TỈnh nghệ an



tải về 4.04 Mb.
trang2/22
Chuyển đổi dữ liệu28.05.2018
Kích4.04 Mb.
#39139
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   22
CHƯƠNG 8- DAEWOO

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu)

1

Daewoo Lacetti SE 1.6

480

2

Daewoo Lacetti CDX 1.6

577

3

Daewoo Lacetti Premiere SE 1.6

460

4

Daewoo Lacetti Premiere CDX 1.6

500

5

Daewoo Lacetti Premiere SX 1.6 số sàn

470

6

Daewoo Lacetti CDX 1.8 số tự động

595




MATIZ




1

Daewoo MATIZ city 0.8

260

2

Daewoo MATIZ 0.8 (Tải van)

200

3

Daewoo MATIZ Joy 0.8

260

4

Daewoo MATIZ Super 0.8

299

5

Daewoo MATIZ SX 0.8

280

6

Daewoo MATIZ GROOVE

430




GENTRA




1

Gentra SX 1.2

399

2

Gentra 1.2

300

3

Gentra X SX 1.2

450

4

Gentra X 1.6

350




Ô TÔ TẢI




1

Ôtô tải tự đổ Daewoo 15 tấn

1 400

2

Daewoo K4DEA1

1 350

3

Daewoo K4DVA

1 570

4

Daewoo K4DVA1

1 630

5

Daewoo K9CEA

1 350

6

Daewoo K9CRF

1 525

7

Daewoo BL3TM

1 300

8

Daewoo Novus tải ben, 15 tấn

1 520




LOẠI KHÁC




1

Daewoo Winstorm

515

2

Daewoo JAZZ 1.0

300

3

Daewoo Kalos 1.2

350

4

Đầu kéo Daewoo V3TNF

1 650

5

Đầu kéo Daewoo V3TVF

1 100

CHƯƠNG 9- DONGFENG

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu)

1

Dongfeng -EQ1011T, trọng tải 730Kg

70

2

Dongfeng -EQ1168G7D1/TC-MP, tải trọng 7.150Kg

460

3

Dongfeng -EQ5108GJY6D15

580

4

Dongfeng -EQ5168GYY7DF

695

5

Dongfeng -EQ1090TJ5AD5

300

6

Dongfeng -EQ1200GE1

640

6

Dongfeng -EQ1201TF

100

7

Dongfeng -EQ1202W/TC-MP

420

8

Dongfeng -EQ1168G7D1/HH-TM

460

9

Dongfeng -EQ1173GE

690

10

Dongfeng -EQ4158GE7

630

12

Dongfeng -LZ1200PCS

560

11

Dongfeng -LZ1360M3

990

12

Dongfeng -LZ3260M

845

12

Dongfeng -LZ3330M1 tải ben

950

13

Dongfeng -LG5250GJY

645

14

Dongfeng -DFL 1250A2/HH-TM

990

15

Dongfeng -DFL 1311A1/HH-TM

805

16

Dongfeng -DFL 1311A4

1 060

17

Dongfeng -DFL 4251A

840

18

Dongfeng -DFL 4251A8

900

19

Dongfeng -DFL 3251A tải trọng 10200Kg

1 085

20

Dongfeng -DFL 3251A3

1 200

21

Dongfeng -DFL3160BXA tải trọng 7700 Kg

559

22

Dongfeng -DFL3250A2

670

23

Dongfeng -DFL 4158GE12

770

24

Dongfeng -LZ4251QDC

910

25

Dongfeng -CSC5164GYY (ôtô xitec)

700

26

Dongfeng -DFZ5311GJY (ôtô xitec)

1 020

27

Dongfeng -SLA5250GJYDFL6

1 002

28

Dongfeng -SLA5310GJYDYE

1 125

29

Dongfeng -SLA5311GJYDFL

1 260

30

Dongfeng -XZL5050GJY

250

31

Dongfeng -CLW5100GYY 4200 Kg

635

32

Dongfeng -DFL5250GJBS3 (xe trộn bê tông)

1 300

33

Dongfeng EQ6390PF22Q 1.3

200

CHƯƠNG 10 -XE FIAT, FERARI

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu)




HIỆU FIAT




1

Fiat 500 (Lounge)

780

2

Fiat 500 (Pop)

720

3

Fiat Bravo Dynamic

930

4

Fiat Grand Punto

740

5

Loại dung tích từ 1.4 trở xuống

900

6

Loại dung tích từ 1.5 đến 1.6

1 000

7

Loại dung tích từ 1.7 đến 1.9

1 100

8

Loại dung tích từ 2.0 đến 2.3

1 200

9

Loại dung tích từ 2.4 đến 3.0

1 400




HIỆU FERARI




1

Ferari F430 dung tích 4.3

5 600

CHƯƠNG 11- FORD

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu)




RANGGER




1

Ford Rangger (Pick up cabin kép) 2.6; 660kg

539

2

Ford Rangger (Pick up) 4x4; 737kg

500

3

Ford Rangger (Pick up) 4x2; 737kg

470

4

Ford Rangger (Pick up) 4x4; 667kg

520

5

Ford Rangger (Pick up) 4x2; 667kg

490

6

Ford Ranger UF5F903,pickup, cabin kép, số sàn, 4x4, Diesel XLT Wildtrak

669

7

Ford Ranger UF5F902,pickup, cabin kép, số sàn; 4x4, Diesel XLT

706

8

Ford Ranger UF5F901,pickup, cabin kép, số sàn, 4x4,Diesel XL

621

9

Ford Ranger UF5FLAB,pickup, cabin kép, số sàn, 4x4, Diesel XLT

679

10

Ford Ranger UF5FLAA,pickup, cabin kép, số sàn, 4x4,Diesel XL

594

11

Ford Ranger UF4M901,pickup, cabin kép, số sàn, 4x4,Diesel XL

696

12

Ford Ranger UF4MLAC,pickup, cabin kép, số tự động,4x2, Diesel XLT

669

13

Ford Ranger số tự động,4x2, Diesel XLT

696

14

Ford Ranger UF4L901,pickup, cabin kép, số sàn, 4x2,Diesel XL

581

15

Ford Ranger UF4LLAD,pickup, cabin kép, số sàn,4x2, Diesel XL

556

16

Ford Ranger UG6F901, pickup, cabin kép, số sàn,4x4, Diesel XLT Wildtrak

717




FIESTA




1

FORD FIESTA (DR75-LAB) dung tích 1.6

522

2

FORD FIESTA (DP09-LAA) dung tích 1.6

522




LOẠI KHÁC




1

Ford Asipire 1.3, Ford Escort 1.9

415

2

Ford Coutour 2.5

630

3

Ford Crown victoria 4.6, Ford Taurus 3.0

880

4

Ford Everest chở tiền tải trọng 186 Kg

850

5

Ford Edge Limited

1 070

6

Ford Explorer Limited

1 660

7

Ford FreeLander (MM2600SO-F)

2 100

8

Ford Flex Limited

2 860

9

Ford Focus 2.0 Ghia, số tự động

670

10

Ford Imax Ghia

485

11

Ford Mustang 4.0

970

12

Ôtô nâng người Ford550

2 100

13

Ôtô sửa chữa lưu động Ford750 trọng tải 4,3 tấn dung tích xilanh 7200cm3

2 800

14

Đầu kéo Ford750

900

CHƯƠNG 12- FREIGHTLINER

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu)




XE ĐẦU KÉO




1

FREIGHTLINER CL120042ST trọng tải 8,1 tấn dung tích xy lanh 14600cm3

1 020

2

FREIGHTLINER CL120064ST trọng tải 8,057 tấn dung tích xy lanh 11946cm3

1 020

3

FREIGHTLINER CL120064ST trọng tải 15,1 tấn dung tích xy lanh 12700cm3

1 150

4

FREIGHTLINER CL120064ST trọng tải 15,2 tấn dung tích xy lanh 14000cm3

1 250

5

FREIGHTLINER CL120064ST trọng tải 15,3 tấn dung tích xy lanh 12798cm3

1 080

CHƯƠNG 13- HONDA

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu)




ACCORD




1

Accord 2.0

1 100

2

Accord 2.0 VTi số tự động

1 100

3

Accord Coupe LX-S 2.4

770

4

Accord EX VTI-S 2.4

1 100

5

Accord EX 2.4; số tự động;

1 110

6

Accord EX 2.4; số sàn;

1 070

7

Accord EX-L 2.4

1 240

8

Accord EX-L 3.5 V6

1 400

9

Accord LX 2.0

650

10

Accord LX 2.4

690

11

Accord LX-P 1.6

660

12

Accord LX-P 2.4

700

13

Accord 3.0

870

14

Accord 3.5 số tự động (AT)

1 780

15

Accord CrossTour

1 978




ACURA




1

Acura 2.5

515

2

Acura 3.5

980

3

Acura MDX 3.7

2 700

4

Acura MDX Sport 3.7

2 800

4

Acura MDX Advance

2 900

5

Acura RL dung tích 3.5

1 840

6

Acura RDX Technology dung tích 2.3

1 320

7

Acura RL dung tích 3.5

1 840

8

Acura RL dung tích 3.7

2 030

9

Acura TL dung tích 3.5

1 670

10

Acura TL dung tích 3.2

1 600

11

Acura TSX dung tích 2.4

1 260

12

Acura ZDX ADVANCE dung tích 3.7

2 590

12

Acura ZDX SH

3 200

13

Honda Passport, dung tích 3.2

885




ASCOT




1

Ascot Innova 2.0

960

2

Ascot Innova 2.3

1 120

3

Honda City, Honda Today

352




CIVIC




1

Honda Civic Hybrid 1.4

850

2

Honda Civic 1.5;

400

3

Honda Civic 1.7;

500

4

Honda Civic DX 1.7; số sàn;

480

5

Honda Civic DX 1.7; số tự động;

510




CRV




1

Honda CR-V 2.4

1 270

2

Honda CR-V 2.0

1 100

3

Honda CR-V EX 2.0;

950

4

Honda CR-V EX -L 2.4, một cầu

1 210

5

Honda CR-V EX-L 2.4, hai cầu

1 270

6

Honda CR-V SX 2.0;

900

7

Honda CR-V LX 2.4

900

7

Honda CR-V 2.0 Modulo

1 110

7

Honda CR-V TYPER

1 090




ELEMENT




1

Honda Element LX 2.4

930




FIT




1

Honda Fit 1.5

780




INSPIRE, INTERGRA




1

Honda Inspire 2.0

960

2

Honda Inspire 2.5

1 040

3

Honda Integra 1.5 -1.6

515




ODYSSEY




1

Honda Odyssey 2.2,

700

2

Honda Odyssey Touring,

1 100




STREAM




1

Honda Stream 2.0

630




ÔTÔ TẢI




1

Honda Acty dưới 1.0

230

2

Honda Acty từ 1.0 đến 2.0

285




XE TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN




1

Honda chở khách từ 10 đến 15 chỗ

250

2

Honda chở khách từ 16 chỗ trở lên

630



tải về 4.04 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   22




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương