14.2. Xe đã qua sử dụng
956
|
|
a. Xe ôtô tải thùng
|
|
|
|
|
|
|
957
|
|
- Loại 5 tấn
|
|
|
|
|
|
|
958
|
8704
|
Ôtô tải hiệu Hyundai, tải trọng 5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn, đã qua sử dụng.
|
HYUNDAI
|
|
2007
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
13,260.00
|
959
|
8704
|
Ôtô tải hiệu Hyundai, tải trọng 5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn, đã qua sử dụng.
|
HYUNDAI
|
|
2006
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
11,000.00
|
960
|
8704
|
Ôtô tải hiệu Hyundai, tải trọng 5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn, đã qua sử dụng.
|
HYUNDAI
|
|
2005
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
9,000.00
|
961
|
|
- Loại dưới 5 tấn
|
|
|
|
|
|
|
962
|
8704
|
Ôtô tải thùng rời cố định Hyundai Porter Ii trọng tải 1 tấn, sản xuất 2006, tổng trọng lượng có tải tối đa dưới 5 tấn.
|
HYUNDAI
|
Porter
|
2006
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
2,900.00
|
963
|
8704
|
Ôtô tải thùng Hyundai Porter Ii trọng tải 1 tấn, sản xuất 2005, tổng trọng lượng có tải tối đa dưới 5 tấn.
|
HYUNDAI
|
Porter
|
2005
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
2,700.00
|
964
|
|
b. Xe ôtô tải ben
|
|
|
|
|
|
|
965
|
|
- Loại 15 tấn
|
|
|
|
|
|
|
966
|
8704
|
Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải trọng 15 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng
|
HYUNDAI
|
|
2007
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
33,000.00
|
967
|
8704
|
Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải trọng 15 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng
|
HYUNDAI
|
|
2006
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
32,000.00
|
968
|
8704
|
Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải trọng 15 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn
|
HYUNDAI
|
|
2005
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
29,000.00
|
969
|
|
- Loại 24 tấn
|
|
|
|
|
|
|
970
|
8704
|
Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải trọng 24 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng
|
HYUNDAI
|
|
2007
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
40,000.00
|
971
|
8704
|
Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải trọng 24 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng
|
HYUNDAI
|
|
2006
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
36,000.00
|
972
|
8704
|
Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải trọng 24 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng
|
HYUNDAI
|
|
2005
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
33,000.00
|
973
|
|
c. Xe tải van
|
|
|
|
|
|
|
974
|
8704
|
a) Xe tải VAN, có khoang lái (Cabin) và thùng chở hàng loại cabin đôi, có từ 4 đến 6 chỗ ngồi, 4 cửa, thùng hàng từ 600kg đến 800kg:
|
|
|
|
|
|
|
975
|
8704
|
- Loại sản xuất năm 2005
|
HYUNDAI
|
STAREX
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
6,500.00
|
976
|
8704
|
- Loại sản xuất năm 2006
|
HYUNDAI
|
STAREX
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
7,200.00
|
977
|
8704
|
- Loại sản xuất năm 2007
|
HYUNDAI
|
STAREX
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
8,500.00
|
978
|
|
b. Xe tải VAN, có khoang lái (Cabin) và thùng chở hàng loại cabin đơn, có từ 2 đến 3 chỗ ngồi, 2 cửa, thùng hàng 500kg tính bằng 80% loại ca bin đôi, 4 cửa có cùng dung tích và năm sản xuất.
|
|
|
|
|
|
|
979
|
|
d. Xe đông lạnh
|
|
|
|
|
|
|
980
|
8704
|
Xe Ôtô chở hàng đông lạnh hiệu Hyundai Porter trọng tải 1 tấn, sản xuất 2005
|
HYUNDAI
|
Porter
|
2005
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
6,400.00
|
981
|
8704
|
Xe Ôtô chở hàng đông lạnh hiệu Hyundai Porter trọng tải 1 tấn, sản xuất 2006
|
HYUNDAI
|
Porter
|
2006
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
7,000.00
|
982
|
8704
|
Xe Ôtô chở hàng đông lạnh hiệu Hyundai Porter trọng tải 1 tấn, sản xuất 2007
|
HYUNDAI
|
Porter
|
2007
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
7,500.00
|
983
|
8704
|
Xe Ôtô tải đông lạnh hiệu Hyundai Mighty, 2.5 Tấn, sản xuất 2006
|
HYUNDAI
|
Mighty
|
2006
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
8,000.00
|
984
|
8704
|
Xe Ôtô tải đông lạnh hiệu Hyundai Mighty, 3.5 Tấn, sản xuất 2005
|
HYUNDAI
|
Mighty
|
2005
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
10,000.00
|
985
|
8704
|
Xe Ôtô tải Đông Lạnh hiệu Hyundai Mighty, 3.5 sản xuất 2006
|
HYUNDAI
|
Mighty
|
2006
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
12,000.00
|
986
|
8704
|
Xe Ôtô tải Đông Lạnh hiệu Hyundai Mighty, 3.5 sản xuất 2007
|
HYUNDAI
|
Mighty
|
2007
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
15,000.00
|
987
|
|
c. Xe ôtô trộn bê tông
|
|
|
|
|
|
|
988
|
8705
|
Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai Hd 270, đã qua sử dụng
|
HYUNDAI
|
Hd 270
|
2007
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
60,000.00
|
989
|
8705
|
Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai Hd 270, đã qua sử dụng
|
HYUNDAI
|
Hd 270
|
2006
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
52,000.00
|
990
|
8705
|
Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai, đã qua sử dụng, thể tích bồn 6m3
|
HYUNDAI
|
|
2007
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
60,500.00
|
991
|
8705
|
Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai, đã qua sử dụng, thể tích bồn 6m3
|
HYUNDAI
|
|
2006
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
59,800.00
|
992
|
8705
|
Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai, đã qua sử dụng, thể tích bồn 6m3
|
HYUNDAI
|
|
2005
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
57,000.00
|
993
|
8705
|
Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai, đã qua sử dụng, thể tích bồn 7.3m3
|
HYUNDAI
|
|
2007
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
64,300.00
|
994
|
8705
|
Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai, đã qua sử dụng, thể tích bồn 7m3
|
HYUNDAI
|
|
2006
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
60,000.00
|
995
|
|
g. Xe ôtô bơm bê tông
|
|
|
|
|
|
|
996
|
8705
|
Xe ôtô bơm bê tông hiệu Hyundai, đã qua sử dụng.
|
HYUNDAI
|
|
2007
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
197,000.00
|
997
|
|
15. Hiệu DAEWOO
|
998
|
|
15.1. Xe mới
|
999
|
|
a. Xe ôtô sat xi
|
|
|
|
|
|
|
1000
|
8704
|
Xe ôtô sát xi có buồng lái hiệu DAEWOO P9CVF, công suất 258kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
DAEWOO
|
P9CVF
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
68,300.00
|
1001
|
8704
|
Xe ôtô sát xi có buồng lái hiệu DAEWOO M9CVF, tổng trọng lượng có tải tối đa 29,5 tấn
|
DAEWOO
|
M9CVF
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
59,800.00
|
1002
|
|
b. Xe ôtô tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
1003
|
8704
|
Ôtô tải tự đổ DAEWOO N7DVF trọng tải 24 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa 43 tấn
|
DAEWOO
|
N7DVF
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
81,500.00
|
1004
|
|
c. Xe ôtô trộn bê tông
|
|
|
|
|
|
|
1005
|
8705
|
Xe ôtô trộn bê tông hiệu Daewoo K4MVF
|
DAEWOO
|
K4MVF
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
64,300.00
|
1006
|
|
d. Xe ôtô bơm bê tông
|
|
|
|
|
|
|
1007
|
8705
|
Ôtô bơm bê tông KCP 36Zx170
|
DAEWOO
|
36Zx170
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
250,000.00
|
1008
|
8705
|
Ôtô bơm bê tông DAEWOO 36RX
|
DAEWOO
|
36RX
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
273,600.00
|
1009
|
|
16. Hiệu HINO
|
1010
|
|
16.1. Xe mới
|
1011
|
|
Xe ôtô tải tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
1012
|
8704
|
Ôtô tải tự đổ HiNo FM1JLUD trọng tải 15 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn
|
HINO
|
FM1JLUD
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
67,500.00
|
1013
|
8704
|
Xe Ôtô tải ben tự đổ hiệu Hino, tổng trọng lượng có tải trên 24 tấn và dưới 45 tấn
|
HINO
|
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
74,400.00
|
1014
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |