Thị Tường

Quy

Nữ

19/06/1995

TCN-QTKS K4(9+3)

6.5

7.0

7.5

 

32

Lê Minh

Quyền

Nam

27/02/1996

TCN-QTKS K4(9+3)

7.5

8.0

7.0

 

33

Nguyễn Thị Thuý

Quỳnh

Nữ

11/12/1996

TCN-QTKS K4(9+3)

8.0

7.5

7.0

 

34

Nguyễn Thị Thanh

Thảo

Nữ

04/02/1996

TCN-QTKS K4(9+3)

8.5

9.0

7.5

 

35

Nguyễn Thị

Thảo

Nữ

20/05/1996

TCN-QTKS K4(9+3)

8.5

8.5

9.0

 

36

Đỗ Ngọc

Thiện

Nam

21/07/1994

TCN-QTKS K4(9+3)

6.5

7.0

8.5

 

37

Lê Đức

Thọ

Nam

05/08/1995

TCN-QTKS K4(9+3)

5.0

7.5

5.5

 

38

Đỗ Hữu

Thuận

Nam

05/08/1996

TCN-QTKS K4(9+3)

6.0

6.5

8.5

 

39

Nguyễn Thị Thanh

Thuý

Nữ

11/09/1996

TCN-QTKS K4(9+3)

5.5

8.0

5.0

 

40

Nguyễn Thị Thu

Thuỷ

Nữ

02/04/1995

TCN-QTKS K4(9+3)

6.0

7.0

7.0

 

41

Vương Thức

Tỉnh

Nam

07/10/1996

TCN-QTKS K4(9+3)

7.0

6.5

7.5

 

42

Trần Ngọc Thanh

Trà

Nữ

30/03/1996

TCN-QTKS K4(9+3)

7.5

6.5

8.5

 

43

Nguyễn Dạ Quỳnh

Trâm

Nữ

25/02/1994

TCN-QTKS K4(9+3)

6.5

6.0

8.5

 

44

Trương Th. Thuỳ

Trang

Nữ

17/05/1996

TCN-QTKS K4(9+3)

7.5

6.0

7.0

 

45

Ngô Minh

Trí

Nam

28/12/1995

TCN-QTKS K4(9+3)

5.5

6.5

6.0

 

46

Nguyễn Đắc

Trí

Nam

24/06/1993

TCN-QTKS K4(9+3)

6.0

7.0

8.5

 

47

Phạm Thị Hồng

Trinh

Nữ

24/12/1996

TCN-QTKS K4(9+3)

7.0

7.0

7.0

 

48

Trần Văn Anh



Nam

27/05/1995

TCN-QTKS K4(9+3)

6.5

9.0

7.0

 

49

Nguyễn Thị Hồng

Vân

Nữ

08/03/1996

TCN-QTKS K4(9+3)

8.5

9.5

7.5

 

50

Đường Nguyễn Thảo

Vy

Nữ

19/06/1995

TCN-QTKS K4(9+3)

6.5

5.0

7.0

 

51

Trần Thoại

Vy

Nữ

18/06/1995

TCN-QTKS K4(9+3)

9.0

7.5

6.5

 

52

Nguyễn Thị Kim

Yến

Nữ

26/07/1996

TCN-QTKS K4(9+3)

7.0

7.0

5.0

 

Tổng số 52 học sinh

Khánh Hòa, ngày 23 tháng 7 năm 2013

HIỆU TRƯỞNG

PT. PHÒNG ĐÀO TẠO




LẬP DANH SÁCH




Đã ký

Đã ký




Đã ký




NGƯT. ThS. Lê Xuân An

Trần Ngọc Huân




Nguyễn Thị Tâm

Каталог: Images -> TinTuc
TinTuc -> Danh sách một số kiểu loại sơ mi rơ moóc (3 trục) chở được container tiêu chuẩn (30480 kg) theo iso 668: 2013
TinTuc -> BỘ TÀi chính số: 197/2012/tt-btc cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
TinTuc -> Khoa học và CÔng nghệ vn viện toán học cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
TinTuc -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam hộI ĐỒng tuyển sinh
TinTuc -> LỊch kiểm tra kết thúc môn và KẾ hoạch thực tập nâng cao học kỳ I năm học 2013-2014, Lớp tcn-qtks k4(9+3)
TinTuc -> CÔng ty cổ phầN ĐẦu tư VÀ phát triển càng đÌnh vũ
TinTuc -> 1. giải thích từ ngữ: Các thuật ngữ sử dụng cho Ô tô thân liền
TinTuc -> Điều 1 Hội Hướng đạo Quốc gia Việt Nam có tên là
TinTuc -> BÀi phát biểu v/v nhận học bổng của Ngân hàng Nông nghiệp

tải về 147.51 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương