TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc


D. ĐO ĐẠC CHỈNH LÝ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH



tải về 1.15 Mb.
trang4/7
Chuyển đổi dữ liệu06.07.2016
Kích1.15 Mb.
#57
1   2   3   4   5   6   7

D. ĐO ĐẠC CHỈNH LÝ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH
Đơn vị tính: đồng

Số TT

Danh mục công việc

ĐVT

Loại KK

Đơn giá sản phẩm

VAT

Tổng cộng

Ngoại nghiệp

Nội nghiệp

Tổng

a

Tỷ lệ 1/500

 

 

a1

Các công việc theo ha

ha

1

382.652

358.896

741.549

74.155

815.703

2

472.982

393.323

866.305

86.631

952.936

3

623.011

451.174

1.074.185

107.418

1.181.603

4

832.739

532.209

1.364.947

136.495

1.501.442

5

1.043.405

618.814

1.662.219

166.222

1.828.441

a2

Các công việc theo thửa

Thửa

1

176.486

4.459

180.944

18.094

199.039

2

220.150

4.459

224.609

22.461

247.070

3

292.920

4.459

297.379

29.738

327.117

4

394.803

4.459

399.262

39.926

439.189

5

496.750

4.459

501.208

50.121

551.329

b

Tỷ lệ 1/1000 

 

b1

Các công việc theo ha

ha

1

137.686

77.967

215.654

21.565

237.219

2

170.677

83.185

253.861

25.386

279.247

3

225.661

91.849

317.510

31.751

349.261

4

302.639

103.949

406.588

40.659

447.247

5

390.614

117.832

508.446

50.845

559.291

b2

Các công việc theo thửa

Thửa

1

53.624

4.459

58.083

5.808

63.891

2

66.624

4.459

71.083

7.108

78.191

3

88.173

4.459

92.631

9.263

101.894

4

118.454

4.459

122.912

12.291

135.204

5

152.916

4.459

157.375

15.737

173.112

c

Tỷ lệ 1/2000 

 

c1

Các công việc theo ha

ha

1

26.174

21.248

47.422

4.742

52.164

2

34.411

22.786

57.197

5.720

62.917

3

42.669

24.925

67.594

6.759

74.353

4

52.979

27.828

80.807

8.081

88.888

5

73.598

31.505

105.103

10.510

115.613

c2

Các công việc theo thửa

Thửa

1

54.050

4.459

58.509

5.851

64.360

2

71.893

4.459

76.351

7.635

83.987

3

89.586

4.459

94.044

9.404

103.449

4

111.861

4.459

116.320

11.632

127.952

5

156.110

4.459

160.569

16.057

176.626

 d

Tỷ lệ 1/5000

 

d1

Các công việc theo ha

ha

1

15.132

2.758

17.890

1.789

19.679

2

17.440

2.922

20.362

2.036

22.398

3

23.200

3.245

26.445

2.645

29.090

4

25.502

3.375

28.877

2.888

31.765

d2

Các công việc theo thửa

Thửa

1

124.265

4.459

128.724

12.872

141.596

2

143.240

4.459

147.699

14.770

162.469

3

190.580

4.459

195.039

19.504

214.543

4

209.518

4.459

213.977

21.398

235.375

CÁC TRƯỜNG HỢP ĐẶC BIỆT

a.1

Trường hợp không lập lưới đo vẽ

a.1

Tỷ lệ 1/500

 

a.1.1

Các công việc theo ha

ha

1

382.652

358.896

741.549

74.155

815.703

2

472.982

393.323

866.305

86.631

952.936

3

623.011

451.174

1.074.185

107.418

1.181.603

4

832.739

532.209

1.364.947

136.495

1.501.442

5

1.043.405

618.814

1.662.219

166.222

1.828.441

a.1.2

Các công việc theo thửa

Thửa

1

164.215

4.459

168.674

16.867

185.541

2

204.831

4.459

209.290

20.929

230.219

3

272.522

4.459

276.981

27.698

304.679

4

367.294

4.459

371.752

37.175

408.928

5

462.122

4.459

466.581

46.658

513.239

b.1

Tỷ lệ 1/1000

 

b.1.1

Các công việc theo ha

ha

1

137.686

77.967

215.654

21.565

237.219

2

170.677

83.185

253.861

25.386

279.247

3

225.661

91.849

317.510

31.751

349.261

4

302.639

103.949

406.588

40.659

447.247

5

390.614

117.832

508.446

50.845

559.291

b.1.2

Các công việc theo thửa

Thửa

1

50.187

4.459

54.645

5.465

60.110

2

62.358

4.459

66.817

6.682

73.498

3

82.520

4.459

86.979

8.698

95.677

4

110.860

4.459

115.319

11.532

126.851

5

143.201

4.459

147.660

14.766

162.426

c.1

Tỷ lệ 1/2000

 

c.1.1

Các công việc theo ha

ha

1

26.174

21.248

47.422

4.742

52.164

2

34.411

22.786

57.197

5.720

62.917

3

42.669

24.925

67.594

6.759

74.353

4

52.979

27.828

80.807

8.081

88.888

5

73.598

31.505

105.103

10.510

115.613

c.1.2

Các công việc theo thửa

Thửa

1

51.041

4.459

55.500

5.550

61.050

2

67.874

4.459

72.332

7.233

79.566

3

84.641

4.459

89.100

8.910

98.010

4

105.715

4.459

110.174

11.017

121.192

5

147.561

4.459

152.020

15.202

167.222

d.1

Tỷ lệ 1/5000

 

d.1.1

Các công việc theo ha

ha

1

15.132

2.758

17.890

1.789

19.679

2

17.440

2.922

20.362

2.036

22.398

3

23.200

3.245

26.445

2.645

29.090

4

25.502

3.375

28.877

2.888

31.765

d.1.2

Các công việc theo thửa

Thửa

1

116.596

4.459

121.054

12.105

133.160

2

134.460

4.459

138.918

13.892

152.810

3

178.940

4.459

183.399

18.340

201.739

4

196.764

4.459

201.223

20.122

221.346

a2

Trường hợp biến động từ 15% đến 20%

 

a.2

Tỷ lệ 1/500 

 

a.2.1

Các công việc theo ha

ha

1

454.226

411.640

865.866

86.587

952.453

2

562.528

452.554

1.015.081

101.508

1.116.589

3

742.405

521.289

1.263.694

126.369

1.390.064

4

993.858

617.587

1.611.445

161.144

1.772.589

5

1.246.406

720.472

1.966.878

196.688

2.163.565

a.2.2

Các công việc theo thửa

Thửa

1

211.418

5.097

216.515

21.651

238.166

2

263.815

5.097

268.912

26.891

295.804

3

351.140

5.097

356.237

35.624

391.860

4

473.399

5.097

478.496

47.850

526.346

5

949.862

5.097

954.959

95.496

1.050.455

b.2

Tỷ lệ 1/1000

 

b.2.1

Các công việc theo ha

ha

1

163.940

89.179

253.119

25.312

278.431

2

203.495

95.369

298.864

29.886

328.750

3

269.418

105.649

375.067

37.507

412.573

4

361.711

120.006

481.717

48.172

529.889

5

467.189

136.478

603.667

60.367

664.033

b.2.2

Các công việc theo thửa

Thửa

1

63.992

5.097

69.089

6.909

75.997

2

79.592

5.097

84.689

8.469

93.157

3

105.450

5.097

110.547

11.055

121.601

4

141.787

5.097

146.884

14.688

161.572

5

290.807

5.097

295.904

29.590

325.495

c2

Tỷ lệ 1/2000

 

c.2.1

Các công việc theo ha

ha

1

31.097

24.419

55.516

5.552

61.068

2

40.974

26.246

67.220

6.722

73.942

3

50.874

28.783

79.656

7.966

87.622

4

63.234

32.228

95.463

9.546

105.009

5

87.956

36.653

124.608

12.461

137.069

c.2.2

Các công việc theo thửa

Thửa

1

64.694

5.097

69.791

6.979

76.771

2

86.106

5.097

91.203

9.120

100.323

3

107.337

5.097

112.434

11.243

123.678

4

134.068

5.097

139.165

13.917

153.082

5

295.818

5.097

300.915

30.091

331.006

d2

Tỷ lệ 1/5000 

 

d.2.1

Các công việc theo ha

ha

1

18.112

3.190

21.302

2.130

23.432

2

20.878

3.385

24.262

2.426

26.689

3

27.784

3.769

31.553

3.155

34.708

4

30.544

3.923

34.467

3.447

37.914

d.2.2

Các công việc theo thửa

Thửa

1

148.909

5.097

154.006

15.401

169.407

2

171.680

5.097

176.777

17.678

194.454

3

228.488

5.097

233.585

23.358

256.943

4

251.213

5.097

256.310

25.631

281.941

a3

Trường hợp biến động dưới 15%:

 

a.3

Tỷ lệ 1/500

 

a.3.1

Các công việc theo ha

ha

1

490.013

438.011

928.025

92.802

1.020.827

2

607.300

482.169

1.089.469

108.947

1.198.416

3

802.102

556.347

1.358.449

135.845

1.494.294

4

1.074.418

660.276

1.734.693

173.469

1.908.163

5

1.347.906

771.301

2.119.207

211.921

2.331.128

a.3.2

Các công việc theo thửa

Thửa

1

228.884

5.416

234.300

23.430

257.730

2

285.648

5.416

291.064

29.106

320.170

3

380.249

5.416

385.665

38.567

424.232

4

512.697

5.416

518.113

51.811

569.925

5

645.227

5.416

650.643

65.064

715.708

b.3

Tỷ lệ 1/1000

 

b.3.1

Các công việc theo ha

ha

1

177.067

94.784

271.852

27.185

299.037

2

219.903

101.462

321.365

32.136

353.501

3

291.296

112.549

403.845

40.385

444.230

4

391.247

128.034

519.281

51.928

571.209

5

505.476

145.801

651.277

65.128

716.404

b.3.2

Các công việc theo thửa

Thửa

1

69.175

5.416

74.591

7.459

82.051

2

86.075

5.416

91.491

9.149

100.640

3

114.088

5.416

119.504

11.950

131.455

4

153.454

5.416

158.870

15.887

174.757

5

198.254

5.416

203.670

20.367

224.037

c.3

Tỷ lệ 1/2000




c.3.1

Các công việc theo ha

ha

1

33.558

26.005

59.563

5.956

65.519

2

44.256

27.976

72.232

7.223

79.455

3

54.976

30.712

85.688

8.569

94.256

4

68.362

34.428

102.790

10.279

113.069

5

95.134

39.226

134.361

13.436

147.797

c.3.2

Các công việc theo thửa

Thửa

1

70.017

5.416

75.433

7.543

82.976

2

93.212

5.416

98.628

9.863

108.491

3

116.213

5.416

121.629

12.163

133.792

4

145.172

5.416

150.588

15.059

165.647

5

202.695

5.416

208.112

20.811

228.923

d3

Tỷ lệ 1/5000

 

d.3.1

Các công việc theo ha

ha

1

19.602

3.406

23.008

2.301

25.309

2

22.597

3.616

26.213

2.621

28.834

3

30.076

4.031

34.107

3.411

37.517

4

33.065

4.197

37.262

3.726

40.989

d.3.2

Các công việc theo thửa

Thửa

1

161.231

5.416

166.647

16.665

183.312

2

185.899

5.416

191.316

19.132

210.447

3

247.442

5.416

252.858

25.286

278.143

4

272.060

5.416

277.476

27.748

305.224

a4

Trường hợp biến động do thay đổi tên chủ sử dụng thửa đất (40% mức a)

 


a.4

Tỷ lệ 1/500

 

a.4.1

Các công việc theo ha

ha

1

153.061

143.558

296.619

29.662

326.281

2

189.193

157.329

346.522

34.652

381.174

3

249.204

180.469

429.674

42.967

472.641

4

333.095

212.883

545.979

54.598

600.577

5

417.362

247.526

664.888

66.489

731.376

a.4.2

Các công việc theo thửa

Thửa

1

70.594

1.784

72.378

7.238

79.616

2

88.060

1.784

89.844

8.984

98.828

3

117.168

1.784

118.952

11.895

130.847

4

157.921

1.784

159.705

15.970

175.675

5

198.700

1.784

200.483

20.048

220.532

b.4

Tỷ lệ 1/1000

 

b.4.1

Các công việc theo ha

ha

1

55.075

31.187

86.261

8.626

94.888

2

68.271

33.274

101.545

10.154

111.699

3

90.264

36.740

127.004

12.700

139.704

4

121.056

41.580

162.635

16.264

178.899

5

156.246

47.133

203.379

20.338

223.716

b.4.2

Các công việc theo thửa

Thửa

1

21.450

1.784

23.233

2.323

25.557

2

26.650

1.784

28.433

2.843

31.277

3

35.269

1.784

37.053

3.705

40.758

4

47.381

1.784

49.165

4.916

54.081

5

61.166

1.784

62.950

6.295

69.245

c4

Tỷ lệ 1/2000

 

c.4.1

Các công việc theo ha

ha

1

10.470

8.499

18.969

1.897

20.866

2

13.764

9.114

22.879

2.288

25.167

3

17.068

9.970

27.038

2.704

29.741

4

21.192

11.131

32.323

3.232

35.555

5

29.439

12.602

42.041

4.204

46.245

c.4.2

Các công việc theo thửa

Thửa

1

21.620

1.784

23.403

2.340

25.744

2

28.757

1.784

30.541

3.054

33.595

3

35.834

1.784

37.618

3.762

41.380

4

44.745

1.784

46.528

4.653

51.181

5

62.444

1.784

64.228

6.423

70.650

d4

Tỷ lệ 1/5000

 

d.4.1

Các công việc theo ha

ha

1

6.053

1.103

7.156

716

7.872

2

6.976

1.169

8.145

814

8.959

3

9.280

1.298

10.578

1.058

11.636

4

10.201

1.350

11.551

1.155

12.706

d.4.2

Các công việc theo thửa

Thửa

1

49.706

1.784

51.490

5.149

56.638

2

57.296

1.784

59.080

5.908

64.988

3

76.232

1.784

78.016

7.802

85.817

4

83.807

1.784

85.591

8.559

94.150

a.5

Trường hợp biến động do thay đổi địa chỉ thửa đất (30% mức a)

 

a.5

Tỷ lệ 1/500

 

a.5.1

Các công việc theo ha

ha

1

114.796

107.669

222.465

22.246

244.711

2

141.895

117.997

259.892

25.989

285.881

3

186.903

135.352

322.255

32.226

354.481

4

249.822

159.663

409.484

40.948

450.433

5

313.022

185.644

498.666

49.867

548.532

a.5.2

Các công việc theo thửa

Thửa

1

52.946

1.338

54.283

5.428

59.712

2

66.045

1.338

67.383

6.738

74.121

3

87.876

1.338

89.214

8.921

98.135

4

118.441

1.338

119.779

11.978

131.757

5

149.025

1.338

150.363

15.036

165.399

b.5

Tỷ lệ 1/1000

 

b.5.1

Các công việc theo ha

ha

1

41.306

23.390

64.696

6.470

71.166

2

51.203

24.955

76.158

7.616

83.774

3

67.698

27.555

95.253

9.525

104.778

4

90.792

31.185

121.976

12.198

134.174

5

117.184

35.350

152.534

15.253

167.787

b.5.2

Các công việc theo thửa

Thửa

1

16.087

1.338

17.425

1.742

19.167

2

19.987

1.338

21.325

2.132

23.457

3

26.452

1.338

27.789

2.779

30.568

4

35.536

1.338

36.874

3.687

40.561

5

45.875

1.338

47.212

4.721

51.934

c5

Tỷ lệ 1/2000

 

c.5.1

Các công việc theo ha

ha

1

7.852

6.374

14.226

1.423

15.649

2

10.323

6.836

17.159

1.716

18.875

3

12.801

7.477

20.278

2.028

22.306

4

15.894

8.349

24.242

2.424

26.666

5

22.079

9.452

31.531

3.153

34.684

c.5.2

Các công việc theo thửa

Thửa

1

16.215

1.338

17.553

1.755

19.308

2

21.568

1.338

22.905

2.291

25.196

3

26.876

1.338

28.213

2.821

31.035

4

33.558

1.338

34.896

3.490

38.386

5

46.833

1.338

48.171

4.817

52.988

d.5

Tỷ lệ 1/5000

 

d.5.1

Các công việc theo ha

ha

1

4.540

827

5.367

537

5.904

2

5.232

877

6.108

611

6.719

3

6.960

974

7.934

793

8.727

4

7.651

1.013

8.663

866

9.530

d.5.2

Các công việc theo thửa

Thửa

1

37.279

1.338

38.617

3.862

42.479

2

42.972

1.338

44.310

4.431

48.741

3

57.174

1.338

58.512

5.851

64.363

4

62.855

1.338

64.193

6.419

70.612

a.6

Trường hợp biến động hình thể thửa đất trên 40%: mức chỉnh lý biến động phần diện tích cần chỉnh lý tính như mức đo vẽ mới (Mục B)


Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ
Attachments -> Ủy ban nhân dân tỉnh hà giang

tải về 1.15 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương