26.2. Xe đã qua sử dụng
582
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA ALTIS, dung tích 1.794cc, do Đài Loan sản xuất 2005
|
TOYOTA
|
ALTIS
|
2005
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
7,000.00
|
583
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON UVS, dung tích 3.000cc, do Mỹ sản xuất 2006
|
TOYOTA
|
AVALON TOURING-UVS
|
2006
|
Mỹ
|
Chiếc
|
19,600.00
|
584
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON TOURING, dung tích 3.500cc, do Mỹ sản xuất 2006
|
TOYOTA
|
AVALON TOURING
|
2006
|
Mỹ
|
Chiếc
|
17,000.00
|
585
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON XLS, dung tích 3.456cc do Mỹ sản xuất 2006
|
TOYOTA
|
AVALON XLS
|
2006
|
Mỹ
|
Chiếc
|
18,050.00
|
586
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AYGO dung tích 998cc, do Nhật sản xuất 2006
|
TOYOTA
|
AYGO
|
2006
|
Nhật
|
Chiếc
|
5,600.00
|
587
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY HYBRID, dung tích 2.400cc, do Nhật sản xuất 2009
|
TOYOTA
|
CAMRY HYBRID
|
2009
|
Nhật
|
Chiếc
|
21,411.00
|
588
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY LE, dung tích 2.400cc, do Nhật sản xuất 2007
|
TOYOTA
|
CAMRY LE 2.4
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
15,000.00
|
589
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY LE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 2.400cc
|
TOYOTA
|
CAMRY LE 2.4
|
2006
|
Mỹ
|
Chiếc
|
14,500.00
|
590
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY SE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 2.400cc
|
TOYOTA
|
CAMRY SE 2.4
|
2006
|
Mỹ
|
Chiếc
|
14,500.00
|
591
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY SE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.500cc
|
TOYOTA
|
CAMRY SE 3.5
|
2006
|
Mỹ
|
Chiếc
|
16,000.00
|
592
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY XLE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 2.400cc
|
TOYOTA
|
CAMRY XLE
|
2005
|
Mỹ
|
Chiếc
|
15,000.00
|
593
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA COROLLA, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 1.800cc
|
TOYOTA
|
COROLLA
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
8,000.00
|
594
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA COROLLA XLE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 1.800cc
|
TOYOTA
|
COROLLA XLE
|
2005
|
Mỹ
|
Chiếc
|
6,000.00
|
595
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA HIGHLANDER, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc
|
TOYOTA
|
HIGHLANDER
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
24,500.00
|
596
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA HIGHLANDER, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc
|
TOYOTA
|
HIGHLANDER
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
23,443.00
|
597
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA Landcuiser, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 5.663cc
|
TOYOTA
|
LANDCRUISER
|
2009
|
Nhật
|
Chiếc
|
42,700.00
|
598
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA PRIUS, loại 5 chỗ do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 1.497cc
|
TOYOTA
|
PRIUS
|
2006
|
Nhật
|
Chiếc
|
12,200.00
|
599
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA PRIUS, loại 5 chỗ do Nhật sản xuất năm 2005, dung tích 1.497cc
|
TOYOTA
|
PRIUS
|
2005
|
Nhật
|
Chiếc
|
11,000.00
|
600
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV 4, loại 5 chỗ do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.362cc
|
TOYOTA
|
RAV 4
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
15,000.00
|
601
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV 4, loại 5 chỗ do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 2.362cc
|
TOYOTA
|
RAV 4
|
2006
|
Nhật
|
Chiếc
|
13,500.00
|
602
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 7 chỗ ngồi hiệu TOYOTA SIENNA LE, dung tích 3,3 lít, Mỹ sản xuất 2005
|
TOYOTA
|
SIENNA LE
|
2005
|
Mỹ
|
Chiếc
|
15,000.00
|
603
|
8703
|
Ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA SIENNA LTD do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 3.300cc
|
TOYOTA
|
SIENNA LTD
|
2005
|
Mỹ
|
Chiếc
|
19,500.00
|
604
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA SIENNA XLE, loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.300cc
|
TOYOTA
|
SIENNA XLE
|
2006
|
Mỹ
|
Chiếc
|
20,500.00
|
605
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu Toyota Yaris, dung tích 998cc, Đức sản xuất 2006
|
TOYOTA
|
YARIS 1.0
|
2006
|
Đức
|
Chiếc
|
5,600.00
|
606
|
8703
|
Xe Ôtô du lịch hiệu TOYOTA YARIS, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 1.500cc
|
TOYOTA
|
YARIS 1.5
|
2006
|
Nhật
|
Chiếc
|
8,300.00
|
607
|
|
27. Hiệu PORSCHE
|
608
|
|
27.1. Xe mới 100%
|
609
|
8703
|
Xe Ôtô 05 chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Panamera S, Sx 2009, Động cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 4806cc
|
PORSCHE
|
PANAMERA S
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
89,200.00
|
610
|
8703
|
Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Cayenne, 2 Cầu, Sx 2008, Động cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 3598 Cc
|
PORSCHE
|
CAYENNE
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
47,000.00
|
611
|
8703
|
Ôtô Con 5 chỗ Ngồi Hiệu Porsche Cayenne S, Model 2008, Mới 100%, Tay lái Bên Trái, Động cơ Xăng, Dung tích 4.8, Sx 2007
|
PORSCHE
|
CAYENNE S
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
65,000.00
|
612
|
8703
|
Xe Ôtô 2 chỗ, 2 Cửa, Hiệu Porsche Cayman, Sx 2008, Động cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 2687cc
|
PORSCHE
|
CAYMAN
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
46,000.00
|
613
|
8703
|
Xe Ôtô 2 chỗ, 2 Cửa, Hiệu Porsche Cayman S, Sx 2008, Động cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 2687cc
|
PORSCHE
|
CAYMAN S
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
57,000.00
|
614
|
8703
|
Xe Ôtô 4 chỗ, 2 Cửa, Hiệu Porsche 911 Carrera Cabriolet, Sx 2008, Động cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 3596cc
|
PORSCHE
|
911 CARRERA CABRIOLET
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
83,000.00
|
615
|
8703
|
Xe Ôtô 4 chỗ, 2 Cửa, Hiệu Porsche 911 Carrera, Sx 2008, Động cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 3596cc
|
PORSCHE
|
911 CARRERA
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
74,000.00
|
616
|
8703
|
Xe Ôtô 4 chỗ, 2 Cửa, Hiệu Porsche 911 Carrera S, Sx 2008, Động cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 3596cc
|
PORSCHE
|
911 CARRERA S
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
85,000.00
|
617
|
8703
|
Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa, Hiệu Porsche Cayenne Gts, 2 Cầu, Sx 2009, Động cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 4806cc
|
PORSCHE
|
CAYENNE GT S
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
69,500.00
|
618
|
8703
|
Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa, Hiệu Porsche Cayenne Gts, 2 Cầu, Sx 2008, Động cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 4806cc
|
PORSCHE
|
CAYENNE GT S
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
64,000.00
|
619
|
8703
|
Xe Ôtô Porsche Cayenne Turbo, Sx 2008, 5 Chỗ, Dung tích 4.8
|
PORSCHE
|
CAYENNE TURBO
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
80,000.00
|
620
|
8703
|
Xe Ôtô Porsche Cayenne Turbo S, Sx 2008, 5 Chỗ, Dung tích 4.8
|
PORSCHE
|
CAYENNE TURBO S
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
92,500.00
|
621
|
8703
|
Xe Ôtô 04 chỗ, Hiệu Porsche, Model 911 Carrera 2 Cabriolet, Dung tích 3.6l, Tay Lái Thuận, Sxuất 2008
|
PORSCHE
|
CARRERA 2
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
85,000.00
|
622
|
8703
|
Xe Ôtô 04 chỗ, Hiệu Porsche, Model 911 Carrera 2S Cabriolet, Dung tích 3.6l, Tay Lái Thuận, Sxuất 2009
|
PORSCHE
|
CARRERA 2S
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
95,000.00
|
623
|
8703
|
Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Boxster, Sx 2009, Động Cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 2.893cc
|
PORSCHE
|
BOXSTER
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
44,000.00
|
624
|
|
27.2. Xe đã qua sử dụng
|
625
|
8703
|
Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa, Hiệu Porsche Cayenne Gts, 2 Cầu, Sx 2009, Động Cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 4806cc
|
PORSCHE
|
CAYENNE GT S
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
60,000.00
|
626
|
8703
|
Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Cayenne, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 4.800cc
|
PORSCHE
|
CAYENNE
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
83,000.00
|
627
|
8703
|
Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Cayenne Turbo S, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 4.800cc
|
PORSCHE
|
CAYENNE TURBO S
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
90,000.00
|
628
|
8703
|
Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Cayenne Turbo, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 4.800cc
|
PORSCHE
|
CAYENNE TURBO
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
73,000.00
|
629
|
8703
|
Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Cayenne, 2 Cầu, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 4.800cc
|
PORSCHE
|
CAYENNE
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
57,000.00
|
630
|
8703
|
Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Cayenne, 2 Cầu, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 3.598cc
|
PORSCHE
|
CAYENNE
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
40,000.00
|
631
|
8703
|
Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Cayenne, 2 Cầu, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 2.967cc
|
PORSCHE
|
CAYENNE
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
38,000.00
|
632
|
8703
|
Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Boxster, Sx 2007, Động Cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 2.893cc
|
PORSCHE
|
BOXSTER
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
30,500.00
|
633
|
|
28. Hiệu VOLKSWAGEN
|
634
|
|
28.1. Xe mới 100%
|
635
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKS WAGEN Touareg R5 dung tích 2.500cc do Đức sản xuất năm 2008
|
VOLKS WAGEN
|
TOUAREG R5
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
27,000.00
|
636
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKS WAGEN TIGUAN dung tích 1.984cc do Đức sản xuất năm 2009
|
VOLKS WAGEN
|
TIGUAN
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
23,700.00
|
637
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKSWAGEN PASSAT dung tích 1.984cc do Đức sản xuất năm 2009
|
VOLKS WAGEN
|
PASSAT
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
24,150.00
|
638
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKSWAGEN NEW BEETLE dung tích 1.984cc do Đức sản xuất năm 2009
|
VOLKS WAGEN
|
NEW BEETLE
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
18,425.00
|
639
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKSWAGEN NEW BEETLE dung tích 1.595cc do Đức sản xuất năm 2009
|
VOLKS WAGEN
|
NEW BEETLE
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
15,340.00
|
640
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKSWAGEN NEW BEETLE dung tích 2.480cc do Mexico sản xuất năm 2009
|
VOLKS WAGEN
|
NEW BEETLE
|
2009
|
Mexico
|
Chiếc
|
17,900.00
|
641
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |