|
WP: sâu tơ/ rau cải, sâu xanh da láng/ đậu 8000SC
|
trang | 9/63 | Chuyển đổi dữ liệu | 19.08.2016 | Kích | 8.94 Mb. | | #23065 |
| 16WP: sâu tơ/ rau cải, sâu xanh da láng/ đậu 8000SC: sâu tơ rau cải, bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Baolus 50000 IU/mg WP
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty TNHH TM
Kim Sơn Nông
|
|
|
|
Bicilus 18WP
|
sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH
King Elong
|
|
|
|
Comazol (16000 IU/mg) WP
|
sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy xanh, nhện đỏ/ chè
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Crymax
35 WP
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Cali – Parimex. Inc.
|
|
|
|
Delfin WG (32 BIU)
|
sâu tơ/ rau; sâu đo/ đậu; sâu xanh/ cà chua, hoa hồng, hành; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu khoang, sâu xanh/ bắp cải; sâu róm/ thông
|
Certis USA
|
|
|
|
Dipel 6.4WG
|
sâu tơ/ bắp cải, bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ chè
|
Valent BioSciences Corporation USA
|
|
|
|
Firibiotox - P 16000 IU/mg bột
|
sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau họ thập tự; sâu xanh, sâu khoang/ đậu; sâu cuốn lá lúa; sâu róm/ thông
|
Viện Công nghiệp thực phẩm, Hà Nội
|
|
|
|
Firibiotox - C 3 x 109 bào tử/ml dịch cô đặc
|
sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau họ thập tự; sâu xanh, sâu khoang/ đậu; sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/ thông
|
Viện Công nghiệp thực phẩm, Hà Nội
|
|
|
|
Forwabit 16 WP, 32WP
|
sâu xanh/ bắp cải, sâu ăn lá/ bông vải
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Halt 5% WP
(32000 IU/mg)
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc
|
Công ty CP Công nghệ tiêu chuẩn sinh học Vĩnh Thịnh
|
|
|
|
Jiabat 15WG, (50000 IU/mg) WP
|
15WG: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp (50000 IU/mg)WP: sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Kuang Hwa Bao
WP 16000 IU / mg
|
sâu tơ, sâu bướm trắng/ bắp cải
|
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
|
MVP
10 FS
|
sâu tơ, sâu xanh/ rau
|
Cali – Parimex. Inc.
|
|
|
|
Newdelpel (16000 IU/mg) WP, (32000 IU/mg) WP, (64000 IU/mg) WG
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu xanh/ cà chua
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Shian
32 WP (3200 IU/mg)
|
sâu tơ/ rau thập tự
|
Công ty TNHH SX – TM – DV Tô Đăng Khoa
|
|
|
|
Thuricide HP, OF 36 BIU
|
HP: sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải, cà chua; sâu xanh da láng/ lạc; sâu róm/ thông
ÔF 36BIU: sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu róm/ thông
|
Certis USA
|
|
|
|
Vbtusa (16000 IU/mg) WP
|
sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam; sâu róm/ thông; sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Vi - BT 16000WP, 32000WP
|
16000WP: sâu ăn lá/ rau, sâu cuốn lá/ lúa
32000WP: sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ đậu
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
V.K
16 WP, 32 WP
|
sâu xanh/ bông vải, sâu tơ/rau
|
Công ty CP BVTV I TW
| -
|
3808.10
|
Bacillus thuringiensis var. kurstaki 16.000 IU + Granulosis virus 108 PIB
|
Bitadin WP
|
sâu ăn lá, sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau; sâu xanh, sâu xanh da láng, sâu khoang, sâu đục thân, sâu đục quả/ bông vải, thuốc lá; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/ thông; rệp bông xơ/ mía
|
Công ty TNHH
Nông Sinh
| -
|
3808.10
|
Bacillus thuringiensis var. kurstaki 1.6% + Spinosad 0.4%
|
Xi-men
2SC
|
bọ phấn, dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ, rệp muội, sâu xanh/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu tương; sâu xanh da láng/ hành; dòi đục lá, nhện đỏ/ dưa chuột; sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH MTV Lucly
| -
|
3808.10
|
Bacillus thuringiensis var. kurstaki (50.000 IU) 1% + Thiosultap - sodium (Nereistoxin) 54%
|
Olong
55WP
|
sâu xanh/ cải củ
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
| -
|
3808.10
|
Bacillus thuringiensis. var. 7216
|
Amatic (1010 bào tử/ml) SC
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
|
|
|
Pethian (4000 IU) SC
|
sâu tơ/ su hào; sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu cove; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp Thiên An
| -
|
3808.10
|
Bacillus thuringiensis var. T 36
|
TP - Thần tốc 16.000 IU
|
sâu đục thân/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; sâu xanh/ cà chua
|
Công ty TNHH
Thành Phương
| -
|
3808.10
|
Beauveria bassiana Vuill
|
Beauveria
|
sâu tơ/ bắp cải, sâu đục quả/ xoài
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Biobauve
5DP
|
rầy nâu/ lúa; sâu róm/ thông
|
Trung tâm NC SX các chế phẩm sinh học
|
|
|
|
Biovip 1.5 x 109 bào tử/g
|
rầy, bọ xít/ lúa
|
Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long
|
|
|
|
Muskardin
|
sâu đục thân/ lúa, ngô
|
Công ty CP TST Cần Thơ
| -
|
3808.10
|
Beauveria 107 CFU/g + Metarhizium 107 CFU/g
|
Thiên địch-tàng hình WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH SX TM
Lương Nông
| -
|
3808.10
|
Beauveria bassiana 1 tỷ bào tử/ g + Metarhizium anizopliae 0.5 tỷ bào tử/g
|
Trắng xanh WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty Hợp danh SH NN
Sinh Thành
| -
|
3808.10
|
Bensultap (min 98%)
|
Pretiny 95WP
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM - SX
Ngọc Yến
| -
|
3808.10
|
Beta-cyfluthrin (min 96.2 %)
|
Bulldock 025 EC
|
sâu khoang, rệp/ lạc; bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ bông vải; sâu xanh, sâu cuốn lá / đậu tương; sâu xanh, rệp thuốc lá; rệp/ dưa hấu; sâu ăn lá, sâu xanh da láng/ nho; sâu đục quả/ cà phê; sâu bướm mắt rắn, dòi đục lá/ cây có múi; sâu khoang, sâu đục thân, rệp/ ngô; bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; sâu ăn lá/ điều
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Notan 2.8EC
|
sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty CP Nicotex
| -
|
3808.10
|
Beta-cyfluthrin 12.5g/l + Chlorpyrifos Ethyl 250g/l
|
Bull Star
262.5 EC
|
bọ xít/ nhãn; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê, ca cao, hồ tiêu; sâu khoang/ đậu tương, lạc, khoai tây, ca cao; Bọ xít muỗi/ca cao, sâu khoang, sâu xám/ngô
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.10
|
Beta-cyfluthrin 35g/l (62.5g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 535g/l (410g/kg) + Imidacloprid 25g/l (82.5 g/kg)
|
Pustausa
555WP, 595EC
|
555WP: Bọ trĩ/lúa
595EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, nhện gié/lúa; nhện lông nhung/ vải, mọt đục cành/cà phê
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.10
|
Beta-cyfluthrin 90g/l + Imidacloprid 210g/l
|
Solomon
300 OD
|
bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Rệp/ngô; rệp sáp/cà phê, cam, hồ tiêu, vải; bọ trĩ/xoài, điều
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.10
|
Beta-cypermethrin (min 98.0 %)
|
Chix
2.5 EC
|
sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp cà phê; rầy/ xoài; rầy chổng cánh/ cam; rệp/ dưa hấu
|
Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam
|
|
|
|
Daphatox
35 EC
|
sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH TM
Việt Bình Phát
|
|
|
|
Nicyper
4.5 EC
|
sâu đục quả/ xoài, sâu vẽ bùa/ cam, sâu xanh/ đậu xanh, rệp vẩy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Viserin
4.5 EC
|
sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Beta-cypermethrin 50g/l, (60g/kg), (200g/l), (10g/kg) + Buprofezin 50g/l, (60g/kg), (10g/l), (300g/kg)
|
Okamex
100EC, 120WP, 210SC, 310WP
|
100EC: sâu đục thân/ lúa
120WP: Sâu cuốn lá/ lúa
210SC, 310WP: rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
| -
|
3808.10
|
Beta-cypermethrin 70g/l + Chlorpyrifos ethyl 480g/l
|
Superfos 550EC
|
Rầy nâu/Lúa
|
Công ty TNHH Vipes Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Beta-cypermethrin 36g/l + Chlorpyrifos ethyl 425g/l + Quinalphos 205g/l
|
Wofamec 666EC
|
Sâu đục thân/Lúa
|
Công ty CP QT Hoà Bình
| -
|
3808.10
|
Beta-cypermethrin 50g/l + Emamectin benzoate 10g/l + Lufenuron 60g/l
|
Caranygold 120EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV
Việt Trung
| -
|
3808.10
|
Beta-cypermethrin 10 g/l, (15g/l), (20g/kg) (20g/l) + Profenofos 200 g/l (100g/l), (300g/kg) (500g/l) + Thiamethoxam 50 g/l (160g/l), (100g/kg) (50g/l)
|
Akulagold
260 EW, 275SC, 420WP, 570EC
|
260EW, 420WP: rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê
275SC: rầy lưng trắng/lúa
570EC: Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV
Việt Trung
| -
|
3808.10
|
Benfuracarb (min 92 %)
|
Oncol 3GR, 5GR, 20EC, 25WP
|
3GR: sâu đục thân/ lúa, mía 5GR: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp vảy, tuyến trùng/ cà phê 20EC, 25WP: bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cam quýt; rệp vảy, tuyến trùng, Ấu trùng ve sầu/cà phê
|
Otsuka Agritechno Co., Ltd
| -
|
3808.10
|
Bifenthrin
(min 97%)
|
Talstar
10 EC
|
sâu khoang/ lạc
|
FMC Chemical International AG
| -
|
3808.10
|
Bifenthrin 17.1% + Imidacloprid 17.1%
|
Vote 34.2SC
|
Sâu đục thân/ngô
|
Công ty TNHH Phú Nông
| -
|
3808.10
|
Buprofezin (min 98 %)
|
Annongaplau
100WP, 250WP, 250SC, 400SC, 400WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Anproud 70WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
Aperlaur
100WP, 250WG, 250WP, 500EC, 500WP, 700WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Apolo 10WP, 25WP, 25SC, 40WP
|
10WP, 25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê 25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài 40WP: rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Thái Nông
|
|
|
|
Applaud 10WP, 25SC
|
10WP: rầy/ lúa, rầy xanh/ chè
25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd
|
|
|
|
Asmai
100WP, 250WP, 350WP, 500WG, 500WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Bombi
300WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
|
|
Bush 700WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
|
|
Butal
10 WP, 25WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|