|
EC: sâu ăn lá/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê, bọ xít/ lúa 50EC
|
trang | 17/55 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.08.2016 | Kích | 8.14 Mb. | | #22776 |
| 40EC: sâu ăn lá/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê, bọ xít/ lúa 50EC: sâu ăn lá/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Vidithoate
40 EC
|
rệp muội/ cây có múi, rệp/ dưa hấu, rệp sáp/ cà phê, nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Watox
400 EC
|
bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rầy/ xoài; rệp/ vải; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
| -
|
3808.10
|
Dimethoate 15 % + Etofenprox 5 %
|
Difentox
20 EC
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP BVTV I TW
| -
|
3808.10
|
Dimethoate 3 % + Fenobucarb 2%
|
BB - Tigi
5GR
|
rầy nâu/ lúa, dế dũi/ ngô
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Caradan
5 GR
|
bọ trĩ/ lúa, sâu đục thân/ mía
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Palm 5 GR
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Vibam
5 GR
|
sâu đục thân/ lúa, ngô
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Dimethoate 21.5% + Esfenvalerate 1.5%
|
Cori
23EC
|
bọ xít/ lúa, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd.
| -
|
3808.10
|
Dimethoate 20% + Fenobucarb 20%
|
Mofitox
40EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
| -
|
3808.10
|
Dimethoate 400 g/l + Fenobucarb 100 g/l
|
Bisector
500EC
|
Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH
Minh Long
| -
|
3808.10
|
Dimethoate 20% + Fenvalerate 10%
|
Bifentox
30 EC
|
bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê, cây có múi; nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Dimethoate 21.5% + Fenvalerate 3.5%
|
Fenbis
25 EC
|
rệp/ đậu tương, bọ xít/ lúa, rệp sáp/ mãng cầu, bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Fentox
25 EC
|
bọ xít dài, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
| -
|
3808.10
|
Dimethoate 220g/l + Fipronil 30g/l + Quinalphos 200g/l
|
Empryse
450EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP TM & Đầu tư
Bắc Mỹ
| -
|
3808.10
|
Dimethoate 2 % + Isoprocarb 3 %
|
BM - Tigi
5 GR
|
rầy nâu/ lúa, sùng đất/ bắp cải
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
| -
|
3808.10
|
Dimethoate 286 g/l + Lambda-cyhalothrin 14g/l
|
Fitex
300EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp muội/ mía
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
| -
|
3808.10
|
Dimethoate 20 % + Phenthoate 20 %
|
Vidifen
40EC
|
rệp sáp/ cà phê, nện đỏ/cam; sâu xanh da láng/ lạc
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Dimethoate 3 % + Trichlorfon 2 %
|
Cobitox
5 GR
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
| -
|
3808.10
|
Dinotefuran
(min 89%)
|
Asinjapane
20WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Chat 20WP
|
rầy nâu/ lúa, bọ nhảy/ bắp cải, rầy bông/ xoài, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, dòi đục lá/ dưa chuột
|
Công ty TNHH Hóa nông Á Châu
|
|
|
|
Cheer 20WP
|
Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
|
|
Cyo super 200WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Zhejiang Fuda Chemical Co., Ltd.
|
|
|
|
Diny 20WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Dovasin 20WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
|
|
|
|
Hitoshi
125ME, 200WP, 250WP, 400WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
Ân Nông
|
|
|
|
Ikuzu
20WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Janeiro
25WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM-SX GNC
|
|
|
|
Oshin
1GR, 20WP, 20SG, 100SL
|
1GR rầy xanh/ đậu bắp, b phấn/cà chua
20WP: rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài, dòi đục lá/ dưa chuột, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, bọ nhảy/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu, rệp sáp/ cà phê
20SG: Bọ phấn/cà chua, bọ nhảy/cải xanh 100SL: rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; bọ trĩ/ hoa cúc; bọ phấn/ hoa hồng
|
Mitsui Chemicals Agro, Inc.
|
|
|
|
Overcin 200WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
|
|
|
|
Raves 20WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Phương Nam
|
|
|
|
Regunta 200WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm
Công Nghệ Cao
|
|
|
|
Sara.dx 40WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Safrice
20WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
|
Santaone
200WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Sida 20WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Toof
25WP, 150SL
|
25WP: Rầy lưng trắng, rầy nâu/lúa
150SL: Bọ trĩ/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Topten 400WP
|
rầy nâu, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM – DV
Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
|
Tosifen 20WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH SX – TM Tô Ba
| -
|
3808.10
|
Dinotefuran 25% + Hymexazol
|
Sakura
40WP
|
xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Mitsui Chemicals Agro, Inc.
|
|
|
(min 98%) 15%
|
Seal 40WP
|
xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
| -
|
3808.10
|
Dinotefuran 250g/kg + Fipronil 50g/kg + Imidacloprid 150g/kg
|
Vdcnato 450WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
| -
|
3808.10
|
Dinotefuran 200g/kg + Fipronil 100g/kg + Nitenpyram 250g/kg
|
Acdinosin 550WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
| -
|
3808.10
|
Dinotefuran 50g/kg + Imidacloprid 150g/kg
|
Explorer
200WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Điện Bàn Nam Bộ
| -
|
3808.10
|
Dinotefuran 50g/kg + Imidacloprid 200g/kg
|
Prochess
250WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
| -
|
3808.10
|
Dinotefuran 150g/kg + Imidacloprid 150g/kg
|
Ohgold
300WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808.10
|
Dinotefuran 180 g/kg + Imidacloprid 120 g/kg
|
Toshinusa
300WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.10
|
Dinotefuran 5% + Imidacloprid 15%
|
Brimgold 200WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
| -
|
3808.10
|
Dinotefuran 100g/kg + Imidacloprid 150g/kg + Thiamethoxam 250g/kg
|
Bombigold
500WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
| -
|
3808.10
|
Dinotefuran 200g/kg + Isoprocarb 200g/kg
|
TD-Chexx
400WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM
Tùng Dương
| -
|
3808.10
|
Dinotefuran 150g/kg + Lambda-cyhalothrin 20g/kg + Thiamethoxam 55g/kg
|
Onzinsuper
225WP
|
Nhện lông nhung/ vải, rầy nâu, bọ xít/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.10
|
Dinotefuran 100g/l + Novaluron 100g/l
|
Heygold
200SE
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808.10
|
Dinotefuran 200 g/kg + Thiamethoxam 42g/kg
|
Centerosin
242WP
|
Bọ xít/vải
|
Jiangsu Frey Agrochemicals Co., Ltd
| -
|
3808.10
|
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10 %)
|
Acplant 1.9EC, 4WG, 4 TB, 6EC
|
1.9EC: rầy nâu, sâu phao đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, sâu vẽ bùa/ cam 4WG: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài, sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ đậu tương, bọ xít muỗi/chè 4TB: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương
6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
|
|
|
Actimax
50WG
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu đục quả/ nhãn; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa hấu; bọ trĩ, sâu xanh/ thuốc lá, nho; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam.
|
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia
|
|
|
|
Agtemex 3.8EC, 4.5WG, 5WP, 5EC, 5WG
|
3.8EC, 4.5WG, 5WP, 5EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu đục quả/ đậu tương, cà chua; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; rệp sáp/ cà phê, điều, vải; sâu xanh/ bắp cải
5WG: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Angun
5 WG, 5ME
|
5WG: sâu cuốn lá, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng, sâu khoang, bọ nhảy/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu tương; sâu ăn bông, bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ chè; bọ xít muỗi, sâu đục cành, bọ trĩ/ điều
5ME: Sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Ansuco 5WG, 60EC, 100EC, 120EC, 120WG
|
5WG, 60EC, 100EC, 120EC: Sâu cuốn lá/ lúa
120WG: Sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH hỗ trợ PTKTt và chuyển giao công nghệ
|
|
|
|
Apache 1EC, 4EC, 6EC
|
1EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam 4EC, 6EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
|
|
|
|
Bafurit
5WG
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục quả/ đậu tương; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/ nho, bông vải; bọ xít/ vải; rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè
|
Công ty TNHH
Nông Sinh
|
|
|
|
Bemab
20EC, 40WG, 52WG
|
sâu tơ/ bắp cải, Sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/dưa chuột, sâu khoang/lạc, rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM DV Ánh Dương
|
|
|
|
Binged
36WG, 50WG
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|