|
GR: sâu đục bẹ, sâu cuốn lá,sâu đục thân/ lúa
5SC: d
|
trang | 13/69 | Chuyển đổi dữ liệu | 06.06.2018 | Kích | 11.03 Mb. | | #39423 |
| 0.4GR: sâu đục bẹ, sâu cuốn lá,sâu đục thân/ lúa
5SC: dòi đục lá/ cà chua, dưa hấu; sâu xanh sọc trắng/ dưa hấu, sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương, hành; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/cà chua, bọ nhảy/rau cải thìa, sâu khoang/lạc,
35WG: sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa
DuPont Vietnam Ltd
|
|
3808
|
Chlorantraniliprole 5g/kg (20%), (100g/l) + 10g/kg (20%), (200g/l) Thiamethoxam
|
Virtako
1.5GR, 40WG, 300SC
|
1.5GR: Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân, dòi đục lá /lúa
40WG: Rầy lưng trắng, rệp/ngô, sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ngô; nhện lông nhung/nhãn
300SC: bọ nhảy/ rau cải, rệp/ cà chua, sâu xám/khoai tây
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
3808
|
Chlorantraniliprole 100g/l + Lambda-cyhalothrin 50g/l
|
Ampligo 150ZC
|
Sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh, sâu đục quả/đậu tương
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
3808
|
Chlorfenapyr
|
Alex 50WG
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
|
|
|
Chlorferan 240SC
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM và SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Danthick 100EC
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Đầu tư TM và PTNN ADI
|
|
|
|
Ohayo 100SC
|
Sâu xanh da láng/đậu xanh
|
Công ty TNHH BMC
|
|
|
|
Secure
10EC, 10SC
|
10EC: sâu xanh da láng/ đậu đỗ lấy hạt, bọ trĩ/ dưa hấu, nhện đỏ/ cây có múi , sâu cuốn lá/ lúa
10SC: nhện đỏ/ cam, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu xanh da láng/ lạc
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
|
|
|
Superjet 110SC
|
rầy lưng trắng/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Yamato 110SC
|
rầy lưng trắng/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
3808
|
Chlorfenapyr 100g/l + Cypermethrin 20g/l
|
Bugatteegold 120SC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Liên doanh Nhật Mỹ
|
|
3808
|
Chlorfenapyr 100g/l + Emamectin benzoate 50g/l
|
Bạch Hổ 150SC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM và SX
Ngọc Yến
|
|
3808
|
Chlorfenapyr 100g/l + Fipronil 100g/l
|
Force 200SC
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Đầu tư và phát triển Ngọc Lâm
|
|
3808
|
Chlorfenapyr 100g/l + Fipronil 50g/l
|
Kun super 150SC
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
|
3808
|
Chlorfenapyr 50g/l + Hexythiazox 50g/l
|
Secsorun 100SC
|
Nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ hoa hồng
|
Công ty CP Nông Việt
|
|
3808
|
Chlorfluazuron (min 94%)
|
Alulinette
50EC
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Atabron
5EC
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
|
|
|
|
Atannong
50EC, 50SC
|
50EC: sâu phao/ lúa
50SC: sâu khoang/ lạc, sâu xanh da láng/ đậu xanh
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Cartaprone
5 EC
|
sâu xanh/ lạc
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
3808
|
Chlorfluazuron 10% + Chlorpyrifos Ethyl 16%
|
Bn-samix 26EC
|
Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu phao đục bẹ/lúa
|
Công ty CP Bảo Nông Việt
|
|
3808
|
Chlorfluazuron 150g/kg (100g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 200g/kg (460g/l) + Fipronil 250g/kg (40g/l)
|
Kampon 600WP, 600EC
|
600WP: Sâu đục thân/lúa
600EC: rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
|
|
3808
|
Chlorfluazuron 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 200g/l + Fipronil 100g/l
|
Akief 400EC
|
Sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu phao, sâu đục thân/lúa, rệp sáp/cà phê; sâu xanh/ lạc
|
Công ty TNHH TM
Thái Nông
|
|
3808
|
Chlorfluazuron 100g/l + Clothianidin 170g/l
|
TT Glim 270SC
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM
Tân Thành
|
|
3808
|
Chlorfluazuron 110g/l + Dinotefuran 160g/l
|
TT Checker 270SC
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
|
3808
|
Chlorfluazuron 100g/l + Emamectin benzoate 50g/l
|
Cabala 150EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM QT
Mùa Vàng
|
|
3808
|
Chlorfluazuron 55g/l + Emamectin benzoate 20g/l
|
AK Dan 75EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
|
3808
|
Chlorfluazuron 2g/l +
Emamectin benzoate 40g/l
|
Futoc 42EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Hóa Nông
Mỹ Việt Đức
|
|
3808
|
Chlorfluazuron 50g/l (100g/l), (100g/kg) + Emamectin benzoate 20g/l (40g/l), (40g/kg)
|
Director
70EC, 140EC, 140WP
|
70EC: Sâu tơ/bắp cải, nhện đỏ/ ớt, sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/hoa lay ơn
140EC, 140WP: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Khánh Phong
|
|
3808
|
Chlorfluazuron 50g/l (100g/l) + Emamectin benzoate 50g/l (30g/l)
|
Ammeri
80EC, 150EC
|
80EC: Sâu tơ/bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa
150EC: Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh
|
|
3808
|
Chlorfluazuron 100g/l (g/kg) + 40g/l (g/kg)
Emamectin benzoate
|
Alantic 140SC, 140WG, 140WP
|
140WG, 140WP:: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
140SC: sâu cuốn lá /lúa
|
Công ty TNHH
Nam Bộ
|
|
3808
|
Chlorfluazuron 230g/l (175g/kg) + Emamectin benzoate 30g/l (40g/kg) + Fipronil 90g/l (300g/kg)
|
VetuJapane
350SC, 515WP
|
350SC: sâu đục thân/ lúa, sâu xanh/ đậu tương
515WP: Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
3808
|
Chlorfluazuron 100g/l + Emamectin benzoate 40g/l + Fipronil 160g/l
|
Nofet 300EC
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
|
|
3808
|
Chlorfluazuron 50g/l (100g/l) + Emamectin benzoate 50g/l (120g/l) + Indoxacarb 100g/l (80g/l)
|
Thadant 200SC, 300EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Anh Dẩu
Tiên Giang
|
|
3808
|
Chlorfluazuron 150g/l + Fipronil 250g/l
|
TT Bux 400SC
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM
Tân Thành
|
|
3808
|
Chlorfluazuron 100g/l + Fipronil 160g/l
|
Fiplua 260EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Vipes
Việt Nam
|
|
|
|
Luckystar 260EC
|
Sâu năn, nhện gié, sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ xít/lúa; rầy chổng cánh/cam; rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Zumon super 260EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
|
3808
|
Chlorfluazuron 0.2g/kg, (100g/l), (200g/kg)+ Fipronil 9.7g/kg, (160g/l), (320g/kg)
|
Chief
9.9GR, 260EC, 520WP
|
9.9GR: rầy nâu, sâu năn, sâu đục thân/ lúa
260EC: Rầy phấn trắng, nhện gié, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh/ lạc,
520WP: Rầy phấn trắng, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ lạc
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
3808
|
Chlorfluazuron 110g/l (200g/kg), (220g/kg) + Fipronil 175g/l (325g/kg), (345g/kg)
|
Schiepusamy
285EC, 525WP, 565WP
|
285EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
525WP, 565WP: Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
3808
|
Chlorfluazurron 100 g/l (200g/kg) + Fipronil 100g/l (300g/kg) + Imidacloprid 100g/l (250g/kg)
|
Goodtrix 300SC, 750WP
|
300SC: Sâu cuốn lá/lúa
750WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié, rầy nâu/lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh; nhện lông nhung/ vải
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808
|
Chlorfluazuron 200g/kg + Fipronil 350 g/kg + Imidacloprid 100g/kg
|
TT oxys 650WP
|
Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
|
3808
|
Chlorfluazuron 200g/kg + Fipronil 200g/kg + Thiamethoxam 350g/kg
|
Fipthoxam 750WG
|
Sâu phao đục bẹ/lúa
|
Công ty CP KT Dohaledusa
|
|
3808
|
Chlorfluazuron 70 g/l + Indoxacarb 150 g/l
|
NPellaugold
220SC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM
Nông Phát
|
|
3808
|
Chlofluazuron 15% + Indoxacarb 15%
|
TT Bite 30SC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
|
3808
|
Chlorfluazuron 49.9g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg
|
Aniper 99.9WP
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP ND Quốc tế
Nhật Bản
|
|
3808
|
Chlorfluazuron 200g/kg (300g/kg) + Lambda-cyhalothrin 50g/kg (50g/kg)+ Nitenpyram 500g/kg (430g/kg)
|
Onecheck
750WP, 780WP
|
750WP: Rầy nâu/ lúa
780WP: Bọ xít/ vải, sâu xanh da láng/đậu tương; sâu đục thân, nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808
|
Chlorfluazuron 50g/l + Pemethrin 100g/l + Profenofos 300g/l
|
Messigold 450EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV
Việt Trung
|
|
3808
|
Chlorfluazuron 5g/l (93g/l), (10g/l), (220g/kg), (100g/l), (1g/l) + Profenofos 71g/l (1g/l), (1g/l), (10g/kg), (350g/l), (510g/l) + Thiamethoxam 10g/l (1g/l), (264g/l), (200g/kg), (50g/l), (1g/l)
|
Bakari
86EW, 95EW, 275SC, 430WP, 500EC, 512EC
|
86EW: bọ trĩ/lúa
275SC: rầy nâu/lúa
430WP, 95EW: sâu cuốn lá/lúa
512EC, 500EC: Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl (min 94 %)
|
Acetox 40EC
|
Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; sâu khoang/lạc; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
|
|
|
Alocbale
40EC
|
sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm
Công Nghệ Cao
|
|
|
|
Anboom
40EC, 48EC
|
40EC: rệp sáp/ cà phê, mối/điều
48EC: Mọt đục cành/cà phê, sâu đục ngọn/điều, sâu cuốn lá, bọ phấn trắng/lúa, rệp sáp/ca cao, hồ tiêu; sâu đục quả/ ca cao
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Arusa
480EC
|
rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH - TM
Thái Nông
|
|
|
|
Bonus 40 EC
|
rệp sáp/cà phê, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Bullet
48 EC
|
sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Chlorban 20 EC, 48EC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|