5. Các loại vải dệt thoi đặc biệt khác
1406
|
5801
|
Vải nỉ một mặt, dạng cuộn, khổ 1,5m (59”)
|
Trung Quốc
|
Mét
|
1.10
|
1407
|
5801
|
Vải nhung khổ 1.4m (55”)
|
Trung Quốc
|
Mét
|
2.07
|
1408
|
5801
|
Vải dệt móc giả gấm khổ (1.2-1.6)m
|
Trung Quốc
|
Mét
|
0.50
|
1409
|
5801
|
Vải dệt móc giả gấm khổ (2,6-2,8)m
|
Trung Quốc
|
Mét
|
0.80
|
1410
|
5802
|
Vải băng lông khổ 1.4-2M (55-78”)
|
Trung Quốc
|
Mét
|
1.30
|
1411
|
5407
|
Vải thun hoa mầu bằng sợi filament tổng hợp, khổ 1,2m – 1,6m
|
Trung Quốc
|
Mét
|
1.20
|
1412
|
5516
|
Vải voan khổ 279cm
|
Hàn Quốc
|
Mét
|
2.49
|
1413
|
5516
|
Vải voan khổ 300cm
|
Đài Loan
|
Mét
|
2.38
|
1414
|
5516
|
Vải gấm khổ 140cm
|
Đài Loan
|
Mét
|
1.72
|
1415
|
5516
|
Vải gấm khổ 152-163cm
|
Hàn Quốc
|
Mét
|
1.65
|
1416
|
|
XIII. NHÓM RƯỢU, BIA
|
1417
|
2204
|
1. Rượu vang
|
1418
|
2204
|
Rượu Smirnoff Ice 5%, 27.5cl
|
Anh
|
Chai
|
0.28
|
1419
|
2204
|
Rượu vang Malibu nồng độ Alcohol 21%-0.75l/chai
|
Anh
|
Chai
|
1.65
|
1420
|
2204
|
Rượu vang đỏ Malbec 2004, 13.5%, 750ml/chai
|
Argentina
|
Chai
|
1.67
|
1421
|
2204
|
Rượu vang đỏ Malbec 2005, 13.5%, 750ml/chai
|
Argentina
|
Chai
|
1.67
|
1422
|
2204
|
Rượu vang đỏ Malbec 2006, 13.5%, 750ml/chai
|
Argentina
|
Chai
|
1.67
|
1423
|
2204
|
Rượu vang đỏ Merlot 2006, 13.5%, 750ml/chai
|
Argentina
|
Chai
|
1.67
|
1424
|
2204
|
Rượu vang trắng Torrontes 2006, 12.5%, 750ml/chai
|
Argentina
|
Chai
|
1.67
|
1425
|
2204
|
Rượu vang trắng Torrontes 2005, 12.5%, 750ml/chai
|
Argentina
|
Chai
|
1.67
|
1426
|
2204
|
Rượu vang đỏ Malbec Syrah 2006, 13.5%, 750ml/chai
|
Argentina
|
Chai
|
1.67
|
1427
|
2204
|
Rượu vang đỏ Shiraz 2006, 13.5%, 750ml/chai
|
Argentina
|
Chai
|
1.67
|
1428
|
2204
|
Rượu vang trắng Torrontes Chardonnay 2006, 12.5%, 750ml/chai
|
Argentina
|
Chai
|
1.67
|
1429
|
2204
|
Rượu vang Trivento Argentina các loại 0.75l; (13 – 14,8%)
|
Argentina
|
Chai
|
1.67
|
1430
|
2204
|
Rượu vang Trapiche Broquel 0,75l; 14%
|
Argentina
|
Chai
|
1.67
|
1431
|
2204
|
Rượu vang Trapiche Oak 0,75l; 13,5%
|
Argentina
|
Chai
|
1.67
|
1432
|
2204
|
Rượu vang Catena Malbec 0,75l; 13,9%
|
Argentina
|
Chai
|
6.20
|
1433
|
2204
|
Rượu vang Catena Alta Mabec 0,75l; 13,9%
|
Argentina
|
Chai
|
21.80
|
1434
|
2204
|
Rượu vang Argento Malbec 0,75l; 13%
|
Argentina
|
Chai
|
2.30
|
1435
|
2204
|
Rượu vang Alamos Malbec 0,75l; 13,5%
|
Argentina
|
Chai
|
3.50
|
1436
|
2204
|
Rượu vang Finca El Origen Malbec 0,75l; 14 – 14,8%
|
Argentina
|
Chai
|
1.67
|
1437
|
2204
|
Rượu vang Strewn Cabernet Red Wine 0,75l; 14%
|
Canada
|
Chai
|
1.68
|
1438
|
2204
|
Rượu vang Strewn Chardonnay 0,75l; 12,7%
|
Canada
|
Chai
|
1.68
|
1439
|
2204
|
Rượu vang Strewn White Wine 0,375l; 10,2 – 12,4%
|
Canada
|
Chai
|
1.05
|
1440
|
2204
|
Rượu vang Tierra Del Fuego Selection 13,5%, 750ml/chai, 12 chai/thùng
|
Chile
|
Chai
|
0.95
|
1441
|
2204
|
Rượu vang Trio Merlot Carmenere 0,75l, 14%
|
Chile
|
Chai
|
1.52
|
1442
|
2204
|
Rượu vang Rio Lento Cabernet 0,75l; 12,5%
|
Chile
|
Chai
|
1.52
|
1443
|
2204
|
Rượu vang Reserva Cabernet 0,75l; 14%
|
Chile
|
Chai
|
2.30
|
1444
|
2204
|
Rượu vang Reserva Merlot 0,75l; 14-14,5%
|
Chile
|
Chai
|
2.30
|
1445
|
2204
|
Rượu vang Premium Varietal 0,75l; 13,5%
|
Chile
|
Chai
|
1.52
|
1446
|
2204
|
Rượu vang Frontera Sauvignon 0,75l; 12,5-13%
|
Chile
|
Chai
|
1.50
|
1447
|
2204
|
Rượu vang Don Melchor Cabernet 0,75l; 14,5%
|
Chile
|
Chai
|
2.30
|
1448
|
2204
|
Rượu vang Yali 0,75l; 14%
|
Chile
|
Chai
|
1.52
|
1449
|
2204
|
Rượu vang Vina Maipo 0,75l; 12,5%
|
Chile
|
Chai
|
1.67
|
1450
|
2204
|
Rượu vang Vina Maipo 0,75l; 14%
|
Chile
|
Chai
|
2.30
|
1451
|
2204
|
Rượu vang Viento 0,75l; 12,5 – 13%
|
Chile
|
Chai
|
1.52
|
1452
|
2204
|
Rượu vang Ventisquero 0,75l; 13,5 -14,5%
|
Chile
|
Chai
|
1.52
|
1453
|
2204
|
Rượu vang Valdivieso 0,75l; 12,5 – 13,5%
|
Chile
|
Chai
|
1.50
|
1454
|
2204
|
Rượu vang Torres Santa Digna Cabernet 0,75l; 13,5 - 14%
|
Chile
|
Chai
|
2.30
|
1455
|
2204
|
Rượu vang Tierra Del Fuego 13,5%, 0,75l
|
Chile
|
Chai
|
1.50
|
1456
|
2204
|
Rượu vang Tantehue 0,75l; 12,5 – 13,5%
|
Chile
|
Chai
|
1.50
|
1457
|
2204
|
Rượu vang Tamaya 0,75l; 13,5%
|
Chile
|
Chai
|
1.50
|
1458
|
2204
|
Rượu vang Sunrise 0,75l; 13 – 13,5%
|
Chile
|
Chai
|
1.52
|
1459
|
2204
|
Rượu vang Pktn Cabernet 0,75l; 14%
|
Chile
|
Chai
|
2.30
|
1460
|
2204
|
Rượu vang Montes Classic 0,75l; 14 – 14,5%
|
Chile
|
Chai
|
2.30
|
1461
|
2204
|
Rượu vang Montes Alpha 0,75l; 14,5%
|
Chile
|
Chai
|
2.50
|
1462
|
2204
|
Rượu vang Chateau Los Boldos 0,75l; 14%
|
Chile
|
Chai
|
2.50
|
1463
|
2204
|
Rượu vang Chai Chile Cara 0,75l; 13 – 13,5%
|
Chile
|
Chai
|
1.67
|
1464
|
2204
|
Rượu vang Castillo De Monila 0,75l; 14%
|
Chile
|
Chai
|
4.00
|
1465
|
2204
|
Rượu vang Castillo De Diablo 0,75l; 13.5%
|
Chile
|
Chai
|
1.52
|
1466
|
2204
|
Rượu vang Carta Vieja 13,5%; 0,75l
|
Chile
|
Chai
|
1.67
|
1467
|
2204
|
Rượu vang Bag in Box 3l; 12,5 – 13%
|
Chile
|
Hộp
|
5.00
|
1468
|
2204
|
Rượu vang 1865 Cabernet Sauv 0,75l; 14,5%
|
Chile
|
Chai
|
7.60
|
1469
|
2204
|
Rượu Champagne các loại hiệu Igristore 0,75l
|
Czech
|
Chai
|
0.95
|
1470
|
2204
|
Rượu vang đỏ Acamenos R merlot 0,75l; 13%
|
Czech
|
Chai
|
1.10
|
1471
|
2204
|
Rượu vang trắng Acamenos R Vert 0,75l; 13%
|
Czech
|
Chai
|
1.10
|
1472
|
2204
|
Rượu Myung Juk Bokhunja 13 độ (375ml x 12 chai/thùng)
|
Hàn Quốc
|
Thùng
|
6.00
|
1473
|
2204
|
Rượu Myung Juk Bokhunja 13 độ (75ml x 96 chai/thùng)
|
Hàn Quốc
|
Thùng
|
9.50
|
1474
|
2204
|
Rượu CHUM CHUM SOJU 19.5%360 x 20 chai/thùng )
|
Hàn Quốc
|
Thùng
|
10.00
|
1475
|
2204
|
Rượu vang Kahlua – 20%-0.7 lít
|
Mexico
|
Chai
|
1.65
|
1476
|
2204
|
Rượu vang Foxbrook Carbernet Sauvigon 12.5%, 750ml
|
Mỹ
|
Chai
|
1.40
|
1477
|
2204
|
Rượu vang Foxbrook Merlot 12.5%, 750ml
|
Mỹ
|
Chai
|
1.40
|
1478
|
2204
|
Rượu vang Pinebrook Napa California Syrah 12.5%, 750ml
|
Mỹ
|
Chai
|
1.40
|
1479
|
2204
|
Rượu vang Pinebrook Napa California Cabernet Sauvignon 12.5%, 750ml
|
Mỹ
|
Chai
|
1.40
|
1480
|
2204
|
Rượu vang Pinebrook Napa California Merlot 12.5%, 750ml
|
Mỹ
|
Chai
|
1.40
|
1481
|
2204
|
Rượu vang Sutter Home Cabernet Sauvignon – 12.5%-0.75 lít
|
Mỹ
|
Chai
|
1.98
|
1482
|
2204
|
Rượu vang Sutter Home Chardonnay nồng độ Alcohol 13%-0.75l/chai
|
Mỹ
|
Chai
|
1.98
|
1483
|
2204
|
Rượu Bourbon Whisky Jim Beam 40%, 450cl
|
Mỹ
|
Chai
|
13.44
|
1484
|
2204
|
Rượu vang Robert Mondavi Cabernet Reserve 2003, 0,75l x 6 chai; 14,5%
|
Mỹ
|
kien
|
384.00
|
1485
|
2204
|
Rượu vang Robert Mondavi Private Selection Pilot Loir 2006 0,75lx12; 13,5%
|
Mỹ
|
kien
|
77.00
|
1486
|
2204
|
Rượu vang Wente Morning Fog Chardonnay 2007, 0,75l x 12 chai; 13,5%
|
Mỹ
|
kien
|
63.00
|
1487
|
2204
|
Rượu vang Montana Marlborough Pinot Noir – 12.5% - 0.75lít
|
New Zealand
|
Chai
|
1.98
|
1488
|
2204
|
Rượu vang Montana Marlborough Sauvignon Blanc – 12.5% -0.75lít
|
New Zealand
|
Chai
|
1.98
|
1489
|
2204
|
Rượu vang Cloudy Bay Chardonnay 2005 14.5% 12 x 750 Ml
|
New Zealand
|
Thùng
|
29.00
|
1490
|
2204
|
Rượu vang các loại dưới 20%, 0.75l/chai, 12 chai/thùng
|