|
EC: rệp muội/ cam quýt, sâu đục thân/ lúa 50SP
|
trang | 6/69 | Chuyển đổi dữ liệu | 06.06.2018 | Kích | 11.03 Mb. | | #39423 |
| 40EC: rệp muội/ cam quýt, sâu đục thân/ lúa 50SP: sâu đục thân/ lúa, rệp vảy/ cà phê, sâu đục quả/ đậu tương
75SP: rệp vảy/ cà phê, sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa 97WG: sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH UPL Việt Nam
|
|
|
|
Mace
75SP, 97SP
|
75SP: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu khoang/ thuốc lá; rầy bông/ xoài; bọ xít muỗi/ điều
97SP: sâu đục bẹ/ lúa, sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít muỗi/ điều
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
|
|
|
MO-annong
40SL, 50SP, 75SP, 300SL
|
40SL: bọ xít/ lúa
50SP, 75SP, 300SL: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Monster 40 EC,75 WP
|
40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp cà phê; rệp/ thuốc lá; sâu tơ/ rau cải; rầy xanh/ chè 75WP: sâu đục thân/ lúa, rầy/ dưa, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ thuốc lá
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Mytox 5GR, 40EC, 75SP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Orthene
75SP, 97Pellet
|
75SP: sâu khoang/ lạc 97Pellet: rệp/ thuốc lá, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh/ cà chua
|
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
|
|
|
|
Song hy
75SP
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Sinon Corporation, Taiwan
|
|
|
|
Viaphate 40EC, 75SP
|
40EC: sâu đục thân/ lúa
75SP: sâu xanh/ đậu tương
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808
|
Acephate 400g/l (400g/l) + Alpha-cypermethrin 10g/l (25g/l)
|
Acesuper
410 EC, 425EC
|
410EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa 425EC: sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
3808
|
Acephate 21% + Chlorpyrifos Ethyl 14%
|
Achony
35 WP
|
sâu đục quả/ đậu tương
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
3808
|
Acephate 50% + Imidacloprid 1.8%
|
Acemida
51.8 SP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
|
|
3808
|
Acetamiprid (min 97%)
|
Actatoc
150EC, 200WP, 200EC, 350EC
|
150 EC, 350EC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp bông xơ/ mía
200EC: rầy nâu/ lúa
200WP: rầy nâu/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; rệp bông xơ/ mía; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
|
|
|
|
Advice
3EC
|
bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Afeno
30WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
|
|
|
|
Amender
200SP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Amsipilan 20SP
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Việt Hóa Nông
|
|
|
|
Ascend
20 SP
|
bọ phấn/ dưa hấu, rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài, rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ điều, xoài
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Cayman 25WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
|
Daiwance
200SP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Futai
|
|
|
|
Domosphi
10SP, 20 EC
|
10SP: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, rầy bông/ xoài, rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ đậu tương
20EC: rệp sáp/ cà phê; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty CP
Thanh Điền
|
|
|
|
Google
30WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM SX GNC
|
|
|
|
Hotray 200SL
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Thái Phong
|
|
|
|
Melycit 20SP
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ ca cao
|
Công ty TNHH Nhất Nông
|
|
|
|
Mopride
20 WP
|
sâu xanh/ bắp cải; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy xanh/ chè
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
|
|
Mosflannong
30EC, 200WP, 300WP, 300SC, 600WG
|
30EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
200WP: bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
300WP, 300SC, 600WG: Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Mospilan 3 EC, 20 SP
|
3EC: bọ trĩ/ cây có múi, rầy xanh/ chè, rệp sáp cà phê, bọ trĩ dưa hấu, bọ cánh cứng/ dừa; rầy xanh/bông vải
20SP: rầy/ xoài, bọ trĩ/ dưa hấu
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
|
|
|
|
Motsuper
36WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
|
|
|
|
Nired 3 EC
|
bọ trĩ, rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Otoxes 200SP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Raysuper 30EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Quỳnh Giao
|
|
|
|
Sadamir
200WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Sếu đỏ 3 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Tosi 30WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH BMC
|
|
|
|
Uni-aceta 20SP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
|
3808
|
Acetamiprid 30g/l + Alpha-cypermethrin 50g/l
|
Mospha
80 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ đậu tương
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
3808
|
Acetamiprid 100g/kg + Buprofezin 150g/kg
|
Sieuray
250WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Hoá nông
Mỹ Việt Đức
|
|
3808
|
Acetamiprid 10% + Buprofezin 15%
|
Uni-acetafezin
25WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
|
3808
|
Acetamiprid 15%, (170g/kg), (170g/kg) (170g/kg) + Buprofezin 35%, (380g/kg), (430g/kg) (480g/kg)
|
Asimo super
50WP, 550WP, 600WP, 650WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
3808
|
Acetamiprid 150g/kg (200g/kg), (150g/kg) + Buprofezin 150g/kg, (200g/kg), (350g/kg)
|
Ba Đăng
300WP, 400WP, 500WP
|
300WP: rầy nâu/ lúa, rệp muội/ cà phê
400WP, 500WP: rầy nâu, bọ trĩ/lúa; rệp sáp giả/cà phê
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
3808
|
Acetamiprid 20% + Buprofezin 20%
|
Penalty
40WP
|
rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
3808
|
Acetamiprid 20% (22%), (24%) + Buprofezin 20% (25%), (30%)
|
Khongray
40WP, 47WP, 54WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
3808
|
Acetamiprid 20% + Buprofezin 25%
|
Binova
45WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
3808
|
Acetamiprid 250 g/kg + Buprofezin 250g/kg
|
Acetapro 500WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Kital
|
|
|
|
Everest 500WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Nam Bộ
|
|
3808
|
Acetamiprid 400g/kg + Buprofezin 250g/kg
|
Atylo 650WP
|
Rầy nâu, rầy lưng trắng/lúa; rệp sáp/cà phê; rầy bông/ xoài; rầy chổng cánh/ cam
|
Công ty TNHH TM
Thái Nông
|
|
3808
|
Acetamiprid 150 g/kg + Buprofezin 150 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 450g/kg
|
CLB-Thôn trang 750WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
3808
|
Acetamiprid 200g/l + Buprofezin 150g/l + Chlorpyrifos ethyl 400g/l
|
Chlorusa 750EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp
Việt Nam
|
|
3808
|
Acetamiprid 40g/kg (10g/l), (1g/l), (50g/l), (300g/kg) + Buprofezin 120g/kg (20g/l), (1g/l), (50g/l), (200g/kg) + Fenobucarb 10g/kg (200g/l), (510g/l), (450g/l), (100g/kg)
|
Chavez 170WP, 230EC, 512EC, 550EC, 600WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV
Việt Trung
|
|
3808
|
Acetamiprid 100 g/kg + Buprofezin 300g/kg + Imidacloprid 100g/kg
|
Rakotajapane
500WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
3808
|
Acetamiprid 150g/kg + Buprofezin 255g/kg + Imidacloprid 150g/kg
|
Calira 555WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hoà Bình
|
|
3808
|
Acetamiprid 100 g/kg (20g/kg), (50g/l), (300g/kg) + Buprofezin 150 g/kg (20g/kg), (20g/l), (150g/kg) + Isoprocarb 50 g/kg (300g/kg), (300g/l), (150g/kg)
|
Chesone 300WP, 340WP, 370EC, 600WP
|
300WP: rầy nâu/ lúa
340WP, 370EC, 600WP: rầy nâu, rầy lưng trắng /lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808
|
Acetamiprid 450g/kg + Buprofezin 300g/kg + Thiamethoxam 50.8g/kg
|
Osioi
800.8WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
3808
|
Acetamiprid 3% + Cartap 92%
|
Hugo
95SP
|
sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP
Hốc Môn
|
|
3808
|
Acetamiprid 100g/kg (100g/l) + Chlorpyrifos ethyl 400g/kg (550g/l)
|
Checsusa 500WP, 650EC
|
500WP: Sâu đục thân, rầy nâu/lúa
650EC: Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP ND Quốc tế
Nhật Bản
|
|
3808
|
Acetamiprid 2% +
|
Ecasi 20EC
|
rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Enasa Việt Nam
|
|
|
Chlorpyrifos Ethyl 18%
|
Nicopro
20EC
|
Sâu đục thân, rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
3808
|
Acetamiprid 30g/l+ Chlorpyrifos Ethyl 495g/l
|
Megashield
525EC
|
Rầy nâu, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
3808
|
Acetamiprid 200 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg
|
Mopride rubi 500WP
|
Rệp sáp/cà phê ; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
3808
|
Acetamiprid 80g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l
|
Classico 480EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Việt Nông
|
|
3808
|
Acetamiprid 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 260g/l + Fenobucarb 306g/l
|
Politoc 666EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hoà Bình
|
|
3808
|
Acetamiprid 200g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Imidacloprid 200g/kg
|
Xojapane 800WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
3808
|
Acetamiprid 20% + Chlorpyrifos Methyl 30%
|
Mopride gold
50WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
3808
|
Acetamiprid 150g/kg + Dinotefuran 250g/kg
|
Acnal 400WP
|
Rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/dưa hấu; rệp sáp/cà phê; rầy bông/xoài
|
Công ty TNHH TM
Thái Nông
|
|
3808
|
Acetamiprid 50 g/l + Fenobucarb 350 g/l
|
Jara 400EC
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
3808
|
Acetamiprid 0.1g/kg, (0.2g/l), (20g/kg) + Fipronil 2.9 g/kg, (49.8g/l) (780g/kg)
|
Dogent
3GR, 50SC, 800WG
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|