|
SC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng 100OF
|
trang | 55/69 | Chuyển đổi dữ liệu | 06.06.2018 | Kích | 11.03 Mb. | | #39423 |
| 10SC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng 100OF: cỏ/ lúa gieo thẳng
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
|
|
|
|
Nonee-cali
10WP, 100SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Cali - Parimex Inc
|
|
|
|
Nonider
10SC, 30WP, 130WP
|
10SC, 130WP: cỏ/ lúa gieo thẳng 30WP: cỏ/ lúa cấy
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Sipyri
10 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
|
|
|
Somini
10 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Sunbishi 10SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Sundat (S) Pte Ltd
|
|
|
|
Superminee
10 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM
Tân Thành
|
|
3808
|
Bispyribac-sodium 100g/l + Fenoxaprop-P-Ethyl 50g/l
|
Morclean
150SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
3808
|
Bispyribac-sodium 40g/l + Metamifop 100g/l
|
Shishi 140SE
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
|
|
3808
|
Bispyribac-sodium 50g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 100g/l
|
Nomesuper 150SC
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Cali – Parimex Inc.
|
|
3808
|
Bispyriba-sodium 130g/kg + 70g/kg Pyrazosulfuron Ethyl
|
Nomirius super
200WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
|
|
3808
|
Bispyribac-sodium 70g/l + Quinclorac 180g/l
|
Supecet
250SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
|
|
3808
|
Bispyribac-sodium 20g/l + Quinclorac 250g/l
|
Newday 270SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Công nghệ hoá chất Nhật Bản Kasuta
|
|
3808
|
Bispyribac-sodium 70g/kg + Quinclorac 430 g/kg
|
Supernee 500WP
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Cali – Parimex Inc.
|
|
3808
|
Bispyribac-sodium 15g/l + Thiobencarb 900 g/l
|
Bisben
915 OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
|
|
3808
|
Bispyribac-sodium 20g/l + Thiobencarb 600g/l
|
Bêlêr
620 OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
3808
|
Bromacil
|
DuPontTM Hyvar® - X
80 WP
|
cỏ/ cây có múi, dứa, vùng đất hoang
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
3808
|
Butachlor 27% + Chất an toàn Fenclorim 0.2%
|
B.L.Tachlor
27 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808
|
Butachlor
(min 93%)
|
B.L.Tachlor 27 WP, 60 EC
|
27WP: cỏ/ lạc, lúa cấy 60EC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Butan
60 EC
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Butanix 60 EC
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng; cỏ/ lạc
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Butavi
60 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy, mạ
|
Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc
|
|
|
|
Butoxim
5GR, 60EC
|
cỏ/ lúa, cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Dibuta
60 EC
|
cỏ/ lúa
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Dietcomam
65EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
|
|
|
|
Echo
60 EC, 60EW
|
60EC: cỏ/ lúa
60EW: cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy
|
Sinochem International (Oversea) Pte Ltd.
|
|
|
|
Forwabuta 5GR, 32EC, 60EC
|
cỏ/ lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Heco
600 EC
|
cỏ/ lúa, lạc, mía, đậu tương
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Kocin 60 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Lambast
5GR, 60EC
|
cỏ/ lúa
|
Công ty CP Giải pháp NN
Tiên Tiến
|
|
|
|
Machete
5GR, 60EC
|
cỏ/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
|
|
|
Meco
60 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Michelle 5GR, 32EC, 62EC
|
cỏ/ lúa
|
Sinon Corporation, Taiwan
|
|
|
|
Saco 600 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
|
|
|
|
Super – Bu
5BR, 60EC
|
5BR: cỏ/ lúa cấy
60EC: cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Taco 600 EC
|
cỏ/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Tico
60 EC
|
cỏ/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Vibuta 5 GR, 32 EC, 62EC
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808
|
Butachlor 600g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l
|
Burn-co 60EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM DV
Việt Nông
|
|
|
|
Sabuta
600EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Sieunee 600EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Cali – Parimex. Inc.
|
|
|
|
Trabuta
60EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
3808
|
Butachlor 320g/l + chất an toàn Fenclorim 50g/l
|
Butafit 320EC
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
|
3808
|
Butachlor 30g/l + Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l
|
Newfit
330EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
|
|
3808
|
Butachlor 50 g/l + Pretilachlor 300 g/l + chất an toàn Fenclorim 100 g/l
|
Newrofit
350EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
|
|
|
|
Omegafit 350EC
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Hóa Sinh
Á Châu
|
|
|
|
Xofisasia 350EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP TM & ĐT Bắc Mỹ
|
|
3808
|
Butachlor 20g/l + Pretilachlor 300g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l
|
Sofigold 320EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
|
|
3808
|
Butachlor 270g/kg (365g/l) + Pretilachlor 1g/kg (10g/l)
|
Sofigold
271WP, 375EC
|
271WP: cỏ/ /lúa gieo thẳng
375EC: cỏ/ /lúa gieo thẳng, lúa cấy
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
|
|
3808
|
Butachlor 90g/l + Pretilachlor 280g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l
|
NewYorkFit-Usa 370EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Anh Dẩu
Tiền Giang
|
|
3808
|
Butachlor 50g/l, (1g/l), (400g/l) + Pretilachlor 300g/l,(1g/l), (10g/l) + Propanil 1g/l (5g/l), (506g/l), (200g/l)
|
Tecogold
355EC, 508SC, 610EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808
|
Butachlor 275g/l + Propanil 275g/l
|
Butanil
55 EC
|
cỏ/ lúa
|
Sinochem International (Oversea) Pte Ltd.
|
|
|
|
Cantanil
550 EC
|
cỏ/ lúa
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Danator
55EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Mototsc 550 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP VT KT NN Cần Thơ
|
|
|
|
Pataxim
55 EC
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Platin
55 EC
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Cần Thơ
|
|
3808
|
Butachlor 350g/l + Propanil 350g/l
|
Soon 70EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
|
3808
|
Butachlor 600g/l + Propanil 50g/l
|
Mototsc 650EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
3808
|
Butachlor 40 % + Propanil 20 %
|
Vitanil
60EC
|
cỏ/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808
|
Chlorimuron Ethyl 10% + Metsulfuron Methyl 10%
|
DuPontTM Almix®
20 WP
|
cỏ/ lúa
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
3808
|
Cinosulfuron
(min 92%)
|
Cinorice
25WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
3808
|
Clethodim
(min 91.2%)
|
Cledimsuper 250EC
|
cỏ/sắn
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Select
12EC, 240EC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|