|
GR: sâu đục thân/ lúa
65WP
|
trang | 15/63 | Chuyển đổi dữ liệu | 19.08.2016 | Kích | 8.94 Mb. | | #23065 |
| 12GR: sâu đục thân/ lúa
65WP: rệp sáp/ cà phê, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
600EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 490 g/l (500g/kg) + Imidacloprid 105 g/l (250g/kg)
|
Osakajapane
595EC, 750WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Imidaclorprid 50g/l
|
Topol 45EC
|
Rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH hoá chất NN
Quốc tế
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Imidacloprid 110g/kg + 45g/kg
Lambda-cyhalothrin
|
Ragonmy 555WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Lan Anh
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Imidacloprid 100g/kg + Lambda-cyhalothrin 30 g/kg
|
Caster 630WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Jiangsu Runtain Agrochem Co., Ltd.
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 524g/l + Imidacloprid 40.5g/l + Lambda-cyhalothrin 30.5g/l
|
Sory 595EC
|
Sâu cuốn lá/Lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 235g/l (475g/l) + Lambda-cyhalothrin 15g/l (25g/l)
|
Monofos
250EC, 500EC
|
sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 240 g/l (480g/l) + Lambda-cyhalothrin 10g/l (20g/l)
|
Pyrifdaaic 250EC, 500EC
|
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 450 g/l + Lambda-cyhalothrin 50g/l
|
Endo-gold
500EC
|
rầy nâu, sâu đục bẹ/lúa; sâu khoang/lạc, rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH Phú Nông
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 475 g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l
|
Chlorphos 500EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 580g/l + Lambda-cyhalothrin 20g/l
|
Centerfly 600EC
|
Sâu đục bẹ/ lúa
|
Jiangsu Runtain Agrochem Co., Ltd.
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Lambda-cyhalothrin 100g/l
|
Disulfan 600EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Changzhou Pesticide Group Co., Ltd
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos ethyl 425g/l + Lambda-cyhalothrin 36g/l + Quinalphos 205g/l
|
Shepemec 666EC
|
Sâu đục thân/Lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Permethrin 100g/l
|
Cabatox 600EC
|
Bọ trĩ, nhện gié/lúa
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Permethrin 50g/l
|
Novas super
650EC
|
Sâu xanh da láng/ đậu tương ; rầy nâu/lúa
|
Công ty CP
Nông Việt
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 5%, (10%),(500g/l), (500g/kg) + Permethrin 1%, (2%), (100g/l), (100g/kg)
|
Tasodant
6GR, 12GR, 600EC, 600WP
|
6GR: rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, ve sầu, mối/ cà phê
12GR: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sùng đất, rệp sáp, ve sầu/ cà phê, mối/ cà phê
600WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê
600EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa, rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH
ADC
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Permethrin 85 g/l
|
Dagronindia
585EC
|
Sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos ethyl 400g/l + Permethrin 100g/l + Pymetrozine 100g/l
|
Suuly 600EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Đầu tư TM & PTNN ADI
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos ethyl 300g/kg + Pymetrozine 120g/kg
|
Map arrow 420WP
|
rầy nâu/lúa
|
Map Pacific Pte Ltd
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos ethyl 10g/kg (50g/kg), (50g/kg), (400g/kg) (500g/l), (600g/l) + Pymetrozine 490g/kg (500g/kg), (550g/kg), (250g/kg), (166g/l), (177g/l)
|
Schesyntop 500WG, 550WG, 600WP, 650WP, 666EC, 777EC
|
500WG, 550WG, 600WP, 650WP, 666EC, 777EC: Rầy nâu/lúa
666EC: rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 250g/l + Pymetrozine 125g/l + Thiamethoxam 125g/l
|
Aranta 500EC
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Thiamethoxam 125 g/kg
|
Scheccusa
625EC
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 300g/kg
|
Okachi 800WP
|
Sâu đục thân/ lúa
|
Bailing International Co., Ltd
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 25% (500g/l) + Trichlorfon 25% (250g/l)
|
Medophos
50EC, 750EC
|
50EC: sâu xanh/ đậu xanh
750EC: Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Methyl
(min 96%)
|
Monttar 3 GR, 7.5EC, 20 EC, 40EC
|
3GR: sâu đục thân/ ngô
7.5EC, 20EC: sâu cuốn lá/ ngô 40EC: sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
|
|
Sago - Super 3 GR, 20EC
|
3GR: sâu đục thân/ lúa, bọ cánh cứng/ dừa, ve sầu/ cà phê, sâu đục bắp/ ngô 20EC: rệp sáp/ cà phê; sâu đục gân lá/ nhãn; sâu đục quả/ vải; bọ trĩ/ điều, dưa hấu
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Sieusao
40EC
|
sâu vẽ bùa/ cam; xử lý hạt giống để trừ sâu đục thân, rầy nâu, muỗi hành, rầy xanh/ lúa; sâu đục quả, rệp/ đậu tương; rệp, rệp sáp, sâu đục quả/ cà phê
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
|
|
|
Taron
50 EC
|
bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cam; sâu đục ngọn/ xoài; sâu đục gân lá/ nhãn; sâu xanh da láng/ hành; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Map Pacific PTE Ltd
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos methyl 300g/kg + Pymetrozine 120g/kg
|
Map fang 420WP
|
rầy nâu/lúa
|
Map Pacific Pte Ltd
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos methyl 300g/kg + Pymetrozine 200g/kg
|
Novi-ray
500WP
|
Rầy nâu/Lúa
|
Công ty CP Nông Việt
|
|
|
|
Plattino
500WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP NN HP
| -
|
3808.10
|
Chromafenozide
(min 91%)
|
Phares 50 EC, 50SC
|
50EC: sâu xanh da láng/ đậu tương
50SC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Nippon Kayaku Co., Ltd
| -
|
3808.10
|
Clinoptilolite
|
Map Logic
90WP
|
tuyến trùng/ lúa, cam, hồ tiêu, thanh long, cà phê
|
Map Pacific Pte Ltd
| -
|
3808.10
|
Clofentezine (min 96%)
|
MAP Oasis
10WP
|
nhện đỏ/ cam
|
Map Pacific PTE Ltd
| -
|
3808.10
|
Clothianidin
(min 95%)
|
Dantotsu
16 SG, 0.5GR, 20SC, 50WG
|
16SG: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, dòi đục lá/ cà chua, rầy xanh/ chè, sâu vẽ bùa/ cam
0.5GR, 20SC, 50WG: Rầy nâu/ lúa
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd
|
|
|
|
Tiptof 16SG
|
Rầy nâu/lúa, rầy xanh/chè, bọ trĩ/dưa hấu, sâu vẽ bùa/cam
|
Công ty TNHH Phú Nông
| -
|
3808.10
|
Clothianidin 160g/kg + Dinotefuran 200g/kg
|
Clodin 360WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Nông Tín AG
| -
|
3808.10
|
Clothianidin 500g/kg + Fipronil 250g/kg
|
Fes 750WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
| -
|
3808.10
|
Cnidiadin
|
Hetsau
0.4 EC
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ/ chè
|
Công ty TNHH MTV
Gold Ocean
| -
|
3808.10
|
Cyantraniliprole
(min 93%)
|
DupontTM Benevia® 100 OD
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
| -
|
3808.10
|
Cyantraniliprole 10% + Pymetrozine 50%
|
Minecto™ star 60WG
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
| -
|
3808.10
|
Cyfluthrin 25 g ai/l + Imidacloprid 25 g ai/l
|
ConSupra
050 EC
|
rệp vảy/ cà phê
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.10
|
Cyfluthrin 25g/l + Imidacloprid 74.9g/l
|
Anfigoalusa
99.9EC
|
Rầy xanh/lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Thành
| -
|
3808.10
|
Cyfluthrin 300g/kg + Dinotefuran 200g/kg
|
Bee-tt 500WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
| -
|
3808.10
|
Cypermethrin (min 90 %)
|
Andoril
25.2EC, 50EC, 100EC, 250EC
|
25.2EC: Sâu cuốn lá/lúa
50EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa 100EC: sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi, sâu đục quả/ xoài
250EC: bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ nhãn
|
Công ty TNHH SX TM DV
Thu Loan
|
|
|
|
Appencyper 10EC, 35EC
|
10EC: sâu xanh/ đậu tương 35EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Kiên Nam
|
|
|
|
Arrivo 5EC, 10EC, 25EC
|
5EC: bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương 10EC, 25EC: rầy xanh/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương
|
FMC Chemical International AG
|
|
|
|
Biperin
50EC, 100EC, 250EC
|
50EC: bọ xít/ lúa
100EC: sâu cuốn lá/ lúa
250EC: sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty TNHH TM
Bình Phương
|
|
|
|
Classtox
250WP
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Nam Nông Phát
|
|
|
|
Cymerin 5EC, 10EC, 25EC
|
5EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
10EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ vải 25EC: bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Cymkill 10EC, 25EC
|
10EC: bọ trĩ/ lúa, sâu khoang/ bông vải 25EC: sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu khoang/ bông vải
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Cyper
25 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ đậu tương
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Cyperan 5 EC, 10 EC, 25 EC
|
5EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều 10EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi, sâu róm/ điều; sâu đục quả/ vải; bọ trĩ, sâu đục quả/ xoài 25EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ vải thiều
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Cyperkill 5 EC, 10EC, 25EC
|
5EC: sâu khoang/ đậu tương; sâu đục thân khoai tây; bọ trĩ, bọ xít/ lúa 10EC: sâu khoang/ đậu tương; sâu đục củ/ khoai tây; sâu cuốn lá, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ vải 25EC: rầy xanh, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít/ vải; sâu đục quả/ đậu tương; sâu đục thân/ khoai tây
|
Agriphar S.A. Belgium
|
|
|
|
Cypermap 10 EC, 25 EC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|