TỔng hợp dự toán kinh phí XÂy dựNG



tải về 75.35 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích75.35 Kb.
#23455

TỔNG HỢP DỰ TOÁN KINH PHÍ XÂY DỰNG

DỰ ÁN XÂY DỰNG CƠ SỞ DỮ LIỆU TÀI NGUYÊN NƯỚC TỈNH YÊN BÁI

(Kèm theo Quyết định số 701/QĐ-UBND ngày 17 tháng 5 năm 2007 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Yên Bái)
















Đơn vị tính: đồng

STT

Các hạng mục công việc

ĐVT

Dự toán kinh phí

KL

Đơn giá

Thành tiền

A

CHI PHÍ TRỰC TIẾP

 

 

 

 

I

Khảo sát xây dựng Dự án

Đồng

1

 

11.628.848

II

Thu thập, điều tra, khảo sát, tổng hợp và phân tích và cập nhật các tài liệu để xây dựng cơ sở dữ liệu phục vụ công tác qui hoạch quản lý tài nguyên nước

Đồng

 

 

304.246.273

1

Thu thập, tổng hợp và phân tích và cập nhật các tài liệu

Đồng

 

 

16.920.000

2

Điều tra khảo sát hiện trạng khai thác sử dụng nguồn nước mặt

Đồng

 

 

184.508.676

3

Điều tra khảo sát hiện trạng các điểm thải chính vào nguồn nước

Đồng

 

 

82.817.597

4

Xử lý tổng hợp phân tích kết quả điều tra, cập nhật dữ liệu
vào cơ sở dữ liệu theo chuyên đề

Đồng

 

 

20.000.000

III

Lập trình xây dựng cơ sở dữ liệu (CSDL) tài nguyên nước phục vụ công tác quản lý tài nguyên nước

 

 

 

120.859.178

1

Thiết kế hệ thống và mô hình CSDL

Tháng/tổ

0,5

17.265.597

8.632.789,50

2

Lập trình xây dựng chương trình quản lý và các nhóm chức năng CSDL

Tháng/tổ

1,5

17.265.597

25.898.395,50

3

Lập trình xây dựng các Modul cập nhật, sửa chữa và thay thế CSDL

Tháng/tổ

1

17.265.597

17.265.597,00

4

Lập trình xây dựng các Modul phân tích, thống kê, xử lý dữ liệu và lập các báo cáo theo yêu cầu

Tháng/tổ

1

17.265.597

17.265.597,00

5

Lập trình xây dựng các Modul quản lý và liên kết dữ liệu với bản đồ

Tháng/tổ

1

17.265.597

17.265.597,00

6

Lập trình xây dựng các Modul liên kết dữ liệu với các ứng dụng khác

Tháng/tổ

1

17.265.597

17.265.597,00

7

Xây dựng các tiện ích và phần trợ giúp

Tháng/tổ

1

17.265.597

17.265.597,00

IV

Đánh máy báo cáo, in Laze

Trang

500

11.200

5.600.000

V

Thành lập các bản đồ chuyên môn bằng phương pháp số hoá

 

 

 

89.265.260

1

Bản đồ DCTV tỉ lệ 1/100.000

Mảnh

2

6.376.090

12.752.108

2

Bản đồ hiện trạng khai thác và chất lượng nước mặt tỉ lệ 1/100.000

Mảnh

2

6.376.090

12.752.108

3

Bản đồ trữ lượng tiềm năng nước mặt tỉ lệ 1/100.000

Mảnh

2

6.376.090

12.752.108

4

Bản đồ phân bố lượng mưa trung bình năm tỉ lệ 1/100.000

Mảnh

2

6.376.090

12.752.108

5

Bản đồ Modul dòng chảy năm tỉ lệ 1/100.000

Mảnh

2

6.376.090

12.752.108

6

Bản đồ hiện trạng các điểm xả thải chính tỉ lệ 1/100.000

Mảnh

2

6.376.090

12.752.108

7

Bản đồ định hướng khai thác tài nguyên nước tỉ lệ 1/100.000

Mảnh

2

6.376.090

12.752.108

VI

Hướng dẫn sử dụng và chuyển giao công nghệ

 

 

 

5.500.000

1

Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Bộ

5

500.000

2.500.000

2

Thực hành và chuyển giao công nghệ

Tiết

50

60.000

3.000.000

VII

Máy tính xách tay

Chiếc

1

30.000.000

30.000.000

 

Cộng (A)

 

 

 

567.099.559

B

CHI KHÁC

 

 

 

 

1

Chi hội nghị, hội thảo

Đồng

 

5.000.000

5.000.000

2

Chi phí thẩm định dự án

Đồng

 

5.000.000

5.000.000

3

Nghiệm thu tại Sở và Tỉnh

Đồng

 

6.000.000

6.000.000

4

Quản lý dự án

Tháng

18

100.000

1.800.000

5

Thù lao Chủ nhiệm dự án

Đồng

 

4.000.000

4.000.000

 

Cộng ( B )

Đồng

 

 

21.800.000

 

Tổng cộng

Đồng

 

 

588.899.559


tải về 75.35 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương