TỔng cục hải quan



tải về 3.76 Mb.
trang8/17
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích3.76 Mb.
#1383
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   17

23.2. Xe đã qua sử dụng

491

8703

Xe ôtô Nissan GT_R 4 chỗ, dung tích 3.800cc, Nhật sx 2009

NISSAN

GT-R

2009

Nhật

Chiếc

57,000.00

492

8703

Xe ôtô Nissan GT-PEREMIUM 4 chỗ, dung tích 3.799cc, Nhật sx 2008

NISSAN

GT-PEREMIUM

2008

Nhật

Chiếc

55,000.00

493

8703

Xe ôtô Nissan 370Z 2 chỗ, dung tích 3.700cc, Nhật sx 2008

NISSAN

370Z

2008

Nhật

Chiếc

23,500.00

494

8703

Xe ôtô Nissan 350Z 2 chỗ, dung tích 3.500cc, Nhật sx 2007

NISSAN

350Z

2007

Nhật

Chiếc

19,800.00

495

8703

Xe ôtô Nissan PATHFINDER 7 chỗ, dung tích 3.954cc, Mỹ sx 2008

NISSAN

PATHFINDER

2008

Mỹ

Chiếc

21,500.00

496

8703

Xe ôtô Nissan Altima 5 chỗ, dung tích 2.500cc, Model 2008, Mỹ sx 2007

NISSAN

ALTIMA

2007

Mỹ

Chiếc

14,000.00

497




24. Hiệu INFINITI

498




24.1. Xe mới 100%

499

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu INFINITI EX 35, dung tích 3.500cc do Nhật sản xuất

INFINITI

EX 35

2008

Nhật

Chiếc

28,000.00

500

8703

24.2. Xe đã qua sử dụng

501

8703

Xe ôtô 4 chỗ hiệu INFINITI G37, dung tích 3.700cc, do Nhật sản xuất năm 2007

INFINITI

G37

2007

Nhật

Chiếc

24,300.00

502

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu INFINITI Q56, dung tích 5.600cc, do Nhật sản xuất năm 2006

INFINITI

Q56

2006

Nhật

Chiếc

29,500.00

503

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu INFINITI FX 35, 1 cầu dung tích 3.498cc, do Nhật sản xuất năm 2006

INFINITI

FX 35

2006

Nhật

Chiếc

23,000.00

504

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu INFINITI G 35, dung tích 3.500cc, do Nhật sản xuất

INFINITI

G35

2006

Nhật

Chiếc

23,000.00

505




25. Hiệu SMART

506




25.1. Xe mới 100%

507

8703

Xe ôtô 02 chỗ Smart Car Brabus Coupe, dung tích 1.000cc

SMART

BRABUS COUPE

2009

Đức

Chiếc

14,300.00

508




25.2. Xe đã qua sử dụng

509

8703

Xe ôtô 4 chỗ hiệu SMART SMATRER, do Đài Loan sx năm 2006, dt 700 cc

SMART

SMATRER

2006

Đài Loan

Chiếc

5,800.00

510

8703

Xe ôtô 4 chỗ hiệu SMART FORFOUR, do Đức sx năm 2008, dt 999cc

SMART

FORFOUR

2008

Đức

Chiếc

6,700.00

511

8703

Xe ôtô 4 chỗ hiệu SMART FORFOUR, do Đức sx năm 2006, dt 999cc

SMART

FORFOUR

2006

Đức

Chiếc

6,000.00

512

8703

Xe ôtô 4 chỗ hiệu SMART FORFOUR PASSION, do Hà Lan sx năm 2005, model 2005, dt 1.499 cm3, số tự động

SMART

FORFOUR PASSION

2005

Hà Lan

Chiếc

7,000.00

513




26. Hiệu TOYOTA

514




26.1. Xe mới 100%

515

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA SEQUOIA, dung tích 5.700cc, do Mỹ sản xuất 2008

TOYOTA

SEQUOIA

2008

Mỹ

Chiếc

35,000.00

516

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA VENZA, dung tích 2.700cc 1 cầu, do Mỹ sản xuất 2009

TOYOTA

VENZA-2.7

2009

Mỹ

Chiếc

21,000.00

517

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA VENZA, dung tích 2.700cc 2 cầu, do Mỹ sản xuất 2009

TOYOTA

VENZA-2.7

2009

Mỹ

Chiếc

22,000.00

518

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA VENZA, dung tích 3.500cc 1 cầu, do Mỹ sản xuất 2009

TOYOTA

VENZA-3.5

2009

Mỹ

Chiếc

23,000.00

519

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA VENZA, dung tích 3.500cc 2 cầu, do Mỹ sản xuất 2009

TOYOTA

VENZA-3.5

2009

Mỹ

Chiếc

24,000.00

520

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA ALTIS, dung tích 2.000cc, do Đài Loan sản xuất 2009

TOYOTA

ALTIS-2.0

2009

Đài Loan

Chiếc

12,500.00

521

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA ALTIS, dung tích 1.800cc, do Đài Loan sản xuất 2009

TOYOTA

ALTIS-1.8

2009

Đài Loan

Chiếc

12,000.00

522

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON dung tích 3.500cc, do Mỹ sản xuất 2008

TOYOTA

AVALON

2008

Mỹ

Chiếc

26,000.00

523

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON dung tích 3.500cc, do Mỹ sản xuất 2007

TOYOTA

AVALON

2007

Mỹ

Chiếc

24,200.00

524

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON LTD dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2007

TOYOTA

AVALON LTD

2007

Mỹ

Chiếc

25,500.00

525

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AURION dung tích 3.500cc, máy xăng do Úc sản xuất 2007

TOYOTA

AURION

2007

Úc

Chiếc

19,600.00

526

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY, dung tích 2.000cc do Đài Loan sản xuất 2009

TOYOTA

CAMRY

2009

Đài Loan

Chiếc

13,000.00

527

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY CE, sản xuất 2009, số tự động, dung tích 2.400cc

TOYOTA

CAMRY CE

2009

Mỹ-Nhật

Chiếc

17,000.00

528

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY GLX, dung tích 2.400cc, do Úc sản xuất 2008

TOYOTA

CAMRY GLX

2008

Úc

Chiếc

18,500.00

529

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY GL, dung tích 2.400cc, do Úc sản xuất 2007

TOYOTA

CAMRY GL

2007

Úc

Chiếc

17,500.00

530

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY HYBRID, dung tích 2.400cc, do Nhật sản xuất 2009

TOYOTA

CAMRY HYBRID

2009

Nhật

Chiếc

22,000.00

531

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY LE, dung tích 2.400cc, số tự động, do Nhật-Mỹ sản xuất 2009

TOYOTA

CAMRY LE 2.4

2009

Nhật-Mỹ

Chiếc

18,000.00

532

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY LE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2009, số tự động, dung tích 3.500cc

TOYOTA

CAMRY LE 3.5

2009

Mỹ-Nhật

Chiếc

20,000.00

533

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY SE loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2009, số tự động, dung tích 2.400cc

TOYOTA

CAMRY SE

2009

Mỹ-Nhật

Chiếc

19,000.00

534

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY SE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2009, số tự động, dung tích 3.500cc

TOYOTA

CAMRY SE 3.5

2009

Mỹ-Nhật

Chiếc

21,000.00

535

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY, XLE do Mỹ - Nhật sản xuất 2009, số tự động, dung tích 2.400cc

TOYOTA

CAMRY XLE 2.4

2009

Mỹ-Nhật

Chiếc

21,000.00

536

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY, XLE do Mỹ-Nhật sản xuất 2009, số tự động, dung tích 3.500cc

TOYOTA

CAMRY XLE 3.5

2009

Mỹ-Nhật

Chiếc

24,000.00

537

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA, do Nhật sản xuất 2007, dung tích 1.300cc

TOYOTA

COROLLA

2007

Nhật

Chiếc

7,500.00

538

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA XLi, do Nhật sản xuất 2009, dung tích 1.600cc

TOYOTA

COROLLA XLi

2009

Nhật

Chiếc

11,000.00

539

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA XLi, do Nhật sản xuất 2007, dung tích 1.600cc

TOYOTA

COROLLA XLi

2007

Nhật

Chiếc

9,500.00

540

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA, do Nhật-Mỹ-Canada sản xuất 2008, dung tích 1.800cc

TOYOTA

COROLLA 1.8

2008

Nhật-Mỹ-Canada

Chiếc

12,500.00

541

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA MATIX, do Mỹ sản xuất 2007, dung tích 2.400cc

TOYOTA

COROLLA MATIX

2007

Mỹ

Chiếc

14,000.00

542

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CROW, do Trung Quốc sản xuất 2007, dung tích 2.995cc

TOYOTA

CROW

2007

Trung Quốc

Chiếc

18,800.00

543

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA HIGHLANDER, do Nhật sản xuất năm 2008 dung tích 2.700cc

TOYOTA

HIGHLANDER

2008

Nhật

Chiếc

18,500.00

544

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA HIGHLANDER, do Nhật sản xuất năm 2007 dung tích 3,500cc

TOYOTA

HIGHLANDER

2007

Nhật

Chiếc

24,500.00

545

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA HIGHLANDER LIMITED, do Nhật sản xuất 2009 dung tích 3,500cc

TOYOTA

HIGHLANDER LTD

2009

Nhật

Chiếc

27,000.00

546

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA HIGHLANDER LIMITED, do Nhật sản xuất 2007 dung tích 3,500cc

TOYOTA

HIGHLANDER LTD

2007

Nhật

Chiếc

24,700.00

547

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA HIGHLANDER LIMITED HYBRID, do Mỹ sản xuất năm 2007 dung tích 3,500cc

TOYOTA

HIGHLANDER LTD HYBRID

2007

Mỹ

Chiếc

30,000.00

548

8703

Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA LANDCRUZER, do Nhật sản xuất năm 2008 dung tích 5.700cc, máy dầu, loại 2 cầu

TOYOTA

LANDCRUZER

2008

Nhật

Chiếc

45,000.00

549

8703

Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA LANDCRUZER GX-R8, do Nhật sản xuất năm 2009 dung tích 4.000cc, máy dầu, loại 2 cầu

TOYOTA

LANDCRUZER GX

2009

Nhật

Chiếc

34,000.00

550

8703

Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA LANDCRUZER GX-R8, do Nhật sản xuất năm 2009 dung tích 4.500cc, máy dầu, loại 2 cầu

TOYOTA

LANDCRUZER GX

2009

Nhật

Chiếc

38,000.00

551

8703

Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA LANDCRUZER GX, do Nhật sản xuất năm 2007 dung tích 4.500cc, máy dầu, loại 2 cầu

TOYOTA

LANDCRUZER GX

2007

Nhật

Chiếc

35,000.00

552

8703

Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA LANDCRUZER VXR, do Nhật sản xuất năm 2007 dung tích 4.700cc, máy dầu

TOYOTA

LANDCRUZER VXR

2007

Nhật

Chiếc

37,000.00

553

8703

Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA PRADO, do Mỹ-Nhật sản xuất năm 2007 dung tích 2.700cc, chạy xăng

TOYOTA

PRADO 2.7

2007

Mỹ-Nhật

Chiếc

26,600.00

554

8703

Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA PRADO, VX do Nhật sản xuất năm 2008 dung tích 4.000cc, chạy xăng

TOYOTA

PRADO VX 4.0

2008

Nhật

Chiếc

40,000.00

555

8703

Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA PRADO, VX do Nhật sản xuất năm 2008 dung tích 3.000cc, chạy dầu, số tự động

TOYOTA

PRADO VX 3.0

2008

Nhật

Chiếc

32,000.00

556

8703

Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA SIENNA LE, loại 7 chỗ, dung tích 3.500cc sản xuất 2008, xuất xứ Mỹ

TOYOTA

SIENNA LE

2008

Mỹ

Chiếc

20,600.00

557

8703

Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA SIENNA LE, loại 7 chỗ, dung tích 3.500cc sản xuất 2007, xuất xứ Mỹ

TOYOTA

SIENNA LE

2007

Mỹ

Chiếc

19,000.00

558

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA SIENNA LTD dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2007

TOYOTA

SIENNA LTD

2007

Mỹ

Chiếc

26,500.00

559

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA SIENNA XLE-LTD dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2009

TOYOTA

SIENNA XLE LTD

2009

Mỹ

Chiếc

29,000.00

560

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA SIENNA XLE dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2009

TOYOTA

SIENNA XLE

2009

Mỹ

Chiếc

28,000.00

561

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV4, loại 7 chỗ ngồi do Đài Loan sản xuất năm 2009, dung tích 2.400cc

TOYOTA

RAV4

2009

Đài Loan

Chiếc

16,000.00

562

8703

Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV4 dung tích 2.400cc 7 chỗ, xuất xứ Mỹ, Nhật, Canada sản xuất 2009

TOYOTA

RAV4

2009

Mỹ-Nhật-Canada

Chiếc

19,000.00

563

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV4, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc

TOYOTA

RAV4

2008

Nhật

Chiếc

20,500.00

564

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV4 LIMITED, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 2.400cc

TOYOTA

RAV4-2.4 LTD

2009

Mỹ-Nhật

Chiếc

21,000.00

565

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA RAV4 LIMITED, do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc

TOYOTA

RAV4-3.5 LTD

2008

Nhật

Chiếc

22,500.00

566

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA FORTUNER G, do Thái Lan + Indonesia sx năm 2008, dt 2.500cc, số tự động

TOYOTA

FORTUNER G

2008

Indonesia-Thái Lan

Chiếc

15,000.00

567

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA FORTUNER V2.7, máy xăng, số tự động do Indonesia + Thái Lan sản xuất 2008

TOYOTA

FORTUNER V2.7

2008

Indonesia-Thái Lan

Chiếc

16,000.00

568

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA FORTUNER V3.0, máy dầu, do Thái Lan+Indonesia sx năm 2008

TOYOTA

FORTUNER V3.0

2008

Indonesia-Thái Lan

Chiếc

18,000.00

569

8703

Xe ôtô hiệu TOYOTA YARIS, loại 5 chỗ, do Đức-Nhật-Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 1.000cc

TOYOTA

YARIS 1.0

2008

Đức-Nhật-Mỹ

Chiếc

7,000.00

570

8703

Xe ôtô hiệu TOYOTA YARIS, loại 5 chỗ, do Nhật-Mỹ sản xuất năm 2009, dung tích 1.300cc

TOYOTA

YARIS 1.3

2009

Nhật-Mỹ

Chiếc

7,600.00

571

8703

Xe ôtô hiệu TOYOTA YARIS, loại 5 chỗ, do Nhật-Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 1.300cc

TOYOTA

YARIS 1.3

2008

Nhật-Mỹ

Chiếc

7,300.00

572

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA AVENZA, do Indonesia sx năm 2009, dt 1.500cc

TOYOTA

AVENZA

2009

Indonesia

Chiếc

11,000.00

573

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA VIOS, do Đài Loan sx năm 2009, dt 1.500cc

TOYOTA

VIOS

2009

Đài Loan

Chiếc

9,000.00

574

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA YARIS Liftback, do Đài Loan sx năm 2009, dt 1.500cc

TOYOTA

YARIS 1.5

2009

Đài Loan

Chiếc

9,000.00

575

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA YARIS, do Đài Loan sx năm 2008, dt 1.500cc

TOYOTA

YARIS 1.5

2008

Đài Loan

Chiếc

8,000.00

576

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA YARIS Liftback, do Mỹ-Nhật sx năm 2009, dt 1.500cc

TOYOTA

YARIS 1.5

2009

Nhật-Mỹ

Chiếc

11,000.00

577

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA YARIS, do Mỹ sx năm 2008, model 2008, dt 1.500cc

TOYOTA

YARIS 1.5

2008

Mỹ

Chiếc

10,300.00

578

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA Prius, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 1.798cc

TOYOTA

PRIUS

2009

Nhật

Chiếc

23,900.00

579

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA PREVIA GL, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 2.400cc

TOYOTA

PREVIA GL 2.4

2009

Nhật

Chiếc

17,000.00

580

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA PREVIA GL 3.5, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.456 cc

TOYOTA

PREVIA GL 3.5

2007

Nhật

Chiếc

18,500.00

581




Каталог: sites -> default -> files
files -> BÁo cáo quy hoạch vùng sản xuất vải an toàn tỉnh bắc giang đẾn năM 2020 (Thuộc dự án nâng cao chất lượng, an toàn sản phẩm nông nghiệp và phát triển chương trình khí sinh học ) Cơ quan chủ trì
files -> Mẫu tkn1 CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
files -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐĂng ký thất nghiệP
files -> BỘ TÀi chính —— Số: 25/2015/tt-btc cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
files -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc TỜ khai của ngưỜi hưỞng trợ CẤP
files -> BỘ giáo dục và ĐÀo tạO –––– Số: 40
files -> BỘ y tế CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
files -> Mẫu số 1: Ban hành kèm theo Thông tư số 19/2003/tt-blđtbxh ngày 22 tháng 9 năm 2003 của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội Tên đơn vị Số V/v Đăng ký nội quy lao động CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
files -> CỦa bộ XÂy dựng số 04/2008/QĐ-bxd ngàY 03 tháng 4 NĂM 2008 VỀ việc ban hành “quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy hoạch xây dựNG”

tải về 3.76 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương