TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
B. ĐO ĐẠC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐẠC TRỰC TIẾP
tải về
1.15 Mb.
trang
2/7
Chuyển đổi dữ liệu
06.07.2016
Kích
1.15 Mb.
#57
1
2
3
4
5
6
7
Điều hướng trang này:
Số TT Danh mục công việc ĐVT Loại KK
Nội nghiệp Tổng
B. ĐO ĐẠC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐẠC TRỰC TIẾP
Đơn vị tính: đồng
Số
TT
Danh mục công việc
ĐVT
Loại
KK
Đơn giá sản phẩm
VAT
Tổng cộng
Ngoại nghiệp
Nội nghiệp
Tổng
1.1
Tỷ lệ 1/500
ha
1
5.280.544
1.004.522
6.285.066
628.507
6.913.573
2
6.243.192
1.052.854
7.296.046
729.605
8.025.650
3
7.815.445
1.098.234
8.913.679
891.368
9.805.047
4
9.540.240
1.156.746
10.696.986
1.069.699
11.766.685
5
11.475.208
1.227.397
12.702.605
1.270.261
13.972.866
1.2
Tỷ lệ 1/1000
ha
1
1.812.928
429.788
2.242.717
224.272
2.466.988
2
2.064.780
451.044
2.515.823
251.582
2.767.406
3
2.366.859
478.664
2.845.523
284.552
3.130.075
4
3.262.556
512.588
3.775.144
377.514
4.152.658
5
4.133.666
555.024
4.688.690
468.869
5.157.559
1.3
Tỷ lệ 1/2000
ha
1
560.578
170.737
731.315
73.132
804.447
2
639.975
180.764
820.739
82.074
902.813
3
735.098
192.877
927.975
92.798
1.020.773
4
955.736
178.502
1.134.238
113.424
1.247.662
5
1.258.913
193.010
1.451.923
145.192
1.597.116
1.4
Tỷ lệ 1/5000
ha
1
271.131
27.885
299.015
29.902
328.917
2
319.802
30.246
350.048
35.005
385.053
3
353.327
33.954
387.281
38.728
426.009
4
390.519
38.961
429.480
42.948
472.428
2
Các trường hợp đặc biệt
2.1
Đo vẽ địa hình cho bản đồ địa chính
2.1.1
Tỷ lệ 1/500
ha
1
524.519
70.675
595.194
59.519
654.713
2
619.958
74.711
694.669
69.467
764.136
3
775.954
78.746
854.701
85.470
940.171
4
947.407
84.127
1.031.535
103.153
1.134.688
2.1.2
Tỷ lệ 1/1000
ha
1
180.525
30.776
211.301
21.130
232.431
2
205.587
32.745
238.331
23.833
262.164
3
235.661
35.208
270.869
27.087
297.956
4
324.968
38.284
363.252
36.325
399.578
2.1.3
Tỷ lệ 1/2000
ha
1
55.802
12.627
68.428
6.843
75.271
2
63.699
13.521
77.220
7.722
84.942
3
73.167
14.597
87.764
8.776
96.541
4
95.123
13.316
108.439
10.844
119.283
2.1.4
Tỷ lệ 1/5000
ha
1
26.911
2.225
29.136
2.914
32.049
2
31.745
2.439
34.184
3.418
37.602
3
35.079
2.728
37.807
3.781
41.588
4
38.777
3.118
41.895
4.190
46.085
2.2
Đo vẽ phục vụ công tác đền bù, giải phóng mặt bằng, khu công nghiệp, các công trình giao thông, thuỷ lợi, công trình điện năng
2.1.1
Tỷ lệ 1/500
ha
1
6.042.263
1.066.925
7.109.188
710.919
7.820.107
2
7.145.758
1.119.262
8.265.021
826.502
9.091.523
3
8.947.763
1.168.648
10.116.411
1.011.641
11.128.052
4
10.924.455
1.232.501
12.156.956
1.215.696
13.372.651
2.1.2
Tỷ lệ 1/1000
ha
1
2.074.324
457.097
2.531.421
253.142
2.784.563
2
2.363.014
480.306
2.843.320
284.332
3.127.652
3
2.709.326
510.371
3.219.697
321.970
3.541.667
4
3.737.552
547.348
4.284.900
428.490
4.713.390
2.1.3
Tỷ lệ 1/2000
ha
1
641.300
182.127
823.427
82.343
905.769
2
732.310
193.040
925.350
92.535
1.017.885
3
841.361
206.219
1.047.580
104.758
1.152.338
4
1.094.402
190.574
1.284.976
128.498
1.413.473
2.1.4
Tỷ lệ 1/5000
ha
1
310.365
29.878
340.242
34.024
374.266
2
366.112
32.452
398.564
39.856
438.420
3
404.550
36.446
440.996
44.100
485.096
4
447.198
41.840
489.038
48.904
537.941
Каталог:
Lists
->
vbpq
->
Attachments
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ
Attachments -> Ủy ban nhân dân tỉnh hà giang
tải về
1.15 Mb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
2
3
4
5
6
7
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2023
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu