|
SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa
10SC
|
trang | 36/55 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.08.2016 | Kích | 8.14 Mb. | | #22776 |
| 5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa
10SC: khô vằn/ lúa
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
|
|
|
|
Evitin 50SC
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Nongfeng Agrochem Co., Ltd.
|
|
|
|
Forwavil 5SC
|
khô vằn/ lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Fulvin
5SC, 10SC
|
5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa
10SC: lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Tân Thành
|
|
|
|
Goldvil 50SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
|
|
|
|
Hakivil 5SC
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH MTV TM
Hoàng Kim Bảo
|
|
|
|
Hanovil
5SC, 10SC
|
5SC: khô vằn, lem lép hạt/lúa; rỉ sắt/cà phê, vàng rụng lá/ cao su
10SC: thán thư/ điều; nấm hồng/ cao su; lem lép hạt, vàng lá/ lúa; khô vằn/ ngô; rỉ sắt/ đậu tương
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
|
|
Hecwin
5SC, 550WP
|
5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ săt/ cà phê ; nấm hồng, phấn trắng/cao su
550WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
Hexin
5SC
|
khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
|
Astec LifeScience Ltd.
|
|
|
|
Hexavil 5SC, 6SC, 8SC
|
5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa 6SC: khô vằn/ lúa 8SC: lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
|
|
Hosavil 5SC
|
khô vằn/ lúa, đốm lá/ lạc, thán thư/ điều, rỉ sắt/ cà phê, vàng rụng lá/ cao su
|
Công ty CP Hốc Môn
|
|
|
|
Huivil 5SC
|
Khô vằn/lúa
|
Huikwang Corporation
|
|
|
|
Indiavil 5SC
|
lem lép hạt/ lúa, thán thư/ điều, rỉ sắt/ cà phê, nấm hồng/ cao su, đốm lá/ lạc
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
|
|
Japa vil
110SC
|
lem lép hạt, đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Phong Phú
|
|
|
|
JAVI Vil 50SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
|
|
|
|
Jiavin
5 SC
|
khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ điều, nấm hồng/ cao su
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Joara 5SC
|
khô vằn/ lúa
|
Dongbu Hitek Co., Ltd
|
|
|
|
Lervil 50 SC, 75SC, 100SC, 250SC
|
50SC: khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; sương mai, phấn trắng/ nho
75SC, 100SC, 250SC: Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
|
|
|
|
Longanvin 5SC
|
Khô vằn / lúa
|
Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An
|
|
|
|
Mekongvil 5SC
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH P - H
|
|
|
|
Newvil 5SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Cali – Parimex Inc.
|
|
|
|
Saizole 5SC
|
phấn trắng/ nho; nấm hồng/ cao su, cà phê; đốm lá/ lạc; lem lép hạt, khô vằn/ lúa; chết cây con/cà rốt; vàng rụng lá/cao su
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Tecvil 50SC, 100SC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH
Kiên Nam
|
|
|
|
Thonvil
5SC, 100SC, 200SC, 250SC, 300SC, 400SC
|
5SC, 200SC, 250SC, 300SC, 400SC: lem lép hạt/ lúa
100SC: khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Topvil
111SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
|
|
Tungvil
5SC
|
5SC: lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, nấm hồng, thán thư/ cà phê; lở cổ rễ/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su; đốm đen/ hoa hồng; thán thư/ điều 10SC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, nấm hồng/ cao su, thán thư/ điều
|
Công ty CP SX -TM & DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Uni-hexma
5SC
|
Khô văn/lúa
|
Phesol Industrial Co., Ltd
|
|
|
|
Vivil 5SC, 100SC
|
5SC: Lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/nho
100SC: Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 50g/l + Carbosulfan 200g/l
|
Hiddencard
250EC
|
khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Dongbu Hitek Co., Ltd.
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 85 g/l + Isoprothiolane 115g/l
|
Thontrangvil 200SC
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 30g/l (30g/l), (30g/l), (20g/kg), (30g/kg) + Isoprothiolane 250g/l (270g/l), (300g/l), (320g/kg), (420g/kg) + Tricyclazole 220g/l (250g/l), (270g/l), (460g/kg), (400g/kg)
|
Bibiusamy 500SC, 550SC, 600SC, 800WP, 850WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 32 g/kg + Isoprothiolane 350 g/kg + Tricyclazole 440g/kg
|
Nofada 822WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM
Nông Phát
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 5% + Isoprothiolane 35% + Tricyclazole 40%
|
Beansuperusa 80WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 5% + Kasugamycin 3% + Tricyclazole 72%
|
Lany super 80WP
|
Đốm vòng, thán thư/dưa hấu; đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá, vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 320g/kg + Myclobutanil 380g/kg
|
Centerbig 700WP
|
Thán thư/ vải
|
Lionchem Co., Ltd.
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 240g/kg + Myclobutanil 290g/kg + Thiophanate methyl 247g/kg
|
Usagold 777WP
|
thán thư/ vải, khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 30g/kg + Paclobutrazol 140g/kg + Tricyclazole 690g/kg
|
Trativousa 860WP
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 62 g/kg + Propineb 615 g/kg
|
Shut 677WP
|
vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; vàng rụng lá/cao su, rỉ sắt/cà phê
|
Công ty TNHH
ADC
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 50g/kg + Propiconazole 150g/kg + Tricyclazole 355g/kg
|
Sieubem super 555WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 35g/l + Sulfur 20g/l
|
Galirex 55 SC
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Thành
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 20 g/kg + Sulfur 100g/kg + Tricyclazole 680 g/kg
|
Grandgold 800WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 50g/kg (25g/l), (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (100g/l), (500g/kg) + Tricyclazole 200g/kg (400g/l), (250g/kg)
|
Vatino super
500WP, 525SE, 780WG
|
500WP: Khô vằn/lúa
525SE: Lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; thán thư/ xoài
780WG: Vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài, vải; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 50g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 250g/kg
|
Centernova 800WG
|
vàng lá/ lúa
|
Lionchem Co., Ltd
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 100g/kg + Tebuconazole 400g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg
|
Natoyo 750WG
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 250g/l (500g/kg) + Thiophanate methyl 200g/l (280g/kg)
|
Anhteen super
450SC, 780WP
|
450SC: vàng lá/ lúa
780WP: Lem lép hạt/lúa, đốm lá/đậu xanh, khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 220g/l
|
Bimvin 250SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
|
|
Forvilnew
250 SC
|
đạo ôn, đốm vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê; đốm lá/ lạc, đậu tương; thán thư/ cà phê
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
|
|
|
Hextric 250SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Sun-hex-tric
25SC
|
đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ lạc, thán thư/ điều
|
Sundat (S) Pte Ltd
|
|
|
|
Westminster 250SC
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM-SX
GNC
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 30g/l (40g/l) + 220g/l (239g/l)
Tricyclazole
|
King-cide
250SC, 279SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 30g/l (100g/l), (57g/kg) + Tricyclazole 220g/l (425g/l), (700g/kg)
|
Siukalin
250SC, 525SE, 757WP
|
250SC: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
525SE, 757WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 125 g/l + Tricyclazole 400g/l
|
Marx 525SC
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Tập đoàn
Điện bàn
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 250g/l
|
Co-trihex 280SC
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Baconco
|
|
|
|
Donomyl
280SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 30g/l (30g/kg) + Tricyclazole 270g/l (770 g/kg)
|
Perevil
300SC, 800WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 250g/l
|
Amilan 300SC
|
Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều; đốm lá/lạc
|
Công ty TNHH – TM
Thái Nông
|
|
|
|
Hexalazole 300SC
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 50 g/l + Tricyclazole 200g/l
|
Lashsuper
250SC
|
đạo ôn, khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 450g/l
|
Gold duck 500SC
|
Vàng lá do nấm/Lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 50 g/kg + Tricyclazole 700g/kg +
Gibberellic acid 1g/kg
|
Acseedplus 751WP
|
Thán thư/ vải
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
| -
|
3808.20
|
Imibenconazole (min 98.3 %)
|
Manage 5 WP, 15WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|