E.1
|
Đo đạc thửa đất, đo đạc chiết tách thửa đất theo yêu cầu của người sử dụng đất, được tính bằng từ 30% đến 36% mức trích đo địa chính thửa đất (mục Đ)
|
A
|
ĐẤT NGOÀI KHU VỰC ĐÔ THỊ
|
|
a
|
Thửa có diện tích < 100m2
|
Thửa
|
304.471
|
12.179
|
316.650
|
31.665
|
350.000
|
b
|
Thửa có diện tích từ 100m2 đến < 300m2
|
Thửa
|
380.625
|
15.225
|
395.850
|
39.585
|
435.000
|
c
|
Thửa có diện tích từ 300m2 đến < 500m2
|
Thửa
|
456.731
|
18.269
|
475.000
|
47.500
|
520.000
|
d
|
Thửa có diện tích từ 500m2 đến < 1.000m2
|
Thửa
|
570.962
|
22.838
|
593.800
|
59.380
|
650.000
|
e
|
Thửa có diện tích từ 1.000m2 đến < 3.000m2
|
Thửa
|
751.635
|
30.065
|
781.700
|
78.170
|
860.000
|
f
|
Thửa có diện tích từ 3.000m2 đến <10.000m2
|
Thửa
|
1.141.827
|
45.673
|
1.187.500
|
118.750
|
1.310.000
|
B
|
ĐẤT ĐÔ THỊ
|
|
a
|
Thửa có diện tích <100m2
|
Thửa
|
455.192
|
18.208
|
473.400
|
47.340
|
520.000
|
b
|
Thửa có diện tích từ 100m2 đến < 300m2
|
Thửa
|
644.038
|
25.762
|
669.800
|
66.980
|
735.000
|
c
|
Thửa có diện tích từ 300m2 đến < 500m2
|
Thửa
|
682.788
|
27.312
|
710.100
|
71.010
|
780.000
|
d
|
Thửa có diện tích từ 500m2 đến < 1.000m2
|
Thửa
|
857.212
|
34.288
|
891.500
|
89.150
|
980.000
|
e
|
Thửa có diện tích từ 1.000m2 đến < 3.000m2
|
Thửa
|
1.137.981
|
45.519
|
1.183.500
|
118.350
|
1.300.000
|
f
|
Thửa có diện tích từ 3.000m2 đến < 10.000m2
|
Thửa
|
1.706.923
|
68.277
|
1.775.200
|
177.520
|
1.950.000
|
E.2
|
Đo đạc chỉnh lý do các yếu tố quy hoạch được tính bằng 20% mức trích đo địa chính thửa đất (mục Đ)
|
A
|
ĐẤT NGOÀI KHU VỰC ĐÔ THỊ
|
|
a
|
Thửa có diện tích <100m2
|
Thửa
|
206.788
|
8.272
|
215.059
|
21.506
|
235.000
|
b
|
Thửa có diện tích từ 100m2 đến < 300m2
|
Thửa
|
245.043
|
9.802
|
254.845
|
25.484
|
280.000
|
c
|
Thửa có diện tích từ 300m2 đến < 500m2
|
Thửa
|
260.552
|
10.422
|
270.974
|
27.097
|
300.000
|
d
|
Thửa có diện tích từ 500m2 đến < 1.000m2
|
Thửa
|
318.453
|
12.738
|
331.191
|
33.119
|
365.000
|
e
|
Thửa có diện tích từ 1.000m2 đến < 3.000m2
|
Thửa
|
437.356
|
17.494
|
454.850
|
45.485
|
500.000
|
f
|
Thửa có diện tích từ 3.000m2 đến < 10.000m2
|
Thửa
|
672.060
|
26.882
|
698.942
|
69.894
|
770.000
|
B
|
ĐẤT ĐÔ THỊ
|
|
a
|
Thửa có diện tích <100m2
|
Thửa
|
309.030
|
12.361
|
321.391
|
32.139
|
355.000
|
b
|
Thửa có diện tích từ 100m2 đến < 300m2
|
Thửa
|
366.716
|
14.669
|
381.384
|
38.138
|
420.000
|
c
|
Thửa có diện tích từ 300m2 đến < 500m2
|
Thửa
|
389.378
|
15.575
|
404.953
|
40.495
|
445.000
|
d
|
Thửa có diện tích từ 500m2 đến < 1.000m2
|
Thửa
|
475.906
|
19.036
|
494.943
|
49.494
|
545.000
|
e
|
Thửa có diện tích từ 1.000m2 đến < 3.000m2
|
Thửa
|
654.114
|
26.165
|
680.279
|
68.028
|
750.000
|
f
|
Thửa có diện tích từ 3.000m2 đến < 10.000m2
|
Thửa
|
1.004.348
|
40.174
|
1.044.522
|
104.452
|
1.150.000
|