TỔng cục hải quan



tải về 3.76 Mb.
trang5/17
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích3.76 Mb.
#1383
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   17

15. Hiệu JEEP mới 100%

255

8703

Xe ôtô con 7 chỗ hiệu Jeep Wranger Unlimited shahara 4x4, dung tích 3.800cc, V6 do Mĩ sản xuất năm 2008

JEEP

WRANGER

2008

Mỹ

Chiếc

24,165.00

256




16. Hiệu LANDROVER

257




16.1. Xe mới 100%

258

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu Landrover Freelader dung tích 3.192cc do Anh sản xuất năm 2008

LAND ROVER

Freelader

2008

Anh

Chiếc

21,500.00

259

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu Landrover Discovery dung tích 4.394cc do Anh sản xuất năm 2008

LAND ROVER

Discovery

2008

Anh

Chiếc

32,000.00

260

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu LANDROVER FREELADER 2HSE dung tích 3.192cc do Anh sản xuất năm 2008

LAND ROVER

FREELADER 2HSE

2008

Anh

Chiếc

21,500.00

261

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu Landrover Range rover HSE dung tích 4.394cc do Anh sản xuất năm 2008

LAND ROVER

Range Rover HSE

2008

Anh

Chiếc

45,000.00

262

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu LANDROVER RANGE ROVER HSE dung tích 4.400cc do Anh sản xuất 2007

LAND ROVER

Range Rover HSE

2007

Anh

Chiếc

44,650.00

263

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu Landrover Range Rover Vogue TDV8 dung tích 4.999cc do Anh sản xuất năm 2009

LAND ROVER

Range Rover Vogue

2009

Anh

Chiếc

40,000.00

264

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu Landrover Range Supercharged V8 dung tích 4.999cc do Anh sản xuất năm 2009

LAND ROVER

Range Rover Supercharged

2009

Anh

Chiếc

47,000.00

265

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu Landrover Range Supercharged V8 dung tích 4.197cc do Anh sản xuất năm 2008

LAND ROVER

Range Rover Supercharged

2008

Anh

Chiếc

45,000.00

266




16.2. Xe đã qua sử dụng

267

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu LAND ROVER LR3 dung tích 4.400cc do Anh sản xuất 2008

LAND ROVER

LR3

2008

Anh

Chiếc

31,500.00

268




Hủy toàn bộ mục 23 Hiệu LANDROVER tại công văn 5931 vì trùng với Mục 15/CV 5931

269




17. Hiệu LEXUS

270




17.1. Xe mới 100%

271

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS ES350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 3.500cc

LEXUS

ES350

2009

Nhật

Chiếc

27,000.00

272

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS ES350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc

LEXUS

ES350

2008

Nhật

Chiếc

26,500.00

273

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 3.500cc

LEXUS

GS350

2009

Nhật

Chiếc

34,000.00

274

8703

Xe ôtô 8 chỗ hiệu LEXUS GX470, do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 4.700cc

LEXUS

GX470

2008

Nhật-Mỹ

Chiếc

36,000.00

275

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS LS460, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 4.608cc

LEXUS

LS460

2007

Nhật

Chiếc

47,000.00

276

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS LS460L, 4 chỗ, dung tích 4.600cc sản xuất 2009

LEXUS

LS460L

2009

Mỹ-Nhật

Chiếc

54,000.00

277

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS LS460L, 4 chỗ, dung tích 4.600cc sản xuất 2008

LEXUS

LS460L

2008

Mỹ-Nhật

Chiếc

52,000.00

278

8703

Xe ôtô 4 chỗ hiệu LEXUS LS600HL, do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 4.969cc

LEXUS

LS600HL

2009

Nhật

Chiếc

80,000.00

279

8703

Xe ôtô 4 chỗ hiệu LEXUS LS600HL, do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 4.969cc

LEXUS

LS600HL

2008

Nhật

Chiếc

78,000.00

280

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS LX470, loại 8 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 4.700cc

LEXUS

LX470

2007

Nhật

Chiếc

48,000.00

281

8703

Xe ôtô du lịch 8 chỗ, hiệu LEXUS LX570, dung tích 5.700cc sản xuất 2009

LEXUS

LX570

2009

Nhật

Chiếc

61,500.00

282

8703

Xe ôtô du lịch 8 chỗ, hiệu LEXUS LX570, dung tích 5.700cc sản xuất 2008

LEXUS

LX570

2008

Nhật

Chiếc

60,000.00

283

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu LEXUS IS250 C, do Nhật sx năm 2009, dt 2.500cc

LEXUS

IS250 C

2009

Nhật

Chiếc

30,000.00

284

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu LEXUS IS250, do Nhật sx năm 2009, dt 2.500cc

LEXUS

IS250

2009

Nhật

Chiếc

30,000.00

285

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu LEXUS IS250, do Nhật sx năm 2008, dt 2.500cc

LEXUS

IS250

2008

Nhật

Chiếc

25,000.00

286

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS IS250, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.500cc

LEXUS

IS250

2007

Nhật

Chiếc

23,500.00

287

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS IS350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

LEXUS

IS350

2007

Nhật

Chiếc

27,500.00

288

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS RX350, dung tích 3.456cc, do Mỹ-Canada – Nhật sản xuất 2009

LEXUS

RX350

2009

Mỹ-Nhật-Canada

Chiếc

31,000.00

289

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS RX350, dung tích 3.456cc do Mỹ-Canada – Nhật sản xuất 2008

LEXUS

RX350

2008

Mỹ-Nhật-Canada

Chiếc

30,000.00

290

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS RX 350 loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật – Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

LEXUS

RX350

2007

Mỹ-Nhật-Canada

Chiếc

28,500.00

291

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS RX400H, do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.311cc

LEXUS

RX400H

2007

Nhật

Chiếc

31,000.00

292

8703

Xe ôtô du lịch 05 chỗ, hiệu Lexus RX450h, dung tích 3.500cc, do Nhật sản xuất năm 2009

LEXUS

RX450H

2009

Nhật

Chiếc

33,500.00

293

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS SC430, dung tích 4.300cc do Nhật sản xuất 2008

LEXUS

SC430

2008

Nhật

Chiếc

45,000.00

294




17.2. Xe đã qua sử dụng

295

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS ES350, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

LEXUS

ES350

2007

Mỹ

Chiếc

23,500.00

296

8703

Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS ES350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 3.500cc

LEXUS

ES350

2006

Nhật

Chiếc

21,600.00

297

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS ES330, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2005, dung tích 3.300cc

LEXUS

ES330

2005

Nhật

Chiếc

15,000.00

298

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Lexus GS300, dung tích xi lanh 3.000cc, do Nhật sản xuất năm 2006

LEXUS

GS300

2006

Nhật

Chiếc

23,000.00

299

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc

LEXUS

GS350

2008

Nhật

Chiếc

30,000.00

300

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ-Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

LEXUS

GS350

2007

Mỹ-Nhật

Chiếc

27,500.00

301

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ-Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 3.500cc

LEXUS

GS350

2006

Mỹ-Nhật

Chiếc

25,000.00

302

8703

Xe ôtô 8 chỗ hiệu LEXUS GX470, do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 4.700cc

LEXUS

GX470

2008

Nhật-Mỹ

Chiếc

32,500.00

303

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS GX470, loại 8 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 4.700cc

LEXUS

GX470

2006

Nhật

Chiếc

27,500.00

304

8703

Xe ôtô du lịch 08 chỗ, hiệu Lexus GX470, dung tích 4664cc do Nhật sản xuất năm 2005

LEXUS

GX470

2005

Nhật

Chiếc

25,000.00

305

8703

Xe ôtô du lịch 08 chỗ, hiệu Lexus LS 430, dung tích 4.300cc, do Nhật sản xuất năm 2005

LEXUS

LS430

2005

Nhật

Chiếc

28,000.00

306

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS LS460, do Nhật sản xuất 2006, dung tích 4.600cc

LEXUS

LS460

2006

Nhật

Chiếc

38,000.00

307

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS LS460, do Nhật sản xuất 2007, dung tích 4.600cc

LEXUS

LS460

2007

Nhật

Chiếc

42,000.00

308

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS LS460L, 4 chỗ, dung tích 4.600cc sản xuất 2008

LEXUS

LS460L

2008

Mỹ-Nhật

Chiếc

49,500.00

309

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS LS460L, 4 chỗ, dung tích 4.600cc sản xuất 2007

LEXUS

LS460L

2007

Mỹ-Nhật

Chiếc

44,500.00

310

8703

Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS LX470, loại 8 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 4.700cc

LEXUS

LX470

2006

Nhật

Chiếc

38,500.00

311

8703

Xe ôtô 8 chỗ ngồi hiệu LEXUS LX470, do Nhật sản xuất 2005, dung tích 4.700cc

LEXUS

LX470

2005

Nhật

Chiếc

35,600.00

312

8703

Xe ôtô du lịch 8 chỗ, hiệu LEXUS LX570, dung tích 5.700cc sản xuất 2009

LEXUS

LX570

2009

Nhật

Chiếc

59,500.00

313

8703

Xe ôtô du lịch 8 chỗ, hiệu LEXUS LX570, dung tích 5.700cc sản xuất 2008

LEXUS

LX570

2008

Nhật

Chiếc

59,000.00

314

8703

Xe ôtô du lịch 08 chỗ ngồi hiệu LEXUS LX570, dung tích 5,7 lít, Nhật sản xuất 2007

LEXUS

LX570

2007

Nhật

Chiếc

53,500.00

315

8703

Xe ôtô du lịch 08 chỗ ngồi hiệu LEXUS LS600HL, dung tích 5,000cc, Nhật sản xuất 2008

LEXUS

LS600HL

2008

Nhật

Chiếc

76,000.00

316

8703

Xe ôtô du lịch 08 chỗ ngồi hiệu LEXUS LS600HL, dung tích 5,000cc, Nhật sản xuất 2007

LEXUS

LS600HL

2007

Nhật

Chiếc

70,000.00

317

8703

Xe ôtô du lịch 08 chỗ ngồi hiệu LEXUS LS400H, dung tích 3.311cc, Mỹ sản xuất 2008

LEXUS

LS400H

2008

Mỹ

Chiếc

30,000.00

318

8703

Xe ôtô du lịch 05 chỗ, hiệu Lexus RX330, dung tích 3.311cc, do Canada sản xuất năm 2006

LEXUS

RX330

2006

Canada

Chiếc

22,000.00

319

8703

Xe ôtô du lịch 05 chỗ, hiệu Lexus RX330, dung tích 3.311cc, do Canada sản xuất năm 2005

LEXUS

RX330

2005

Canada

Chiếc

21,000.00

320

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS RX 350 loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật - Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

LEXUS

RX350

2007

Mỹ-Nhật-Canada

Chiếc

26,000.00

321

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS RX350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 3.500cc

LEXUS

RX350

2006

Nhật

Chiếc

23,500.00

322

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS RX400H, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.311cc

LEXUS

RX400H

2007

Nhật

Chiếc

27,000.00

323

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS IS250, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 2.500cc

LEXUS

IS250

2006

Nhật

Chiếc

19,500.00

324

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS SC430, dung tích 4.300cc do Nhật sản xuất 2007

LEXUS

SC430

2007

Nhật

Chiếc

36,000.00

325




Каталог: sites -> default -> files
files -> BÁo cáo quy hoạch vùng sản xuất vải an toàn tỉnh bắc giang đẾn năM 2020 (Thuộc dự án nâng cao chất lượng, an toàn sản phẩm nông nghiệp và phát triển chương trình khí sinh học ) Cơ quan chủ trì
files -> Mẫu tkn1 CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
files -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐĂng ký thất nghiệP
files -> BỘ TÀi chính —— Số: 25/2015/tt-btc cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
files -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc TỜ khai của ngưỜi hưỞng trợ CẤP
files -> BỘ giáo dục và ĐÀo tạO –––– Số: 40
files -> BỘ y tế CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
files -> Mẫu số 1: Ban hành kèm theo Thông tư số 19/2003/tt-blđtbxh ngày 22 tháng 9 năm 2003 của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội Tên đơn vị Số V/v Đăng ký nội quy lao động CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
files -> CỦa bộ XÂy dựng số 04/2008/QĐ-bxd ngàY 03 tháng 4 NĂM 2008 VỀ việc ban hành “quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy hoạch xây dựNG”

tải về 3.76 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương