|
SC:Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa
300SC, 350SC
|
trang | 41/69 | Chuyển đổi dữ liệu | 06.06.2018 | Kích | 11.03 Mb. | | #39423 |
| 250SC:Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa
300SC, 350SC: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
3808
|
Fenoxanil 300g/l + Hexaconazole 200g/l
|
Xanilzol 500SC
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
|
3808
|
Fenoxanil 50g/l + Isoprothiolane 300g/l
|
Ninja 35EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd.
|
|
3808
|
Fenoxanil 100g/l + Isoprothiolane 400g/l
|
Isoxanil 50EC
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
|
3808
|
Fenoxanil 60g/l + Isoprothiolane 300g/l
|
Feliso 360EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM Quốc tế
Mùa Vàng
|
|
3808
|
Fenoxanil 50g/l + Isoprothiolane 400g/l
|
Credit 450EC
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
|
|
3808
|
Fenoxanil 250g/kg + Kasugamycin 18g/kg
|
Feno super 268WP
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Agricare Việt Nam
|
|
3808
|
Fenoxanil 220g/l + Ningnanmycin 30g/l
|
Victoryusa 250SC
|
Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM Thôn Trang
|
|
3808
|
Fenoxanil 200g/l + Oxonilic acid 200g/l
|
Farmer 400SC
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
|
3808
|
Fenoxanil 100g/l + Oxolinic acid 100g/l + Tricyclazole 300g/l
|
Fob 500SC
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
|
3808
|
Fenoxanil 200g/kg + Sulfur 350g/kg + Tricyclazole 200g/kg
|
Kitini super 750WP
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808
|
Fenoxanil 150g/l + Tricyclazole 350g/l
|
Bixanil 500SC
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
|
3808
|
Fenoxanil 100g/l (200g/kg) + 250g/l (500g/kg)Tricyclazole
|
Map Famy
35SC, 700WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Map Pacific Pte Ltd
|
|
3808
|
Florfenicol 5g/kg
(min 99%) + 15g/kg
Kanamycin sulfate
|
Usaflotil 20WP
|
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Trường Sơn
|
|
3808
|
Fluazinam (min 95%)
|
Lk-Chacha 300SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
|
|
|
|
TT-amit
500SC
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
|
3808
|
Fluazinam 500g/kg +
Metalaxyl-M 180g/kg
|
Furama 680WP
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808
|
Fluopicolide (min 97%) 44.4 g/kg + Fosetyl alumilium 666.7 g/kg
|
Profiler 711.1WG
|
Sương mai/nho
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808
|
Fluopicolide (min 97%) 62.5 g/l + Propamocarb 625g/l
|
Infinito 687.5SC
|
Mốc sương/ cà chua
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808
|
Fluquinconazole (min 97%) 400g/kg + Myclobutanil 100g/kg + Thiophanate methyl 200g/kg
|
Mycotyl 700WP
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808
|
Flusilazole
(min 92.5 %)
|
anRUTA
400EC, 400EW
|
400EC: lem lép hạt, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa, rỉ sắt/ cà phê 400EW: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Avastar
40EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
|
|
DuPontTM Nustar® 40EC
|
mốc xám/ nho; rỉ sắt/ lạc; đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; vàng lá thối rễ/ cam
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
|
|
Hatsang 40 EC
|
lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ dưa hấu
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Isonuta
40EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
|
|
Nôngiaphúc 400EC
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM
Thái Phong
|
|
|
|
Nuzole
40EC
|
lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa; phấn trắng, chạy dây/ dưa hấu; thán thư/ xoài, dưa hấu; rỉ sắt/ cà phê; đốm lá/ đậu tương; thán thư, đốm trắng lá/ ớt; vết dầu loang/cam
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
|
3808
|
Flusilazole 100g/l + Propiconazole 300g/l
|
Novotsc 400EC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
3808
|
Flusilazole 50g/kg (25g/l) (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (100g/l), (500g/kg) + Tricyclazole 200g/kg (400g/l), (250g/kg )
|
Newthivo 500WP, 525SE, 780WG
|
500WP, 525SE: đạo ôn/lúa
780WG: thán thư/ vải, lem lép hạt, khô vằn/lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808
|
Flusulfamide
(min 98%)
|
Nebijin 0.3 DP
|
sưng rễ/ cải bắp
|
Mitsui Chemicals Agro, Inc.
|
|
3808
|
Flutriafol
|
Blockan 25SC
|
nứt thân chảy nhựa/dưa hấu; đạo ôn, lem lép hạt /lúa; đốm vòng/cà chua, thán thư/ ớt
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Impact 12.5 SC
|
rỉ sắt/ cà phê; đạo ôn, vàng lá/ lúa
|
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
|
|
3808
|
Flutriafol 500g/kg + Hexaconazole 150g/kg + Thiophanate methyl 100g/kg
|
Fluxanat 750WP
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808
|
Flutriafol 30% + Tricyclazole 40%
|
Victodo
70WP
|
đạo ôn, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH
Nhất Nông
|
|
3808
|
Flutriafol 300 g/kg + Tricyclazole 400 g/kg
|
Fiwin
700WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
Minh Long
|
|
3808
|
Folpet (min 90 %)
|
Folcal 50 WP
|
xì mủ/ cao su
|
Arysta LifeScience S.A.S
|
|
|
|
Folpan 50 WP, 50 SC
|
50WP: khô vằn, đạo ôn/ lúa, giả sương mai/dưa hấu
50SC: khô vằn, đạo ôn/ lúa; thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; đốm lá/ hành
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
|
3808
|
Fosetyl-aluminium (min 95 %)
|
Acaete
80WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH – TM
Thái Nông
|
|
|
|
Agofast 80 WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu, đốm lá/ thuốc lá
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Aliette 80 WP, 800 WG
|
80WP: Bremia sp/ hồ tiêu, Pseudoperonospora sp/ cây có múi 800WG: phấn trắng/ dưa chuột; lở cổ rễ/ hồ tiêu; lở cổ rễ, thối rễ/ cây có múi; sương mai/ vải, dưa hấu, khoai tây; thối quả, xì mủ/ sầu riêng,ca cao; bạc lá/lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Alle 800WG
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Alimet 80WP, 80WG, 90SP
|
80WP: sương mai/ điều, khoai tây, xoài; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng, cam; mốc sương/ nho, dưa hấu; thối nõn/ dứa; chết cây con/ thuốc lá
80WG: mốc sương/ nho 90SP: mốc sương/ nho, dưa hấu; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng; đốm lá/ thuốc lá
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
|
|
|
Alonil
80WP, 800WG
|
80WP: chết nhanh/ hồ tiêu
800WG: Bạc lá/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Alpine 80 WP, 80WG
|
80WP: sương mai/ hoa cây cảnh, dưa hấu; chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam 80WG: thối rễ/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, bạc lá/ lúa, mốc sương/ nho; thối thân xì mủ/ cao su; thối đen/phong lan
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Aluminy 800WG
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH TM và SX
Ngọc Yến
|
|
|
|
ANLIEN - annong 400SC, 800WP, 800WG, 900SP
|
400SC, 800WG, 900SP: chết nhanh/ hồ tiêu 800WP: thối thân/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Dafostyl
80WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai / nho, dưa hấu; xì mủ/ cam
|
Công ty TNHH TM
Việt Bình Phát
|
|
|
|
Dibajet
80WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Forliet
80WP
|
sương mai/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, thối quả/ nhãn, cháy lá do vi khuẩn/lúa, nứt thân chảy nhựa/dưa hấu; sọc lá/ngô; loét sọc mặt cạo/ cao su; thối nhũn/gừng
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
|
|
|
Juliet
80 WP
|
giả sương mai/ dưa chuột
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Vialphos
80 SP
|
chết nhanh, thối thân/ hồ tiêu; chảy gôm/ cam
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808
|
Fosetyl-aluminium 25% (8%) + Mancozeb 45% (72%)
|
Binyvil
70WP, 80 WP
|
70WP:Vàng lá chín sớm/ lúa
80WP: giả sương mai/ dưa chuột; vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến.
|
|
3808
|
Fosetyl-aluminium 400g/kg + Mancozeb 200g/kg
|
Anlia 600WG
|
Chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
3808
|
Fthalide 15% (20%) + Kasugamycin 1.2% (1.2%)
|
Kasai
16.2 SC, 21.2WP
|
16.2SC: đạo ôn/ lúa 21.2WP: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
|
|
3808
|
Fthalide 200 g/kg +
Kasugamycin 20 g/kg
|
Saicado 220WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
Pháp Thụy Sĩ
|
|
3808
|
Fugous Proteoglycans
|
Elcarin
0.5SL
|
héo xanh/ cà chua, ớt, thuốc lá; thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
|
|
3808
|
Garlic oil 2% + Ningnanmycin 3%
|
Lusatex
5SL
|
bạc lá, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; héo rũ, sương mai/ cà chua; xoăn lá/ ớt; phấn trắng/ nho; chết nhanh/ hồ tiêu; hoa lá/ thuốc lá; chết khô/ dưa chuột
|
Công ty TNHH VT NN
Phương Đông
|
|
3808
|
Gentamycin sulfate 15g/kg + 45 g/kg Ningnanmycin+50g/kg Streptomycin sulfate
|
Riazor gold
110WP
|
Bạc lá do vi khuẩn/lúa
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
|
|
3808
|
Gentamicin sulfate 2% + Oxytetracycline Hydrochloride 6 %
|
Avalon
8WP
|
bạc lá/ lúa, đốm cành/ thanh long, đốm đen xì mủ/ xoài, héo xanh vi khuẩn/ cà chua, loét/ cam; thối quả/thanh long, đốm sọc vi khuẩn/lúa
|
Công ty TNHH - TM
ACP
|
|
|
|
Lobo 8WP
|
Bạc lá, lem lép hạt/ lúa; héo xanh/cà chua; héo xanh vi khuẩn/ dưa hấu; thối đen gân lá, thối nhũn/bắp cải
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
3808
|
Gentamycin sulfate 20g/kg + Oxytetracyline hydrochloride 60g/kg
|
Antisuper 80WP
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Điền Thạnh
|
|
3808
|
Hexaconazole (min 85 %)
|
Acanvinsuper
55SC, 111SC, 200SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH MTV
Lucky
|
|
|
|
Aicavil 100SC
|
Đạo ôn, khô vằn, vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
|
|
|
|
Angoldvin
50SC
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH MTV Gold Ocean
|
|
|
|
Anhvinh
50 SC, 100SC, 150SC, 200SC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|