TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa 10SC



tải về 8.14 Mb.
trang36/55
Chuyển đổi dữ liệu18.08.2016
Kích8.14 Mb.
#22776
1   ...   32   33   34   35   36   37   38   39   ...   55

5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

10SC: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng












Evitin 50SC

Lem lép hạt/ lúa

Nongfeng Agrochem Co., Ltd.










Forwavil 5SC

khô vằn/ lúa

Forward International Ltd










Fulvin

5SC, 10SC



5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

10SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM

Tân Thành












Goldvil 50SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ










Hakivil 5SC

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH MTV TM

Hoàng Kim Bảo












Hanovil

5SC, 10SC



5SC: khô vằn, lem lép hạt/lúa; rỉ sắt/cà phê, vàng rụng lá/ cao su

10SC: thán thư/ điều; nấm hồng/ cao su; lem lép hạt, vàng lá/ lúa; khô vằn/ ngô; rỉ sắt/ đậu tương

Công ty CP Nông nghiệp HP










Hecwin

5SC, 550WP



5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ săt/ cà phê ; nấm hồng, phấn trắng/cao su

550WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

ADC











Hexin

5SC


khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Astec LifeScience Ltd.










Hexavil 5SC, 6SC, 8SC

5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa 6SC: khô vằn/ lúa 8SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát












Hosavil 5SC

khô vằn/ lúa, đốm lá/ lạc, thán thư/ điều, rỉ sắt/ cà phê, vàng rụng lá/ cao su

Công ty CP Hốc Môn










Huivil 5SC

Khô vằn/lúa

Huikwang Corporation










Indiavil 5SC

lem lép hạt/ lúa, thán thư/ điều, rỉ sắt/ cà phê, nấm hồng/ cao su, đốm lá/ lạc

Công ty CP

Đồng Xanh












Japa vil

110SC


lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Phong Phú












JAVI Vil 50SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt












Jiavin

5 SC


khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ điều, nấm hồng/ cao su

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)












Joara 5SC

khô vằn/ lúa

Dongbu Hitek Co., Ltd










Lervil 50 SC, 75SC, 100SC, 250SC

50SC: khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; sương mai, phấn trắng/ nho

75SC, 100SC, 250SC: Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình










Longanvin 5SC

Khô vằn / lúa

Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An










Mekongvil 5SC

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH P - H











Newvil 5SC

lem lép hạt/ lúa

Cali – Parimex Inc.










Saizole 5SC

phấn trắng/ nho; nấm hồng/ cao su, cà phê; đốm lá/ lạc; lem lép hạt, khô vằn/ lúa; chết cây con/cà rốt; vàng rụng lá/cao su

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Tecvil 50SC, 100SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH

Kiên Nam











Thonvil

5SC, 100SC, 200SC, 250SC, 300SC, 400SC



5SC, 200SC, 250SC, 300SC, 400SC: lem lép hạt/ lúa

100SC: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang












Topvil

111SC


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng











Tungvil

5SC


5SC: lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, nấm hồng, thán thư/ cà phê; lở cổ rễ/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su; đốm đen/ hoa hồng; thán thư/ điều 10SC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, nấm hồng/ cao su, thán thư/ điều

Công ty CP SX -TM & DV

Ngọc Tùng












Uni-hexma

5SC


Khô văn/lúa

Phesol Industrial Co., Ltd










Vivil 5SC, 100SC

5SC: Lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/nho

100SC: Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Hexaconazole 50g/l + Carbosulfan 200g/l

Hiddencard

250EC


khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Dongbu Hitek Co., Ltd.



3808.20

Hexaconazole 85 g/l + Isoprothiolane 115g/l

Thontrangvil 200SC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.20

Hexaconazole 30g/l (30g/l), (30g/l), (20g/kg), (30g/kg) + Isoprothiolane 250g/l (270g/l), (300g/l), (320g/kg), (420g/kg) + Tricyclazole 220g/l (250g/l), (270g/l), (460g/kg), (400g/kg)

Bibiusamy 500SC, 550SC, 600SC, 800WP, 850WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.20

Hexaconazole 32 g/kg + Isoprothiolane 350 g/kg + Tricyclazole 440g/kg

Nofada 822WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM

Nông Phát





3808.20

Hexaconazole 5% + Isoprothiolane 35% + Tricyclazole 40%

Beansuperusa 80WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát




3808.20

Hexaconazole 5% + Kasugamycin 3% + Tricyclazole 72%

Lany super 80WP

Đốm vòng, thán thư/dưa hấu; đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



3808.20

Hexaconazole 320g/kg + Myclobutanil 380g/kg

Centerbig 700WP

Thán thư/ vải

Lionchem Co., Ltd.



3808.20

Hexaconazole 240g/kg + Myclobutanil 290g/kg + Thiophanate methyl 247g/kg

Usagold 777WP

thán thư/ vải, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Hexaconazole 30g/kg + Paclobutrazol 140g/kg + Tricyclazole 690g/kg

Trativousa 860WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang






3808.20

Hexaconazole 62 g/kg + Propineb 615 g/kg

Shut 677WP

vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; vàng rụng lá/cao su, rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH

ADC




3808.20

Hexaconazole 50g/kg + Propiconazole 150g/kg + Tricyclazole 355g/kg

Sieubem super 555WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.20

Hexaconazole 35g/l + Sulfur 20g/l

Galirex 55 SC

Khô vằn/ lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Thành





3808.20

Hexaconazole 20 g/kg + Sulfur 100g/kg + Tricyclazole 680 g/kg

Grandgold 800WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung





3808.20

Hexaconazole 50g/kg (25g/l), (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (100g/l), (500g/kg) + Tricyclazole 200g/kg (400g/l), (250g/kg)

Vatino super

500WP, 525SE, 780WG



500WP: Khô vằn/lúa

525SE: Lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; thán thư/ xoài

780WG: Vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài, vải; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Hexaconazole 50g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 250g/kg

Centernova 800WG

vàng lá/ lúa

Lionchem Co., Ltd



3808.20

Hexaconazole 100g/kg + Tebuconazole 400g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg

Natoyo 750WG

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Hexaconazole 250g/l (500g/kg) + Thiophanate methyl 200g/l (280g/kg)

Anhteen super

450SC, 780WP



450SC: vàng lá/ lúa

780WP: Lem lép hạt/lúa, đốm lá/đậu xanh, khô vằn/lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 220g/l

Bimvin 250SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng











Forvilnew

250 SC


đạo ôn, đốm vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê; đốm lá/ lạc, đậu tương; thán thư/ cà phê

Công ty TNHH

Phú Nông











Hextric 250SC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh










Sun-hex-tric

25SC


đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ lạc, thán thư/ điều

Sundat (S) Pte Ltd










Westminster 250SC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM-SX

GNC




3808.20

Hexaconazole 30g/l (40g/l) + 220g/l (239g/l)

Tricyclazole



King-cide

250SC, 279SC



đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát





3808.20

Hexaconazole 30g/l (100g/l), (57g/kg) + Tricyclazole 220g/l (425g/l), (700g/kg)

Siukalin

250SC, 525SE, 757WP



250SC: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

525SE, 757WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa


Công ty TNHH An Nông



3808.20

Hexaconazole 125 g/l + Tricyclazole 400g/l

Marx 525SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Tập đoàn

Điện bàn




3808.20

Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 250g/l

Co-trihex 280SC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Baconco










Donomyl

280SC


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng





3808.20

Hexaconazole 30g/l (30g/kg) + Tricyclazole 270g/l (770 g/kg)

Perevil

300SC, 800WP



đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.20

Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 250g/l

Amilan 300SC

Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều; đốm lá/lạc

Công ty TNHH – TM

Thái Nông












Hexalazole 300SC

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành



3808.20

Hexaconazole 50 g/l + Tricyclazole 200g/l

Lashsuper

250SC


đạo ôn, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành





3808.20

Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 450g/l

Gold duck 500SC

Vàng lá do nấm/Lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808.20

Hexaconazole 50 g/kg + Tricyclazole 700g/kg +

Gibberellic acid 1g/kg



Acseedplus 751WP

Thán thư/ vải

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu




3808.20

Imibenconazole (min 98.3 %)

Manage 5 WP, 15WP

Каталог: file-remote-v2 -> DownloadServlet?filePath=vbpq -> 2012
2012 -> BIỂu phí, LỆ phí trong công tác thú Y
2012 -> UỶ ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc
2012 -> Ủy ban nhân dân tỉnh khánh hòA
2012 -> Số: 1001/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1002/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1003/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1006/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1007/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1008/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1013/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 8.14 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   32   33   34   35   36   37   38   39   ...   55




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương