STT
|
Tên gọi
|
Ký hiệu, số hiệu
|
Ghi chú
|
1
|
Phương tiện đo độ ồn
- Quy trình kiểm định
|
ĐLVN 89 : 2010
|
Thay thế
ĐLVN 89 : 2001
|
2
|
Tỷ trọng kế
- Quy trình thử nghiệm
|
ĐLVN 215 : 2010
|
Ban hành mới
|
3
|
Phương tiện đo điện trở cách điện
- Quy trình thử nghiệm
|
ĐLVN 216 : 2010
|
Ban hành mới
|
4
|
Phương tiện đo điện trở tiếp đất
- Quy trình thử nghiệm
|
ĐLVN 217 : 2010
|
Ban hành mới
|
5
|
Phương tiện đo điện tim
- Quy trình thử nghiệm
|
ĐLVN 218 : 2010
|
Ban hành mới
|
6
|
Phương tiện đo điện não
- Quy trình thử nghiệm
|
ĐLVN 219 : 2010
|
Ban hành mới
|
7
|
Phương tiện đo để kiểm tra tốc độ xe cơ giới - Quy trình thử nghiệm
|
ĐLVN 220 : 2010
|
Ban hành mới
|
8
|
Phương tiện đo độ ồn
- Quy trình thử nghiệm
|
ĐLVN 221 : 2010
|
Ban hành mới
|
9
|
Thước cuộn
- Quy trình thử nghiệm
|
ĐLVN 222 : 2010
|
Ban hành mới
|
10
|
Cân phân tích và cân kỹ thuật
- Quy trình thử nghiệm
|
ĐLVN 223 : 2010
|
Ban hành mới
|
11
|
Cân tầu hỏa động
- Quy trình thử nghiệm
|
ĐLVN 224 : 2010
|
Ban hành mới
|
12
|
Cân kiểm tra quá tải xe
- Quy trình thử nghiệm
|
ĐLVN 225 : 2010
|
Ban hành mới
|
13
|
Cân băng tải
- Quy trình thử nghiệm
|
ĐLVN 226 : 2010
|
Ban hành mới
|
14
|
Xi téc ô tô
- Quy trình thử nghiệm
|
ĐLVN 227 : 2010
|
Ban hành mới
|
15
|
Cột đo khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)
- Quy trình thử nghiệm
|
ĐLVN 228 : 2010
|
Ban hành mới
|
16
|
Áp kế kiểu lò xo
- Quy trình thử nghiệm
|
ĐLVN 229 : 2010
|
Ban hành mới
|
17
|
Huyết áp kế cơ học
- Quy trình thử nghiệm
|
ĐLVN 230 : 2010
|
Ban hành mới
|
18
|
Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng
- Quy trình thử nghiệm
|
ĐLVN 231 : 2010
|
Ban hành mới
|
19
|
Nhiệt kế y học thủy tinh - thủy ngân có cơ cấu cực đại
- Quy trình thử nghiệm
|
ĐLVN 232 : 2010
|
Ban hành mới
|
20
|
Nhiệt kế y học điện tử có cơ cấu cực đại
- Quy trình thử nghiệm
|
ĐLVN 233 : 2010
|
Ban hành mới
|
21
|
Phương tiện đo độ ẩm của thóc, gạo, ngô và cà phê
- Quy trình thử nghiệm
|
ĐLVN 234 : 2010
|
Ban hành mới
|