10WP, 15WP, 25WP, 50EC: rầy nâu/ lúa
15WP: Bọ xít muỗi/ chè
28WP: Rầy nâu/ lúa
700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
Công ty CP Điền Thạnh
|
|
|
|
Phenodan
10 WP, 20 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai
|
|
|
|
Pysone
700 WG
|
rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ chè
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
|
|
Saimida
100SL
|
rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Sahara 25WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Sectox
50EC, 100EC, 100WP, 200EC, 700WG
|
100WP: rầy nâu/ lúa 50EC, 100EC, 200EC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Stun 20SL
|
Rầy nâu/lúa
|
Hextar Chemicals Sdn, Bhd.
|
|
|
|
Sun top
10WP, 700WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Sundat (S) PTe Ltd
|
|
|
|
T-email
10WP, 70WG
|
10WP: bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ nho, dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê
70WG: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; dòi đục lá/ đậu xanh; bọ xít muỗi, bọ trĩ/ điều; rệp sáp, bọ xít lưới/ hồ tiêu
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Thần Địch Trùng 200WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH
Nam Nông Phát
|
|
|
|
Thanasat
10WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
|
|
|
Tinomo
100SL
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Thái Phong
|
|
|
|
Vicondor
50 EC, 700WG, 700WP
|
50 EC: rầy/ lúa, bọ trĩ/ dưa hâu
700WG: Bọ trĩ/ dưa hấu
700WP: Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Yamida 10WP, 100EC, 100SL, 700WG, 700WP
|
10WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; rầy chổng cánh/ cam; rầy/ xoài 100EC: sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp sáp/ xoài; rệp vảy/ vải thiều; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 100SL: bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy bông/ xoài 700WG, 700WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
|
Bailing International Co., Ltd
| -
|
3808.10
|
Imidacloprid 25% + Carbendazim 10% +
Thiram 5%
|
Enaldo
40FS
|
xử lý hạt giống trừ rầy nâu/ lúa, bệnh chết cây con/ lạc
|
Công ty CP
ENASA Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Imidacloprid 3% + Isoprocarb 32%
|
Qshisuco 35WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ
| -
|
3808.10
|
Imidacloprid 150g/l + Indoxacarb 150g/l
|
Xacarb 300SC
|
Sâu cuốn lá/Lúa
|
Công ty TNHH Vipes Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Imidacloprid 250g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 450g/ kg
|
Centertrixx 750 WP
|
Bọ xít/ vải
|
Lionchem Co., Ltd.
| -
|
3808.10
|
Imidacloprid 300g/kg + Metconazole 360g/kg
|
Kola gold
660WP
|
xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bệnh lúa von/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
Obawin 660WP
|
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
| -
|
3808.10
|
Imidacloprid 100g/kg (50g/l), (150g/kg) + Pirimicarb 20g/kg (150g/l), (350g/kg)
|
Actagold 120WP, 200EC, 500WP
|
120WP, 200EC: Rầy lưng trắng/lúa
500WP: Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.10
|
Imidacloprid 50g/l + Profenofos 200g/l
|
Vitasupe
250EC
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd.
| -
|
3808.10
|
Imidacloprid 2% + Pyridaben 18%
|
Hapmisu
20EC
|
nhện/ cam, bọ phấn/ lạc, rệp sáp/ cà phê, bọ trĩ/ hoa hồng
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
| -
|
3808.10
|
Imidacloprid 2.5% + Pyridaben 15%
|
Usatabon
17.5WP
|
nhện đỏ/ cam, rệp bông xơ/ mía, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP VT BVTV
Hà Nội
| -
|
3808.10
|
Imidacloprid 15g/kg + Thiamethoxam 285g/kg
|
Wofara
300WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
| -
|
3808.10
|
Imidacloprid 150g/kg + Thiamethoxam 200g/kg
|
Leader 350WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Tập Đoàn
Điện Bàn
| -
|
3808.10
|
Imidacloprid 100g/l (400g/kg) + Thiamethoxam 200g/l (350g/kg)
|
NOSOT Super
300SC, 750WP
|
300SC: rầy nâu/ lúa
750WP: rầy nâu/ lúa, rầy chổng cánh/ cam
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808.10
|
Imidacloprid 200g/kg + Thiamethoxam 50g/kg
|
Aicpyricyp 250WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
| -
|
3808.10
|
Imidaclorpid 10g/kg (50g/kg) +
Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 340g/kg (700g/kg)
|
Actadan
350WP, 750WP
|
350WP: sâu cuốn lá/ lúa 750WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808.10
|
Imidacloprid 1.7% (5%) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 38.3% (85%)
|
Zobin
40WP, 90WP
|
40WP: rầy nâu/ lúa
90WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
| -
|
3808.10
|
Imidacloprid 2 % + Thiosultap-sodium
|
Metadi
60WP
|
rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Sinh học NN
Hai Lúa Vàng
|
|
|
(Nereistoxin) 58 %
|
Midanix
60WP
|
sâu xanh/ đậu tương; sâu cuốn lá; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP
Nicotex
| -
|
3808.10
|
Imidacloprid 4g/kg (190g/kg), (17g/kg), (25g/kg), (20g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 36/kg (100g/kg), (393g/kg), (825 g/kg), (930g/kg)
|
Vk. Dan
40GR, 290WP, 410WP, 850WP, 950WP
|
40GR, 850WP: Sâu đục thân/ lúa
290WP: Rầy nâu/ lúa
410WP: Sâu cuốn lá/ lúa
950WP: Bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô
|
Công ty TNHH SX & TM
Viễn Khang
| -
|
3808.10
|
Imidacloprid 5% (50g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 70% (750g/kg)
|
Rep play
75WP, 800WP
|
75WP: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa 800WP: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
| -
|
3808.10
|
Indoxacarb
|
Actatin 150SC
|
sâu khoang/ lạc
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
|
|
|
Agfan 15SC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Amateusamy
150SC, 300WP
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Amsac 14.5SC
|
Sâu tơ/bắp cải
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
|
|
|
Amater 150SC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
|
|
Ameta
150SC
|
sâu cuốn lá, nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Blog 8SC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
DuPontTM Ammate®
30WG, 150SC, 150EC
|
30WG: sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ cà chua, sâu tơ/bắp cải, sâu xanh da láng/hành
150SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương, hành; sâu xanh/ thuốc lá, dưa hấu; sâu khoang/ lạc; sâu cuôn lá/ lúa
150EC: sâu khoang/ lạc, sâu xanh/ thuốc lá, sâu xanh da láng/đậu tương, sâu xanh/dưa hấu, sâu cuốn lá/lúa
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
|
|
Indocar
150SC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Đồng Vàng
|
|
|
|
Indony 150SC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Indosuper
150SC
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hỗi, nhện gié/ lúa; rệp muội, sâu đục quả, sâu đục hoa, sâu xanh/ đậu tương
|
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu
|
|
|
|
Opulent 150SC
|
Sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/bắp cải
|
Công ty TNHH
Minh Long
|
|
|
|
Supermate
150SC
|
sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ thuốc lá, sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Thamaten
150SC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
|
|
|
|
Wavesuper
15SC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Nam Bộ
| -
|
3808.10
|
Indoxacarb 30g/l +
Profenofos 120g/l
|
Goldkte
150EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
| -
|
3808.10
|
Indoxacarb 1.5% + Monosultap 30%
|
DuponTM Halley 31.5WP
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Du Pont Vietnam Ltd.
| -
|
3808.10
|
Indoxacarb 150g/l + Tebufenozide 200g/l
|
Captain
350SC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
| -
|
3808.10
|
Isoprocarb
|
Mipcide 20EC, 50WP
|
20EC: rầy nâu/ lúa, rầy chổng cánh/ cây có múi
50WP: rầy xanh/ bông vải, rầy bông/ xoài, rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Micinjapane
500WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Tigicarb
20EC, 25WP
|
rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Vimipc
20EC, 25WP
|
rầy/ lúa, bọ xít/ cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Isoprocarb 400g/kg + Thiamethoxam 25g/kg
|
Cynite
425 WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808.10
|
Isoprocarb 400g/kg + Thiacloprid 50g/kg
|
Zorket
450WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH
Được Mùa
| -
|
3808.10
|
Isoprocarb 200g/kg + Pymetrozine 100g/kg
|
Silwet
300WP
|
Rầy nâu/Lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808.10
|
Isoxathion
(min 93 %)
|
Karphos
2 D
|
rệp sáp/ cà phê
|
Sankyo Agro Co., Ltd, Japan
| -
|
3808.10
|
Karanjin
|
Takare 2EC
|
nhện đỏ/ chè; bọ trĩ/ dưa chuột, nho
|
Công ty CP Nông dược
HAI
| -
|
3808.10
|
Lambda -cyhalothrin (min 81%)
|
Buzz
2.5 EC
|
sâu khoang/ lạc
|
Canopus Trade Links Pvt. Ltd
|
|
|
|
Helarat
2.5 EC
|
sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ đậu tương
|
Helm AG
|
|
|
|
Karate
2.5 EC
|
sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, sâu phao, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá, sâu ăn lá/ lạc; sâu ăn lá/ đậu tương
|
VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai
|
|
|
|
Katedapha
25EC
|
bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng/ lạc
|
Công ty TNHH TM
Việt Bình Phát
|
|
|
|
K - T annong
2.5EC, 25EC, 25EW
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |