|
|
trang | 8/22 | Chuyển đổi dữ liệu | 28.05.2018 | Kích | 4.04 Mb. | | #39139 |
| Điều hướng trang này:
- CHƯƠNG 33- VOLKSWAGEN
- CHƯƠNG 34- LINCOLN, CADILAC, CHRYSLER, JEEP, MERCURY, PLYMOUNT,DODGE PONTIAC, OLDSMOBILE, ROLL-ROYCE, ALFA, LUXGEN, MAN
- CHƯƠNG 35- FAW
CHƯƠNG 32- VOLVO
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu)
|
1
|
Volvo 240
|
720
|
2
|
Volvo 440
|
800
|
3
|
Volvo 460
|
880
|
4
|
Volvo 540
|
900
|
5
|
Volvo 740
|
960
|
6
|
Volvo 850
|
960
|
7
|
Volvo 90 dung tích 3.0
|
1 600
|
8
|
Volvo 940 Loại dung tích từ 2.0 đến 2.4
|
1 040
|
9
|
Volvo 940 Loại dung tích trên 2.4
|
1 200
|
10
|
Volvo 960 Loại dung tích từ 2.0 đến 3.0
|
1 280
|
11
|
Volvo 960 Loại dung tích trên 3.0
|
1 045
|
12
|
Đầu kéo sơmirơmooc Volvo
|
1 200
|
CHƯƠNG 33- VOLKSWAGEN
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu)
|
|
XE DƯỚI 10 CHỖ NGỒI
|
|
1
|
Volkswagen new beetle 1.6 mui cứng, 6 số tự động;
|
1 055
|
2
|
Volkswagen new beetle 1.8; 04 chỗ
|
700
|
3
|
Volkswagen new beetle 2.0 mui cứng, 6 số tự động;
|
1 168
|
4
|
Volkswagen new beetle 2.5; 04 chỗ
|
1 000
|
5
|
Volkswagen Passat 2.0, 6 số tự động;
|
1 399
|
6
|
Volkswagen Passat; số tự động;
|
1 665
|
7
|
Volkswagen Tiguan số tự động
|
1 319
|
8
|
Volkswagen touarege2 2.5
|
2 222
|
9
|
Volkswagen Passat; số tự động;
|
1 359
|
10
|
Volkswagen Passat CC
|
1 661
|
11
|
Volkswagen Passat CC Sport
|
1 661
|
12
|
Volkswagen cc số tự động;
|
1 665
|
13
|
Volkswagen Touareg R5; số tự động;
|
2 222
|
14
|
Volkswagen new beetle 1.6 mui cứng, 6 số tự động; (sản xuất 2009)
|
995
|
15
|
Volkswagen Tiguan, 6 số tự động (sản xuất 2009)
|
1 495
|
16
|
Volkswagen Tiguan, 6 số tự động
|
1 525
|
17
|
Volkswagen Tiguan 2.0, TSI 4Motion, 7 số tự động
|
1 555
|
18
|
Volkswagen Passat CC, 6 số tự động, (sản xuất 2009)
|
1 595
|
19
|
Volkswagen CC số tự động;
|
1 661
|
20
|
Volkswagen Routan
|
1 957
|
21
|
Volkswagen Scirocco
|
1 034
|
|
XE TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
|
1
|
Loại từ 12 đến 15 chỗ
|
495
|
2
|
Loại Volkswagen Pickup
|
305
|
CHƯƠNG 34- LINCOLN, CADILAC, CHRYSLER, JEEP, MERCURY, PLYMOUNT,DODGE PONTIAC, OLDSMOBILE, ROLL-ROYCE, ALFA, LUXGEN, MAN
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu)
|
|
HIỆU ALFA
|
|
1
|
Alfa Romeo GT
|
1 854
|
|
HIỆU CADILLAC
|
|
1
|
Cadillac CTS4 3.6
|
1 600
|
2
|
Cadillac De ville concours 4.6
|
2 080
|
3
|
Cadillac Escalade EXV 6.2
|
1 720
|
4
|
Cadillac Escalade 6.2
|
2 800
|
5
|
Cadillac Escalade EXT (Pickup) 6.2
|
2 250
|
6
|
Cadillac Escalade Hybrid 6.0; hai cầu
|
2 750
|
7
|
Cadillac Escalade Hybrid 6.0; một cầu
|
2 820
|
8
|
Cadillac SRX 3.0
|
2 699
|
9
|
Cadillac SRX 3.6
|
1 250
|
10
|
Cadillac SRX 4.6
|
1 750
|
11
|
Cadillac SRX4
|
2 616
|
12
|
Cadillac Fleetwood 5.7
|
1 920
|
13
|
Cadillac Seville 4.6
|
2 400
|
|
HIỆU CHRYSLER
|
|
1
|
Chrysler New yorker 3.5
|
1 520
|
2
|
Chrysler 300 Limited dung tích 3.5
|
1 010
|
4
|
Chrysler 300C dung tích 2.7
|
1 917
|
5
|
Chrysler 300C dung tích 3.5
|
1 800
|
6
|
Chrysler 300C dung tích 5.7
|
1 890
|
7
|
Chrysler C dung tích 5.7
|
1 100
|
8
|
Chrysler Concorde 3.5
|
1 120
|
9
|
Chrysler Cirrus 2.5
|
960
|
10
|
Chrysler PT Cruiser 2.5
|
600
|
11
|
Chrysler Town&Country Limited
|
1 500
|
12
|
Chrysler 300 Touring, dung tích 3.5 - 6 chỗ
|
1 100
|
13
|
Chrysler 300 Touring, dung tích 3.5, 11-12 chỗ
|
1 180
|
13
|
Chrysler Grand Voyager 3.8
|
2 234
|
|
HIỆU JEEP
|
|
1
|
Jeep Wrangler
|
720
|
2
|
Jeep Wrangler Unlimited Rubicon 3.8
|
1 000
|
3
|
Jeep Wrangler Unlimited Sahara 3.8
|
1 325
|
4
|
Jeep Wrangler Sahara, Rubicon 4 cửa
|
1 789
|
5
|
Jeep Cherokee loại 2.5-4.0
|
992
|
6
|
Jeep Cherokee loại trên 4.0
|
1 056
|
7
|
Jeep Grand Cherokee 2.5
|
992
|
8
|
Jeep Grand Cherokee trên 2.5-4.0
|
2 656
|
9
|
Jeep Grand Cherokee trên 4.0
|
2 656
|
|
HIỆU LINCOLN
|
|
1
|
Lincoln Continental 4.6
|
1 760
|
2
|
Lincoln Tour car 4.6
|
1 920
|
3
|
Lincoln Town car Signature Limousine 4.6
|
1 735
|
|
LUXGEN
|
|
1
|
Luxgen U7 2.2
|
1 143
|
|
MAN
|
|
1
|
Man CLA 26.280
|
1 600
|
2
|
Man CLA 18.280
|
900
|
|
HIỆU MERCURY
|
|
1
|
Mercury Traccer 1.8
|
720
|
2
|
Mercury Mystique 2.5
|
880
|
3
|
Mercury Sable 3.8
|
1 040
|
4
|
Mercury Grand marquis 4.6
|
1 150
|
|
HIỆU PLYMOUT
|
|
1
|
Plymout Neon 2.0; Plymout 2.5
|
720
|
2
|
Plymout Acclaim 3.0
|
800
|
|
HIỆU PONTIAC, DODGE
|
|
1
|
Pontiac Bonneville 3.8
|
1 120
|
2
|
Pontiac Grand AM 3.2
|
800
|
3
|
Pontiac Sunfire 2.2
|
720
|
4
|
Pontiac Solstice GXP
|
1 010
|
5
|
Pontiac Vibe 1.8
|
138
|
6
|
Dodge Intrepid 3.5
|
1 120
|
7
|
Dodge Neon 2.0, Dodge Spirit 3.0
|
800
|
8
|
Dodge Journey 2.7 (5 chỗ)
|
1 430
|
9
|
Dodge Journey 2.7 (7 chỗ)
|
1 490
|
10
|
Dodge Journey R/T 2.7
|
1 660
|
11
|
Dodge Grand Caravan SXT 4.0
|
1 100
|
12
|
Dodge RAM1500 5.2; 03 chỗ; 800kg (Pickup)
|
400
|
13
|
Dodge Stratus 2.5
|
960
|
|
HIỆU OLDSMOBILE
|
|
1
|
Oldsmobile Achieva 3.1
|
830
|
2
|
Oldsmobile Cieva 3.2
|
880
|
3
|
Oldsmobile Cutlass supreme 3.4
|
960
|
4
|
Oldsmobile Eighty eight 3.8
|
1 280
|
5
|
Oldsmobile Ninty eight 3.8
|
1 440
|
6
|
Oldsmobile Aurora 4.0
|
1 600
|
|
HIỆU ROLL-ROYCE
|
|
1
|
ROLL ROYCE PHANTOM
|
20 000
|
2
|
ROLL ROYCE Ghost
|
16 480
|
CHƯƠNG 35- FAW
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu)
|
1
|
FAW CAH1121K28L6R5
|
336
|
2
|
FAW CAH1121K28L6R5-HT.TTC-33, trọng tải 5,5 tấn
|
329
|
3
|
FAW CAH1121K28L6R5 -HT.MB -38, trọng tải 5,2 tấn
|
361
|
4
|
FAW CAH1121K28L6R5 -HT.KM -37, trọng tải 5,4 tấn
|
336
|
5
|
FAW CAH1121K28L6R5 -HT.TK -45, trọng tải 4,45 tấn
|
336
|
6
|
FAW CAH1121K28L6R6
|
354
|
7
|
FAW HT.MB-74, trọng tải 5200 Kg
|
336
|
8
|
FAW CA5166XXYP1K2L5 -HT.TTC -46, trọng tải 8 tấn
|
462
|
9
|
FAW CA5166XXYP1K2L5-HT.MB -63, tải trọng 8 tấn
|
462
|
10
|
FAW HT.TTC-68; trọng tải 8,4 tấn
|
558
|
11
|
FAW HT.TTC-76; trọng tải 8,3 tấn
|
575
|
12
|
FAW HT.TTC-75; trọng tải 8 tấn (ôtô tải có mui)
|
586
|
13
|
FAW CA1200PK2L7P3A80; trọng tải 8,5 tấn
|
558
|
14
|
FAW CA5200XXYPK2L7T3A80-1, trọng tải 8 tấn
|
568
|
15
|
FAW CA5167XXYP1K2L7, thùng tiêu chuẩn
|
515
|
|
XE TẢI NẶNG
|
|
1
|
FAW CA1258P1K2L11T1, trọng tải 13,25 tấn
|
845
|
2
|
FAW CA1258P1K2L11T1 - HT.MB; trọng tải 12 tấn
|
845
|
3
|
FAW CA1258P1K2L11T1 -HT.TK-48, trọng tải 11,25 tấn
|
845
|
4
|
FAW CA1258P1K2L11T1 -HT.TTC -53, trọng tải 13 tấn
|
758
|
5
|
FAW CA1258P1K2L11T1 -HT.MB -58, trọng tải 12 tấn
|
802
|
6
|
FAW CA1258P1K2L11T1 -HT.MB -59, trọng tải 13 tấn
|
802
|
7
|
FAW CA1258P1K2L11T1 -HT.TTC-60, trọng tải 14 tấn
|
758
|
8
|
FAW CA5310XXYP2K1L7T4 (ôtô tải có mui)
|
920
|
9
|
FAW CA5310XXYP2K1L7T4-1 (ôtô tải có mui)
|
902
|
10
|
FAW CA5312CLXYP21K2L2T4A2 (có mui), tải trọng 18 tấn
|
1 022
|
11
|
FAW CA5160PK2L4A95, trọng tải 8,8 tấn
|
249
|
12
|
FAW CA1201P1K2L10T3A91, trọng tải 10,6 tấn
|
299
|
13
|
FAW CA1258P1K2L11T1 -trọng tải 12 tấn
|
638
|
14
|
FAW CA3250P1K2T1 trọng tải 12,885 tấn
|
823
|
15
|
FAW LZT3242P2K2E3T1A92
|
918
|
16
|
FAW LTZ3165PK2E3A95
|
418
|
17
|
FAW LTZ3253P1K2T1A91
|
788
|
18
|
FAW LTZ5253GJBT1A92
|
1 175
|
|
BEN TỰ ĐỔ
|
|
1
|
HEIBAO SM1023, trọng tải 660Kg
|
119
|
2
|
HEIBAO SM 1023-HT-70, trọng tải 690 Kg
|
150
|
3
|
FAW CA3311P2K2T4A60
|
950
|
4
|
FAW CA3320P2K15T1A60
|
890
|
5
|
FAW CA3256P2K2T1A80 (Trọng lượng bản thân 13,97 tấn)
|
890
|
6
|
FAW CA3256P2K2T1A80 (Trọng lượng bản thân 14,17 tấn)
|
911
|
7
|
FAW CA3256P2K2T1A80 (Trọng lượng bản thân 17,8 tấn)
|
955
|
8
|
FAW CA3320P2K15T1A80
|
1 043
|
9
|
FAW CA3250P1K2T1
|
845
|
10
|
FAW CA3252P2K2T1A
|
1 051
|
11
|
FAW CA3253P7K2T1A
|
768
|
12
|
FAW CA3256P2K2LT4E-350ps
|
1 142
|
|
XE ĐẦU KÉO
|
|
1
|
FAW CA4143P11K2A80, 4x2
|
475
|
2
|
FAW CA4161P1K2A80, 4x2
|
537
|
3
|
FAW CA4182P21K2, 4x2
|
572
|
4
|
FAW CA4258P2K2T1, 6x4
|
534
|
5
|
FAW CA4258P2K2T1A80, 6x4
|
655
|
6
|
FAW CA4252P21K2T1A80, đầu kéo
|
724
|
|
XE CHUYÊN DÙNG
|
|
1
|
FAW LG5163GJP, chở xăng (4x2); 11,5m3
|
726
|
2
|
FAW LG5252GJP, chở xăng (6x4); 18m3
|
840
|
3
|
FAW LG5153GJP, chở xăng (8x4); 24m3
|
959
|
4
|
FAW LG5246GSNA, chở xi măng (6x4); 19,5m3
|
1 000
|
5
|
FAW LG5319GFL, chở xăng (8x4); 22m3
|
1 150
|
6
|
FAW HT5314GYQ, chở khí (8x4); 30,96m3
|
1 290
|
7
|
FAW LG5257GJB, trộn bê tông
|
920
|
8
|
FAW CA5258GPSC (16-20 M3) xe phun nước
|
889
|
9
|
FAW SLA5160 (10-15M3) xe phun nước
|
713
|
10
|
FAW CA1083P9K2L (5-8m3) xe phun nước
|
504
|
11
|
FAW CA5253JBA70 xe trộn bê tông
|
1 197
|
|
XE KHÁC
|
|
1
|
FAW CA1061HK26L4
|
209
|
2
|
FAW CA7110F1A, máy xăng - 5 chỗ
|
168
|
3
|
FAW -CA1010A2, trọng tải 700Kg (kể cả người)
|
58
|
4
|
Xe tải FAW, thùng tiêu chuẩn, trọng tải 1,17 tấn
|
120
|
5
|
Xe tải FAW, thùng ATSO phủ bạt, trọng tải 1,17 tấn
|
124
|
6
|
FAW CA1228P1K2L11T1
|
620
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|