Tỉnh Hà Giang Sè 19+20 Ngµy th¸ng 4 n¨m 2012 MỤc lụC
tải về
4.59 Mb.
trang
21/42
Chuyển đổi dữ liệu
18.08.2016
Kích
4.59 Mb.
#22110
1
...
17
18
19
20
21
22
23
24
...
42
Điều hướng trang này:
CHEVROLET MALIBU CLASSIC
CHEVROLET MALIBU HYBRID
STT
LOẠI TÀI SẢN
GIÁ TÍNH
GHI CHÚ
ADVENTURE 6.0; 05 chỗ
3.084
8
948
Nhãn hiệu OPEL
OPEL ANTARA
2.0; 05 chỗ
840
2.4; 05 chỗ
960
9
Nhãn hiệu CHEVROLET
CHEVROLET AVEO5
SVM 1.6; 05 chỗ
600
LS 1.6; 05 chỗ
696
CHEVROLET AVEO
LS 1.6; 05 chỗ
708
LT 1.6; 05 chỗ
804
CHEVROLET COBALT
LS COUPE 2.2; 05 chỗ
840
LS 2.2; 05 chỗ
840
LT1 2.2; 05 chỗ
876
LT1 COUPE 2.2; 05 chỗ
876
LT2 2.2; 05 chỗ
948
LT2 COUPE 2.2; 05 chỗ
948
SPORT 2.2; 05 chỗ
1.140
SPORT COUPE 2.2; 05 chỗ
1.140
SS TURBO CHARGED COUPE 2.2; 05 chỗ
1.296
CHEVROLET CORVETTE
COUPE LT1 6.2; 02 chỗ
2.532
COUPE LT2 6.2; 02 chỗ
2.616
COUPE LT3 6.2; 02 chỗ
2.760
COUPE LT4 6.2; 02 chỗ
2.940
CONVERTIBLE LT2 6.2; 02 chỗ
3.000
CONVERTIBLE LT3 6.2; 02 chỗ
3.264
CONVERTIBLE LT4 6.2; 02 chỗ
3.444
Z06 LZ1 7.0; 02 chỗ
3.912
Z06 LZ2 7.0; 02 chỗ
4.068
Z06 LZ3 7.0; 02 chỗ
4.248
CHEVROLET EQUINOX
LS 2WD 3.4; 05 chỗ
1.320
LT1 2WD 3.4; 05 chỗ
1.368
LS AWD 3.4; 05 chỗ
1.416
LT2 2WD 3.4; 05 chỗ
1.440
LT1 AWD 3.4; 05 chỗ
1.464
LT2 AWD 3.4; 05 chỗ
1.536
LTZ 2WD 3.4; 05 chỗ
1.596
SPORT 2WD 3.6; 05 chỗ
1.620
LTZ AWD 3.4; 05 chỗ
1.692
STT
LOẠI TÀI SẢN
GIÁ TÍNH
GHI CHÚ
SPORT AWD 3.6; 05 chỗ
1.704
CHEVROLET HHR
LS 2.2; 05 chỗ
972
LT1 2.2; 05 chỗ
1.032
LT2 2.4; 05 chỗ
1.164
SS 2.0; 05 chỗ
1.332
CHEVROLET
HHR PANEL
LS 2.2; 02 chỗ
984
LT1 2.2; 02 chỗ
1.044
LT2 2.4; 02 chỗ
1.176
CHEVROLET IMPALA
LS 3.5; 06 chỗ
1.104
LT 3.5; 06 chỗ
1.140
50TH ANNIVERSARY 3.5; 06 chỗ
1.272
2LT 3.9; 06 chỗ
1.272
LTZ 3.9; 06 chỗ
1.392
SS 5.3; 06 chỗ
1.476
CHEVROLET MALIBU
LS 2.4; 05 chỗ
1.152
LT1 2.4; 05 chỗ
1.224
LT2 2.4; 05 chỗ
1.332
LTZ 3.6; 05 chỗ
1.572
CHEVROLET
MALIBU CLASSIC
LT2 3.5; 05 chỗ
1.188
CHEVROLET
MALIBU HYBRID
HY 2.4; 05 chỗ
1.392
CHEVROLET SUBURBAN
LS 1500 2WD 5.3; 09 chỗ
1.860
LT1 1500 2WD 5.3; 09 chỗ
1.896
LS 2500 2WD 6.0; 09 chỗ
1.920
LT1 2500 2WD 6.0; 09 chỗ
1.968
LS 2500 4WD 5.3; 09 chỗ
1.992
LT2 1500 2WD 5.3; 09 chỗ
2.016
LT1 1500 4WD 5.3; 09 chỗ
2.040
LS 2500 4WD 6.0; 09 chỗ
2.064
LT3 1500 2WD 5.3; 09 chỗ
2.064
LT2 2500 2WD 6.0; 09 chỗ
2.076
LT1 2500 4WD 6.0; 09 chỗ
2.112
LT3 2500 2WD 6.0; 09 chỗ
2.124
LT2 1500 4WD 5.3; 09 chỗ
2.148
LT3 1500 4WD 5.3; 09 chỗ
2.196
LT2 2500 4WD 6.0; 09 chỗ
2.220
LT3 2500 4WD 6.0; 09 chỗ
2.268
LTZ 1500 2WD 5.3; 09 chỗ
2.280
Каталог:
LegalDoc
->
Lists
->
Gazette
->
Attachments
Lists -> TỈnh hà giang số: 22/2015/QĐ-ubnd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> Tỉnh Hà Giang Sè 25 + 26 Ngµy 05 th¸ng 7 n¨m 2012 MỤc lụC
Attachments -> Do ubnd tØnh Hµ Giang xuÊt b¶n Sè 03+04+05 Ngµy 10 th¸ng 01 n¨m 2011 Môc lôC
Attachments -> Tỉnh Hà Giang Số 21 Ngày 01 tháng 9 năm 2011 MỤc lụC
Attachments -> TỈnh hà giang số: 1852/QĐ-ubnd cộng hoà xa hội chủ nghĩa việt nam
Attachments -> Tỉnh Hà Giang Sè 22 + 23 Ngµy 10 th¸ng 10 n¨m 2011
Attachments -> Tỉnh Hà Giang Sè 03+04 Ngµy 10 th¸ng 01 n¨m 2012 MỤc lụC
Attachments -> Tỉnh Hà Giang Sè 29 + 30 Ngµy 12 th¸ng 9 n¨m 2012 MỤc lụC
Attachments -> Do ubnd tØnh Hµ Giang xuÊt b¶n Sè 7 Ngµy 15 th¸ng 5 n¨m 2010 Môc lôC
tải về
4.59 Mb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
...
17
18
19
20
21
22
23
24
...
42
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu