TỈnh thái nguyêN



tải về 0.99 Mb.
trang2/7
Chuyển đổi dữ liệu28.05.2018
Kích0.99 Mb.
#39138
1   2   3   4   5   6   7

CHƯƠNG III: XE Ô TÔ PHÁP

 

 

A. XE Ô TÔ HIỆU PEUGEOT

 

76

Peugeot 208/CC5SF9, 5 chỗ, máy xăng 1598cc, số tự động 4 cấp (CBU)

835

 

B. XE HIỆU KIA

 

 

XE CON

 

77

5 chỗ máy xăng, 1999cm3, 1 cầu số tự động 6 cấp, SPORTAGE GTLINE, số loại D9W52G61F (CBU)

948

78

5 chỗ máy xăng, 1 cầu số tự động 6 cấp, SPORTAGE GTLINE,
số loại SPORTAGE D9W52G61F (CBU)

948

79

5 chỗ máy xăng, 1 cầu số tự động 6 cấp, SPORTAGE GTLINE,
số loại SPORTAGE Gtline (CBU)

948

 

CHƯƠNG IV: XE Ô TÔ LIÊN DOANH VIỆT NAM

 

 

A. XE CÔNG TY Ô TÔ TOYOTA VIỆT NAM

 

I

TOYOTA COROLLA

 

80

corolla 2.0V CVT, số loại ZRE173L-GEXVKH, 5 chỗ, số tự động,
động cơ xăng, dung tích 1978 cm3, sản xuất TN

933

81

corolla 1.8G CVT, số loại ZRE172L-GEXGKH, 5 chỗ, số tự động,
động cơ xăng, dung tích 1798 cm3, sản xuất TN

797

82

corolla 1.8G MT, số loại ZRE172L-GEFGKH, 5 chỗ, số tự động,
động cơ xăng, dung tích 1798cm3, sản xuất TN

747

II

TOYOTA INNOVA

 

83

Toyota Innova G TGN40L-GKPDKU, 08 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 1998 cm3, sản xuất TN

727

III

TOYOTA LAND CRUISER

 

84

Toyota Land Cruiser TX-L, loại TRJ150L-GKTEK, 7 chỗ, 6 cấp, số tự động, dung tích 2.694 cm3, 4x4, sản xuất năm 2015

2,850

IV

TOYOTA FORTUNER

 

85

Toyota Fortuner TRD 4x4 TRDTGN51L-NKPSKU, 7 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694 cm3, 4x4, sản xuất TN

1,233

86

Toyota Fortuner TRD 4x2 TRDTGN61L-NKPSKU, 7 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.694 cm3, 4x2, sản xuất TN

1,117

 

B. XE CÔNG TY TNHH FORD VIỆT NAM

 

87

Ford Fiesta JA8 5D UEJD AT SPORT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng,
dung tích 1.498 cc, 5 cửa SPORT, sản xuất năm 2015, 2016

584

88

Ford Fiesta JA8 4D UEJD AT TITA, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng,
dung tích 1.498 cc, 4 cửa TITA, sản xuất năm 2015, 2016

579

89

Ford Fiesta JA8 5D MẠE AT SPORT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng,
dung tích 1998 cc, 5 cửa, SPORT sản xuất năm 2015, 2016

637

 

FORD TRANSIT

 

 

XE TẢI FORD

 

90

Ford Transit JX6582T-M3 16 chỗ, động cơ Diesel, tiêu chuẩn EURO2, MCA, High (lazăng hợp kim nhôm, ghế ngồi bọc da cc), sản xuất năm 2015, 2016

919

 

FORD FOCUS

 

91

Ford Ecosport JK8 5D UEJA MT Mid, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng,
dung tích 1.498 cc, Mid trend, pack, sản xuất năm 2015, 2016

585

92

Ford Ecosport JK8 5D UEJA AT Mid, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng,
dung tích 1.498 cc, Mid trend, pack, sản xuất năm 2015, 2016

630

93

Ford Ecosport JK8 5D UEJA AT TITA, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng,
dung tích 1.498 cc, Titanium, pack, sản xuất năm 2015, 2016

658

 

C. XE CÔNG TY LD SẢN XUẤT Ô TÔ NGÔI SAO (VINASTAR)

 

 

XE CÔNG TY TNHH ÔTÔ MITSUBISHI VIỆT NAM

 

94

Mitsubishi Pajero Sport KH6WGYPYLVT5, 2998 cc, 7 chỗ ngồi, sản xuất năm 2015, lắp ráp trong nước

1,011

95

Mitsubishi Pajero Sport KH6WGYPYLVT5, 2998 cc, 7 chỗ ngồi, sản xuất năm 2016, lắp ráp trong nước

991

96

Mitsubishi Pajero Sport KG6WGYPYLVT5, 2998 cc, 7 chỗ ngồi, sản xuất năm 2015, lắp ráp trong nước

934

97

Mitsubishi Pajero Sport KG6WGYPYLVT5, 2998 cc, 7 chỗ ngồi, sản xuất năm 2016, lắp ráp trong nước

914

98

Mitsubishi Pajero Sport KG4WGYPYLVT5, 2998 cc, 7 chỗ ngồi, sản xuất năm 2015, lắp ráp trong nước

799

99

Mitsubishi Pajero Sport KG4WGYPYLVT5, 2998 cc, 7 chỗ ngồi, sản xuất năm 2016, lắp ráp trong nước

779

100

Mitsubishi Outlander Sport GLS, số tự động, 1998 cc, 5 chỗ,
sản xuất năm 2015, nhập khẩu

979

101

Mitsubishi Outlander Sport GLS, số tự động,1998 cc, sản xuất năm 2016, khập khẩu

978

102

Mitsubishi Outlander Sport GLX, số tự động, 1998 cc, sản xuất 2015, 2016, nhập khẩu

877

103

Mitsubishi Mirage (số sàn), 1.193 cc 5 chỗ ngồi, sản xuất năm 2016, nhập khẩu

443

104

Mitsubishi Mirage (số tự động), 1193 cc, 5 chỗ ngồi, sản xuất 2015, nhập khẩu

513

105

Mitsubishi Mirage (số tự động), 1193 cc, 5 chỗ ngồi, sản xuất 2016, nhập khẩu

512

106

Mitsubishi Mirage GLX (số sàn), 1193 cc, 5 chỗ, 2016, nhập khẩu

443

107

Mitsubishi Mirage (số sàn), 1193 cc, sản xuất 2015, nhập khẩu

447

108

Mitsubishi Mirage GLS (số tự động), 1193 cc, sản xuất 2016, nhập khẩu

511

109

Mitsubishi Attrage CVT (số tự động), 1193 cc, 5 chỗ ngồi, sản xuất 2015, nhập khẩu

551

110

Mitsubishi Attrage CVT (số tự động), 1193 cc, 5 chỗ ngồi, sản xuất 2016, nhập khẩu

531

111

Mitsubishi Attrage MT (số sàn), sản xuất 2016, nhập khẩu

487

112

Mitsubishi Attrage MT Std (số sàn), 1193cc, 5 chỗ ngồi, sản xuất 2015, 2016, nhập khẩu

456

113

Mitsubishi Triton GLS.AT, ôtô tải (pick-up cabin kép) Triton GLS.AT, 2477 cc, tải trọng 625-725, năm sản xuất 2015, 2016, nhập khẩu

746

114

Mitsubishi Triton GLS.MT, ôtô tải (pick-up cabin kép) Triton GLS.MT 2477 cc, tải trọng 610-710, 5 chỗ, sản xuất năm 2015, 2016, nhập khẩu

661

115

Mitsubishi Triton GLX.AT, ôtô tải Pick-up cabin kép, 5 chỗ ngồi, 2.477 cc, tải trọng từ 600-700 kg, sản xuất 2015, nhập khẩu

621

116

Mitsubishi Triton GLX.AT, ôtô tải Pick-up cabin kép, 5 chỗ ngồi, 2.477 cc, tải trọng từ 600-700 kg, sản xuất 2016, nhập khẩu

611

117

Mitsubishi Triton GLS.MT, ôtô tải Pick-up cabin kép, 5 chỗ ngồi, 2477 cc, tải trọng từ 630-730kg, sản xuất 2015, nhập khẩu

590

118

Mitsubishi Triton GLS.MT, ôtô tải Pick-up cabin kép, 5 chỗ ngồi, 2477 cc, tải trọng từ 630-730kg, sản xuất 2016, nhập khẩu

580

119

Mitsubishi Pajero GLS AT, ôtô con, 7 chỗ ngồi, 2972 cc, tải trọng từ 630-730kg, sản xuất 2015, nhập khẩu

1,880

120

Mitsubishi Pajero GLS AT, ôtô con, 7 chỗ ngồi, 2972 cc, tải trọng từ 630-730kg, sản xuất 2016, nhập khẩu

1,946

121

Mitsubishi Pajero GLS AT (3.8L), ôtô con, 7 chỗ ngồi, 3828 cc, tải trọng từ 630-730kg, sản xuất 2015, nhập khẩu

2,079

122

Mitsubishi Pajero GLS AT (3.8L), số tự động, 7 chỗ ngồi, 3828 cc, tải trọng từ 630-730kg, sản xuất 2016, nhập khẩu

2,500

123

Mitsubishi Pajero cứu thương, 4+1 chỗ, 2972 cc, tải trọng từ 630-730kg,
sản xuất 2015, 2016, nhập khẩu

964

 

D. XE DO CÔNG TY HONDA

 

124

CR-V 2.4L AT, CR-V 2.4L, mã số khung RLHRM385*Y*****, 5 chỗ (phiên bản cao cấp) mã số khung RLHRM385**Y*2****

1,178

125

CR-V 2.4L AT, CR-V 2.4L, mã số khung RLHRM385*Y*****, 5 chỗ (phiên bản thường), mã số khung RLHRM385**Y*0****

1158

126

City 1.5 CVT

583

127

City 1.5 MT

533

 

E. XE CÔNG TY ISUZU VIỆT NAM

 

128

Xe ô tô con ISUZU MU-X, 7 chỗ ngồi, động cơ dầu, số sàn, dung tích 2.499 cm3

899

129

Xe ô tô con ISUZU MU-X, 7 chỗ ngồi, động cơ dầu, số tự động, dung tích 2.999 cm3

960

130

Ô tô tải có mui, model NQR75M-C15, trọng tải 5 tấn, động cơ dầu, dung tích 5.193 cm3

785

131

Ô tô tải có mui, model NQR75M-C16, trọng tải 5,1 tấn, động cơ dầu, dung tích 5.193 cm3

789

132

Ô tô tải có mui, model NQR75L CAB-CHASSIS-C16, trọng tải 5,1 tấn,
động cơ dầu, dung tích 5.193 cm3

754

133

Ô tô tải có mui, model FVM34T-15-C16, trọng tải 15,3 tấn, động cơ dầu,
dung tích 7.790 cm3

1,680

134

Ô tô tải có mui, model FRR90N-190-C16, trọng tải 5,9 tấn, động cơ dầu,
dung tích 5.193 cm3

946

135

Ô tô tải có mui, model FVM34W-C16, trọng tải 14,75 tấn, động cơ dầu,
dung tích 7.790 cm3

1,789

136

Ô tô tải có mui, model FVR34Q-C16, trọng tải 8,2 tấn, động cơ dầu,
dung tích 7.790 cm3

1,347

137

Ô tô tải có mui, model NMR85H CAB-CHASSIS-C16, trọng tải 1,75 tấn,
động cơ dầu, dung tích 2.999 cm3

652

138

Ô tô tải có mui, model NPK85K CAB-CHASSIS-C16, trọng tải 3,49 tấn,
động cơ dầu, dung tích 2.999 cm3

688

 

F. XE Ô TÔ KHÁC DO VIỆT NAM SẢN XUẤT

 

 

XE DO CTY TNHH Ô TÔ ĐÔNG PHONG SẢN XUẤT

 

I

Loại xe tự đổ 1 cầu 4x2 (DONGFENG TRƯỜNG GIANG)

 

139

DFM YC7TF4x2/TD3 (8.500 kg), sản xuất năm 2016

590

140

DFM YC9TF6x4/TD2 (13.300 kg), sản xuất năm 2016

900

141

Xe tải ben 3 chân, tải trọng 13.570kg, nhãn hiệu TRUONG GIANG, số loại FAW, CA3250P1K2TEA80, sản xuất năm 2016

900

142

Xe tải ben 4x2, tải trọng 8.750kg, nhãn hiệu TRUONG GIANG,
số loại TG-FA8.5B4x2, sản xuất năm 2016

560

143

Xe tải ben 3 chân, tải trọng 13.300kg, nhãn hiệu TRUONG GIANG, số loại DFM, YCITF6X4/TD2, sản xuất năm 2015

930

144

DFM YC88TF4x4MP (8.700 kg), sản xuất năm 2016

540

II

Loại xe tự đổ 2 cầu 4x4 (DONGFENG TRƯỜNG GIANG)

 

145

DFM YC88TF4x4/MP (8.700kg), loại xe 2 cầu, sản xuất năm 2015, 2016

540

III

Xe tải thùng (DONGFENG TRƯỜNG GIANG)

 

146

Xe tải thùng 4x4, nhãn hiệu TRUONG GIANG, số loại DFM YC88TF4x4/MP, sản xuất năm 2015

555

 

G. XE Ô TÔ DO XNTN HOA MAI SẢN XUẤT

 

 

KÝ HIỆU HD

 

147

HD 5500A-E2MP trọng tải 5500 kg (có điều hoà)

360

148

HD 5250A.4x4 - E2MP trọng tải 5250 kg (có điều hoà)

390

 

H. XE Ô TÔ DO CÔNG TY CP Ô TÔ GIANG HOÀI SẢN XUẤT

 

149

Ô tô tải JAC HFC1202K1R1, Thể tích 6557cm3, tải trọng 9595kg

960

150

Xe đầu kéo JAC HFC4253K5RI, thể tích 9726 cm3, sức kéo 38.460kg,
sản xuất năm 2014

1,000

151

Xe đầu kéo JAC HFC4253K5RI, thể tích 9726 cm3, sức kéo 38.460kg,
sản xuất năm 2015

1,020

152

Xe đầu kéo JAC HFC4250K5RI K3, thể tích 9726 cm3

990

153

Xe đầu kéo JAC HFC4250K5R1LT, thể tích 9726 cm3, sức kéo 38.920kg

1,050

154

Xe đầu kéo JAC HFC4180K2R1T, thể tích 7120 cm3, sức kéo 32.750kg

660

155

Xe đầu kéo JAC HFC4251K2R1T, thể tích 11596 cm3

1,080

156

Ôtô tải có mui JAC-CKGT/WP10.340E32.MB2, thể tích 9726 cm3, sức kéo 17.990kg

1,280

157

Ôtô tải có mui JAC-CKGT/WP10.340E32.MB3, thể tích 9726 cm3, sức kéo 17.990kg

1,290

158

Ôtô tải có mui JAC-HFC1341KR1T/CKGT.MB4, thể tích 9.726 cm3, sức kéo 21700kg

1,380

159

Ôtô tải có mui JAC-HFC11202K1R1, thể tích 6557 cm3, tải trọng 9.595kg

969

160

Ôtô tải có mui JAC-CKGT/CA6DF-19.MB, thể tích 6557 cm3, tải trọng 10.100kg

1,020

161

Ôtô tải có mui JAC-CKGT/CKGT/CA6DF-19.MB1, thể tích 6557 cm3,
tải trọng 10.600kg

1,040

162

Ôtô tải có mui JAC-CKGT/CKGT/CA6DF3-20E3F.MB2, thể tích 7.120 cm3, tải trọng 8.700kg

880

163

Ôtô tải JAC-HFC1245K3R1LT, thể tích 7.120 cm3, tải trọng 8.800kg

1,040

164

Ôtô tải có mui JAC-CKGT/CA6DF2D-19.MB1, thể tích 6557 cm3, tải trọng 10.600kg

1,040

165

Ôtô tải có mui JAC-CKGT/CA6DF2D-19.MB, thể tích 6557 cm3, tải trọng 10.100kg

1,020

166

Ôtô tải có mui JAC-CKGT/CA6DF3-20E3F.MB2, thể tích 7.120 cm3, tải trọng 8.700kg

880

167

Ôtô tải có mui JAC-CKGT/CA6DF3-24E3F.MB, thể tích 7.120 cm3, tải trọng 9.150kg

1,100

168

Ôtô tải JAC-CKGT/CA6DF3-24E3F.MB1, thể tích 7.120 cm3, tải trọng 9.450kg

1,120

169

Ôtô tải JAC-CKGT HFC1245K3R1LT, thể tích 7.120 cm3, tải trọng 7.455kg

860

170

Ôtô tải JAC-CKGT HFC1245KR1LT, thể tích 9.726 cm3, tải trọng 10.510kg

1,000

171

Ôtô tải có mui JAC-QTH/CA6DF2-22.MBB, thể tích 7.127 cm3, tải trọng 8.000kg

1,040

172

Ôtô tải có mui JAC-CKGT/CA6DF2-22.MB, thể tích 7.127 cm3, tải trọng 9.750kg

1,040

173

Ôtô tải có mui JAC-TB/CA6DF2-22.MB, thể tích 7.127 cm3, tải trọng 9.750kg

1,040

174

Ôtô tải JAC HFC1253K1R1, thể tích 7.127 cm3, tải trọng 12.610kg

1,180

175

Ôtô tải có mui JAC-CKGT/CA6DF2-26.MB, thể tích 7.127 cm3, tải trọng 12.450kg

1,220

176

Ôtô tải có mui JAC-CA6DF2-26.MB2, thể tích 7.127 cm3, tải trọng 12.050kg

1,220

177

Ôtô tải có mui JAC-CKGT/CA6DF2-26.MB1, thể tích 7.127 cm3, tải trọng 12.650kg

1,285

178

Ôtô tải có mui JAC-QTH/WP10.380E32-MBB, thể tích 9.726 cm3, tải trọng 14.250kg

1,530

179

Ôtô tải có mui JAC-CKGT/WP10.380E32-MB, thể tích 9.726 cm3, tải trọng 15.800kg

1,530

180

Xe đầu kéo JAC HFC4253K5R1, thể tích 9.726 cm3, sức kéo 38.460kg,
sản xuất năm 2014

1,030

181

Xe đầu kéo JAC HFC4253K5R1, thể tích 9.726 cm3, sức kéo 38.460kg,
sản xuất năm 2015

1,040

182

Xe đầu kéo JAC HFC4250KR1K3, thể tích 9.726 cm3, sức kéo 38.415kg

1,130

183

Xe đầu kéo JAC HFC4251K5R1T, thể tích 11.596 cm3

1,200

184

Xe đầu kéo JAC HFC4180K2R1T, thể tích 7.120 cm3, sức kéo 32.750kg

710

185

Ôtô tải có mui JAC-CKGT/WP10.310E32.MB2, thể tích 9.726 cm3, tải trọng 17.990kg

1,370

186

Ôtô tải có mui JAC-CKGT/WP10.340E32.MB3, thể tích 9.726 cm3, tải trọng 17.990kg

1,420

187

Ôtô tải có mui JAC-HFC1341KR1T/CKGT.MB4, thể tích 9.726 cm3, tải trọng 21.700kg

1,470

188

Sơ MI RƠ MÓOC tải (tự đổ), nhãn hiệu YUNLI, sản xuất Trung Quốc,
tải trọng 30.450kg

735

189

Sơ MI RƠ MÓOC TẢI (tự đổ), nhãn hiệu TONGYADA, sản xuất Trung Quốc, tải trọng 31.045kg

385

190

Sơ MI RƠ MÓOC TẢI (tự đổ), nhãn hiệu TONGYADA, sản xuất Trung Quốc, tải trọng 31.475kg

360

 


tải về 0.99 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương