|
TỔng hợp danh sách các giống đƯỢc công nhận cho sản xuất thử VÀ CÔng nhận chính thức từ trưỚc tới tháng 9 NĂM 2013
|
trang | 1/18 | Chuyển đổi dữ liệu | 08.07.2016 | Kích | 2.31 Mb. | | #1551 |
|
TỔNG HỢP DANH SÁCH CÁC GIỐNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN CHO SẢN XUẤT THỬ VÀ CÔNG NHẬN CHÍNH THỨC TỪ TRƯỚC TỚI THÁNG 9 NĂM 2013
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
Cây trồng
|
Tên giống
|
Cơ quan tác giả
|
Năm
công nhận
|
Mức độ công nhận
|
Vụ, vùng được CN
|
Số QĐ
|
Ngày, tháng, năm
|
1
|
Lúa thuần
|
VN86
|
Viện KHKTNN miền Nam
|
1889
|
Chính thức
|
phía Nam
|
46
|
|
2
|
Lúa thuần
|
IR64A
|
Viện KHKTNN miền Nam
|
1889
|
Chính thức
|
phía Nam
|
46
|
|
3
|
Lúa thuần
|
IRR13240-39-3
|
Viện KHKTNN miền Nam
|
1889
|
Chính thức
|
phía Nam
|
46
|
|
4
|
Lúa thuần
|
TN108(NN10)
|
Viện lúa ĐBSCL
|
1889
|
Chính thức
|
phía Nam
|
46
|
|
5
|
Ngô lai
|
Ngô lai số 2
|
Viện CLT & CTP
|
1977
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
482
|
|
6
|
Ngô lai
|
Ngô lai 2A
|
Viện CLT & CTP
|
1977
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
482
|
|
7
|
Ngô lai
|
Ngô lai 2B
|
Viện CLT & CTP
|
1977
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
482
|
|
8
|
Ngô lai
|
Ngô lai số 6
|
Viện KHKTNN Việt Nam
|
1977
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
482
|
|
9
|
Lúa thuần
|
Xuân số 2
|
Viện CLT & CTP
|
1984
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
245
|
|
10
|
Lúa thuần
|
184 (NN75-1)
|
Viện CLT & CTP
|
1984
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
245
|
|
11
|
Lúa thuần
|
CR203 (MT41)
|
Viện BVTV
|
1984
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
245
|
|
12
|
Lúa thuần
|
VN10 (NN75-3)
|
Trường ĐH Nông nghiệp 1
|
1984
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
245
|
|
13
|
Lúa thuần
|
C22
|
Viện KHKTNN Việt Nam
|
1984
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
245
|
|
14
|
Lúa thuần
|
NN 4B- phía Nam
|
Viện lúa ĐBSCL
|
1985
|
Chính thức
|
phía Nam
|
10
|
|
15
|
Lúa thuần
|
NN 5B
|
Viện lúa ĐBSCL
|
1985
|
Chính thức
|
phía Nam
|
10
|
|
16
|
Lúa thuần
|
IR 8423
|
Trường TCNN Long Định
|
1985
|
Chính thức
|
phía Nam
|
10
|
|
17
|
Lúa thuần
|
IR64
|
Viện lúa ĐBSCL
|
1986
|
Chính thức
|
phía Nam
|
402
|
|
18
|
Lúa thuần
|
NN9A
|
Viện lúa ĐBSCL
|
1986
|
Chính thức
|
phía Nam
|
402
|
|
19
|
Đậu tương
|
AK02
|
Viện KHKTNN Việt Nam
|
1987
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
16
|
|
20
|
Khoai lang
|
HL4
|
Viện KHKTNN miền Nam
|
1987
|
Chính thức
|
phía Nam
|
16
|
|
21
|
Khoai lang
|
Dòng số 8
|
Viện CLT & CTP
|
1987
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
16
|
|
22
|
Khoai lang
|
Dòng 59
|
Viện CLT & CTP
|
1987
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
16
|
|
23
|
Lúa thuần
|
1548
|
Viện CLT & CTP
|
1987
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
16
|
|
24
|
Lúa thuần
|
C10
|
Viện CLT & CTP
|
1987
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
16
|
|
25
|
Lúa thuần
|
U14
|
Viện CLT & CTP
|
1987
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
16
|
|
26
|
Lúa thuần
|
Nếp 415
|
Viện KHKTNN Việt Nam
|
1987
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
16
|
|
27
|
Lúa thuần
|
CN2
|
Viện KHKTNN Việt Nam
|
1987
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
16
|
|
28
|
Lúa thuần
|
C37
|
Viện KHKTNN Việt Nam
|
1987
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
16
|
|
29
|
Lúa thuần
|
IR1820
|
Viện BVTV
|
1987
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
16
|
|
30
|
Lúa thuần
|
IR50
|
Trung tâm BVTV
|
1987
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
16
|
|
31
|
Ngô TPTD
|
MSB49
|
Viện Nghiên cứu Ngô
|
1987
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
16
|
|
32
|
Ngô TPTD
|
TSB2
|
Viện Nghiên cứu Ngô
|
1987
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
16
|
|
33
|
Ngô TPTD
|
HLS
|
Viện KHKTNN Việt Nam
|
1987
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
16
|
|
34
|
Cà chua
|
Cà chua HP5
|
Trại An Hải, Hải Phòng
|
1988
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
562
|
|
35
|
Cà chua
|
Cà chua số 7
|
Viện CLT & CTP
|
1988
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
562
|
|
36
|
Lúa thuần
|
U17
|
Viện CLT & CTP
|
1988
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
562
|
|
37
|
Lúa thuần
|
OM80
|
Viện & Cục BVTV
|
1988
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
562
|
|
38
|
Lúa thuần
|
V14
|
Viện KHKTNN Việt Nam
|
1988
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
562
|
|
39
|
Lúa thuần
|
IR17494
|
Viện BVTV
|
1988
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
562
|
|
40
|
Cà chua
|
Cà chua số 214
|
Viện CLT & CTP
|
1989
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
397
|
|
41
|
Cải bắp
|
CB1
|
Viện CLT & CTP
|
1989
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
397
|
|
42
|
Lúa thuần
|
C180
|
Viện KHKTNN Việt Nam
|
1989
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
397
|
|
43
|
Lúa thuần
|
CH2
|
Viện CLT & CTP
|
1989
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
397
|
|
44
|
Lúa thuần
|
CH3
|
Viện CLT & CTP
|
1989
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
397
|
|
45
|
Lúa thuần
|
V15
|
Viện KHKTNN Việt Nam
|
1989
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
397
|
|
46
|
Ngô nếp
|
Nếp S2
|
Viện KHKTNN Việt Nam
|
1989
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
397
|
|
47
|
Ngô TPTD
|
HLS
|
Viện KHKTNN miền Nam
|
1989
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
397
|
|
48
|
Ngô TPTD
|
HSB1
|
Viện Nghiên cứu Ngô
|
1989
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
397
|
|
49
|
Ngô TPTD
|
TSB1
|
Viện nghiên cứu ngô
|
1989
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
397
|
|
50
|
Cải bắp
|
CB26
|
Viện Nghiên cứu Rau quả
|
1990
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
369
|
|
51
|
Cải bẹ
|
Cải bẹ xanh mỡ
|
Viện KHKTNN Việt Nam
|
1990
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
369
|
|
52
|
Cải củ
|
số 8
|
Viện CLT & CTP
|
1990
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
369
|
|
53
|
Cải củ
|
số 9
|
Viện CLT & CTP
|
1990
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
369
|
|
54
|
Đậu tương
|
VX9-3
|
Viện KHKTNN Việt Nam
|
1990
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
369
|
|
55
|
Đậu tương
|
AKO3
|
Viện KHKTNN Việt Nam
|
1990
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
369
|
|
56
|
Dưa hấu
|
Sugarbaby
|
Viện KHKTNN Việt Nam
|
1990
|
Chính thức
|
cả nước
|
369
|
|
57
|
Lạc
|
Sen lai75/23
|
Viện KHKTNN Việt Nam; Trường ĐH Nông nghiệp 1 Hà Nội
|
1990
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
369
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|