i. Xe ôtô rửa đường
|
|
|
|
|
|
830
|
8705
|
Ôtô phun nước rửa đường hiệu DONGFENG CLW5141, công suất 132kw, tổng trọng lượng có tải 14 tấn
|
DONGFENG
|
CLW5141
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
36,700.00
|
831
|
|
2. Hiệu FAW
|
832
|
|
2.1. Xe mới
|
833
|
|
a. Xe ôtô sat xi
|
|
|
|
|
|
|
834
|
8704
|
Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu FAW CA1258P1K2, công suất 192kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
FAW
|
CA1258P1K2
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
29,960.00
|
835
|
8704
|
Xe ôtô sát xi có buồng lái hiệu FAW, CA1312, công suất 258kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
FAW
|
CA 1312
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
37,640.00
|
836
|
8704
|
Ôtô sát xi hiệu FAW QD5310, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
FAW
|
QD5310
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
34,680.00
|
837
|
|
b.Xe ôtô tải thùng
|
|
|
|
|
|
|
838
|
8704
|
Xe ôtô tải thùng FAW QD5310, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
FAW
|
QD5310
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
37,280.00
|
839
|
|
c. Xe ôtô tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
840
|
8704
|
Xe Ô Tô Tải tự đổ hiệu Faw CA3250, công suất 292kw, tổng trọng lượng có tải trên 25 tấn
|
FAW
|
CA3250
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
30,000.00
|
841
|
8704
|
Xe Ôtô Tải tự đổ hiệu Faw, CA3256p2k2t1a80, Công suất 247kw, Tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
FAW
|
CA3256
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
36,700.00
|
842
|
8704
|
Xe ôtô tải tự đổ FAW CA 3311p2k, công suất 236kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 30 tấn
|
FAW
|
CA3311
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
44,200.00
|
843
|
8704
|
Xe ôtô tải tự đổ FAW CA 3320p2k1, công suất 266kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 32 tấn
|
FAW
|
CA 3320
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
45,000.00
|
844
|
8704
|
Xe ôtô tải tự đổ hiệu FAW, LZ3314P2K2T4A92, công suất 258kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
FAW
|
LZ3314
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
46,000.00
|
845
|
|
d. Xe ôtô rửa đường
|
|
|
|
|
|
|
846
|
8705
|
Xe ôtô tưới nước rửa đường FAW-SP5222GSS, công suất 177kw
|
FAW
|
SP5222
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
52,500.00
|
847
|
|
3. Hiệu CNHTC
|
848
|
|
3.1. Xe mới
|
849
|
|
a. Xe ô tô sat xi
|
|
|
|
|
|
|
850
|
8704
|
Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu CNHTC/Huanghe ZZ3164H4015, công suất 155kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 16 tấn
|
CNHTC
|
ZZ3164
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
16,500.00
|
851
|
8704
|
Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu CNHTC model HOWO ZZ1317S, công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
CNHTC
|
ZZ1317S
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
41,500.00
|
852
|
8704
|
Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu CNHTC model HOWO ZZ1317N, công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
CNHTC
|
ZZ1317N
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
41,000.00
|
853
|
|
b. Xe ôtô tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
854
|
8704
|
Xe ôtô tải tự đổ CNHTC/Hoyun loại ZZ3255; ZZ3253 công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
CNHTC
|
ZZ3255; ZZ3253;
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
42,000.00
|
855
|
8704
|
Xe ôtô tải tự đổ CNHTC/Hoyun hiệu ZZ3257 công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
CNHTC
|
ZZ3257
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
45,000.00
|
856
|
8704
|
Ôtô tải tự đổ hiệu Cnhtc Howo/ ZZ3317, công suất 273kw, Tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
CNHTC
|
ZZ3317
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
45,500.00
|
857
|
8704
|
Ôtô tải tự đổ hiệu Cnhtc Howo/ ZZ1317, công suất 276kw, Tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
CNHTC
|
ZZ1317
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
50,500.00
|
858
|
|
c. Xe ôtô xitec
|
|
|
|
|
|
|
859
|
8704
|
Xe ôtô xitec hiệu CNHTC ZZ5317, công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
CNHTC
|
ZZ5317
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
42,000.00
|
860
|
8704
|
Xe Ôtô Xitec hiệu Cnhtc LG5311, công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
CNHTC
|
LG5311
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
50,500.00
|
861
|
|
d. Xe ôtô trộn bê tông
|
|
|
|
|
|
|
862
|
8705
|
Xe ôtô trộn bê tông hiệu Cnhtc - Howo Lg5253gjbZ, Công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
CNHTC-HOWO
|
Lg5253
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
54,000.00
|
863
|
8705
|
Xe trộn bê tông CNHTC HOWO 5251, công suất 213kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
CNHTC
|
HOWO 5251
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
51,000.00
|
864
|
|
4. Hiệu SHENYE
|
865
|
|
4.1. Xe mới
|
866
|
|
- Xe ôtô sat xi
|
|
|
|
|
|
|
867
|
8704
|
Xe ôtô sat xi có buồng lái hiệu SHENYE ZJZ1252dph, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
SHENYE
|
ZJZ1252
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
33,030.00
|
868
|
|
5. Hiệu FOTON
|
869
|
|
5.1. Xe mới
|
870
|
|
a. Xe ôtô sat xi
|
|
|
|
|
|
|
871
|
8704
|
Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu FOTON BJ5319, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
FOTON
|
BJ5319
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
30,000.00
|
872
|
8704
|
Xe ôtô sat si có buồng lái FOTON BJ 1311VNPKJ, công suất 276kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
FOTON
|
BJ 1311
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
38,700.00
|
873
|
|
b. Xe ôtô tải tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
874
|
8704
|
Xe ôtô tải tự đổ FOTON-BJ3251, công suất 243kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
FOTON
|
BJ3251
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
35,700.00
|
875
|
|
6. Hiệu JAC
|
876
|
|
6.1. Xe mới
|
877
|
|
a. Xe ôtô sat xi
|
|
|
|
|
|
|
878
|
8704
|
Xe ôtô sat xi có buồng lái hiệu JAC HFC1253, công suất 192kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
JAC
|
HFC1253
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
33,000.00
|
879
|
8704
|
Xe ôtô sat xi có buồng lái hiệu JAC HFC1312, công suất 192kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
JAC
|
HFC1312
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
38,600.00
|
880
|
|
b. Xe ôtô tải thùng
|
|
|
|
|
|
|
881
|
8704
|
Xe ôtô tải thùng JAC HFC1253k1r1, công suất 144kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
JAC
|
HFC1253
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
34,800.00
|
882
|
8704
|
Xe ôtô tải thùng JAC HFC1312kr1, công suất 195kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
JAC
|
HFC1312
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
39,500.00
|
883
|
|
c. Xe ôtô tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
884
|
8704
|
Xe Ôtô Tải tự đổ hiệu Jac HFC3251KR1, Công suất 290kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
JAC
|
HFC3251
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
40,700.00
|
885
|
|
d. Xe ôtô trộn bê tông
|
|
|
|
|
|
|
886
|
8705
|
Xe trộn bê tông JAC HFC 5255
|
JAC
|
HFC5255
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
52,300.00
|
887
|
|
7. Hiệu HONGYAN
|
888
|
|
7.1. Xe mới
|
889
|
|
- Xe ôtô tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
890
|
8704
|
Xe tải tự đổ HONGYANG CQ3253, công suất 213kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
HONGYAN
|
CQ3253
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
37,800.00
|
891
|
|
8. Hiệu BENCHI
|
|
|
|
|
|
|
892
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |