20SL: Sương mai/cà chua
40SL: Bạc lá/ lúa
80SL: Phấn trắng/dưa hấu
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
|
|
|
|
Romexusa
2SL, 20WP, 82SL
|
2SL: phấn trắng/ đậu tương
20WP, 82SL: bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Somec
2 SL
|
bệnh hoa lá/ thuốc lá; bệnh hoa lá, xoăn lá/ ớt; bạc lá, vàng lá/ lúa; thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng/ dưa chuột; sương mai/ cà chua
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
|
|
|
Spagold 40SL
|
Vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty CP Hatashi Việt Nam
|
|
|
|
Sucker 2SL, 4SL, 8SL
|
đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, lúa von/ lúa; thán thư /cam; mốc xám, đốm lá/ bắp cải; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; thối quả, phấn trắng/ xoài; rỉ sắt/ cà phê; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông/ điều
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Supercin 20SL, 40SL, 50WP, 80SL
|
khô vằn, đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; giả sương mai/ cà chua, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn/ bắp cải.
|
Công ty CP nông dược
Việt Nam
|
|
|
|
Supermil 20SL, 40SL, 50WP, 80SL
|
đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, dưa chuột, đậu trạch, bí xanh; thối nhũn/ bắp cải.
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
|
|
|
|
Thaiponbao 40SL, 80SL
|
40SL: phấn trắng/ nho, bạc lá/lúa
80SL: bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thái Phong
| -
|
3808.20
|
Ningnanmycin 50g/kg (60g/kg) + Streptomycin sulfate 50g/kg (176g/kg)
|
Mycinusa
100WP, 236WP
|
100WP: Vàng lá chín sớm/lúa
236WP: Bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá chất & TM Trần Vũ
| -
|
3808.20
|
Ningnanmycin 60g/kg + Streptomycin 490g/kg
|
Liveshow 550WP
|
thán thư/xoài; vàng lá chín sớm, đạo ôn, lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, bạc lá /lúa; phấn trắng/cam
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
| -
|
3808.20
|
Ningnanmycin 25g/l (30g/l), (40g/l) (10g/kg) + Tricyclazole 425g/l (470g/l), (510g/l), (790g/kg)
|
Vitaminusa 450SC, 500SC, 550SC, 800WP
|
450SC, 500SC: vàng lá chín sớm, đạo ôn /lúa
550SC: vàng lá chín sớm/lúa
800WP: đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.20
|
Ningnanmycin 27g/kg + Tricyclazole 700g/kg + Validamycin 50g/kg
|
Goldbem 777WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hoà Bình
| -
|
3808.20
|
Oligo - Alginate
|
M.A Maral 10SL, 10WP
|
10SL: đốm vòng/ cà rốt; kích thích sinh trưởng/ chè 10WP: kích thích sinh trưởng/ bắp cải, cà rốt, cây hoa cúc
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
| -
|
3808.20
|
Oligo-sacarit
|
Olicide
9SL
|
rỉ sắt/ chè, sương mai/ bắp cải, chết nhanh (héo rũ)/ hồ tiêu, đạo ôn/ lúa
|
Viện Nghiên cứu Hạt nhân
| -
|
3808.20
|
Oligosaccharins
|
Tutola
2.0SL
|
sương mai/ cà chua; chấm xám/ chè; rỉ sắt/ hoa cúc; đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
| -
|
3808.20
|
Oxine Copper
(min 99%)
|
Cadatil 33.5 SC
|
cháy bìa lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Anh Thơ
| -
|
3808.20
|
Oxolinic acid (min 93 %)
|
G-start 200WP
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
|
|
|
|
Oka
20WP
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Oxo 200WP
|
bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm
|
|
|
|
Sieu tar
20WP
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Starner
20WP
|
lem lép hạt, bạc lá/ lúa; thối nhũn/ bắp cải
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd.
|
|
|
|
Staneusamy 20WP
|
Vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Starwiner 20WP
|
Bạc lá, lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Tập đoàn
Trái Đất Xanh
| -
|
3808.20
|
Oxolinic acid 200g/kg +
Salicylic acid 50g/kg
|
Dorter 250WP
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.20
|
Oxolinic acid 130g/kg (500g/kg) + Salicylic acid 30g/kg (100g/kg) + Thiophanate Methyl 40g/kg (180g/kg)
|
Shaner super
200WP, 780WP
|
200WP: Thối nhũn/bắp cải
780WP: Lem lép hạt, bạc lá, vàng lá chín sớm/lúa; thán thư/ vải
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.20
|
Oxolinic acid 100g/kg + Streptomycin sulfate 25g/kg
|
Map lotus 125WP
|
Bạc lá/lúa
|
Map Pacific Pte Ltd
| -
|
3808.20
|
Oxytetracyline
|
Usastano
500WP
|
vàng lá, bạc lá/ lúa, đốm vòng/ bắp cải
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.20
|
Oxytetracycline Hydrochloride 60g/kg + Gentamicin sulfate 20g/kg
|
Oxysunfate 80WP
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
| -
|
3808.20
|
Oxytetracycline 50g/kg + Streptomycin 50 g/kg
|
Miksabe
100WP
|
bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; héo xanh/ cà chua; loét, sẹo/ cam; héo rũ cây con/ thuốc lá; đốm lá/ dưa chuột; héo cây con/ dưa hấu; héo rũ cây con, phấn trắng/ cà phê; thối hoa/ hoa hồng; thối gốc/ hoa ly; héo rũ/ hoa cúc; thối nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; thối quả/ cà chua
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
|
|
Oxycin 100WP
|
Thối nhũn /bắp cải
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
| -
|
3808.20
|
Oxytetracyline 400g/kg + Streptomycin 100g/kg
|
Centertaner 500WP
|
Vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.20
|
Oxytetracycline hydrochloride 55% + Streptomycin Sulfate 35%
|
Marthian
90SP
|
héo xanh/ cà chua
|
Công ty CP Nông nghiệp Thiên An
| -
|
3808.20
|
Oxytetracycline hydrochloride 550g/kg + Streptomycin sulfate 350g/kg
|
Ychatot 900SP
|
Héo xanh/cà chua, bạc lá/lúa
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
| -
|
3808.20
|
Oxytetracyline 50g/kg + Streptomycin 50g/kg + Gentamicin 10g/kg
|
Banking 110WP
|
Bạc lá/lúa, thán thư/thanh long; chết nhanh/hồ tiêu
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
| -
|
3808.20
|
Oxytetracyline hydrochloride 2g/kg + Streptomycin sulfate 100g/kg
|
Avikhuan 102 SP
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty CP XNK nông dược Hoàng Ân
| -
|
3808.20
|
Oxytetracyline 300g/kg + Tetramycin 200g/kg
|
Goldfull 500WP
|
thối nhũn/hành; cháy bìa lá, thối củ /gừng; thán thư/ớt; vàng lá chín sớm, bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.20
|
Paecilomyces lilacinus
|
Palila
500WP (5 x 109cfu/g)
|
bệnh do tuyến trùng gây ra trên cà rốt, cà chua, hồ tiêu, lạc, thuốc lá, cà phê
|
Công ty TNHH
Nông Sinh
| -
|
3808.20
|
Penconazole (min 95%)
|
Penazon 100EC
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Hoá Nông
| -
|
3808.20
|
Pencycuron
(min 99 %)
|
Alfaron
25 WP
|
khô vằn/ lúa, chết rạp cây con/ đậu tương
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Forwaceren 25 WP
|
khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ khoai tây
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Helan
25WP
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
|
|
|
Luster
250 SC
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Monceren
250 SC
|
khô vằn/ lúa, bệnh do Rhizoctonia solani/ bông vải, chết ẻo/ lạc
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Moren 25 WP
|
khô vằn/ lúa, chết ẻo cây con/ rau
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Vicuron 25 WP, 250 SC
|
25WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau 250SC: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ bông vải
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Pencycuron 150g/kg + Tebuconazole 120g/kg
|
Arakawa 270WP
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM-SX GNC
|
|
|
|
Teb 270WP
|
Lem lép hạt/lúa
|
Sundat (S) PTe Ltd
| -
|
3808.20
|
Picoxystrobin
(min 98.5%)
|
DuPont TM Aproach ® 250SC
|
Vàng lá chín sớm, khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/lúa
|
Dupont Vietnam Ltd
| -
|
3808.20
|
Phosphorous acid
|
Agri - Fos
400
|
bệnh do nấm Phythophthora/ sầu riêng; chết nhanh, vàng lá thối rễ/ hồ tiêu, vàng rụng lá/cao su; khô vằn/lúa
|
Công ty CP Phát triển CN sinh học (DONA- Techno)
|
|
|
|
Herofos
400 SL
|
mốc sương/ nho, tuyến trùng/ hồ tiêu, cỏ sân golf, bắp cải
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
| -
|
3808.20
|
Polyoxin complex
(min 31 %)
|
Polyoxin AL
10WP
|
đốm lá/ hành
|
Kaken Pharmaceutical Co., Ltd, Japan
| -
|
3808.20
|
Polyoxin B
|
5 Lua 3SL, 20WP
|
3SL: Phấn trắng/ bí; sương mai/ cà chua; đạo ôn, bạc lá/ lúa
20WP: Phấn trắng/ bí; sương mai/ cà chua; đạo ôn, bạc lá, khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Caligold 20WP
|
Bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
|
|
Ellestar
1SL, 1WP, 3SL, 10WP, 20WP, 40WP
|
1SL: khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc
1WP: sương mai/ cà chua; đạo ôn/ lúa 3SL: phấn trắng/ bầu bí 10WP: phấn trắng/ bầu bí; bạc lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc; sương mai/ cà chua 20WP, 40WP: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải; sương mai/ cà chua
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.20
|
Polyoxin B 2g/kg + Streptomycin sulfate 100g/kg
|
Anlisa 102WP
|
Vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
| -
|
3808.20
|
Polyphenol chiết suất từ cây núc nắc (Oroxylum indicum) và lá, vỏ cây liễu (Salix babylonica)
|
Chubeca
1.8SL
|
thán thư, héo rũ/ ớt; thối nhũn/ cải xanh; lở cổ rễ/ bắp cải; khô vằn, lem lép hạt, bạc lá, đạo ôn/lúa; nhện lông nhung/nhãn
|
Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh
| -
|
3808.20
|
Prochloraz
(min 97%)
|
Agrivil
250EC
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Atilora 48EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Asiagro Pacific Ltd
|
|
|
|
Dailora
25EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Taiwan Advance Science
Co., Ltd
|
|
|
|
Mirage
50 WP, 450EC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |