TÊn thưƠng phẩM (trade name)


SC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng 100OF



tải về 11.03 Mb.
trang55/69
Chuyển đổi dữ liệu06.06.2018
Kích11.03 Mb.
#39423
1   ...   51   52   53   54   55   56   57   58   ...   69

10SC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng 100OF: cỏ/ lúa gieo thẳng

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.










Nonee-cali

10WP, 100SC



cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali - Parimex Inc










Nonider

10SC, 30WP, 130WP



10SC, 130WP: cỏ/ lúa gieo thẳng 30WP: cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Sipyri

10 SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Adama Việt Nam










Somini

10 SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Sunbishi 10SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Sundat (S) Pte Ltd










Superminee

10 SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM

Tân Thành





3808

Bispyribac-sodium 100g/l + Fenoxaprop-P-Ethyl 50g/l

Morclean

150SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng




3808

Bispyribac-sodium 40g/l + Metamifop 100g/l

Shishi 140SE

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.



3808

Bispyribac-sodium 50g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 100g/l

Nomesuper 150SC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali – Parimex Inc.



3808

Bispyriba-sodium 130g/kg + 70g/kg Pyrazosulfuron Ethyl

Nomirius super

200WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức



3808

Bispyribac-sodium 70g/l + Quinclorac 180g/l

Supecet

250SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American



3808

Bispyribac-sodium 20g/l + Quinclorac 250g/l

Newday 270SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ hoá chất Nhật Bản Kasuta



3808

Bispyribac-sodium 70g/kg + Quinclorac 430 g/kg

Supernee 500WP

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali – Parimex Inc.



3808

Bispyribac-sodium 15g/l + Thiobencarb 900 g/l

Bisben

915 OD


cỏ/ lúa gieo thẳng

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.



3808

Bispyribac-sodium 20g/l + Thiobencarb 600g/l

Bêlêr

620 OD


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng




3808

Bromacil

DuPontTM Hyvar® - X

80 WP


cỏ/ cây có múi, dứa, vùng đất hoang

DuPont Vietnam Ltd



3808

Butachlor 27% + Chất an toàn Fenclorim 0.2%

B.L.Tachlor

27 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808

Butachlor

(min 93%)



B.L.Tachlor 27 WP, 60 EC

27WP: cỏ/ lạc, lúa cấy 60EC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Butan

60 EC


cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV

An Giang











Butanix 60 EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng; cỏ/ lạc

Công ty CP Nicotex










Butavi

60 EC


cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy, mạ

Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc










Butoxim

5GR, 60EC



cỏ/ lúa, cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Dibuta

60 EC


cỏ/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Dietcomam

65EC


Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV BVTV Long An










Echo

60 EC, 60EW



60EC: cỏ/ lúa

60EW: cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

Sinochem International (Oversea) Pte Ltd.










Forwabuta 5GR, 32EC, 60EC

cỏ/ lúa

Forward International Ltd










Heco

600 EC


cỏ/ lúa, lạc, mía, đậu tương

Công ty CP BVTV I TW










Kocin 60 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc

Bailing International Co., Ltd










Lambast

5GR, 60EC



cỏ/ lúa

Công ty CP Giải pháp NN

Tiên Tiến












Machete

5GR, 60EC



cỏ/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu











Meco

60 EC


cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP BVTV

An Giang











Michelle 5GR, 32EC, 62EC

cỏ/ lúa

Sinon Corporation, Taiwan










Saco 600 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình










Super – Bu

5BR, 60EC



5BR: cỏ/ lúa cấy

60EC: cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Taco 600 EC

cỏ/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng










Tico

60 EC


cỏ/ lúa

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang












Vibuta 5 GR, 32 EC, 62EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808

Butachlor 600g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

Burn-co 60EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV

Việt Nông












Sabuta

600EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Sieunee 600EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali – Parimex. Inc.










Trabuta

60EC


cỏ/ lúa gieo thẳng


Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808

Butachlor 320g/l + chất an toàn Fenclorim 50g/l

Butafit 320EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

Trường Thịnh





3808

Butachlor 30g/l + Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

Newfit

330EC



cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức



3808

Butachlor 50 g/l + Pretilachlor 300 g/l + chất an toàn Fenclorim 100 g/l

Newrofit

350EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA












Omegafit 350EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Sinh

Á Châu











Xofisasia 350EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP TM & ĐT Bắc Mỹ



3808

Butachlor 20g/l + Pretilachlor 300g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l

Sofigold 320EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung





3808

Butachlor 270g/kg (365g/l) + Pretilachlor 1g/kg (10g/l)

Sofigold

271WP, 375EC



271WP: cỏ/ /lúa gieo thẳng

375EC: cỏ/ /lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung





3808

Butachlor 90g/l + Pretilachlor 280g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l

NewYorkFit-Usa 370EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Anh Dẩu

Tiền Giang





3808

Butachlor 50g/l, (1g/l), (400g/l) + Pretilachlor 300g/l,(1g/l), (10g/l) + Propanil 1g/l (5g/l), (506g/l), (200g/l)

Tecogold

355EC, 508SC, 610EC



Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808

Butachlor 275g/l + Propanil 275g/l

Butanil

55 EC


cỏ/ lúa

Sinochem International (Oversea) Pte Ltd.










Cantanil

550 EC


cỏ/ lúa

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông










Danator

55EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Mototsc 550 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP VT KT NN Cần Thơ










Pataxim

55 EC


cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Platin

55 EC


cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng Cần Thơ



3808

Butachlor 350g/l + Propanil 350g/l

Soon 70EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát





3808

Butachlor 600g/l + Propanil 50g/l

Mototsc 650EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ



3808

Butachlor 40 % + Propanil 20 %

Vitanil

60EC


cỏ/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808

Chlorimuron Ethyl 10% + Metsulfuron Methyl 10%

DuPontTM Almix®

20 WP


cỏ/ lúa

DuPont Vietnam Ltd



3808

Cinosulfuron

(min 92%)



Cinorice

25WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP

Đồng Xanh





3808

Clethodim

(min 91.2%)



Cledimsuper 250EC

cỏ/sắn

Công ty TNHH An Nông










Select

12EC, 240EC



Каталог: Lists -> appsp01 lawdocumentlist -> Attachments -> 1044
Attachments -> CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
Attachments -> CHÍnh phủ DỰ thảo họp ngàY 10 2015
Attachments -> Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 02/2010/NĐ-cp ngày 08 tháng 01 năm 2010 của Chính phủ về khuyến nông
Attachments -> BỘ NÔng nghiệP
Attachments -> Danh mụC ĐỐi tưỢng kiểm dịch thực vật của nưỚc cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TÓm tắt báo cáO ĐÁnh giá RỦi ro ngô chịu hạN ĐỐi với sức khoẻ con ngưỜi và VẬt nuôi sự kiện mon 87460
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn dự thảo
1044 -> TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)

tải về 11.03 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   51   52   53   54   55   56   57   58   ...   69




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương