STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu)
|
1
|
Xe tải Vinaxuki 1900TA trọng tải 1900 kg
|
185
|
2
|
Xe bán tải pickup 650D
|
215
|
3
|
Xe bán tải pickup 650X
|
198
|
4
|
Xe bán tải loại cabin kep cc1021 LSR
|
200
|
5
|
Xe bán tải loại một hàng ghế rưỡi 1021 LR
|
180
|
6
|
Xe bán tải loại cabin kep cc1022 SR
|
208
|
7
|
Xe bán tải loại 2 hàng ghế kép cc1022SC
|
222
|
8
|
Xe HFJ 6371
|
167
|
9
|
Xe V-HFJ 6376
|
175
|
10
|
Xe khách 29 chỗ ngồi
|
400
|
11
|
Xe tải 780Kg HFJ 1011G
|
76
|
12
|
Xe tải Jinbei SY 1022 DEF
|
90
|
13
|
Xe tải Jinbei SY 1021 DMF3
|
93
|
14
|
Xe tải Jinbei SY 1021 DMF3 đóng thùng kín -590Kg
|
103
|
15
|
Xe tải Jinbei SY1030DFH3 đóng thùng kín -610Kg
|
150
|
16
|
Xe tải Jinbei SY 1030 DFH3 đóng mui bạt - 810Kg
|
127
|
17
|
Xe Jinbi SY 1030DML3-TK1, tải thùng kín 850Kg
|
132
|
18
|
Xe tải Jinbei SY 1030 DFH - 990Kg
|
123
|
19
|
Xe tải Jinbei SY1044 DVS3 đóng thùng kín có trợ lực 1.335Kg
|
164
|
20
|
Xe tải Jinbei SY1044 DVS3 đóng thùng kín không trợ lực 1.335Kg
|
159
|
21
|
Xe tải Jinbei SY 1044 DVS3 đóng mui bạt - có trợ lực 1.340Kg
|
157
|
22
|
Xe tải Jinbei SY 1044 DVS3 đóng mui bạt - không trợ lực 1.340Kg
|
151
|
23
|
Xe tải Jinbei SY 1044 DVS3 có trợ lực tay lái- 1.490Kg
|
153
|
24
|
Xe tải Jinbei SY 1044 DVS3 không trợ lực tay lái- 1.490Kg
|
146
|
25
|
Xe tải Jinbei SY1041 DLS3 đóng thùng kín -1495Kg có trợ lực tay lái
|
140
|
26
|
Xe tải Jinbei SY1041 DLS3 đóng thùng kín -1495Kg không trợ lực tay
|
137
|
27
|
Xe tải Jinbei SY 1041 DLS3 - 1.605Kg có trợ lực tay lái
|
124
|
28
|
Xe tải Jinbei SY 1041 DLS3 - 1.605Kg không trợ lực tay lái
|
146
|
29
|
Xe tải Jinbei SY1047 DVS3 -1,685Kg
|
159
|
30
|
Xe tải Jinbei SY 1041 DLS3 đóng mui bạt - 1.735Kg có trợ lực tay lái
|
135
|
31
|
Xe tải Jinbei SY 1041 DLS3 đóng mui bạt - 1.735Kg không trợ lực tay
|
132
|
32
|
Xe tải Jinbei SY1043 DVL -1750Kg
|
130
|
33
|
Xe tải thùng Jinbei SY 1062 -2.800 Kg
|
200
|
34
|
Xe tải tự đổ Jinbei SY 3030 DFH2
|
123
|
35
|
Xe tải đông lạnh 999 Kg Jinbei SY 5047XXY -V phanh hơi
|
184
|
36
|
Xe tải đông lạnh 999 Kg Jinbei SY 5044XXYD3 -V phanh dầu
|
181
|
37
|
Xe tải Jinbei SY 3050 (4500BA)
|
200
|
38
|
Xe tải tự đổ Jinbei SY 3040 DFH2
|
180
|
39
|
Xe tải đa dụng SY 1041 SLS3
|
140
|
40
|
Xe tải đa dụng SY 1030 SML3
|
128
|
41
|
Xe tải Jinbei SY 4500AB/BĐ
|
241
|
42
|
Xe tải đa dụng SY 1041SLS3
|
141
|
43
|
Xe ôtô 8 chỗ hiệu SONGHUAJIANG -HFJ6376
|
170
|
44
|
Xe tải tự đổ XK 3000BA (LF3070G1)
|
166
|
45
|
Xe tải tự đổ XK 3000BA
|
189
|
46
|
Xe tải tự đổ XK 5000BA (LF3090G)
|
239
|
47
|
Xe tải tự đổ XK 1990BA
|
172
|
48
|
Xe tải VINAXUKI 1980.PD
|
168
|
49
|
Xe tải VINAXUKI 3500TL
|
245
|
50
|
Xe tải VINAXUKI 990T
|
134
|
51
|
Xe tải VINAXUKI 1490T
|
157
|
52
|
Xe tải VINAXUKI 1980T
|
179
|
53
|
Xe tải VINAXUKI 3450T
|
202
|
54
|
Xe tải VINAXUKI 470; số tự động;
|
73
|
55
|
Xe tải VINAXUKI 470TL
|
72
|
56
|
Xe VINAXUKI - HFJ1011
|
90
|
57
|
Xe VINAXUKI - SY1022DEF3-795 Kg
|
118
|
58
|
Xe VINAXUKI - SY1021DMF3-860 Kg
|
122
|
59
|
Xe VINAXUKI - SY1030DFH3-990 Kg
|
141
|
60
|
Xe VINAXUKI - SY1030SML3-985 Kg-6 ghế
|
142
|
61
|
Xe VINAXUKI - SY1030DML3-1050 Kg
|
137
|
62
|
Xe VINAXUKI -1200B-1200Kg
|
142
|
63
|
Xe tải VINAXUKI 1240T, trọng tải 1.240Kg
|
144
|
64
|
Xe tải VINAXUKI 1250TA, trọng tải 1.250Kg
|
116
|
65
|
Xe VINAXUKI -1250BA-1250Kg
|
115
|
66
|
Xe tải VINAXUKI SY104SLS3, trọng tải 1.410Kg - 6 ghế
|
158
|
67
|
Xe tải VINAXUKI 3600AT - trọng tải 3600Kg
|
252
|
68
|
Xe VINAXUKI -4500BA tải trọng 4500Kg
|
239
|
69
|
Xe VINAXUKI -5000BA 4x4 tải trọng 5000Kg
|
306
|
70
|
Xe VINAXUKI -6000T tải trọng 5500Kg
|
283
|
71
|
Xe VINAXUKI -8000BA tải trọng 8000Kg
|
359
|
72
|
Xe VINAXUKI -25BA
|
225
|
73
|
Xe HFJ7110E
|
195
|
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu)
|
1
|
Xe Transico 1,7 tấn
|
140
|
2
|
TRANSINCO 29chỗ (XN cơ khí 1-5)
|
565
|
3
|
TRANSINCO 29 chỗ động cơ Hàn Quốc( XN cơ khí 3/2)
|
565
|
4
|
TRANSINCO 51 chỗ
|
770
|
5
|
TRANSINCO NADIBUS 29 FAW1 - 29 chỗ
|
355
|
6
|
TRANSINCO Haeco K29S1, K29SA
|
565
|
7
|
TRANSINCO Haeco K29S2
|
732
|
8
|
TRANSINCO Haeco K29ST
|
420
|
9
|
TRANSINCO K46, 46 chỗ (VN liên doanh HQuốc)
|
975
|
10
|
TRANSINCO A -CA6900D210 -2- KIE, 46 chỗ
|
848
|
11
|
TRANSINCO AEPK47 (VN liên doanh HQuốc)
|
1 350
|
12
|
TRANSINCO 1.5-CAK51B, 51 chỗ không điều hoà nhiệt độ
|
460
|
13
|
TRANSINCO 1-5 K29/H6
|
445
|
14
|
TRANSINCO 1-5 K35-39
|
445
|
15
|
TRANSINCO 1-5 K29H5B
|
670
|
16
|
TRANSINCO 1-5 K29H7 - Euro 2
|
470
|
17
|
TRANSINCO 1-5 K51C1
|
540
|
18
|
TRANSINCO 1-5 K52C2
|
620
|
19
|
TRANSINCO 1-5 K46D
|
650
|
20
|
TRANSINCO 1-5 K29NJ
|
740
|
21
|
TRANSINCO 1-5 K29H8 -Euro 2 (D4DB)
|
640
|
22
|
TRANSINCO 1-5 K51
|
770
|
23
|
TRANSINCO 1-5B40
|
440
|
24
|
TRANSINCO 1-5B45 -Euro 2 không điều hoà
|
450
|
25
|
TRANSINCO 1-5B45 -Euro 2 có điều hoà
|
510
|
26
|
TRANSINCO 1-5B65B
|
530
|
27
|
TRANSINCO 1-5B50
|
550
|
28
|
TRANSINCO 1-5B60E
|
635
|
29
|
TRANSINCO 1-5B40/H8(1) - Euro 2
|
635
|
30
|
TRANSINCO 1-5B40/H8(2) - Euro 2
|
660
|
31
|
TRANSINCO BAHAI HCK29E3- 29 chỗ ngồi
|
|
|
Loại lắp ghế nhập khẩu Hàn Quốc
|
765
|
|
Loại lắp ghế sản xuất tại Việt Nam
|
715
|
32
|
TRANSINCO BAHAI AHK34C- 34 chỗ ngồi
|
|
|
Loại không có máy lạnh
|
495
|
|
Loại có máy lạnh
|
545
|
33
|
TRANSINCO BAHAI HCB40E3 - Xe Bus 40 chỗ
|
715
|
34
|
TRANSINCO BAHAI HCB2D40E3 - Xe Bus 40 chỗ
|
730
|
35
|
TRANSINCO BAHAI CAK46 - Xe khách 46 chỗ
|
|
|
Loại không có máy lạnh
|
750
|
|
Loại có máy lạnh
|
850
|
36
|
Xe BAHAI CAK46E2ST - Xe khách 46 chỗ
|
|
|
Loại không có máy lạnh
|
630
|
|
Loại có máy lạnh
|
710
|
37
|
TRANSINCO BAHAI AHB50 - Xe Bus 50 chỗ
|
|
|
Loại không có máy lạnh
|
495
|
|
Loại có máy lạnh
|
545
|
38
|
Xe BAHAI AHB50E2 - Xe Bus 50 chỗ
|
|
|
Loại không có máy lạnh
|
510
|
|
Loại có máy lạnh
|
560
|
39
|
Xe BAHAI CAB80E2 - Xe Bus 80 chỗ
|
|
|
Loại không có máy lạnh
|
630
|
|
Loại có máy lạnh
|
710
|
40
|
Xe BAHAI CA K37 UNIVERSE 37 chỗ
|
960
|
41
|
Xe BAHAI CA K42 UNIVERSE 42 chỗ
|
1 300
|
42
|
Xe hiệu Transico - JIULONG
|
|
|
JIULONG JL 1010G; JL 1010GA - 0,75 tấn
|
60
|
|
JIULONG 1 tấn
|
70
|
|
Xe tải ben TRANSINCO -JIULONG JL 2515 CD1- 1,5 TẤN
|
90
|
|
Xe tải benTRANSINCO -JIULONG JL 2815 CD1- 1,5 TẤN
|
100
|
|
Xe tải ben TRANSINCO - JIULONG JL 2515 CD1- 1,8 TẤN
|
100
|
|
Xe tải ben TRANSINCO -JIULONG JL 5830 PD, 3 TẤN
|
130
|
|
TRANSINCO -JIULONG JL 5830 PD1, 5830PD1A - 3 TẤN
|
135
|
|
Xe tải ben TRANSINCO -JIULONG JL 5840 PD1 - 4TẤN
|
140
|
|
TRANSINCO -JIULONG JL 5840 PD1A, 5840 PD1AA - 4TẤN
|
140
|
|
TRANSINCO -JIULONG JL 5840 PD1B - 4TẤN
|
145
|
|
TRANSINCO -JIULONG JL 5840 PD1C - 4TẤN
|
155
|